
Bergantinos CF
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2022-2023 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 5 | 0 | 10 | 16 | 26 | -10 | 12% | 30% | 59% | 0.94 | 1.53 | 11 |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 10 | 17 | 28 | -11 | 12% | 30% | 59% | 1 | 1.65 | 11 |
2021-2022 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 5 | 0 | 5 | 19 | 18 | 1 | 41% | 30% | 30% | 1.12 | 1.06 | 26 |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 6 | 17 | 19 | -2 | 35% | 30% | 35% | 1 | 1.12 | 23 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Spanish Segunda Division B | 04/05/2025 17:00 | Racing B | 1 - 2 | Bergantinos CF | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 27/04/2025 17:00 | Bergantinos CF | 1 - 4 | U.M. Escobedo | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 20/04/2025 22:00 | Marino Luanco | 1 - 1 | Bergantinos CF | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 12/04/2025 22:00 | Bergantinos CF | 1 - 2 | Union Langreo | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 05/04/2025 22:00 | Deportivo La Coruna B | 2 - 1 | Bergantinos CF | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 30/03/2025 22:00 | Bergantinos CF | 1 - 1 | Pontevedra | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 23/03/2025 23:00 | Compostela | 0 - 2 | Bergantinos CF | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 16/03/2025 18:00 | Bergantinos CF | 3 - 2 | Valladolid B | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 09/03/2025 23:00 | Real Avila CF | 0 - 1 | Bergantinos CF | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 01/03/2025 23:00 | Bergantinos CF | 2 - 0 | Gimnastica Torrelavega | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 23/02/2025 00:30 | SD Laredo | 0 - 1 | Bergantinos CF | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 16/02/2025 01:00 | Bergantinos CF | 2 - 1 | CF Salmantino | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 09/02/2025 22:00 | UD Llanera | 1 - 0 | Bergantinos CF | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 02/02/2025 18:00 | Numancia | 1 - 0 | Bergantinos CF | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 26/01/2025 01:00 | Bergantinos CF | 0 - 1 | Coruxo FC | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 19/01/2025 18:00 | Real Aviles | 3 - 0 | Bergantinos CF | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 12/01/2025 22:00 | Bergantinos CF | 2 - 3 | CD Guijuelo | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 22/12/2024 23:30 | Bergantinos CF | 3 - 3 | Racing B | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 19/12/2024 02:00 | Bergantinos CF | 2 - 1 | Deportivo La Coruna B | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 15/12/2024 18:00 | U.M. Escobedo | 1 - 1 | Bergantinos CF | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Spanish Segunda Division B
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/05/2025 17:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | 43% | 6 | - | ||
27/04/2025 17:00 | 1 - 4 (HT: 1-2) | - | 1 | 54% | 7 | - | ||
20/04/2025 22:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 0 | 49% | 5 | - | ||
12/04/2025 22:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
05/04/2025 22:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 47% | 9 | - | ||
30/03/2025 22:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
23/03/2025 23:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
16/03/2025 18:00 | 3 - 2 (HT: 0-2) | - | 4 | - | 9 | - | ||
09/03/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
01/03/2025 23:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
23/02/2025 00:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 55% | 3 | - | ||
16/02/2025 01:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
09/02/2025 22:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | 49% | 5 | - | ||
02/02/2025 18:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 60% | 11 | - | ||
26/01/2025 01:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 5 | - | ||
19/01/2025 18:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 0 | 42% | 3 | - | ||
12/01/2025 22:00 | 2 - 3 (HT: 1-2) | - | 3 | - | 3 | - | ||
22/12/2024 23:30 | 3 - 3 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 4 | - | ||
19/12/2024 02:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
15/12/2024 18:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 42% | 2 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|