
Deportivo La Coruna B
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2018-2019 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 10 | 22 | 25 | -3 | 26% | 21% | 53% | 1.16 | 1.32 | 19 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 14 | 6 | 30 | -24 | 0% | 26% | 74% | 0.32 | 1.58 | 5 |
2017-2018 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 3 | 26 | 9 | 17 | 63% | 21% | 16% | 1.37 | 0.47 | 40 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 6 | 20 | 19 | 1 | 42% | 26% | 32% | 1.05 | 1 | 29 |
2010-2011 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 3 | 0 | 7 | 29 | 22 | 7 | 47% | 16% | 37% | 1.53 | 1.16 | 30 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 10 | 18 | 35 | -17 | 16% | 32% | 53% | 0.95 | 1.84 | 15 |
2008-2009 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 7 | 22 | 22 | 0 | 32% | 32% | 37% | 1.16 | 1.16 | 24 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 10 | 18 | 31 | -13 | 16% | 32% | 53% | 0.95 | 1.63 | 15 |
2007-2008 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 2 | 30 | 15 | 15 | 58% | 32% | 11% | 1.58 | 0.79 | 39 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 8 | 16 | 17 | -1 | 32% | 26% | 42% | 0.84 | 0.9 | 23 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Martin Ochoa | 2004-12-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
31 | Diego Gomez | 2004-07-31 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Thymos Nikitas Caroutas | 2003-01-02 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Hy Lạp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Kevin Sanchez | 2005-02-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Matias Castillo | 2001-07-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
30 | Brais Val | 2002-06-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Alejandro Alfaro | 2002-06-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Mario Najera | 2003-02-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
David Vilan | 2003-03-08 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jairo Noriega | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
36 | Marc Lachevre | 2002-04-23 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
40 | Oscar Marotias | 2001-08-25 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Jorge Martinez Losa | 1999-03-10 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Alejandro Pereira | 2002-01-10 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Spanish Segunda Division B | 18/05/2025 00:00 | UCAM Murcia | 3 - 1 | Deportivo La Coruna B | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 12/05/2025 00:00 | Deportivo La Coruna B | 0 - 0 | UCAM Murcia | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 04/05/2025 17:00 | Deportivo La Coruna B | 3 - 0 | Gimnastica Torrelavega | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 27/04/2025 17:00 | SD Laredo | 1 - 5 | Deportivo La Coruna B | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 19/04/2025 22:00 | Deportivo La Coruna B | 0 - 1 | CF Salmantino | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 12/04/2025 23:30 | UD Llanera | 2 - 2 | Deportivo La Coruna B | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 05/04/2025 22:00 | Deportivo La Coruna B | 2 - 1 | Bergantinos CF | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 29/03/2025 23:00 | Coruxo FC | 3 - 1 | Deportivo La Coruna B | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 23/03/2025 18:00 | Deportivo La Coruna B | 0 - 0 | Real Aviles | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 20/03/2025 03:00 | Compostela | 0 - 3 | Deportivo La Coruna B | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 16/03/2025 23:00 | CD Guijuelo | 0 - 1 | Deportivo La Coruna B | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 09/03/2025 18:00 | Deportivo La Coruna B | 0 - 1 | Racing B | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 02/03/2025 18:00 | U.M. Escobedo | 0 - 1 | Deportivo La Coruna B | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 23/02/2025 00:00 | Deportivo La Coruna B | 0 - 0 | Marino Luanco | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 16/02/2025 00:00 | Union Langreo | 0 - 3 | Deportivo La Coruna B | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 09/02/2025 18:00 | Deportivo La Coruna B | 0 - 2 | Numancia | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 02/02/2025 18:00 | Deportivo La Coruna B | 3 - 0 | Pontevedra | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 19/01/2025 18:00 | Deportivo La Coruna B | 0 - 0 | Valladolid B | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 12/01/2025 23:00 | Real Avila CF | 1 - 0 | Deportivo La Coruna B | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 22/12/2024 18:00 | Gimnastica Torrelavega | 1 - 1 | Deportivo La Coruna B | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Spanish Segunda Division B
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/05/2025 00:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | 3 | 40% | 3 | - | ||
12/05/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 5 | 51% | 7 | - | ||
04/05/2025 17:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 52% | 9 | - | ||
27/04/2025 17:00 | 1 - 5 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
19/04/2025 22:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
12/04/2025 23:30 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | 3 | 57% | 13 | - | ||
05/04/2025 22:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 47% | 9 | - | ||
29/03/2025 23:00 | 3 - 1 (HT: 2-1) | - | 2 | 44% | 3 | - | ||
23/03/2025 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 5% | 4 | - | ||
20/03/2025 03:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 5 | - | 5 | - | ||
16/03/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | 48% | 1 | - | ||
09/03/2025 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 6 | 59% | 3 | - | ||
02/03/2025 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
23/02/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 62% | 5 | - | ||
16/02/2025 00:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 5 | 40% | 6 | - | ||
09/02/2025 18:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 6 | 54% | 3 | - | ||
02/02/2025 18:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 41% | 7 | - | ||
19/01/2025 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 40% | 5 | - | ||
12/01/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
22/12/2024 18:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 8 | 41% | 7 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|