
Racing B
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 13 | 12 | 9 | 50 | 41 | 9 | 38.2% | 35.3% | 26.5% | 1.47 | 1.21 | 51 |
Đội nhà | 17 | 7 | 7 | 3 | 30 | 19 | 11 | 41.2% | 41.2% | 17.6% | 1.76 | 1.12 | 28 |
Đội khách | 17 | 6 | 5 | 6 | 20 | 22 | -2 | 35.3% | 29.4% | 35.3% | 1.18 | 1.29 | 23 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 12 | 14 | 8 | 20 | 19 | 1 | 35.3% | 41.2% | 23.5% | 0.59 | 0.56 | 50 |
Đội nhà | 17 | 5 | 8 | 4 | 10 | 10 | 0 | 29.4% | 47.1% | 23.5% | 0.59 | 0.59 | 23 |
Đội khách | 17 | 7 | 6 | 4 | 10 | 9 | 1 | 41.2% | 35.3% | 23.5% | 0.59 | 0.53 | 27 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 18 | 4 | 14 | 18 | 4 | 4 | 50% | 11.1% | 38.9% | 29 | |
Đội nhà | 18 | 9 | 1 | 8 | 9 | 1 | 1 | 50% | 5.6% | 44.4% | 40 | |
Đội khách | 18 | 9 | 3 | 6 | 9 | 3 | 3 | 50% | 16.7% | 33.3% | 27 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 19 | 5 | 12 | 19 | 5 | 7 | 52.8% | 13.9% | 33.3% | 8 | |
Đội nhà | 18 | 7 | 3 | 8 | 7 | 3 | -1 | 38.9% | 16.7% | 44.4% | 43 | |
Đội khách | 18 | 12 | 2 | 4 | 12 | 2 | 8 | 66.7% | 11.1% | 22.2% | 3 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 2 | 2 | % | 5.6% | % | |||||||
Đội nhà | 18 | 1 | 1 | % | 5.6% | % | |||||||
Đội khách | 18 | 1 | 1 | % | 5.6% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 5 | 5 | % | 13.9% | % | |||||||
Đội nhà | 18 | 3 | 3 | % | 16.7% | % | |||||||
Đội khách | 18 | 2 | 2 | % | 11.1% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Isaac Obeng | 2003-05-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ghana | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Mateo Gandarillas Seco | 2001-01-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Dani Gonzalez | 2002-03-18 | 189 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Tây Ban Nha | £0.3 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Daniel Gonzalez | 2000-07-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
26 | Alvaro Santamaria | 2001-11-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
32 | Diego Campo | 2001-11-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
33 | Marcos Bustillo | 2001-01-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Marco Carrascal | 2003-04-11 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Javier Entreca | 2002-08-11 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Inigo Gomeza | 2002-04-03 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Spanish Segunda Division B | 04/05/2025 17:00 | Racing B | 1 - 2 | Bergantinos CF | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 27/04/2025 17:00 | Coruxo FC | 1 - 0 | Racing B | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 20/04/2025 17:00 | Racing B | 4 - 1 | Real Aviles | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 13/04/2025 22:00 | CD Guijuelo | 1 - 4 | Racing B | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 06/04/2025 17:00 | Racing B | 2 - 1 | Numancia | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 30/03/2025 17:00 | Racing B | 0 - 0 | U.M. Escobedo | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 24/03/2025 00:00 | Marino Luanco | 2 - 1 | Racing B | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 15/03/2025 22:00 | Racing B | 1 - 0 | Union Langreo | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 09/03/2025 18:00 | Deportivo La Coruna B | 0 - 1 | Racing B | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 02/03/2025 18:00 | Racing B | 2 - 1 | Pontevedra | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 23/02/2025 23:00 | Compostela | 1 - 2 | Racing B | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 16/02/2025 18:00 | Racing B | 2 - 2 | Valladolid B | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 09/02/2025 23:00 | Real Avila CF | 4 - 0 | Racing B | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 02/02/2025 18:00 | Racing B | 0 - 1 | Gimnastica Torrelavega | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 26/01/2025 00:30 | SD Laredo | 2 - 1 | Racing B | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 18/01/2025 21:30 | Racing B | 1 - 2 | CF Salmantino | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 12/01/2025 18:30 | UD Llanera | 4 - 3 | Racing B | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 22/12/2024 23:30 | Bergantinos CF | 3 - 3 | Racing B | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 14/12/2024 21:30 | Racing B | 1 - 1 | Coruxo FC | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 08/12/2024 00:00 | Real Aviles | 2 - 2 | Racing B | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Spanish Segunda Division B
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/05/2025 17:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | 43% | 6 | - | ||
27/04/2025 17:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 5 | 60% | 19 | - | ||
20/04/2025 17:00 | 4 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 42% | 10 | - | ||
13/04/2025 22:00 | 1 - 4 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
06/04/2025 17:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
30/03/2025 17:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 5 | 54% | 9 | - | ||
24/03/2025 00:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 49% | 7 | - | ||
15/03/2025 22:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 52% | 11 | - | ||
09/03/2025 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 6 | 59% | 3 | - | ||
02/03/2025 18:00 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | 5 | 31% | 4 | - | ||
23/02/2025 23:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | 2 | 56% | 3 | - | ||
16/02/2025 18:00 | 2 - 2 (HT: 2-1) | - | 3 | 43% | 5 | - | ||
09/02/2025 23:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
02/02/2025 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 54% | 1 | - | ||
26/01/2025 00:30 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 41% | 4 | - | ||
18/01/2025 21:30 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
12/01/2025 18:30 | 4 - 3 (HT: 3-2) | - | 2 | 50% | 10 | - | ||
22/12/2024 23:30 | 3 - 3 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 4 | - | ||
14/12/2024 21:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 5 | 52% | 3 | - | ||
08/12/2024 00:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|