
Valladolid B
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 13 | 8 | 13 | 47 | 52 | -5 | 38.2% | 23.5% | 38.2% | 1.38 | 1.53 | 47 |
Đội nhà | 17 | 7 | 3 | 7 | 26 | 25 | 1 | 41.2% | 17.6% | 41.2% | 1.53 | 1.47 | 24 |
Đội khách | 17 | 6 | 5 | 6 | 21 | 27 | -6 | 35.3% | 29.4% | 35.3% | 1.24 | 1.59 | 23 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 6 | 14 | 14 | 16 | 27 | -11 | 17.6% | 41.2% | 41.2% | 0.47 | 0.79 | 32 |
Đội nhà | 17 | 5 | 4 | 8 | 10 | 12 | -2 | 29.4% | 23.5% | 47.1% | 0.59 | 0.71 | 19 |
Đội khách | 17 | 1 | 10 | 6 | 6 | 15 | -9 | 5.9% | 58.8% | 35.3% | 0.35 | 0.88 | 13 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 15 | 3 | 14 | 15 | 3 | 1 | 46.9% | 9.4% | 43.8% | 45 | |
Đội nhà | 15 | 6 | 1 | 8 | 6 | 1 | -2 | 40% | 6.7% | 53.3% | 65 | |
Đội khách | 17 | 9 | 2 | 6 | 9 | 2 | 3 | 52.9% | 11.8% | 35.3% | 17 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 9 | 9 | 14 | 9 | 9 | -5 | 28.1% | 28.1% | 43.8% | 83 | |
Đội nhà | 15 | 4 | 3 | 8 | 4 | 3 | -4 | 26.7% | 20% | 53.3% | 70 | |
Đội khách | 17 | 5 | 6 | 6 | 5 | 6 | -1 | 29.4% | 35.3% | 35.3% | 71 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 2 | 2 | % | 6.2% | % | |||||||
Đội nhà | 15 | 2 | 2 | % | 13.3% | % | |||||||
Đội khách | 17 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 7 | 7 | % | 21.9% | % | |||||||
Đội nhà | 15 | 4 | 4 | % | 26.7% | % | |||||||
Đội khách | 17 | 3 | 3 | % | 17.6% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
2022-2023 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 3 | 0 | 5 | 29 | 24 | 5 | 53% | 18% | 30% | 1.71 | 1.41 | 30 |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 5 | 20 | 17 | 3 | 41% | 30% | 30% | 1.18 | 1 | 26 |
2021-2022 SPDRFEF Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 8 | 24 | 29 | -5 | 32% | 26% | 42% | 1.26 | 1.53 | 23 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 12 | 18 | 35 | -17 | 16% | 21% | 63% | 0.95 | 1.84 | 13 |
2020-2021 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 1 | 4 | 7 | -3 | 67% | 0% | 33% | 1.33 | 2.33 | 6 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 33% | 0% | 67% | 1.33 | 2 | 3 |
2019-2020 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 4 | 0 | 0 | 29 | 10 | 19 | 72% | 29% | 0% | 2.07 | 0.72 | 34 |
Đội khách | 14 | 7 | 0 | 5 | 14 | 18 | -4 | 14% | 50% | 36% | 1 | 1.29 | 13 |
2018-2019 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 3 | 22 | 15 | 7 | 58% | 26% | 16% | 1.16 | 0.79 | 38 |
Đội khách | 19 | 8 | 0 | 10 | 11 | 25 | -14 | 5% | 42% | 53% | 0.58 | 1.32 | 11 |
2017-2018 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 6 | 24 | 22 | 2 | 42% | 26% | 32% | 1.26 | 1.16 | 29 |
Đội khách | 19 | 9 | 0 | 8 | 17 | 26 | -9 | 11% | 47% | 42% | 0.9 | 1.37 | 15 |
2016-2017 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 3 | 24 | 15 | 9 | 53% | 32% | 16% | 1.26 | 0.79 | 36 |
Đội khách | 19 | 3 | 0 | 11 | 16 | 27 | -11 | 26% | 16% | 58% | 0.84 | 1.42 | 18 |
2015-2016 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 7 | 20 | 19 | 1 | 32% | 32% | 37% | 1.05 | 1 | 24 |
Đội khách | 19 | 3 | 0 | 9 | 22 | 30 | -8 | 37% | 16% | 47% | 1.16 | 1.58 | 24 |
2014-2015 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 4 | 32 | 21 | 11 | 53% | 26% | 21% | 1.69 | 1.11 | 35 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 10 | 22 | 33 | -11 | 21% | 26% | 53% | 1.16 | 1.74 | 17 |
2008-2009 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 3 | 0 | 8 | 19 | 26 | -7 | 42% | 16% | 42% | 1 | 1.37 | 27 |
Đội khách | 19 | 3 | 0 | 14 | 13 | 35 | -22 | 11% | 16% | 74% | 0.69 | 1.84 | 9 |
2007-2008 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 6 | 22 | 22 | 0 | 42% | 26% | 32% | 1.16 | 1.16 | 29 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 10 | 15 | 25 | -10 | 16% | 32% | 53% | 0.79 | 1.32 | 15 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Yago Rivera Paredes | 2004-11-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Xavier Moreno | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Dani Fernandez | 2001-08-31 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Chuki | 2004-04-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Sergio Esteban | 2004-02-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Tito | 2002-01-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Adrian Verde | 2002-08-03 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
26 | Alberto Miguel Quintana Moreno | 2001-10-05 | 186 cm | 0 kg | Tiền vệ | Tây Ban Nha | £0.09 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Francisco Ortuno | 2002-07-17 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Raul Chasco Ruiz | 2003-09-13 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Iker Perez | 2002-08-28 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Spanish Segunda Division B | 04/05/2025 17:00 | Compostela | 1 - 1 | Valladolid B | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 27/04/2025 17:00 | Valladolid B | 1 - 3 | Numancia | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 20/04/2025 22:30 | Valladolid B | 2 - 1 | Real Avila CF | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 13/04/2025 22:00 | Gimnastica Torrelavega | 4 - 0 | Valladolid B | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 05/04/2025 21:30 | Valladolid B | 1 - 2 | SD Laredo | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 29/03/2025 23:00 | CF Salmantino | 1 - 2 | Valladolid B | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 22/03/2025 22:30 | Valladolid B | 0 - 1 | UD Llanera | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 16/03/2025 18:00 | Bergantinos CF | 3 - 2 | Valladolid B | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 09/03/2025 18:00 | Valladolid B | 2 - 0 | Coruxo FC | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 02/03/2025 23:00 | Real Aviles | 2 - 0 | Valladolid B | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 22/02/2025 22:30 | Valladolid B | 5 - 1 | CD Guijuelo | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 16/02/2025 18:00 | Racing B | 2 - 2 | Valladolid B | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 08/02/2025 22:00 | Valladolid B | 0 - 0 | U.M. Escobedo | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 02/02/2025 23:00 | Marino Luanco | 4 - 0 | Valladolid B | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 26/01/2025 18:00 | Valladolid B | 0 - 0 | Union Langreo | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 19/01/2025 18:00 | Deportivo La Coruna B | 0 - 0 | Valladolid B | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 12/01/2025 22:00 | Valladolid B | 0 - 0 | Pontevedra | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 21/12/2024 22:00 | Valladolid B | 1 - 0 | Compostela | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 15/12/2024 18:00 | Numancia | 3 - 1 | Valladolid B | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 09/12/2024 00:00 | Real Avila CF | 2 - 3 | Valladolid B | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Spanish Segunda Division B
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/05/2025 17:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 50% | 11 | - | ||
27/04/2025 17:00 | 1 - 3 (HT: 1-2) | - | 0 | 63% | 2 | - | ||
20/04/2025 22:30 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 4 | 58% | 4 | - | ||
13/04/2025 22:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 5 | - | 6 | - | ||
05/04/2025 21:30 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 64% | 19 | - | ||
29/03/2025 23:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | 6 | 48% | 3 | - | ||
22/03/2025 22:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
16/03/2025 18:00 | 3 - 2 (HT: 0-2) | - | 4 | - | 9 | - | ||
09/03/2025 18:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 53% | 3 | - | ||
02/03/2025 23:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 49% | 8 | - | ||
22/02/2025 22:30 | 5 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 57% | 6 | - | ||
16/02/2025 18:00 | 2 - 2 (HT: 2-1) | - | 3 | 43% | 5 | - | ||
08/02/2025 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 64% | 10 | - | ||
02/02/2025 23:00 | 4 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
26/01/2025 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
19/01/2025 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 40% | 5 | - | ||
12/01/2025 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 38% | 0 | - | ||
21/12/2024 22:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 64% | 5 | - | ||
15/12/2024 18:00 | 3 - 1 (HT: 2-1) | - | 2 | 50% | 15 | - | ||
09/12/2024 00:00 | 2 - 3 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|