
Real Aviles
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2022-2023 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 2 | 0 | 4 | 25 | 13 | 12 | 65% | 12% | 24% | 1.47 | 0.77 | 35 |
Đội khách | 17 | 6 | 0 | 5 | 20 | 17 | 3 | 35% | 35% | 30% | 1.18 | 1 | 24 |
2021-2022 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 7 | 0 | 4 | 23 | 22 | 1 | 35% | 41% | 24% | 1.35 | 1.3 | 25 |
Đội khách | 17 | 7 | 0 | 5 | 20 | 15 | 5 | 30% | 41% | 30% | 1.18 | 0.88 | 22 |
2014-2015 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 6 | 21 | 19 | 2 | 42% | 26% | 32% | 1.11 | 1 | 29 |
Đội khách | 19 | 2 | 0 | 13 | 15 | 34 | -19 | 21% | 11% | 69% | 0.79 | 1.79 | 14 |
2013-2014 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 5 | 0 | 2 | 32 | 11 | 21 | 61% | 28% | 11% | 1.78 | 0.61 | 38 |
Đội khách | 18 | 7 | 0 | 5 | 21 | 20 | 1 | 33% | 39% | 28% | 1.17 | 1.11 | 25 |
2012-2013 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 7 | 22 | 24 | -2 | 42% | 21% | 37% | 1.16 | 1.26 | 28 |
Đội khách | 19 | 3 | 0 | 11 | 21 | 30 | -9 | 26% | 16% | 58% | 1.11 | 1.58 | 18 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Spanish Segunda Division B | 01/06/2025 01:00 | Real Aviles | 4 - 0 | CF Rayo Majadahonda | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 25/05/2025 17:00 | CF Rayo Majadahonda | 0 - 2 | Real Aviles | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 19/05/2025 00:30 | Real Aviles | 2 - 2 | CA Antoniano | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 11/05/2025 01:00 | CA Antoniano | 0 - 0 | Real Aviles | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 04/05/2025 17:00 | Numancia | 3 - 0 | Real Aviles | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 27/04/2025 17:00 | Real Aviles | 3 - 0 | CD Guijuelo | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 20/04/2025 17:00 | Racing B | 4 - 1 | Real Aviles | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 17/04/2025 00:00 | Real Aviles | 0 - 0 | Union Langreo | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 12/04/2025 23:00 | Real Aviles | 4 - 3 | U.M. Escobedo | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 06/04/2025 22:00 | Marino Luanco | 0 - 2 | Real Aviles | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 23/03/2025 18:00 | Deportivo La Coruna B | 0 - 0 | Real Aviles | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 16/03/2025 23:00 | Real Aviles | 1 - 0 | Pontevedra | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 09/03/2025 23:00 | Compostela | 1 - 1 | Real Aviles | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 02/03/2025 23:00 | Real Aviles | 2 - 0 | Valladolid B | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 23/02/2025 23:00 | Real Avila CF | 0 - 0 | Real Aviles | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 16/02/2025 18:00 | Real Aviles | 2 - 2 | Gimnastica Torrelavega | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 09/02/2025 18:00 | SD Laredo | 2 - 2 | Real Aviles | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 02/02/2025 23:00 | Real Aviles | 2 - 1 | CF Salmantino | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 26/01/2025 18:00 | UD Llanera | 1 - 1 | Real Aviles | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 19/01/2025 18:00 | Real Aviles | 3 - 0 | Bergantinos CF | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Spanish Segunda Division B
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/06/2025 01:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 38% | 9 | - | ||
25/05/2025 17:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 3 | 57% | 10 | - | ||
19/05/2025 00:30 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 3 | 43% | 7 | - | ||
11/05/2025 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 63% | 4 | - | ||
04/05/2025 17:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 55% | 6 | - | ||
27/04/2025 17:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 49% | 5 | - | ||
20/04/2025 17:00 | 4 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 42% | 10 | - | ||
17/04/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 5 | 51% | 13 | - | ||
12/04/2025 23:00 | 4 - 3 (HT: 0-1) | - | 2 | 57% | 5 | - | ||
06/04/2025 22:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 7 | 47% | 5 | - | ||
23/03/2025 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 5% | 4 | - | ||
16/03/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | 34% | 0 | - | ||
09/03/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
02/03/2025 23:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 49% | 8 | - | ||
23/02/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
16/02/2025 18:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | 62% | 8 | - | ||
09/02/2025 18:00 | 2 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | 52% | 5 | - | ||
02/02/2025 23:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 44% | 2 | - | ||
26/01/2025 18:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
19/01/2025 18:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 0 | 42% | 3 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|