
Real Avila CF
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jorge Campos | 2000-01-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Alberto Martin | 1997-01-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Daniel Tena | 1999-08-25 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Sito | 1988-02-23 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
5 | Ibrahim Doumbia | 1998-01-29 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Bờ Biển Ngà | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Spanish Segunda Division B | 18/05/2025 17:00 | Cacereno | 2 - 0 | Real Avila CF | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 11/05/2025 00:00 | Real Avila CF | 2 - 0 | Cacereno | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 04/05/2025 17:00 | Pontevedra | 3 - 2 | Real Avila CF | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 27/04/2025 17:00 | Real Avila CF | 2 - 1 | Compostela | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 23/04/2025 22:00 | Real Avila CF | 0 - 1 | CF Salmantino | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 20/04/2025 22:30 | Valladolid B | 2 - 1 | Real Avila CF | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 13/04/2025 23:00 | Numancia | 2 - 0 | Real Avila CF | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 06/04/2025 22:00 | Real Avila CF | 3 - 2 | Gimnastica Torrelavega | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 30/03/2025 17:30 | SD Laredo | 0 - 0 | Real Avila CF | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 16/03/2025 18:00 | UD Llanera | 1 - 1 | Real Avila CF | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 09/03/2025 23:00 | Real Avila CF | 0 - 1 | Bergantinos CF | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 02/03/2025 18:00 | Coruxo FC | 0 - 1 | Real Avila CF | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 23/02/2025 23:00 | Real Avila CF | 0 - 0 | Real Aviles | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 16/02/2025 23:00 | CD Guijuelo | 1 - 1 | Real Avila CF | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 09/02/2025 23:00 | Real Avila CF | 4 - 0 | Racing B | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 01/02/2025 22:30 | U.M. Escobedo | 1 - 0 | Real Avila CF | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 26/01/2025 23:00 | Real Avila CF | 1 - 0 | Marino Luanco | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 19/01/2025 23:00 | Union Langreo | 0 - 1 | Real Avila CF | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 12/01/2025 23:00 | Real Avila CF | 1 - 0 | Deportivo La Coruna B | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 21/12/2024 23:00 | Real Avila CF | 1 - 2 | Pontevedra | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Spanish Segunda Division B
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/05/2025 17:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 50% | 8 | - | ||
11/05/2025 00:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 50% | 2 | - | ||
04/05/2025 17:00 | 3 - 2 (HT: 1-1) | - | - | 50% | 12 | - | ||
27/04/2025 17:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 50% | 5 | - | ||
23/04/2025 22:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 50% | 4 | - | ||
20/04/2025 22:30 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 4 | 58% | 4 | - | ||
13/04/2025 23:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 50% | 4 | - | ||
06/04/2025 22:00 | 3 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 2 | - | ||
30/03/2025 17:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 46% | 3 | - | ||
16/03/2025 18:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 5 | 52% | 5 | - | ||
09/03/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
02/03/2025 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
23/02/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
16/02/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 50% | 2 | - | ||
09/02/2025 23:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
01/02/2025 22:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 42% | 3 | - | ||
26/01/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
19/01/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
12/01/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
21/12/2024 23:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|