Compostela

Compostela

HLV: Sân vận động: Sức chứa: Thành lập:

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Dữ liệu Cup

SPA CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 1 0 0 1 -1 0% 0% 100% 116
Đội nhà 0 0 0 1 0 0 1 -1 0% 0% 100% 99
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 79

Thành tích

2022-2023 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 7 0 2 20 9 11 47% 41% 12% 1.18 0.53 31
Đội khách 17 5 0 6 22 18 4 35% 30% 35% 1.3 1.06 23

2021-2022 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 6 0 2 29 15 14 53% 35% 12% 1.71 0.88 33
Đội khách 17 8 0 7 18 23 -5 12% 47% 41% 1.06 1.35 14

2020-2021 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 1 0 2 2 4 -2 0% 33% 67% 0.67 1.33 1
Đội khách 3 2 0 1 0 3 -3 0% 67% 33% 0 1 2

2015-2016 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 3 0 9 20 19 1 37% 16% 47% 1.05 1 24
Đội khách 19 8 0 9 9 23 -14 11% 42% 47% 0.47 1.21 14

2014-2015 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 3 0 5 29 18 11 58% 16% 26% 1.53 0.95 36
Đội khách 19 7 0 6 16 21 -5 32% 37% 32% 0.84 1.11 25

2013-2014 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 5 0 3 35 15 20 56% 28% 17% 1.95 0.83 35
Đội khách 18 9 0 9 18 31 -13 0% 50% 50% 1 1.72 9

2009-2010 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 11 19 33 -14 16% 26% 58% 1 1.74 14
Đội khách 19 3 0 12 17 33 -16 21% 16% 63% 0.9 1.74 15

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
11 Juampa 1994-03-25 0 cm 0 kg Tiền đạo Argentina - 0/0 0/0 0
20 Pep Caballe 1990-06-07 0 cm 0 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
28 Hugo Matos 2004-02-07 0 cm 0 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Marcos Sequeiros 0 cm 0 kg Tiền đạo - 0/0 0/0 0
9 Manu Barreiro 1986-07-08 189 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Tây Ban Nha £0.09 triệu 2023-06-30 0/0 0/0 0
10 Francisco David Grande Serrano 1991-02-08 182 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Tây Ban Nha £0.15 triệu 0/0 0/0 0
18 Fernando Beltran 1992-03-17 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
19 Anton De Vicente 1989-08-25 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
21 Pablo Antas Pereiro 1990-10-15 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Juan Manuel Parapar 1991-05-14 186 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha £0.02 triệu 2020-06-30 0/0 0/0 0
Samuel Rodriguez 1995-05-15 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
4 Alvaro Casas 1994-04-26 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
6 David Soto 1993-10-16 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
24 Samu Araujo 1995-12-09 169 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Tây Ban Nha £0.27 triệu 2018-06-30 0/0 0/0 0
1 Patricio Guillen 1984-12-28 0 cm 0 kg Thủ môn Uruguay - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Spanish Segunda Division B 04/05/2025 17:00 Compostela 1 - 1 Valladolid B H Chi tiết
Spanish Segunda Division B 27/04/2025 17:00 Real Avila CF 2 - 1 Compostela B Chi tiết
Spanish Segunda Division B 20/04/2025 22:00 Compostela 3 - 1 Gimnastica Torrelavega T Chi tiết
Spanish Segunda Division B 12/04/2025 23:00 SD Laredo 0 - 3 Compostela T Chi tiết
Spanish Segunda Division B 07/04/2025 01:00 Compostela 1 - 0 CF Salmantino T Chi tiết
Spanish Segunda Division B 29/03/2025 23:00 UD Llanera 1 - 1 Compostela H Chi tiết
Spanish Segunda Division B 23/03/2025 23:00 Compostela 0 - 2 Bergantinos CF B Chi tiết
Spanish Segunda Division B 20/03/2025 03:00 Compostela 0 - 3 Deportivo La Coruna B B Chi tiết
Spanish Segunda Division B 16/03/2025 23:00 Coruxo FC 2 - 0 Compostela B Chi tiết
Spanish Segunda Division B 09/03/2025 23:00 Compostela 1 - 1 Real Aviles H Chi tiết
Spanish Segunda Division B 02/03/2025 23:00 CD Guijuelo 1 - 0 Compostela B Chi tiết
Spanish Segunda Division B 23/02/2025 23:00 Compostela 1 - 2 Racing B B Chi tiết
Spanish Segunda Division B 16/02/2025 18:00 U.M. Escobedo 0 - 0 Compostela H Chi tiết
Spanish Segunda Division B 09/02/2025 23:00 Compostela 4 - 2 Marino Luanco T Chi tiết
Spanish Segunda Division B 02/02/2025 23:00 Union Langreo 2 - 1 Compostela B Chi tiết
Spanish Segunda Division B 19/01/2025 23:00 Pontevedra 4 - 1 Compostela B Chi tiết
Spanish Segunda Division B 12/01/2025 18:00 Compostela 2 - 2 Numancia H Chi tiết
Spanish Segunda Division B 21/12/2024 22:00 Valladolid B 1 - 0 Compostela B Chi tiết
Spanish Segunda Division B 15/12/2024 23:30 Compostela 0 - 0 Real Avila CF H Chi tiết
Spanish Segunda Division B 08/12/2024 18:00 Gimnastica Torrelavega 2 - 0 Compostela B Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Spanish Segunda Division B

Spanish Segunda Division B

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
04/05/2025
17:00
1 - 1
(HT: 0-1)
- 2 50% 11 -
27/04/2025
17:00
2 - 1
(HT: 1-0)
- 3 50% 5 -
20/04/2025
22:00
3 - 1
(HT: 1-1)
- 1 - 8 -
12/04/2025
23:00
0 - 3
(HT: 0-1)
- 3 54% 3 -
07/04/2025
01:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- - - - -
29/03/2025
23:00
1 - 1
(HT: 0-0)
- 1 52% 6 -
23/03/2025
23:00
0 - 2
(HT: 0-1)
- - - - -
20/03/2025
03:00
0 - 3
(HT: 0-1)
- 5 - 5 -
16/03/2025
23:00
2 - 0
(HT: 2-0)
- - - - -
09/03/2025
23:00
1 - 1
(HT: 1-0)
- - - - -
02/03/2025
23:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
23/02/2025
23:00
1 - 2
(HT: 1-0)
- 2 56% 3 -
16/02/2025
18:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 2 43% 3 -
09/02/2025
23:00
4 - 2
(HT: 2-2)
- 2 55% 5 -
02/02/2025
23:00
2 - 1
(HT: 1-1)
- 3 48% 8 -
19/01/2025
23:00
4 - 1
(HT: 1-0)
- 0 50% 4 -
12/01/2025
18:00
2 - 2
(HT: 0-0)
- 2 - 1 -
21/12/2024
22:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- 0 64% 5 -
15/12/2024
23:30
0 - 0
(HT: 0-0)
- 2 - 4 -
08/12/2024
18:00
2 - 0
(HT: 2-0)
- - - - -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng