Fram Reykjavik

Fram Reykjavik

HLV: Rúnar Kristinsson Sân vận động: Laugardalsvollur Stadium Sức chứa: 7000 Thành lập: 1908-5-1

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 9 3 4 2 12 12 0 33.3% 44.4% 22.2% 1.33 1.33 13
Đội nhà 5 2 1 2 6 7 -1 40.0% 20.0% 40.0% 1.2 1.4 7
Đội khách 4 1 3 0 6 5 1 25.0% 75.0% 0.0% 1.5 1.25 6

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 9 3 4 2 6 5 1 33.3% 44.4% 22.2% 0.67 0.56 13
Đội nhà 5 2 3 0 5 2 3 40.0% 60.0% 0.0% 1 0.4 9
Đội khách 4 1 1 2 1 3 -2 25.0% 25.0% 50.0% 0.25 0.75 4

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 9 6 1 2 6 1 4 66.7% 11.1% 22.2% 2
Đội nhà 5 2 1 2 2 1 0 40% 20% 40% 7
Đội khách 4 4 0 0 4 0 4 100% 0% 0% 1

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 9 6 1 2 6 1 4 66.7% 11.1% 22.2% 1
Đội nhà 5 4 1 0 4 1 4 80% 20% 0% 2
Đội khách 4 2 0 2 2 0 0 50% 0% 50% 4

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 9 1 1 % 11.1% %
Đội nhà 5 1 1 % 20% %
Đội khách 4 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 9 0 0 % 0% %
Đội nhà 5 0 0 % 0% %
Đội khách 4 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

ICE CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 12
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 17
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 9

ICE LC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 2 0 1 1 2 0 0 2 100% 0% 0% 4
Đội nhà 1 0 1 0 1 0 0 1 100% 0% 0% 7
Đội khách 1 0 0 1 1 0 0 1 100% 0% 0% 4

REYT Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 2 1 0 1 0 0 2 -2 0% 0% 100% 8
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 8
Đội khách 2 1 0 1 0 0 2 -2 0% 0% 100% 7

ICE PSC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả % % %
Đội nhà % % %
Đội khách % % %

Thành tích

2023 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 2 0 0 0 4 1 3 100% 0% 0% 2 0.5 6
Đội khách 3 2 0 1 4 8 -4 0% 67% 33% 1.33 2.67 2

2022 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 0 0 1 7 5 2 67% 0% 33% 2.33 1.67 6
Đội khách 2 0 0 2 2 7 -5 0% 0% 100% 1 3.5 0

2021 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 0 36 13 23 82% 18% 0% 3.27 1.18 29
Đội khách 11 2 0 0 22 4 18 82% 18% 0% 2 0.36 29

2020 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 10 3 0 2 23 14 9 50% 30% 20% 2.3 1.4 18
Đội khách 10 3 0 0 18 10 8 70% 30% 0% 1.8 1 24

2019 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 2 23 12 11 64% 18% 18% 2.09 1.09 23
Đội khách 11 1 0 7 10 20 -10 27% 9% 64% 0.91 1.82 10

2018 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 4 0 4 19 18 1 27% 36% 36% 1.73 1.64 13
Đội khách 11 2 0 6 18 20 -2 27% 18% 55% 1.64 1.82 11

2017 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 5 15 21 -6 36% 18% 46% 1.36 1.91 14
Đội khách 11 4 0 4 17 18 -1 27% 36% 36% 1.55 1.64 13

2016 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 2 17 12 5 64% 18% 18% 1.55 1.09 23
Đội khách 11 4 0 6 8 17 -9 9% 36% 55% 0.73 1.55 7

2015 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 5 17 16 1 36% 18% 46% 1.55 1.46 14
Đội khách 11 4 0 6 17 29 -12 9% 36% 55% 1.55 2.64 7

2014 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 5 12 20 -8 27% 27% 46% 1.09 1.82 12
Đội khách 11 0 0 8 18 28 -10 27% 0% 73% 1.64 2.55 9

2013 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 6 14 19 -5 27% 18% 55% 1.27 1.73 11
Đội khách 11 2 0 6 12 18 -6 27% 18% 55% 1.09 1.64 11

2012 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 5 17 15 2 46% 9% 46% 1.55 1.36 16
Đội khách 11 2 0 6 14 21 -7 27% 18% 55% 1.27 1.91 11

2011 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 5 12 15 -3 36% 18% 46% 1.09 1.36 14
Đội khách 11 4 0 5 8 13 -5 18% 36% 46% 0.73 1.18 10

2010 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 3 19 14 5 55% 18% 27% 1.73 1.27 20
Đội khách 11 3 0 5 16 21 -5 27% 27% 46% 1.46 1.91 12

2009 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 3 22 12 10 55% 18% 27% 2 1.09 20
Đội khách 11 2 0 5 18 20 -2 36% 18% 46% 1.64 1.82 14

2008 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 0 0 3 19 9 10 73% 0% 27% 1.73 0.82 24
Đội khách 11 1 0 5 12 12 0 46% 9% 46% 1.09 1.09 16

2007 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 2 0 4 12 14 -2 33% 22% 45% 1.33 1.56 11
Đội khách 9 5 0 4 13 17 -4 0% 56% 45% 1.45 1.89 5

2006 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 1 0 2 16 6 10 67% 11% 22% 1.78 0.67 19
Đội khách 9 1 0 1 16 8 8 78% 11% 11% 1.78 0.89 22

2005 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 1 0 5 12 16 -4 33% 11% 56% 1.33 1.78 10
Đội khách 9 1 0 6 7 16 -9 22% 11% 67% 0.78 1.78 7

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Rúnar Kristinsson 1969-09-05 0 cm 0 kg HLV trưởng Iceland - 2026-12-31 0/0 0/0 0
16 Viktor Dadason 2008-09-30 193 cm 0 kg Tiền đạo Iceland - 0/0 0/0 0
10 Fred Saraiva 1996-08-15 172 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Brazil £0.17 triệu 2025-11-16 0/0 0/0 0
7 Gudmundur Magnusson 1991-06-10 0 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Iceland £0.12 triệu 2024-10-31 0/0 0/0 0
16 Viktor Dadason 2008-06-30 193 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Iceland - 2024-12-31 0/0 0/0 0
79 Jannik Pohl 1996-04-06 183 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Đan Mạch £0.07 triệu 2024-11-16 0/0 0/0 0
32 Aron Snaer Ingason 2001-10-26 0 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Iceland £0.05 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0
6 Tryggvi Snaer Geirsson 2000-06-11 0 cm 0 kg Tiền vệ Iceland £0.02 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0
11 Magnus Thordarson 1999-11-22 0 cm 0 kg Tiền vệ Iceland £0.07 triệu 2024-11-30 0/0 0/0 0
15 Breki Baldursson 2006-08-11 185 cm 0 kg Tiền vệ Iceland £0.01 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
20 Egill Otti Vilhjalmsson 2004-09-15 0 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Iceland - 0/0 0/0 0
28 Tiago Fernandes 1995-03-31 178 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Bồ Đào Nha £0.07 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
4 Orri Sigurjonsson 1994-12-11 0 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Iceland £0.05 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
22 Oskar Jonsson 1997-01-28 179 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Iceland £0.02 triệu 2024-11-30 0/0 0/0 0
23 Mar Aegisson 2000-01-11 0 cm 0 kg Tiền vệ cách phải Iceland £0.07 triệu 0/0 0/0 0
3 Thorri Thorbjornsson 2006-08-04 0 cm 0 kg Hậu vệ Iceland - 0/0 0/0 0
25 Freyr Sigurdsson 2005-12-28 0 cm 0 kg Hậu vệ Iceland £0.02 triệu 0/0 0/0 0
3 Torri Stefan Torbjornsson 2006-08-04 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Iceland - 2024-12-31 0/0 0/0 0
5 Kyle McLagan 1995-10-14 187 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Mỹ £0.1 triệu 2025-11-16 0/0 0/0 0
14 Hlynur Atli Magnusson 1990-09-11 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Iceland - 0/0 0/0 0
26 Aron Kari Adalsteinsson 1999-07-09 190 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Iceland - 0/0 0/0 0
31 Thengill Orrason 2005-09-09 176 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Iceland - 0/0 0/0 0
69 Brynjar Gauti Gudjonsson 1992-02-27 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Iceland £0.07 triệu 2024-11-16 0/0 0/0 0
Gunnar Gunnarsson 1993-09-22 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Iceland - 0/0 0/0 0
3 Haraldur Einar Asgrimsson 2000-06-16 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Iceland £0.07 triệu 2024-10-16 0/0 0/0 0
9 Kennie Chopart 1990-06-01 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Đan Mạch £0.15 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
17 Adam Orn Arnarson 1995-08-27 180 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Iceland £0.1 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
27 Sigfus Arni Gudmundsson 2004-04-13 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Iceland - 2024-12-31 0/0 0/0 0
71 Alex Freyr Elisson 1997-10-09 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Iceland £0.05 triệu 0/0 0/0 0
Orri Gunnarsson 1992-04-05 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Iceland - 1/0 0/0 0
1 Olafur Isholm Olafsson 1995-05-08 192 cm 0 kg Thủ môn Iceland £0.07 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0
12 Stefan Thor Hannesson 1996-03-02 0 cm 0 kg Thủ môn Iceland £0.01 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
VĐQG Iceland 28/07/2025 02:15 Fram Reykjavik 0 - 0 Vikingur Reykjavik - Chi tiết
Cúp Iceland 20/06/2025 03:00 UMF Afturelding 0 - 0 Fram Reykjavik - Chi tiết
VĐQG Iceland 16/06/2025 02:15 Fram Reykjavik 0 - 0 Hafnarfjordur FH - Chi tiết
VĐQG Iceland 03/06/2025 02:15 Valur 2 - 1 Fram Reykjavik B Chi tiết
VĐQG Iceland 29/05/2025 23:15 Fram Reykjavik 1 - 2 KA Akureyri B Chi tiết
VĐQG Iceland 24/05/2025 02:30 KR Reykjavik 2 - 3 Fram Reykjavik T Chi tiết
VĐQG Iceland 18/05/2025 21:00 Fram Reykjavik 1 - 0 Vestri T Chi tiết
Cúp Iceland 16/05/2025 01:00 KA Akureyri 2 - 4 Fram Reykjavik T Chi tiết
VĐQG Iceland 11/05/2025 02:15 Stjarnan Gardabaer 2 - 0 Fram Reykjavik B Chi tiết
VĐQG Iceland 06/05/2025 02:15 Vikingur Reykjavik 3 - 2 Fram Reykjavik B Chi tiết
VĐQG Iceland 29/04/2025 02:15 Fram Reykjavik 3 - 0 UMF Afturelding T Chi tiết
VĐQG Iceland 24/04/2025 23:00 IBV Vestmannaeyjar 3 - 1 Fram Reykjavik B Chi tiết
Cúp Iceland 19/04/2025 23:00 Fram Reykjavik 1 - 0 Hafnarfjordur FH T Chi tiết
VĐQG Iceland 14/04/2025 02:15 Fram Reykjavik 4 - 2 Breidablik T Chi tiết
VĐQG Iceland 07/04/2025 02:15 Fram Reykjavik 0 - 1 IA Akranes B Chi tiết
Giao hữu 14/03/2025 18:00 Fram Reykjavik 0 - 1 Ranheim IL B Chi tiết
Giao hữu 08/03/2025 20:00 Lillestrom 4 - 0 Fram Reykjavik B Chi tiết
Cúp Liên đoàn Iceland 28/02/2025 00:15 KA Akureyri 2 - 5 Fram Reykjavik T Chi tiết
Cúp Liên đoàn Iceland 22/02/2025 22:00 Fram Reykjavik 1 - 2 UMF Njardvik B Chi tiết
Cúp Liên đoàn Iceland 15/02/2025 02:00 Fylkir 1 - 0 Fram Reykjavik B Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

VĐQG Iceland

VĐQG Iceland

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
03/06/2025
02:15
2 - 1
(HT: 0-0)
4 0 63% 11 87%
29/05/2025
23:15
1 - 2
(HT: 1-1)
10 1 49% 5 82%
24/05/2025
02:30
2 - 3
(HT: 1-3)
8 3 73% 15 87%
18/05/2025
21:00
1 - 0
(HT: 1-0)
10 1 45% 4 77%
11/05/2025
02:15
2 - 0
(HT: 1-0)
12 1 51% 6 78%
06/05/2025
02:15
3 - 2
(HT: 2-1)
11 2 54% 15 85%
29/04/2025
02:15
3 - 0
(HT: 2-0)
9 1 33% 7 74%
24/04/2025
23:00
3 - 1
(HT: 2-1)
11 0 54% 9 68%
14/04/2025
02:15
4 - 2
(HT: 0-2)
8 3 38% 4 73%
07/04/2025
02:15
0 - 1
(HT: 0-1)
10 2 60% 8 75%
Cúp Iceland

Cúp Iceland

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
16/05/2025
01:00
2 - 4
(HT: 1-3)
- 1 - - -
19/04/2025
23:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- - - - -
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
14/03/2025
18:00
0 - 1
(HT: 0-1)
- 0 43% 3 -
08/03/2025
20:00
4 - 0
(HT: 4-0)
- - - - -
Cúp Liên đoàn Iceland

Cúp Liên đoàn Iceland

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
28/02/2025
00:15
2 - 5
(HT: 1-3)
- 4 46% 3 -
22/02/2025
22:00
1 - 2
(HT: 1-1)
- 4 52% 2 -
15/02/2025
02:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- 1 52% 3 -
08/02/2025
22:00
3 - 1
(HT: 1-0)
- 2 50% 6 -
05/02/2025
02:30
1 - 3
(HT: 1-1)
- 4 68% 2 -
Iceland Reykjavik Cup

Iceland Reykjavik Cup

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
25/01/2025
21:00
2 - 2
(HT: 2-1)
- 1 38% 3 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
ICELANDIC CHAMPION 18 1990, 87/88, 85/86, 71/72, 61/62, 46/47, 45/46, 38/39, 1924/25, 1922/23, 1921/22, 1920/21, 1917/18, 1916/17, 1915/16, 1914/15, 1913/14, 1912/13
ICELANDIC CUP WINNER 8 2013, 88/89, 86/87, 84/85, 79/80, 78/79, 72/73, 69/70

Sơ lược đội bóng