Pontevedra

Pontevedra

HLV: Sân vận động: Sức chứa: Thành lập: 1941

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 34 19 11 4 69 31 38 55.9% 32.4% 11.8% 2.03 0.91 68
Đội nhà 17 13 1 3 42 12 30 76.5% 5.9% 17.6% 2.47 0.71 40
Đội khách 17 6 10 1 27 19 8 35.3% 58.8% 5.9% 1.59 1.12 28

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 34 17 12 5 35 16 19 50.0% 35.3% 14.7% 1.03 0.47 63
Đội nhà 17 10 5 2 21 7 14 58.8% 29.4% 11.8% 1.24 0.41 35
Đội khách 17 7 7 3 14 9 5 41.2% 41.2% 17.6% 0.82 0.53 28

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 36 18 1 17 18 1 1 50% 2.8% 47.2% 33
Đội nhà 18 12 0 6 12 0 6 66.7% 0% 33.3% 7
Đội khách 18 6 1 11 6 1 -5 33.3% 5.6% 61.1% 76

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 36 17 1 18 17 1 -1 47.2% 2.8% 50% 21
Đội nhà 18 9 0 9 9 0 0 50% 0% 50% 13
Đội khách 18 8 1 9 8 1 -1 44.4% 5.6% 50% 38

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 36 2 2 % 5.6% %
Đội nhà 18 0 0 % 0% %
Đội khách 18 2 2 % 11.1% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 36 6 6 % 16.7% %
Đội nhà 18 3 3 % 16.7% %
Đội khách 18 3 3 % 16.7% %

Dữ liệu Cup

SPA FC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 15
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 29
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 24

Thành tích

2022-2023 SPDRFEF Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 8 0 4 23 21 2 37% 42% 21% 1.21 1.11 29
Đội khách 19 1 0 16 11 32 -21 11% 5% 84% 0.58 1.69 7

2021-2022 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 5 0 2 34 17 17 59% 30% 12% 2 1 35
Đội khách 17 6 0 3 32 18 14 47% 35% 18% 1.88 1.06 30

2020-2021 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 4 1 0 1 6 3 3 50% 25% 25% 1.5 0.75 7
Đội khách 4 3 0 0 6 3 3 25% 75% 0% 1.5 0.75 6

2019-2020 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 3 0 5 20 15 5 43% 22% 36% 1.43 1.07 21
Đội khách 14 2 0 7 18 25 -7 36% 14% 50% 1.29 1.79 17

2018-2019 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 7 0 1 31 13 18 58% 37% 5% 1.63 0.69 40
Đội khách 19 1 0 11 14 25 -11 37% 5% 58% 0.74 1.32 22

2017-2018 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 9 0 3 31 19 12 37% 47% 16% 1.63 1 30
Đội khách 19 3 0 12 14 27 -13 21% 16% 63% 0.74 1.42 15

2016-2017 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 3 0 2 37 16 21 74% 16% 11% 1.95 0.84 45
Đội khách 19 6 0 10 11 20 -9 16% 32% 53% 0.58 1.05 15

2015-2016 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 6 0 5 23 18 5 42% 32% 26% 1.21 0.95 30
Đội khách 19 7 0 6 15 18 -3 32% 37% 32% 0.79 0.95 25

2010-2011 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 7 27 22 5 42% 21% 37% 1.42 1.16 28
Đội khách 19 5 0 12 11 27 -16 11% 26% 63% 0.58 1.42 11

2009-2010 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 6 0 4 19 15 4 47% 32% 21% 1 0.79 33
Đội khách 19 3 0 7 29 22 7 47% 16% 37% 1.53 1.16 30

2008-2009 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 6 0 3 34 20 14 53% 32% 16% 1.79 1.05 36
Đội khách 19 3 0 12 16 29 -13 21% 16% 63% 0.84 1.53 15

2007-2008 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 7 0 2 26 9 17 53% 37% 11% 1.37 0.47 37
Đội khách 19 6 0 5 26 20 6 42% 32% 26% 1.37 1.05 30

2004-2005 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 9 0 6 36 28 8 29% 43% 29% 1.72 1.33 27
Đội khách 21 5 0 12 16 32 -16 19% 24% 57% 0.76 1.52 17

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
7 Alex Gonzalez Arnedo 1989-08-02 0 cm 0 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
8 Patricio Martin D'Amico 1975-02-10 179 cm 74 kg Tiền đạo Argentina - 0/0 0/0 0
27 Rufino Familiar Ssnchez,Rufo 1986-12-27 0 cm 0 kg Tiền đạo - 0/0 0/0 0
Manuel Canabal Fiestras 1974-11-10 185 cm 80 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Manuel Canabal Fiestra 1974-11-10 195 cm 0 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Igor de Sousa Fonseca 1980-12-02 190 cm 84 kg Tiền đạo Brazil - 0/0 0/0 0
Charly 1996-02-09 0 cm 0 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
19 Charles Dias de Oliveira 1984-04-04 179 cm 75 kg Tiền đạo trung tâm Brazil £1.08 triệu 0/0 0/0 0
2 Alexandre Alves da Silva 1981-03-06 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
8 Joaquin Gomez Cela 1978-01-09 171 cm 75 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
9 Cesar Olaiz Nogues 1981-09-17 180 cm 75 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
10 Carlos Padin Bustos 1974-10-15 178 cm 71 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
12 Cesar Daniel Garipe 1981-05-07 181 cm 80 kg Tiền vệ trung tâm Argentina - 0/0 0/0 0
17 Juan Navarro Beneyto 1978-01-22 180 cm 80 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
21 Asier Salcedo 1980-01-09 180 cm 78 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Juan Jesus Cabrera Rubio 1977-03-31 177 cm 74 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Fernando D Amico 1975-02-10 180 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Argentina - 0/0 0/0 0
Maximo Oubina Marino Tachi 1983-01-16 185 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Chiqui 1997-10-07 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Carlos Lopez 1996-02-09 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Tono Calvo 1997-10-20 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
20 Mario Ortiz Ruiz 1989-03-24 175 cm 74 kg Tiền vệ Tây Ban Nha £0.27 triệu 2021-06-30 0/0 0/0 0
Borja Dominguez Dominguez 1992-05-30 187 cm 0 kg Tiền vệ Tây Ban Nha £0.18 triệu 2022-06-30 0/0 0/0 0
3 David Casablanca Poyatos 1977-02-17 170 cm 68 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
4 Federico Jose Bahon Lopez 1974-02-09 185 cm 81 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
5 Alejandro Vazquez Palacio 1976-11-04 185 cm 81 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
6 Jose Manuel Rey Cortegoso 1975-02-20 180 cm 84 kg Hậu vệ Venezuela - 0/0 0/0 0
14 Samuel 2000-01-01 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
15 Michael Yobo 1979-05-05 185 cm 83 kg Hậu vệ Nigeria - 0/0 0/0 0
24 Jose Manuel Colmenero Crespo 1973-11-29 175 cm 73 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Adi 1974-03-27 178 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Daniel Osorno Calvillo 1979-03-16 175 cm 74 kg Hậu vệ Mexico - 0/0 0/0 0
Federico Bahon 1974-02-09 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Zabaleta Eneko 1992-01-03 0 cm 0 kg Hậu vệ - 0/0 0/0 0
Churre 1989-10-17 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Mario Gomez 1994-09-02 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Libasse Gueye 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Angel Bastos Teijeira 1992-05-03 169 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Tây Ban Nha £0.36 triệu 2021-06-30 0/0 0/0 0
13 Ramon Martinez Enrique,Moncho 1980-04-10 188 cm 86 kg Thủ môn Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
25 Joaquin Andres Moso Hernandez 1978-09-07 184 cm 80 kg Thủ môn Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Moncho 0 cm 0 kg Thủ môn - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Spanish Segunda Division B 04/05/2025 17:00 Pontevedra 3 - 2 Real Avila CF T Chi tiết
Spanish Segunda Division B 27/04/2025 17:00 Gimnastica Torrelavega 5 - 1 Pontevedra B Chi tiết
Spanish Segunda Division B 20/04/2025 22:00 Pontevedra 4 - 2 SD Laredo T Chi tiết
Spanish Segunda Division B 13/04/2025 22:00 CF Salmantino 1 - 3 Pontevedra T Chi tiết
Spanish Segunda Division B 06/04/2025 22:00 Pontevedra 2 - 0 UD Llanera T Chi tiết
Spanish Segunda Division B 30/03/2025 22:00 Bergantinos CF 1 - 1 Pontevedra H Chi tiết
Spanish Segunda Division B 23/03/2025 23:00 Pontevedra 1 - 0 Coruxo FC T Chi tiết
Spanish Segunda Division B 20/03/2025 02:30 Pontevedra 1 - 0 Numancia T Chi tiết
Spanish Segunda Division B 16/03/2025 23:00 Real Aviles 1 - 0 Pontevedra B Chi tiết
Spanish Segunda Division B 09/03/2025 23:00 Pontevedra 1 - 0 CD Guijuelo T Chi tiết
Spanish Segunda Division B 02/03/2025 18:00 Racing B 2 - 1 Pontevedra B Chi tiết
Spanish Segunda Division B 23/02/2025 23:00 Pontevedra 2 - 0 U.M. Escobedo T Chi tiết
Spanish Segunda Division B 16/02/2025 23:00 Marino Luanco 0 - 0 Pontevedra H Chi tiết
Spanish Segunda Division B 09/02/2025 23:00 Pontevedra 2 - 1 Union Langreo T Chi tiết
Spanish Segunda Division B 02/02/2025 18:00 Deportivo La Coruna B 3 - 0 Pontevedra B Chi tiết
Spanish Segunda Division B 19/01/2025 23:00 Pontevedra 4 - 1 Compostela T Chi tiết
Cúp nhà vua Tây Ban Nha 16/01/2025 01:30 Pontevedra 0 - 1 Getafe B Chi tiết
Spanish Segunda Division B 12/01/2025 22:00 Valladolid B 0 - 0 Pontevedra H Chi tiết
Cúp nhà vua Tây Ban Nha 04/01/2025 01:00 Pontevedra 3 - 0 Mallorca T Chi tiết
Spanish Segunda Division B 21/12/2024 23:00 Real Avila CF 1 - 2 Pontevedra T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Spanish Segunda Division B

Spanish Segunda Division B

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
04/05/2025
17:00
3 - 2
(HT: 1-1)
- - 50% 12 -
27/04/2025
17:00
5 - 1
(HT: 2-0)
- 3 36% 4 -
20/04/2025
22:00
4 - 2
(HT: 3-1)
- 0 69% 11 -
13/04/2025
22:00
1 - 3
(HT: 0-2)
- 3 50% 5 -
06/04/2025
22:00
2 - 0
(HT: 0-0)
- 1 73% 8 -
30/03/2025
22:00
1 - 1
(HT: 0-1)
- - - - -
23/03/2025
23:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
20/03/2025
02:30
1 - 0
(HT: 1-0)
- 4 50% 2 -
16/03/2025
23:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- 4 34% 0 -
09/03/2025
23:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- - - - -
02/03/2025
18:00
2 - 1
(HT: 2-1)
- 5 31% 4 -
23/02/2025
23:00
2 - 0
(HT: 1-0)
- 4 73% 16 -
16/02/2025
23:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 4 40% 3 -
09/02/2025
23:00
2 - 1
(HT: 0-0)
- 2 70% 7 -
02/02/2025
18:00
3 - 0
(HT: 1-0)
- 0 41% 7 -
19/01/2025
23:00
4 - 1
(HT: 1-0)
- 0 50% 4 -
12/01/2025
22:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 0 38% 0 -
21/12/2024
23:00
1 - 2
(HT: 1-1)
- - - - -
Cúp nhà vua Tây Ban Nha

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
16/01/2025
01:30
0 - 1
(HT: 0-1)
9 2 84% 11 88%
04/01/2025
01:00
3 - 0
(HT: 1-0)
13 4 53% 7 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng