IBV Vestmannaeyjar

IBV Vestmannaeyjar

HLV: Thorlakur Arnason Sân vận động: Hasteinsvollur Stadium Sức chứa: 1500 Thành lập: 1924

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 6 1 4 1 10 10 0 16.7% 66.7% 16.7% 1.67 1.67 7
Đội nhà 3 1 2 0 7 5 2 33.3% 66.7% 0.0% 2.33 1.67 5
Đội khách 3 0 2 1 3 5 -2 0.0% 66.7% 33.3% 1 1.67 2

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 6 2 2 2 7 6 1 33.3% 33.3% 33.3% 1.17 1 8
Đội nhà 3 2 1 0 5 2 3 66.7% 33.3% 0.0% 1.67 0.67 7
Đội khách 3 0 1 2 2 4 -2 0.0% 33.3% 66.7% 0.67 1.33 1

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 5 1 1 3 1 1 -2 20% 20% 60% 10
Đội nhà 3 1 0 2 1 0 -1 33.3% 0% 66.7% 11
Đội khách 2 0 1 1 0 1 -1 0% 50% 50% 11

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 5 2 1 2 2 1 0 40% 20% 40% 9
Đội nhà 3 2 0 1 2 0 1 66.7% 0% 33.3% 8
Đội khách 2 0 1 1 0 1 -1 0% 50% 50% 10

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 5 0 0 % 0% %
Đội nhà 3 0 0 % 0% %
Đội khách 2 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 5 0 0 % 0% %
Đội nhà 3 0 0 % 0% %
Đội khách 2 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

ICE CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 1 0 1 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 74
Đội nhà 1 0 1 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 75
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 18

ICE LC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 2 0 0 2 0 0 2 -2 0% 0% 100% 23
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 18
Đội khách 2 0 0 2 0 0 2 -2 0% 0% 100% 23

Thành tích

2023 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 2 2 0 0 3 3 0 0% 100% 0% 1.5 1.5 2
Đội khách 3 1 0 1 4 4 0 33% 33% 33% 1.33 1.33 4

2022 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 0 0 0 5 2 3 100% 0% 0% 1.67 0.67 9
Đội khách 2 0 0 1 5 4 1 50% 0% 50% 2.5 2 3

2021 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 3 20 13 7 64% 9% 27% 1.82 1.18 22
Đội khách 11 1 0 2 23 9 14 73% 9% 18% 2.09 0.82 25

2020 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 10 3 0 3 13 11 2 40% 30% 30% 1.3 1.1 15
Đội khách 10 6 0 1 20 16 4 30% 60% 10% 2 1.6 15

2019 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 4 0 5 12 18 -6 18% 36% 46% 1.09 1.64 10
Đội khách 11 0 0 11 11 34 -23 0% 0% 100% 1 3.09 0

2018 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 4 0 2 12 6 6 46% 36% 18% 1.09 0.55 19
Đội khách 11 1 0 7 17 25 -8 27% 9% 64% 1.55 2.27 10

2017 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 4 15 14 1 36% 27% 36% 1.36 1.27 15
Đội khách 11 1 0 7 17 24 -7 27% 9% 64% 1.55 2.18 10

2016 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 5 14 14 0 27% 27% 46% 1.27 1.27 12
Đội khách 11 2 0 6 9 13 -4 27% 18% 55% 0.82 1.18 11

2015 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 4 20 17 3 36% 27% 36% 1.82 1.55 15
Đội khách 11 1 0 9 6 20 -14 9% 9% 82% 0.55 1.82 4

2014 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 5 17 18 -1 27% 27% 46% 1.55 1.64 12
Đội khách 11 4 0 5 11 20 -9 18% 36% 46% 1 1.82 10

2013 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 4 14 12 2 46% 18% 36% 1.27 1.09 17
Đội khách 11 3 0 5 12 16 -4 27% 27% 46% 1.09 1.46 12

2012 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 4 0 1 17 8 9 55% 36% 9% 1.55 0.73 22
Đội khách 11 1 0 6 19 13 6 36% 9% 55% 1.73 1.18 13

2011 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 2 17 11 6 55% 27% 18% 1.55 1 21
Đội khách 11 1 0 4 20 16 4 55% 9% 36% 1.82 1.46 19

2010 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 3 19 14 5 64% 9% 27% 1.73 1.27 22
Đội khách 11 2 0 3 17 13 4 55% 18% 27% 1.55 1.18 20

2009 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 4 14 14 0 36% 27% 36% 1.27 1.27 15
Đội khách 11 1 0 8 10 31 -21 18% 9% 73% 0.91 2.82 7

2008 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 0 0 0 28 5 23 100% 0% 0% 2.55 0.46 33
Đội khách 11 2 0 4 15 12 3 46% 18% 36% 1.36 1.09 17

2007 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 4 0 2 18 14 4 46% 36% 18% 1.64 1.27 19
Đội khách 11 1 0 2 24 8 16 73% 9% 18% 2.18 0.73 25

2006 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 1 0 3 11 9 2 56% 11% 33% 1.22 1 16
Đội khách 9 2 0 7 7 30 -23 0% 22% 78% 0.78 3.33 2

2005 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 0 0 4 14 11 3 56% 0% 45% 1.56 1.22 15
Đội khách 9 2 0 7 4 19 -15 0% 22% 78% 0.45 2.11 2

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Hermann Hreidarsson 1974-07-11 186 cm 82 kg HLV trưởng Iceland - 2024-12-31 0/0 0/0 0
17 Oliver Heidarsson 2001-02-23 0 cm 0 kg Tiền đạo Iceland £0.05 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
22 Hermann Ragnarsson 2003-07-31 0 cm 0 kg Tiền đạo Iceland £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
Vidir Thorvardarson 1992-07-07 0 cm 0 kg Tiền đạo Iceland £0.04 triệu 2015-12-31 1/0 0/0 0
Michael Jordan N'Kololo 1992-11-09 183 cm 72 kg Tiền đạo cánh trái D.R. Congo £0.27 triệu 2020-06-30 0/0 0/0 0
19 Breki Omarsson 1998-08-10 0 cm 0 kg Tiền đạo thứ hai Iceland £0.01 triệu 2024-11-16 0/0 0/0 0
8 Vicente Valor 1998-02-03 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
9 Sverrir Pall Hjaltested 2000-06-27 181 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland £0.05 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0
11 Sigurdur Gretar Benonysson 1996-08-27 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland £0.01 triệu 2024-11-16 0/0 0/0 0
14 Arnar Breki Gunnarsson 2002-05-23 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland £0.05 triệu 2023-12-31 0/0 0/0 0
16 Tomas Bent Magnusson 2002-08-14 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland £0.02 triệu 2023-12-31 0/0 0/0 0
25 Alex Freyr Hilmarsson 1993-07-26 180 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland £0.1 triệu 2023-11-01 0/0 0/0 0
Henrik Mani Hilmarsson 2003-02-16 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland - 2023-12-31 0/0 0/0 0
Magnus Sigurnyjas Magnusson 2002-11-27 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland - 2023-12-31 0/0 0/0 0
15 Bjarki Bjorn Gunnarsson 2000-06-06 171 cm 0 kg Tiền vệ Iceland £0.01 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0
10 Filip Valencic 1992-01-07 183 cm 78 kg Tiền vệ tấn công Slovenia £0.3 triệu 2023-12-31 0/0 0/0 0
Eythor Dadi Kjartansson 2000-06-20 0 cm 0 kg Tiền vệ cách phải Iceland £0.02 triệu 2023-12-31 0/0 0/0 0
3 Felix Orn Fridriksson 1999-03-16 0 cm 0 kg Hậu vệ Iceland £0.07 triệu 2024-11-16 0/0 0/0 0
4 Nokkvi Mar Nokkvason 2000-07-02 183 cm 0 kg Hậu vệ Iceland £0.01 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
5 Jon Ingason 1995-09-21 186 cm 0 kg Hậu vệ Iceland £0.01 triệu 2023-10-16 1/0 0/0 0
7 Gudjon Ernir Hrafnkelsson 2001-08-19 0 cm 0 kg Hậu vệ Iceland - 0/0 0/0 0
13 Rasmus Christiansen 1989-10-06 185 cm 73 kg Hậu vệ Đan Mạch £0.07 triệu 2023-11-30 0/0 0/0 0
Olafur Haukur Ariliusson 0 cm 0 kg Hậu vệ Iceland - 0/0 0/0 0
2 Sigurdur Arnar Magnusson 1999-06-30 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Iceland £0.07 triệu 2023-11-16 0/0 0/0 0
16 Eidur Atli Runarsson 2002-02-06 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Iceland £0.01 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0
1 Jon Kristinn Eliasson 2001-03-20 0 cm 0 kg Thủ môn Iceland £0.01 triệu 2025-11-16 0/0 0/0 0
12 Hjorvar Dadi Arnarsson 2000-09-30 0 cm 0 kg Thủ môn Iceland - 2022-12-31 0/0 0/0 0
Gudjon Orri Sigurjonsson 1992-12-01 0 cm 0 kg Thủ môn Iceland £0.05 triệu 2023-11-01 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Cúp Iceland 20/06/2025 00:30 IBV Vestmannaeyjar 0 - 0 Valur - Chi tiết
VĐQG Iceland 15/06/2025 23:00 IBV Vestmannaeyjar 0 - 0 Breidablik - Chi tiết
VĐQG Iceland 02/06/2025 01:00 IA Akranes 0 - 3 IBV Vestmannaeyjar T Chi tiết
VĐQG Iceland 29/05/2025 23:15 IBV Vestmannaeyjar 2 - 1 Hafnarfjordur FH T Chi tiết
VĐQG Iceland 25/05/2025 00:00 Valur 3 - 0 IBV Vestmannaeyjar B Chi tiết
VĐQG Iceland 18/05/2025 21:00 IBV Vestmannaeyjar 0 - 0 KA Akureyri H Chi tiết
Cúp Iceland 15/05/2025 01:00 KR Reykjavik 2 - 4 IBV Vestmannaeyjar T Chi tiết
VĐQG Iceland 11/05/2025 02:00 KR Reykjavik 4 - 1 IBV Vestmannaeyjar B Chi tiết
VĐQG Iceland 04/05/2025 21:00 IBV Vestmannaeyjar 0 - 2 Vestri B Chi tiết
VĐQG Iceland 29/04/2025 00:45 Stjarnan Gardabaer 2 - 3 IBV Vestmannaeyjar T Chi tiết
VĐQG Iceland 24/04/2025 23:00 IBV Vestmannaeyjar 3 - 1 Fram Reykjavik T Chi tiết
Cúp Iceland 17/04/2025 23:00 IBV Vestmannaeyjar 3 - 0 Vikingur Reykjavik T Chi tiết
VĐQG Iceland 14/04/2025 00:00 UMF Afturelding 0 - 0 IBV Vestmannaeyjar H Chi tiết
VĐQG Iceland 08/04/2025 01:00 Vikingur Reykjavik 2 - 0 IBV Vestmannaeyjar B Chi tiết
Cúp Liên đoàn Iceland 08/03/2025 21:00 UMF Selfoss 1 - 1 IBV Vestmannaeyjar H Chi tiết
Cúp Liên đoàn Iceland 06/03/2025 20:30 KR Reykjavik 6 - 3 IBV Vestmannaeyjar B Chi tiết
Cúp Liên đoàn Iceland 23/02/2025 21:00 Leiknir Reykjavik 2 - 3 IBV Vestmannaeyjar T Chi tiết
Cúp Liên đoàn Iceland 15/02/2025 21:00 Keflavik 1 - 0 IBV Vestmannaeyjar B Chi tiết
Cúp Liên đoàn Iceland 08/02/2025 21:00 Stjarnan Gardabaer 3 - 2 IBV Vestmannaeyjar B Chi tiết
Iceland Inkasso-deildin 14/09/2024 21:00 Leiknir Reykjavik 1 - 1 IBV Vestmannaeyjar H Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

VĐQG Iceland

VĐQG Iceland

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
02/06/2025
01:00
0 - 3
(HT: 0-1)
5 - 60% 5 79%
29/05/2025
23:15
2 - 1
(HT: 0-1)
7 1 54% 8 72%
25/05/2025
00:00
3 - 0
(HT: 3-0)
9 2 71% 6 91%
18/05/2025
21:00
0 - 0
(HT: 0-0)
15 4 52% 8 76%
11/05/2025
02:00
4 - 1
(HT: 2-1)
11 1 68% 7 85%
04/05/2025
21:00
0 - 2
(HT: 0-1)
9 6 63% 4 83%
29/04/2025
00:45
2 - 3
(HT: 1-2)
8 1 65% 18 85%
24/04/2025
23:00
3 - 1
(HT: 2-1)
11 0 54% 9 68%
14/04/2025
00:00
0 - 0
(HT: 0-0)
10 2 60% 13 88%
08/04/2025
01:00
2 - 0
(HT: 0-0)
6 2 56% 8 83%
Cúp Iceland

Cúp Iceland

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
15/05/2025
01:00
2 - 4
(HT: 1-1)
- 0 68% 6 -
17/04/2025
23:00
3 - 0
(HT: 0-0)
- 2 54% 7 -
Cúp Liên đoàn Iceland

Cúp Liên đoàn Iceland

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
08/03/2025
21:00
1 - 1
(HT: 0-1)
- 1 - - -
06/03/2025
20:30
6 - 3
(HT: 2-1)
- 4 67% 7 -
23/02/2025
21:00
2 - 3
(HT: 2-0)
- - - - -
15/02/2025
21:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- 1 45% 5 -
08/02/2025
21:00
3 - 2
(HT: 0-0)
- - - - -
Iceland Inkasso-deildin

Iceland Inkasso-deildin

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
14/09/2024
21:00
1 - 1
(HT: 1-0)
- - - - -
08/09/2024
21:00
6 - 0
(HT: 4-0)
- 1 - 10 -
31/08/2024
00:30
3 - 2
(HT: 1-1)
- 4 - 2 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
ICELANDIC CHAMPION 3 1998, 1997, 78/79
ICELANDIC CUP WINNER 5 2017, 97/98, 80/81, 71/72, 67/68
ICELANDIC LEAGUE CUP WINNER 1 96/97

Sơ lược đội bóng