
IBV Vestmannaeyjar
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 4 | 1 | 10 | 10 | 0 | 16.7% | 66.7% | 16.7% | 1.67 | 1.67 | 7 |
Đội nhà | 3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 5 | 2 | 33.3% | 66.7% | 0.0% | 2.33 | 1.67 | 5 |
Đội khách | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | -2 | 0.0% | 66.7% | 33.3% | 1 | 1.67 | 2 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 1.17 | 1 | 8 |
Đội nhà | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 66.7% | 33.3% | 0.0% | 1.67 | 0.67 | 7 |
Đội khách | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0.0% | 33.3% | 66.7% | 0.67 | 1.33 | 1 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | -2 | 20% | 20% | 60% | 10 | |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 11 | |
Đội khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0% | 50% | 50% | 11 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 40% | 20% | 40% | 9 | |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 8 | |
Đội khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0% | 50% | 50% | 10 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
ICE CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 74 |
Đội nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 75 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 18 |
ICE LC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 23 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 18 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 23 |
Thành tích
2023 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0% | 100% | 0% | 1.5 | 1.5 | 2 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 33% | 33% | 33% | 1.33 | 1.33 | 4 |
2022 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 100% | 0% | 0% | 1.67 | 0.67 | 9 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 50% | 0% | 50% | 2.5 | 2 | 3 |
2021 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 3 | 20 | 13 | 7 | 64% | 9% | 27% | 1.82 | 1.18 | 22 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 2 | 23 | 9 | 14 | 73% | 9% | 18% | 2.09 | 0.82 | 25 |
2020 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 3 | 0 | 3 | 13 | 11 | 2 | 40% | 30% | 30% | 1.3 | 1.1 | 15 |
Đội khách | 10 | 6 | 0 | 1 | 20 | 16 | 4 | 30% | 60% | 10% | 2 | 1.6 | 15 |
2019 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 5 | 12 | 18 | -6 | 18% | 36% | 46% | 1.09 | 1.64 | 10 |
Đội khách | 11 | 0 | 0 | 11 | 11 | 34 | -23 | 0% | 0% | 100% | 1 | 3.09 | 0 |
2018 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 2 | 12 | 6 | 6 | 46% | 36% | 18% | 1.09 | 0.55 | 19 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 7 | 17 | 25 | -8 | 27% | 9% | 64% | 1.55 | 2.27 | 10 |
2017 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 4 | 15 | 14 | 1 | 36% | 27% | 36% | 1.36 | 1.27 | 15 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 7 | 17 | 24 | -7 | 27% | 9% | 64% | 1.55 | 2.18 | 10 |
2016 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 5 | 14 | 14 | 0 | 27% | 27% | 46% | 1.27 | 1.27 | 12 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 6 | 9 | 13 | -4 | 27% | 18% | 55% | 0.82 | 1.18 | 11 |
2015 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 4 | 20 | 17 | 3 | 36% | 27% | 36% | 1.82 | 1.55 | 15 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 9 | 6 | 20 | -14 | 9% | 9% | 82% | 0.55 | 1.82 | 4 |
2014 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 5 | 17 | 18 | -1 | 27% | 27% | 46% | 1.55 | 1.64 | 12 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 5 | 11 | 20 | -9 | 18% | 36% | 46% | 1 | 1.82 | 10 |
2013 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 4 | 14 | 12 | 2 | 46% | 18% | 36% | 1.27 | 1.09 | 17 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 5 | 12 | 16 | -4 | 27% | 27% | 46% | 1.09 | 1.46 | 12 |
2012 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 1 | 17 | 8 | 9 | 55% | 36% | 9% | 1.55 | 0.73 | 22 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 6 | 19 | 13 | 6 | 36% | 9% | 55% | 1.73 | 1.18 | 13 |
2011 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 2 | 17 | 11 | 6 | 55% | 27% | 18% | 1.55 | 1 | 21 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 4 | 20 | 16 | 4 | 55% | 9% | 36% | 1.82 | 1.46 | 19 |
2010 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 3 | 19 | 14 | 5 | 64% | 9% | 27% | 1.73 | 1.27 | 22 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 3 | 17 | 13 | 4 | 55% | 18% | 27% | 1.55 | 1.18 | 20 |
2009 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 4 | 14 | 14 | 0 | 36% | 27% | 36% | 1.27 | 1.27 | 15 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 8 | 10 | 31 | -21 | 18% | 9% | 73% | 0.91 | 2.82 | 7 |
2008 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 0 | 0 | 0 | 28 | 5 | 23 | 100% | 0% | 0% | 2.55 | 0.46 | 33 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 4 | 15 | 12 | 3 | 46% | 18% | 36% | 1.36 | 1.09 | 17 |
2007 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 2 | 18 | 14 | 4 | 46% | 36% | 18% | 1.64 | 1.27 | 19 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 2 | 24 | 8 | 16 | 73% | 9% | 18% | 2.18 | 0.73 | 25 |
2006 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 1 | 0 | 3 | 11 | 9 | 2 | 56% | 11% | 33% | 1.22 | 1 | 16 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 7 | 7 | 30 | -23 | 0% | 22% | 78% | 0.78 | 3.33 | 2 |
2005 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 0 | 0 | 4 | 14 | 11 | 3 | 56% | 0% | 45% | 1.56 | 1.22 | 15 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 7 | 4 | 19 | -15 | 0% | 22% | 78% | 0.45 | 2.11 | 2 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hermann Hreidarsson | 1974-07-11 | 186 cm | 82 kg | HLV trưởng | Iceland | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Oliver Heidarsson | 2001-02-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Iceland | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
22 | Hermann Ragnarsson | 2003-07-31 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Iceland | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Vidir Thorvardarson | 1992-07-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Iceland | £0.04 triệu | 2015-12-31 | 1/0 | 0/0 | 0 | |
Michael Jordan N'Kololo | 1992-11-09 | 183 cm | 72 kg | Tiền đạo cánh trái | D.R. Congo | £0.27 triệu | 2020-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Breki Omarsson | 1998-08-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo thứ hai | Iceland | £0.01 triệu | 2024-11-16 | 0/0 | 0/0 | 0 |
8 | Vicente Valor | 1998-02-03 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
9 | Sverrir Pall Hjaltested | 2000-06-27 | 181 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | £0.05 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
11 | Sigurdur Gretar Benonysson | 1996-08-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | £0.01 triệu | 2024-11-16 | 0/0 | 0/0 | 0 |
14 | Arnar Breki Gunnarsson | 2002-05-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | £0.05 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
16 | Tomas Bent Magnusson | 2002-08-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | £0.02 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
25 | Alex Freyr Hilmarsson | 1993-07-26 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | £0.1 triệu | 2023-11-01 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Henrik Mani Hilmarsson | 2003-02-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | - | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Magnus Sigurnyjas Magnusson | 2002-11-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | - | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
15 | Bjarki Bjorn Gunnarsson | 2000-06-06 | 171 cm | 0 kg | Tiền vệ | Iceland | £0.01 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
10 | Filip Valencic | 1992-01-07 | 183 cm | 78 kg | Tiền vệ tấn công | Slovenia | £0.3 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Eythor Dadi Kjartansson | 2000-06-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ cách phải | Iceland | £0.02 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Felix Orn Fridriksson | 1999-03-16 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Iceland | £0.07 triệu | 2024-11-16 | 0/0 | 0/0 | 0 |
4 | Nokkvi Mar Nokkvason | 2000-07-02 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ | Iceland | £0.01 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
5 | Jon Ingason | 1995-09-21 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ | Iceland | £0.01 triệu | 2023-10-16 | 1/0 | 0/0 | 0 |
7 | Gudjon Ernir Hrafnkelsson | 2001-08-19 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
13 | Rasmus Christiansen | 1989-10-06 | 185 cm | 73 kg | Hậu vệ | Đan Mạch | £0.07 triệu | 2023-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Olafur Haukur Ariliusson | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
2 | Sigurdur Arnar Magnusson | 1999-06-30 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Iceland | £0.07 triệu | 2023-11-16 | 0/0 | 0/0 | 0 |
16 | Eidur Atli Runarsson | 2002-02-06 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Iceland | £0.01 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
1 | Jon Kristinn Eliasson | 2001-03-20 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Iceland | £0.01 triệu | 2025-11-16 | 0/0 | 0/0 | 0 |
12 | Hjorvar Dadi Arnarsson | 2000-09-30 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Iceland | - | 2022-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Gudjon Orri Sigurjonsson | 1992-12-01 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Iceland | £0.05 triệu | 2023-11-01 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Iceland | 20/06/2025 00:30 | IBV Vestmannaeyjar | 0 - 0 | Valur | - | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 15/06/2025 23:00 | IBV Vestmannaeyjar | 0 - 0 | Breidablik | - | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 02/06/2025 01:00 | IA Akranes | 0 - 3 | IBV Vestmannaeyjar | T | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 29/05/2025 23:15 | IBV Vestmannaeyjar | 2 - 1 | Hafnarfjordur FH | T | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 25/05/2025 00:00 | Valur | 3 - 0 | IBV Vestmannaeyjar | B | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 18/05/2025 21:00 | IBV Vestmannaeyjar | 0 - 0 | KA Akureyri | H | Chi tiết |
Cúp Iceland | 15/05/2025 01:00 | KR Reykjavik | 2 - 4 | IBV Vestmannaeyjar | T | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 11/05/2025 02:00 | KR Reykjavik | 4 - 1 | IBV Vestmannaeyjar | B | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 04/05/2025 21:00 | IBV Vestmannaeyjar | 0 - 2 | Vestri | B | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 29/04/2025 00:45 | Stjarnan Gardabaer | 2 - 3 | IBV Vestmannaeyjar | T | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 24/04/2025 23:00 | IBV Vestmannaeyjar | 3 - 1 | Fram Reykjavik | T | Chi tiết |
Cúp Iceland | 17/04/2025 23:00 | IBV Vestmannaeyjar | 3 - 0 | Vikingur Reykjavik | T | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 14/04/2025 00:00 | UMF Afturelding | 0 - 0 | IBV Vestmannaeyjar | H | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 08/04/2025 01:00 | Vikingur Reykjavik | 2 - 0 | IBV Vestmannaeyjar | B | Chi tiết |
Cúp Liên đoàn Iceland | 08/03/2025 21:00 | UMF Selfoss | 1 - 1 | IBV Vestmannaeyjar | H | Chi tiết |
Cúp Liên đoàn Iceland | 06/03/2025 20:30 | KR Reykjavik | 6 - 3 | IBV Vestmannaeyjar | B | Chi tiết |
Cúp Liên đoàn Iceland | 23/02/2025 21:00 | Leiknir Reykjavik | 2 - 3 | IBV Vestmannaeyjar | T | Chi tiết |
Cúp Liên đoàn Iceland | 15/02/2025 21:00 | Keflavik | 1 - 0 | IBV Vestmannaeyjar | B | Chi tiết |
Cúp Liên đoàn Iceland | 08/02/2025 21:00 | Stjarnan Gardabaer | 3 - 2 | IBV Vestmannaeyjar | B | Chi tiết |
Iceland Inkasso-deildin | 14/09/2024 21:00 | Leiknir Reykjavik | 1 - 1 | IBV Vestmannaeyjar | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Iceland
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/06/2025 01:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | 5 | - | 60% | 5 | 79% | ||
29/05/2025 23:15 | 2 - 1 (HT: 0-1) | 7 | 1 | 54% | 8 | 72% | ||
25/05/2025 00:00 | 3 - 0 (HT: 3-0) | 9 | 2 | 71% | 6 | 91% | ||
18/05/2025 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 15 | 4 | 52% | 8 | 76% | ||
11/05/2025 02:00 | 4 - 1 (HT: 2-1) | 11 | 1 | 68% | 7 | 85% | ||
04/05/2025 21:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 9 | 6 | 63% | 4 | 83% | ||
29/04/2025 00:45 | 2 - 3 (HT: 1-2) | 8 | 1 | 65% | 18 | 85% | ||
24/04/2025 23:00 | 3 - 1 (HT: 2-1) | 11 | 0 | 54% | 9 | 68% | ||
14/04/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 2 | 60% | 13 | 88% | ||
08/04/2025 01:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 6 | 2 | 56% | 8 | 83% |

Cúp Iceland
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/05/2025 01:00 | 2 - 4 (HT: 1-1) | - | 0 | 68% | 6 | - | ||
17/04/2025 23:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 54% | 7 | - |

Cúp Liên đoàn Iceland
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/03/2025 21:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | - | - | - | ||
06/03/2025 20:30 | 6 - 3 (HT: 2-1) | - | 4 | 67% | 7 | - | ||
23/02/2025 21:00 | 2 - 3 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
15/02/2025 21:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 45% | 5 | - | ||
08/02/2025 21:00 | 3 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Iceland Inkasso-deildin
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/09/2024 21:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
08/09/2024 21:00 | 6 - 0 (HT: 4-0) | - | 1 | - | 10 | - | ||
31/08/2024 00:30 | 3 - 2 (HT: 1-1) | - | 4 | - | 2 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
ICELANDIC CHAMPION | 3 | 1998, 1997, 78/79 |
ICELANDIC CUP WINNER | 5 | 2017, 97/98, 80/81, 71/72, 67/68 |
ICELANDIC LEAGUE CUP WINNER | 1 | 96/97 |