
Pontevedra
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 19 | 11 | 4 | 69 | 31 | 38 | 55.9% | 32.4% | 11.8% | 2.03 | 0.91 | 68 |
Đội nhà | 17 | 13 | 1 | 3 | 42 | 12 | 30 | 76.5% | 5.9% | 17.6% | 2.47 | 0.71 | 40 |
Đội khách | 17 | 6 | 10 | 1 | 27 | 19 | 8 | 35.3% | 58.8% | 5.9% | 1.59 | 1.12 | 28 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 17 | 12 | 5 | 35 | 16 | 19 | 50.0% | 35.3% | 14.7% | 1.03 | 0.47 | 63 |
Đội nhà | 17 | 10 | 5 | 2 | 21 | 7 | 14 | 58.8% | 29.4% | 11.8% | 1.24 | 0.41 | 35 |
Đội khách | 17 | 7 | 7 | 3 | 14 | 9 | 5 | 41.2% | 41.2% | 17.6% | 0.82 | 0.53 | 28 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 18 | 1 | 17 | 18 | 1 | 1 | 50% | 2.8% | 47.2% | 33 | |
Đội nhà | 18 | 12 | 0 | 6 | 12 | 0 | 6 | 66.7% | 0% | 33.3% | 7 | |
Đội khách | 18 | 6 | 1 | 11 | 6 | 1 | -5 | 33.3% | 5.6% | 61.1% | 76 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 17 | 1 | 18 | 17 | 1 | -1 | 47.2% | 2.8% | 50% | 21 | |
Đội nhà | 18 | 9 | 0 | 9 | 9 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 13 | |
Đội khách | 18 | 8 | 1 | 9 | 8 | 1 | -1 | 44.4% | 5.6% | 50% | 38 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 2 | 2 | % | 5.6% | % | |||||||
Đội nhà | 18 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 18 | 2 | 2 | % | 11.1% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 6 | 6 | % | 16.7% | % | |||||||
Đội nhà | 18 | 3 | 3 | % | 16.7% | % | |||||||
Đội khách | 18 | 3 | 3 | % | 16.7% | % |
Dữ liệu Cup
SPA FC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 15 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 29 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 24 |
Thành tích
2022-2023 SPDRFEF Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 8 | 0 | 4 | 23 | 21 | 2 | 37% | 42% | 21% | 1.21 | 1.11 | 29 |
Đội khách | 19 | 1 | 0 | 16 | 11 | 32 | -21 | 11% | 5% | 84% | 0.58 | 1.69 | 7 |
2021-2022 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 5 | 0 | 2 | 34 | 17 | 17 | 59% | 30% | 12% | 2 | 1 | 35 |
Đội khách | 17 | 6 | 0 | 3 | 32 | 18 | 14 | 47% | 35% | 18% | 1.88 | 1.06 | 30 |
2020-2021 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 50% | 25% | 25% | 1.5 | 0.75 | 7 |
Đội khách | 4 | 3 | 0 | 0 | 6 | 3 | 3 | 25% | 75% | 0% | 1.5 | 0.75 | 6 |
2019-2020 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 3 | 0 | 5 | 20 | 15 | 5 | 43% | 22% | 36% | 1.43 | 1.07 | 21 |
Đội khách | 14 | 2 | 0 | 7 | 18 | 25 | -7 | 36% | 14% | 50% | 1.29 | 1.79 | 17 |
2018-2019 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 1 | 31 | 13 | 18 | 58% | 37% | 5% | 1.63 | 0.69 | 40 |
Đội khách | 19 | 1 | 0 | 11 | 14 | 25 | -11 | 37% | 5% | 58% | 0.74 | 1.32 | 22 |
2017-2018 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 9 | 0 | 3 | 31 | 19 | 12 | 37% | 47% | 16% | 1.63 | 1 | 30 |
Đội khách | 19 | 3 | 0 | 12 | 14 | 27 | -13 | 21% | 16% | 63% | 0.74 | 1.42 | 15 |
2016-2017 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 3 | 0 | 2 | 37 | 16 | 21 | 74% | 16% | 11% | 1.95 | 0.84 | 45 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 10 | 11 | 20 | -9 | 16% | 32% | 53% | 0.58 | 1.05 | 15 |
2015-2016 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 5 | 23 | 18 | 5 | 42% | 32% | 26% | 1.21 | 0.95 | 30 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 6 | 15 | 18 | -3 | 32% | 37% | 32% | 0.79 | 0.95 | 25 |
2010-2011 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 7 | 27 | 22 | 5 | 42% | 21% | 37% | 1.42 | 1.16 | 28 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 12 | 11 | 27 | -16 | 11% | 26% | 63% | 0.58 | 1.42 | 11 |
2009-2010 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 4 | 19 | 15 | 4 | 47% | 32% | 21% | 1 | 0.79 | 33 |
Đội khách | 19 | 3 | 0 | 7 | 29 | 22 | 7 | 47% | 16% | 37% | 1.53 | 1.16 | 30 |
2008-2009 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 3 | 34 | 20 | 14 | 53% | 32% | 16% | 1.79 | 1.05 | 36 |
Đội khách | 19 | 3 | 0 | 12 | 16 | 29 | -13 | 21% | 16% | 63% | 0.84 | 1.53 | 15 |
2007-2008 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 2 | 26 | 9 | 17 | 53% | 37% | 11% | 1.37 | 0.47 | 37 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 5 | 26 | 20 | 6 | 42% | 32% | 26% | 1.37 | 1.05 | 30 |
2004-2005 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 9 | 0 | 6 | 36 | 28 | 8 | 29% | 43% | 29% | 1.72 | 1.33 | 27 |
Đội khách | 21 | 5 | 0 | 12 | 16 | 32 | -16 | 19% | 24% | 57% | 0.76 | 1.52 | 17 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Alex Gonzalez Arnedo | 1989-08-02 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Patricio Martin D'Amico | 1975-02-10 | 179 cm | 74 kg | Tiền đạo | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
27 | Rufino Familiar Ssnchez,Rufo | 1986-12-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Manuel Canabal Fiestras | 1974-11-10 | 185 cm | 80 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Manuel Canabal Fiestra | 1974-11-10 | 195 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Igor de Sousa Fonseca | 1980-12-02 | 190 cm | 84 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Charly | 1996-02-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
19 | Charles Dias de Oliveira | 1984-04-04 | 179 cm | 75 kg | Tiền đạo trung tâm | Brazil | £1.08 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
2 | Alexandre Alves da Silva | 1981-03-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
8 | Joaquin Gomez Cela | 1978-01-09 | 171 cm | 75 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
9 | Cesar Olaiz Nogues | 1981-09-17 | 180 cm | 75 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
10 | Carlos Padin Bustos | 1974-10-15 | 178 cm | 71 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
12 | Cesar Daniel Garipe | 1981-05-07 | 181 cm | 80 kg | Tiền vệ trung tâm | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Juan Navarro Beneyto | 1978-01-22 | 180 cm | 80 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
21 | Asier Salcedo | 1980-01-09 | 180 cm | 78 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Juan Jesus Cabrera Rubio | 1977-03-31 | 177 cm | 74 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Fernando D Amico | 1975-02-10 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Maximo Oubina Marino Tachi | 1983-01-16 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Chiqui | 1997-10-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Carlos Lopez | 1996-02-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Tono Calvo | 1997-10-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
20 | Mario Ortiz Ruiz | 1989-03-24 | 175 cm | 74 kg | Tiền vệ | Tây Ban Nha | £0.27 triệu | 2021-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Borja Dominguez Dominguez | 1992-05-30 | 187 cm | 0 kg | Tiền vệ | Tây Ban Nha | £0.18 triệu | 2022-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | David Casablanca Poyatos | 1977-02-17 | 170 cm | 68 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
4 | Federico Jose Bahon Lopez | 1974-02-09 | 185 cm | 81 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
5 | Alejandro Vazquez Palacio | 1976-11-04 | 185 cm | 81 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Jose Manuel Rey Cortegoso | 1975-02-20 | 180 cm | 84 kg | Hậu vệ | Venezuela | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
14 | Samuel | 2000-01-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
15 | Michael Yobo | 1979-05-05 | 185 cm | 83 kg | Hậu vệ | Nigeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
24 | Jose Manuel Colmenero Crespo | 1973-11-29 | 175 cm | 73 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Adi | 1974-03-27 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Daniel Osorno Calvillo | 1979-03-16 | 175 cm | 74 kg | Hậu vệ | Mexico | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Federico Bahon | 1974-02-09 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Zabaleta Eneko | 1992-01-03 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Churre | 1989-10-17 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Mario Gomez | 1994-09-02 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Libasse Gueye | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Angel Bastos Teijeira | 1992-05-03 | 169 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Tây Ban Nha | £0.36 triệu | 2021-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
13 | Ramon Martinez Enrique,Moncho | 1980-04-10 | 188 cm | 86 kg | Thủ môn | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
25 | Joaquin Andres Moso Hernandez | 1978-09-07 | 184 cm | 80 kg | Thủ môn | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Moncho | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Spanish Segunda Division B | 04/05/2025 17:00 | Pontevedra | 3 - 2 | Real Avila CF | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 27/04/2025 17:00 | Gimnastica Torrelavega | 5 - 1 | Pontevedra | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 20/04/2025 22:00 | Pontevedra | 4 - 2 | SD Laredo | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 13/04/2025 22:00 | CF Salmantino | 1 - 3 | Pontevedra | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 06/04/2025 22:00 | Pontevedra | 2 - 0 | UD Llanera | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 30/03/2025 22:00 | Bergantinos CF | 1 - 1 | Pontevedra | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 23/03/2025 23:00 | Pontevedra | 1 - 0 | Coruxo FC | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 20/03/2025 02:30 | Pontevedra | 1 - 0 | Numancia | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 16/03/2025 23:00 | Real Aviles | 1 - 0 | Pontevedra | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 09/03/2025 23:00 | Pontevedra | 1 - 0 | CD Guijuelo | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 02/03/2025 18:00 | Racing B | 2 - 1 | Pontevedra | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 23/02/2025 23:00 | Pontevedra | 2 - 0 | U.M. Escobedo | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 16/02/2025 23:00 | Marino Luanco | 0 - 0 | Pontevedra | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 09/02/2025 23:00 | Pontevedra | 2 - 1 | Union Langreo | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 02/02/2025 18:00 | Deportivo La Coruna B | 3 - 0 | Pontevedra | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 19/01/2025 23:00 | Pontevedra | 4 - 1 | Compostela | T | Chi tiết |
Cúp nhà vua Tây Ban Nha | 16/01/2025 01:30 | Pontevedra | 0 - 1 | Getafe | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 12/01/2025 22:00 | Valladolid B | 0 - 0 | Pontevedra | H | Chi tiết |
Cúp nhà vua Tây Ban Nha | 04/01/2025 01:00 | Pontevedra | 3 - 0 | Mallorca | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 21/12/2024 23:00 | Real Avila CF | 1 - 2 | Pontevedra | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Spanish Segunda Division B
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/05/2025 17:00 | 3 - 2 (HT: 1-1) | - | - | 50% | 12 | - | ||
27/04/2025 17:00 | 5 - 1 (HT: 2-0) | - | 3 | 36% | 4 | - | ||
20/04/2025 22:00 | 4 - 2 (HT: 3-1) | - | 0 | 69% | 11 | - | ||
13/04/2025 22:00 | 1 - 3 (HT: 0-2) | - | 3 | 50% | 5 | - | ||
06/04/2025 22:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 73% | 8 | - | ||
30/03/2025 22:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
23/03/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
20/03/2025 02:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | 50% | 2 | - | ||
16/03/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | 34% | 0 | - | ||
09/03/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
02/03/2025 18:00 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | 5 | 31% | 4 | - | ||
23/02/2025 23:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | 73% | 16 | - | ||
16/02/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 40% | 3 | - | ||
09/02/2025 23:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 70% | 7 | - | ||
02/02/2025 18:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 41% | 7 | - | ||
19/01/2025 23:00 | 4 - 1 (HT: 1-0) | - | 0 | 50% | 4 | - | ||
12/01/2025 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 38% | 0 | - | ||
21/12/2024 23:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - |

Cúp nhà vua Tây Ban Nha
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/01/2025 01:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 9 | 2 | 84% | 11 | 88% | ||
04/01/2025 01:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 13 | 4 | 53% | 7 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|