
FC Rosengard
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
SWE Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 93 |
Đội nhà | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 96 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 59 |
Thành tích
2023 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 0 | 0 | 2 | 31 | 14 | 17 | 85% | 0% | 15% | 2.39 | 1.08 | 33 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 1 | 31 | 13 | 18 | 69% | 23% | 8% | 2.39 | 1 | 30 |
2022 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 3 | 25 | 16 | 9 | 62% | 15% | 23% | 1.92 | 1.23 | 26 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 4 | 22 | 16 | 6 | 46% | 23% | 31% | 1.69 | 1.23 | 21 |
2021 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 1 | 0 | 4 | 30 | 13 | 17 | 64% | 7% | 29% | 2.14 | 0.93 | 28 |
Đội khách | 14 | 4 | 0 | 5 | 21 | 22 | -1 | 36% | 29% | 36% | 1.5 | 1.57 | 19 |
2020 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 3 | 0 | 1 | 16 | 11 | 5 | 43% | 43% | 14% | 2.29 | 1.57 | 12 |
Đội khách | 6 | 2 | 0 | 3 | 7 | 10 | -3 | 17% | 33% | 50% | 1.17 | 1.67 | 5 |
2019 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 4 | 30 | 21 | 9 | 54% | 15% | 31% | 2.31 | 1.62 | 23 |
Đội khách | 13 | 0 | 0 | 8 | 20 | 29 | -9 | 39% | 0% | 62% | 1.54 | 2.23 | 15 |
2018 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 3 | 29 | 14 | 15 | 62% | 15% | 23% | 2.23 | 1.08 | 26 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 6 | 24 | 25 | -1 | 46% | 8% | 46% | 1.85 | 1.92 | 19 |
2017 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 10 | 17 | 40 | -23 | 8% | 15% | 77% | 1.31 | 3.08 | 5 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 9 | 15 | 25 | -10 | 23% | 8% | 69% | 1.15 | 1.92 | 10 |
2016 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 100% | 0% | 0% | 2 | 1 | 3 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
2015 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 6 | 20 | 16 | 4 | 39% | 15% | 46% | 1.54 | 1.23 | 17 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 4 | 16 | 9 | 7 | 54% | 15% | 31% | 1.23 | 0.69 | 23 |
2014 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 3 | 23 | 12 | 11 | 69% | 8% | 23% | 1.77 | 0.92 | 28 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 3 | 25 | 17 | 8 | 54% | 23% | 23% | 1.92 | 1.31 | 24 |
2013 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 3 | 22 | 17 | 5 | 36% | 36% | 27% | 2 | 1.55 | 16 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 2 | 18 | 15 | 3 | 46% | 36% | 18% | 1.64 | 1.36 | 19 |
2012 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 4 | 28 | 22 | 6 | 46% | 18% | 36% | 2.55 | 2 | 17 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 3 | 24 | 17 | 7 | 46% | 27% | 27% | 2.18 | 1.55 | 18 |
2011 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 5 | 20 | 22 | -2 | 31% | 31% | 39% | 1.54 | 1.69 | 16 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 7 | 14 | 18 | -4 | 23% | 23% | 54% | 1.08 | 1.39 | 12 |
2010 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 5 | 27 | 22 | 5 | 46% | 15% | 39% | 2.08 | 1.69 | 20 |
Đội khách | 13 | 5 | 0 | 3 | 24 | 23 | 1 | 39% | 39% | 23% | 1.85 | 1.77 | 20 |
2009 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 5 | 0 | 4 | 22 | 20 | 2 | 31% | 39% | 31% | 1.69 | 1.54 | 17 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 5 | 17 | 16 | 1 | 39% | 23% | 39% | 1.31 | 1.23 | 18 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Lucas Alm | 2000-04-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
22 | Xavier Odhiambo | 2004-10-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Kenya | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
28 | Dylan Kosik Sulaiman | 1993-09-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Bbakka Alexis David | 1995-09-13 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Uganda | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Emmanuel Igbonekwu | 2002-01-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Nigeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
16 | Isak Magnusson | 1998-06-16 | 179 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Thụy Điển | £0.17 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
6 | Emil Grimbe | 1994-02-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
7 | Mahmoud Jafleh | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
10 | Hamid Abdulla | 2001-04-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Oscar Vilas Nilsson | 1995-03-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Zia Sakirovski | 1997-06-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
3 | Tamaz Tsetskhladze | 1996-12-08 | 186 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Georgia | £0.09 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
2 | Samuel Frojdh | 2000-06-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
14 | Elias Karimi | 2002-01-23 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 14/06/2025 21:00 | FC Rosengard | 0 - 0 | Ljungskile SK | - | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 07/06/2025 21:00 | Skovde AIK | 4 - 1 | FC Rosengard | B | Chi tiết |
Cúp Thụy Điển | 05/06/2025 00:00 | IF Lodde | 3 - 3 | FC Rosengard | H | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 01/06/2025 18:00 | FC Rosengard | 1 - 0 | Torslanda IK | T | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 29/05/2025 21:00 | Oskarshamns AIK | 0 - 2 | FC Rosengard | T | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 24/05/2025 00:00 | FC Rosengard | 0 - 1 | Lunds BK | B | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 17/05/2025 21:00 | Jonkopings Sodra IF | 3 - 0 | FC Rosengard | B | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 11/05/2025 21:00 | FC Rosengard | 1 - 1 | Norrby IF | H | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 06/05/2025 00:00 | BK Olympic | 2 - 2 | FC Rosengard | H | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 26/04/2025 18:00 | FC Rosengard | 1 - 0 | Eskilsminne IF | T | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 18/04/2025 21:00 | IFK Skovde FK | 1 - 2 | FC Rosengard | T | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 12/04/2025 18:00 | FC Rosengard | 1 - 1 | Angelholms FF | H | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 05/04/2025 00:00 | Hassleholms IF | 0 - 1 | FC Rosengard | T | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 29/03/2025 19:00 | FC Rosengard | 2 - 1 | Husqvarna | T | Chi tiết |
Giao hữu | 12/03/2025 01:00 | Lunds BK | 2 - 1 | FC Rosengard | B | Chi tiết |
Giao hữu | 01/03/2025 00:50 | Ariana | 1 - 3 | FC Rosengard | T | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 10/11/2024 21:00 | FC Rosengard | 0 - 0 | Falkenbergs FF | H | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 03/11/2024 21:00 | Norrby IF | 2 - 0 | FC Rosengard | B | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 27/10/2024 19:00 | FC Rosengard | 4 - 1 | Lunds BK | T | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 19/10/2024 18:00 | Torns IF | 0 - 2 | FC Rosengard | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giải Hạng 2 Thụy Điển
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2025 21:00 | 4 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 48% | 3 | - | ||
01/06/2025 18:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | 43% | 5 | - | ||
29/05/2025 21:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 1 | 57% | 4 | - | ||
24/05/2025 00:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 59% | 7 | - | ||
17/05/2025 21:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
11/05/2025 21:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 57% | 5 | - | ||
06/05/2025 00:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | 54% | 4 | - | ||
26/04/2025 18:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 47% | 6 | - | ||
18/04/2025 21:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | 48% | - | - | ||
12/04/2025 18:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 38% | 2 | - | ||
05/04/2025 00:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 62% | 11 | - | ||
29/03/2025 19:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 45% | 3 | - | ||
10/11/2024 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 47% | 2 | - | ||
03/11/2024 21:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 58% | 6 | - | ||
27/10/2024 19:00 | 4 - 1 (HT: 2-0) | - | 3 | 28% | 2 | - | ||
19/10/2024 18:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 62% | 10 | - | ||
13/10/2024 21:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | 56% | 14 | - |

Cúp Thụy Điển
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/06/2025 00:00 | 3 - 3 (HT: 1-1) | - | - | 29% | 2 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/03/2025 01:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 3 | - | 6 | - | ||
01/03/2025 00:50 | 1 - 3 (HT: 1-2) | - | - | 49% | 7 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|