
Fram Reykjavik
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 4 | 2 | 12 | 12 | 0 | 33.3% | 44.4% | 22.2% | 1.33 | 1.33 | 13 |
Đội nhà | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 40.0% | 20.0% | 40.0% | 1.2 | 1.4 | 7 |
Đội khách | 4 | 1 | 3 | 0 | 6 | 5 | 1 | 25.0% | 75.0% | 0.0% | 1.5 | 1.25 | 6 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 5 | 1 | 33.3% | 44.4% | 22.2% | 0.67 | 0.56 | 13 |
Đội nhà | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 2 | 3 | 40.0% | 60.0% | 0.0% | 1 | 0.4 | 9 |
Đội khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 25.0% | 25.0% | 50.0% | 0.25 | 0.75 | 4 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 6 | 1 | 2 | 6 | 1 | 4 | 66.7% | 11.1% | 22.2% | 2 | |
Đội nhà | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 40% | 20% | 40% | 7 | |
Đội khách | 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 100% | 0% | 0% | 1 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 6 | 1 | 2 | 6 | 1 | 4 | 66.7% | 11.1% | 22.2% | 1 | |
Đội nhà | 5 | 4 | 1 | 0 | 4 | 1 | 4 | 80% | 20% | 0% | 2 | |
Đội khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 4 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 1 | 1 | % | 11.1% | % | |||||||
Đội nhà | 5 | 1 | 1 | % | 20% | % | |||||||
Đội khách | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
ICE CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 12 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 17 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 9 |
ICE LC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 4 |
Đội nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 7 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 4 |
REYT Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 8 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 8 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 7 |
ICE PSC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | % | % | % | |||||||||
Đội nhà | % | % | % | |||||||||
Đội khách | % | % | % |
Thành tích
2023 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 100% | 0% | 0% | 2 | 0.5 | 6 |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 8 | -4 | 0% | 67% | 33% | 1.33 | 2.67 | 2 |
2022 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 67% | 0% | 33% | 2.33 | 1.67 | 6 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 0% | 0% | 100% | 1 | 3.5 | 0 |
2021 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 0 | 36 | 13 | 23 | 82% | 18% | 0% | 3.27 | 1.18 | 29 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 0 | 22 | 4 | 18 | 82% | 18% | 0% | 2 | 0.36 | 29 |
2020 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 3 | 0 | 2 | 23 | 14 | 9 | 50% | 30% | 20% | 2.3 | 1.4 | 18 |
Đội khách | 10 | 3 | 0 | 0 | 18 | 10 | 8 | 70% | 30% | 0% | 1.8 | 1 | 24 |
2019 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 2 | 23 | 12 | 11 | 64% | 18% | 18% | 2.09 | 1.09 | 23 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 7 | 10 | 20 | -10 | 27% | 9% | 64% | 0.91 | 1.82 | 10 |
2018 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 4 | 19 | 18 | 1 | 27% | 36% | 36% | 1.73 | 1.64 | 13 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 6 | 18 | 20 | -2 | 27% | 18% | 55% | 1.64 | 1.82 | 11 |
2017 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 5 | 15 | 21 | -6 | 36% | 18% | 46% | 1.36 | 1.91 | 14 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 4 | 17 | 18 | -1 | 27% | 36% | 36% | 1.55 | 1.64 | 13 |
2016 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 2 | 17 | 12 | 5 | 64% | 18% | 18% | 1.55 | 1.09 | 23 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 6 | 8 | 17 | -9 | 9% | 36% | 55% | 0.73 | 1.55 | 7 |
2015 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 5 | 17 | 16 | 1 | 36% | 18% | 46% | 1.55 | 1.46 | 14 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 6 | 17 | 29 | -12 | 9% | 36% | 55% | 1.55 | 2.64 | 7 |
2014 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 5 | 12 | 20 | -8 | 27% | 27% | 46% | 1.09 | 1.82 | 12 |
Đội khách | 11 | 0 | 0 | 8 | 18 | 28 | -10 | 27% | 0% | 73% | 1.64 | 2.55 | 9 |
2013 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 6 | 14 | 19 | -5 | 27% | 18% | 55% | 1.27 | 1.73 | 11 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 6 | 12 | 18 | -6 | 27% | 18% | 55% | 1.09 | 1.64 | 11 |
2012 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 5 | 17 | 15 | 2 | 46% | 9% | 46% | 1.55 | 1.36 | 16 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 6 | 14 | 21 | -7 | 27% | 18% | 55% | 1.27 | 1.91 | 11 |
2011 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 5 | 12 | 15 | -3 | 36% | 18% | 46% | 1.09 | 1.36 | 14 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 5 | 8 | 13 | -5 | 18% | 36% | 46% | 0.73 | 1.18 | 10 |
2010 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 3 | 19 | 14 | 5 | 55% | 18% | 27% | 1.73 | 1.27 | 20 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 5 | 16 | 21 | -5 | 27% | 27% | 46% | 1.46 | 1.91 | 12 |
2009 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 3 | 22 | 12 | 10 | 55% | 18% | 27% | 2 | 1.09 | 20 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 5 | 18 | 20 | -2 | 36% | 18% | 46% | 1.64 | 1.82 | 14 |
2008 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 0 | 0 | 3 | 19 | 9 | 10 | 73% | 0% | 27% | 1.73 | 0.82 | 24 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 5 | 12 | 12 | 0 | 46% | 9% | 46% | 1.09 | 1.09 | 16 |
2007 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 4 | 12 | 14 | -2 | 33% | 22% | 45% | 1.33 | 1.56 | 11 |
Đội khách | 9 | 5 | 0 | 4 | 13 | 17 | -4 | 0% | 56% | 45% | 1.45 | 1.89 | 5 |
2006 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 1 | 0 | 2 | 16 | 6 | 10 | 67% | 11% | 22% | 1.78 | 0.67 | 19 |
Đội khách | 9 | 1 | 0 | 1 | 16 | 8 | 8 | 78% | 11% | 11% | 1.78 | 0.89 | 22 |
2005 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 1 | 0 | 5 | 12 | 16 | -4 | 33% | 11% | 56% | 1.33 | 1.78 | 10 |
Đội khách | 9 | 1 | 0 | 6 | 7 | 16 | -9 | 22% | 11% | 67% | 0.78 | 1.78 | 7 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rúnar Kristinsson | 1969-09-05 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Iceland | - | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
16 | Viktor Dadason | 2008-09-30 | 193 cm | 0 kg | Tiền đạo | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
10 | Fred Saraiva | 1996-08-15 | 172 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Brazil | £0.17 triệu | 2025-11-16 | 0/0 | 0/0 | 0 |
7 | Gudmundur Magnusson | 1991-06-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Iceland | £0.12 triệu | 2024-10-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
16 | Viktor Dadason | 2008-06-30 | 193 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Iceland | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
79 | Jannik Pohl | 1996-04-06 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Đan Mạch | £0.07 triệu | 2024-11-16 | 0/0 | 0/0 | 0 |
32 | Aron Snaer Ingason | 2001-10-26 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Iceland | £0.05 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
6 | Tryggvi Snaer Geirsson | 2000-06-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Iceland | £0.02 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
11 | Magnus Thordarson | 1999-11-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Iceland | £0.07 triệu | 2024-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
15 | Breki Baldursson | 2006-08-11 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ | Iceland | £0.01 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
20 | Egill Otti Vilhjalmsson | 2004-09-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
28 | Tiago Fernandes | 1995-03-31 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Bồ Đào Nha | £0.07 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
4 | Orri Sigurjonsson | 1994-12-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Iceland | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
22 | Oskar Jonsson | 1997-01-28 | 179 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Iceland | £0.02 triệu | 2024-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
23 | Mar Aegisson | 2000-01-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ cách phải | Iceland | £0.07 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Thorri Thorbjornsson | 2006-08-04 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
25 | Freyr Sigurdsson | 2005-12-28 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Iceland | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Torri Stefan Torbjornsson | 2006-08-04 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Iceland | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
5 | Kyle McLagan | 1995-10-14 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Mỹ | £0.1 triệu | 2025-11-16 | 0/0 | 0/0 | 0 |
14 | Hlynur Atli Magnusson | 1990-09-11 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
26 | Aron Kari Adalsteinsson | 1999-07-09 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
31 | Thengill Orrason | 2005-09-09 | 176 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
69 | Brynjar Gauti Gudjonsson | 1992-02-27 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Iceland | £0.07 triệu | 2024-11-16 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Gunnar Gunnarsson | 1993-09-22 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
3 | Haraldur Einar Asgrimsson | 2000-06-16 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Iceland | £0.07 triệu | 2024-10-16 | 0/0 | 0/0 | 0 |
9 | Kennie Chopart | 1990-06-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Đan Mạch | £0.15 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
17 | Adam Orn Arnarson | 1995-08-27 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Iceland | £0.1 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
27 | Sigfus Arni Gudmundsson | 2004-04-13 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Iceland | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
71 | Alex Freyr Elisson | 1997-10-09 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Iceland | £0.05 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Orri Gunnarsson | 1992-04-05 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Iceland | - | 1/0 | 0/0 | 0 | ||
1 | Olafur Isholm Olafsson | 1995-05-08 | 192 cm | 0 kg | Thủ môn | Iceland | £0.07 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
12 | Stefan Thor Hannesson | 1996-03-02 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Iceland | £0.01 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland | 28/07/2025 02:15 | Fram Reykjavik | 0 - 0 | Vikingur Reykjavik | - | Chi tiết |
Cúp Iceland | 20/06/2025 03:00 | UMF Afturelding | 0 - 0 | Fram Reykjavik | - | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 16/06/2025 02:15 | Fram Reykjavik | 0 - 0 | Hafnarfjordur FH | - | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 03/06/2025 02:15 | Valur | 2 - 1 | Fram Reykjavik | B | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 29/05/2025 23:15 | Fram Reykjavik | 1 - 2 | KA Akureyri | B | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 24/05/2025 02:30 | KR Reykjavik | 2 - 3 | Fram Reykjavik | T | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 18/05/2025 21:00 | Fram Reykjavik | 1 - 0 | Vestri | T | Chi tiết |
Cúp Iceland | 16/05/2025 01:00 | KA Akureyri | 2 - 4 | Fram Reykjavik | T | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 11/05/2025 02:15 | Stjarnan Gardabaer | 2 - 0 | Fram Reykjavik | B | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 06/05/2025 02:15 | Vikingur Reykjavik | 3 - 2 | Fram Reykjavik | B | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 29/04/2025 02:15 | Fram Reykjavik | 3 - 0 | UMF Afturelding | T | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 24/04/2025 23:00 | IBV Vestmannaeyjar | 3 - 1 | Fram Reykjavik | B | Chi tiết |
Cúp Iceland | 19/04/2025 23:00 | Fram Reykjavik | 1 - 0 | Hafnarfjordur FH | T | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 14/04/2025 02:15 | Fram Reykjavik | 4 - 2 | Breidablik | T | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 07/04/2025 02:15 | Fram Reykjavik | 0 - 1 | IA Akranes | B | Chi tiết |
Giao hữu | 14/03/2025 18:00 | Fram Reykjavik | 0 - 1 | Ranheim IL | B | Chi tiết |
Giao hữu | 08/03/2025 20:00 | Lillestrom | 4 - 0 | Fram Reykjavik | B | Chi tiết |
Cúp Liên đoàn Iceland | 28/02/2025 00:15 | KA Akureyri | 2 - 5 | Fram Reykjavik | T | Chi tiết |
Cúp Liên đoàn Iceland | 22/02/2025 22:00 | Fram Reykjavik | 1 - 2 | UMF Njardvik | B | Chi tiết |
Cúp Liên đoàn Iceland | 15/02/2025 02:00 | Fylkir | 1 - 0 | Fram Reykjavik | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Iceland
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/06/2025 02:15 | 2 - 1 (HT: 0-0) | 4 | 0 | 63% | 11 | 87% | ||
29/05/2025 23:15 | 1 - 2 (HT: 1-1) | 10 | 1 | 49% | 5 | 82% | ||
24/05/2025 02:30 | 2 - 3 (HT: 1-3) | 8 | 3 | 73% | 15 | 87% | ||
18/05/2025 21:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 10 | 1 | 45% | 4 | 77% | ||
11/05/2025 02:15 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 12 | 1 | 51% | 6 | 78% | ||
06/05/2025 02:15 | 3 - 2 (HT: 2-1) | 11 | 2 | 54% | 15 | 85% | ||
29/04/2025 02:15 | 3 - 0 (HT: 2-0) | 9 | 1 | 33% | 7 | 74% | ||
24/04/2025 23:00 | 3 - 1 (HT: 2-1) | 11 | 0 | 54% | 9 | 68% | ||
14/04/2025 02:15 | 4 - 2 (HT: 0-2) | 8 | 3 | 38% | 4 | 73% | ||
07/04/2025 02:15 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 10 | 2 | 60% | 8 | 75% |

Cúp Iceland
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/05/2025 01:00 | 2 - 4 (HT: 1-3) | - | 1 | - | - | - | ||
19/04/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/03/2025 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 0 | 43% | 3 | - | ||
08/03/2025 20:00 | 4 - 0 (HT: 4-0) | - | - | - | - | - |

Cúp Liên đoàn Iceland
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/02/2025 00:15 | 2 - 5 (HT: 1-3) | - | 4 | 46% | 3 | - | ||
22/02/2025 22:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 4 | 52% | 2 | - | ||
15/02/2025 02:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 52% | 3 | - | ||
08/02/2025 22:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 50% | 6 | - | ||
05/02/2025 02:30 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | 4 | 68% | 2 | - |

Iceland Reykjavik Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 21:00 | 2 - 2 (HT: 2-1) | - | 1 | 38% | 3 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
ICELANDIC CHAMPION | 18 | 1990, 87/88, 85/86, 71/72, 61/62, 46/47, 45/46, 38/39, 1924/25, 1922/23, 1921/22, 1920/21, 1917/18, 1916/17, 1915/16, 1914/15, 1913/14, 1912/13 |
ICELANDIC CUP WINNER | 8 | 2013, 88/89, 86/87, 84/85, 79/80, 78/79, 72/73, 69/70 |