Trinidad & Tobago

Trinidad & Tobago

HLV: Angus Eve Sân vận động: Sức chứa: Thành lập: 1908-1-1

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

CONCACAF NL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 6 1 1 4 4 0 2 2 66.7% 0% 33.3% 7
Đội nhà 3 1 0 2 3 0 0 3 100% 0% 0% 1
Đội khách 3 0 1 2 1 0 2 -1 33.3% 0% 66.7% 21

AMEC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 1 0 0 1 0 0 1 -1 0% 0% 100% 18
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 7
Đội khách 1 0 0 1 0 0 1 -1 0% 0% 100% 17

INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 384
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 249
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 523

WCPCA Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 2 2 0 0 1 0 1 0 50% 0% 50% 16
Đội nhà 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 23
Đội khách 1 1 0 0 1 0 0 1 100% 0% 0% 2

Thành tích

Không tìm thấy thông tin thành tích

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Angus Eve 1972-02-23 0 cm 0 kg HLV trưởng Trinidad & Tobago - 2024-03-31 0/0 0/0 0
10 Real Gill 2003-01-23 0 cm 0 kg Tiền đạo Trinidad & Tobago - 2024-11-30 0/0 1/0 0
11 Levi Garcia 1997-11-20 182 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Trinidad & Tobago £13 triệu 2028-06-30 5/0 2/0 0
13 Reon Moore 1996-09-22 175 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Trinidad & Tobago £0.25 triệu 2025-12-31 0/0 1/0 0
20 Kaile Auvray 2004-05-27 0 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Trinidad & Tobago - 0/0 1/0 0
23 Judah Garcia 2000-10-24 182 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Trinidad & Tobago £0.2 triệu 2024-06-30 1/1 0/0 0
Michel Poon-Angeron 2001-04-19 175 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Trinidad & Tobago - 0/0 0/0 0
Ezekiel Kesar 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Trinidad & Tobago - 0/0 0/0 0
Kevon Woodley 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Trinidad & Tobago - 0/0 0/0 0
12 Kevon Goddard 1996-01-20 0 cm 0 kg Tiền vệ Trinidad & Tobago - 0/0 0/0 0
18 Andre Rampersad 1995-02-02 185 cm 0 kg Tiền vệ Trinidad & Tobago £0.15 triệu 2024-12-31 1/0 0/0 0
19 Ajani Fortune 2002-12-30 180 cm 0 kg Tiền vệ Trinidad & Tobago £0.6 triệu 2024-12-31 2/0 0/0 0
9 Nathaniel James 2004-06-17 172 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Trinidad & Tobago - 0/0 0/0 0
8 Daniel Philips 2001-01-18 175 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Trinidad & Tobago £0.22 triệu 2024-05-31 1/0 0/0 0
Duane Muckette 1995-07-01 177 cm 0 kg Tiền vệ cánh trái Trinidad & Tobago - 0/0 0/0 0
2 Aubrey David 1990-10-11 189 cm 70 kg Hậu vệ trung tâm Trinidad & Tobago £0.22 triệu 2024-06-30 8/0 0/0 0
5 Robert Primus 1990-11-10 191 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Trinidad & Tobago - 0/0 0/0 0
15 Neveal Hackshaw 1995-09-21 183 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Trinidad & Tobago £0.2 triệu 2024-11-30 2/0 0/0 0
17 Justin Garcia 1995-10-26 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Trinidad & Tobago - 1/0 0/0 0
3 Ross Jeivon Russell Jnr. 1992-01-09 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Trinidad & Tobago - 0/0 0/0 0
6 Andre Raymond 2000-11-09 170 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Trinidad & Tobago - 2024-06-30 1/0 0/0 0
7 Noah Powder 1998-10-27 178 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Trinidad & Tobago £0.25 triệu 2024-11-30 1/0 1/0 0
4 Jesse Elijah Williams 2001-05-18 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Trinidad & Tobago £0.05 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0
14 Shannon Gomez 1996-10-05 170 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Trinidad & Tobago £0.2 triệu 2024-11-30 1/0 0/0 0
16 Alvin Jones 1994-07-09 183 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Trinidad & Tobago £0.15 triệu 5/0 1/0 0
1 Christopher Biggette 1996-02-17 0 cm 0 kg Thủ môn Trinidad & Tobago - 0/0 0/0 0
21 Adrian Foncette 1988-10-10 0 cm 0 kg Thủ môn Trinidad & Tobago - 3/0 1/0 0
22 Denzil Smith 1999-10-13 0 cm 0 kg Thủ môn Trinidad & Tobago - 1/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Gold Cup 23/06/2025 06:00 Ả Rập Xê Út 0 - 0 Trinidad & Tobago - Chi tiết
Gold Cup 20/06/2025 05:45 Trinidad & Tobago 0 - 0 Haiti - Chi tiết
Gold Cup 16/06/2025 05:00 Mỹ 0 - 0 Trinidad & Tobago - Chi tiết
Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ 11/06/2025 08:00 Costa Rica 0 - 0 Trinidad & Tobago - Chi tiết
Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ 07/06/2025 06:30 Trinidad & Tobago 6 - 2 Saint Kitts & Nevis T Chi tiết
Giao hữu quốc tế 31/05/2025 18:30 Ghana 4 - 0 Trinidad & Tobago B Chi tiết
Giao hữu quốc tế 28/05/2025 01:45 Jamaica 3 - 2 Trinidad & Tobago B Chi tiết
Gold Cup 26/03/2025 06:00 Trinidad & Tobago 4 - 0 Cuba T Chi tiết
Gold Cup 22/03/2025 03:00 Cuba 1 - 2 Trinidad & Tobago T Chi tiết
Giao hữu quốc tế 10/02/2025 08:00 Jamaica 1 - 1 Trinidad & Tobago H Chi tiết
Giao hữu quốc tế 07/02/2025 07:30 Jamaica 1 - 0 Trinidad & Tobago B Chi tiết
Giao hữu quốc tế 17/12/2024 23:45 Ả Rập Xê Út 3 - 1 Trinidad & Tobago B Chi tiết
CONCACAF Nations League 15/10/2024 08:00 Trinidad & Tobago 3 - 1 Cuba T Chi tiết
CONCACAF Nations League 11/10/2024 03:00 Cuba 2 - 2 Trinidad & Tobago H Chi tiết
CONCACAF Nations League 11/09/2024 06:00 Trinidad & Tobago 0 - 0 French Guiana H Chi tiết
CONCACAF Nations League 07/09/2024 09:00 Honduras 4 - 0 Trinidad & Tobago B Chi tiết
Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ 09/06/2024 04:30 Bahamas 1 - 7 Trinidad & Tobago T Chi tiết
Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ 06/06/2024 06:30 Trinidad & Tobago 2 - 2 Grenada H Chi tiết
Giao hữu quốc tế 16/05/2024 06:00 Trinidad & Tobago 2 - 0 Guyana T Chi tiết
Giao hữu quốc tế 14/05/2024 06:00 Trinidad & Tobago 2 - 1 Guyana T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ

Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
07/06/2025
06:30
6 - 2
(HT: 2-2)
13 0 58% 8 88%
09/06/2024
04:30
1 - 7
(HT: 0-4)
7 1 41% 4 -
06/06/2024
06:30
2 - 2
(HT: 1-2)
9 2 54% 5 -
Giao hữu quốc tế

Giao hữu quốc tế

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
31/05/2025
18:30
4 - 0
(HT: 3-0)
- 1 86% 8 -
28/05/2025
01:45
3 - 2
(HT: 1-0)
- 4 50% 5 -
10/02/2025
08:00
1 - 1
(HT: 0-1)
- - 50% 0 -
07/02/2025
07:30
1 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
17/12/2024
23:45
3 - 1
(HT: 1-0)
- - - - -
16/05/2024
06:00
2 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
14/05/2024
06:00
2 - 1
(HT: 2-0)
- - - - -
04/03/2024
03:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
02/03/2024
03:00
0 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -
Gold Cup

Gold Cup

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
26/03/2025
06:00
4 - 0
(HT: 2-0)
- - 57% 11 -
22/03/2025
03:00
1 - 2
(HT: 1-1)
- 0 46% 10 -
CONCACAF Nations League

CONCACAF Nations League

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
15/10/2024
08:00
3 - 1
(HT: 2-0)
11 0 41% 10 74%
11/10/2024
03:00
2 - 2
(HT: 0-1)
12 3 51% 16 82%
11/09/2024
06:00
0 - 0
(HT: 0-0)
17 1 61% 8 91%
07/09/2024
09:00
4 - 0
(HT: 2-0)
- - 50% - -
21/11/2023
07:00
2 - 1
(HT: 1-1)
19 2 49% 2 -
Copa América

Copa América

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
24/03/2024
03:00
2 - 0
(HT: 0-0)
10 2 61% 10 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
Caribbean Champion 8 2001, 1999, 1997, 1996, 1995, 1994, 1992, 1989

Sơ lược đội bóng