
Teruel
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2022-2023 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 5 | 0 | 0 | 23 | 11 | 12 | 71% | 30% | 0% | 1.35 | 0.65 | 41 |
Đội khách | 17 | 10 | 0 | 2 | 14 | 12 | 2 | 30% | 59% | 12% | 0.82 | 0.71 | 25 |
2021-2022 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 6 | 0 | 3 | 22 | 15 | 7 | 47% | 35% | 18% | 1.3 | 0.88 | 30 |
Đội khách | 17 | 7 | 0 | 5 | 14 | 22 | -8 | 30% | 41% | 30% | 0.82 | 1.3 | 22 |
2018-2019 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 8 | 0 | 5 | 17 | 18 | -1 | 32% | 42% | 26% | 0.9 | 0.95 | 26 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 10 | 15 | 30 | -15 | 16% | 32% | 53% | 0.79 | 1.58 | 15 |
2012-2013 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 7 | 18 | 23 | -5 | 26% | 37% | 37% | 0.95 | 1.21 | 22 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 11 | 15 | 29 | -14 | 21% | 21% | 58% | 0.79 | 1.53 | 16 |
2011-2012 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 2 | 28 | 14 | 14 | 58% | 32% | 11% | 1.47 | 0.74 | 39 |
Đội khách | 19 | 10 | 0 | 8 | 17 | 29 | -12 | 5% | 53% | 42% | 0.9 | 1.53 | 13 |
2010-2011 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 5 | 22 | 16 | 6 | 37% | 37% | 26% | 1.16 | 0.84 | 28 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 7 | 15 | 16 | -1 | 26% | 37% | 37% | 0.79 | 0.84 | 22 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Spanish Segunda Division B | 01/06/2025 23:00 | Numancia | 0 - 1 | Teruel | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 25/05/2025 00:00 | Teruel | 0 - 0 | Numancia | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 18/05/2025 17:00 | Atletico Baleares | 2 - 5 | Teruel | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 11/05/2025 17:00 | Teruel | 1 - 1 | Atletico Baleares | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 04/05/2025 17:00 | Teruel | 1 - 0 | Calahorra | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 27/04/2025 17:00 | Zaragoza B | 1 - 0 | Teruel | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 20/04/2025 17:00 | Utebo FC | 3 - 2 | Teruel | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 13/04/2025 22:00 | Teruel | 4 - 0 | CD Alfaro | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 06/04/2025 18:00 | Eibar B | 0 - 0 | Teruel | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 30/03/2025 00:00 | Teruel | 2 - 1 | Real Sociedad C | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 24/03/2025 00:00 | CD Tudelano | 0 - 1 | Teruel | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 16/03/2025 23:00 | Teruel | 1 - 0 | CD Subiza | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 09/03/2025 18:00 | SD Ejea | 1 - 1 | Teruel | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 02/03/2025 23:00 | Teruel | 2 - 0 | Barbastro | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 23/02/2025 22:00 | CD Izarra | 1 - 2 | Teruel | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 16/02/2025 23:00 | Teruel | 5 - 0 | CD Anguiano | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 09/02/2025 23:00 | SD Gernika | 0 - 1 | Teruel | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 02/02/2025 23:00 | Teruel | 1 - 0 | Arenas Club de Getxo | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 26/01/2025 23:00 | UD Logrones | 0 - 0 | Teruel | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 19/01/2025 23:00 | Teruel | 2 - 1 | SD Logrones | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Spanish Segunda Division B
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/06/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 5 | 49% | 12 | - | ||
25/05/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 67% | 5 | - | ||
18/05/2025 17:00 | 2 - 5 (HT: 0-0) | - | 2 | 46% | 13 | - | ||
11/05/2025 17:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | 64% | 9 | - | ||
04/05/2025 17:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 58% | 2 | - | ||
27/04/2025 17:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
20/04/2025 17:00 | 3 - 2 (HT: 0-1) | - | 4 | 55% | 4 | - | ||
13/04/2025 22:00 | 4 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
06/04/2025 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 5 | 46% | 10 | - | ||
30/03/2025 00:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 64% | 5 | - | ||
24/03/2025 00:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
16/03/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 50% | 5 | - | ||
09/03/2025 18:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 51% | 10 | - | ||
02/03/2025 23:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 54% | - | - | ||
23/02/2025 22:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 5 | 46% | 5 | - | ||
16/02/2025 23:00 | 5 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 72% | 5 | - | ||
09/02/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 43% | 7 | - | ||
02/02/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
26/01/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 55% | 4 | - | ||
19/01/2025 23:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 53% | 1 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|