
Stjarnan Gardabaer
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 1 | 5 | 17 | 18 | -1 | 40.0% | 10.0% | 50.0% | 1.7 | 1.8 | 13 |
Đội nhà | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 60.0% | 20.0% | 20.0% | 2.4 | 1 | 10 |
Đội khách | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 13 | -8 | 20.0% | 0.0% | 80.0% | 1 | 2.6 | 3 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 10 | -1 | 30.0% | 30.0% | 40.0% | 0.9 | 1 | 12 |
Đội nhà | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4 | 60.0% | 40.0% | 0.0% | 1.2 | 0.4 | 11 |
Đội khách | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 8 | -5 | 0.0% | 20.0% | 80.0% | 0.6 | 1.6 | 1 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 0 | 6 | 4 | 0 | -2 | 40% | 0% | 60% | 8 | |
Đội nhà | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 60% | 0% | 40% | 3 | |
Đội khách | 5 | 1 | 0 | 4 | 1 | 0 | -3 | 20% | 0% | 80% | 10 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 3 | 0 | 7 | 3 | 0 | -4 | 30% | 0% | 70% | 11 | |
Đội nhà | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 60% | 0% | 40% | 6 | |
Đội khách | 5 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | -5 | 0% | 0% | 100% | 12 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 1 | 1 | % | 10% | % | |||||||
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 5 | 1 | 1 | % | 20% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
ICE CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 7 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 4 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 7 |
ICE LC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 18 |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 12 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 20 |
ICE PSC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | % | % | % | |||||||||
Đội nhà | % | % | % | |||||||||
Đội khách | % | % | % |
Thành tích
2023 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 100% | 0% | 0% | 2.5 | 0.5 | 6 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 67% | 0% | 33% | 1.67 | 1 | 6 |
2022 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 50% | 0% | 50% | 1 | 2 | 3 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 33% | 0% | 67% | 0.67 | 2 | 3 |
2021 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 6 | 15 | 18 | -3 | 36% | 9% | 55% | 1.36 | 1.64 | 13 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 6 | 9 | 18 | -9 | 18% | 27% | 55% | 0.82 | 1.64 | 9 |
2020 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 4 | 0 | 1 | 12 | 11 | 1 | 38% | 50% | 13% | 1.5 | 1.38 | 13 |
Đội khách | 9 | 3 | 0 | 1 | 15 | 9 | 6 | 56% | 33% | 11% | 1.67 | 1 | 18 |
2019 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 3 | 19 | 15 | 4 | 55% | 18% | 27% | 1.73 | 1.36 | 20 |
Đội khách | 11 | 6 | 0 | 2 | 21 | 19 | 2 | 27% | 55% | 18% | 1.91 | 1.73 | 15 |
2018 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 5 | 0 | 2 | 23 | 15 | 8 | 36% | 46% | 18% | 2.09 | 1.36 | 17 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 2 | 22 | 11 | 11 | 64% | 18% | 18% | 2 | 1 | 23 |
2017 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 2 | 28 | 8 | 20 | 64% | 18% | 18% | 2.55 | 0.73 | 23 |
Đội khách | 11 | 6 | 0 | 2 | 18 | 17 | 1 | 27% | 55% | 18% | 1.64 | 1.55 | 15 |
2016 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 3 | 26 | 13 | 13 | 64% | 9% | 27% | 2.36 | 1.18 | 22 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 4 | 17 | 18 | -1 | 46% | 18% | 36% | 1.55 | 1.64 | 17 |
2015 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 4 | 17 | 11 | 6 | 27% | 36% | 36% | 1.55 | 1 | 13 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 3 | 15 | 13 | 2 | 55% | 18% | 27% | 1.36 | 1.18 | 20 |
2014 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 0 | 20 | 8 | 12 | 64% | 36% | 0% | 1.82 | 0.73 | 25 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 0 | 22 | 13 | 9 | 73% | 27% | 0% | 2 | 1.18 | 27 |
2013 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 1 | 22 | 12 | 10 | 82% | 9% | 9% | 2 | 1.09 | 28 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 4 | 12 | 13 | -1 | 36% | 27% | 36% | 1.09 | 1.18 | 15 |
2012 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 6 | 0 | 2 | 23 | 21 | 2 | 27% | 55% | 18% | 2.09 | 1.91 | 15 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 2 | 21 | 17 | 4 | 46% | 36% | 18% | 1.91 | 1.55 | 19 |
2011 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 1 | 31 | 13 | 18 | 64% | 27% | 9% | 2.82 | 1.18 | 24 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 4 | 20 | 22 | -2 | 27% | 36% | 36% | 1.82 | 2 | 13 |
2010 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 3 | 21 | 17 | 4 | 36% | 36% | 27% | 1.91 | 1.55 | 16 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 6 | 18 | 25 | -7 | 18% | 27% | 55% | 1.64 | 2.27 | 9 |
2009 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 2 | 24 | 13 | 11 | 55% | 27% | 18% | 2.18 | 1.18 | 21 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 8 | 21 | 31 | -10 | 9% | 18% | 73% | 1.91 | 2.82 | 5 |
2008 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 2 | 28 | 13 | 15 | 73% | 9% | 18% | 2.55 | 1.18 | 25 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 1 | 19 | 9 | 10 | 55% | 36% | 9% | 1.73 | 0.82 | 22 |
2007 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 6 | 22 | 20 | 2 | 27% | 18% | 55% | 2 | 1.82 | 11 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 6 | 17 | 24 | -7 | 18% | 27% | 55% | 1.55 | 2.18 | 9 |
2006 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 3 | 0 | 2 | 18 | 13 | 5 | 45% | 33% | 22% | 2 | 1.45 | 15 |
Đội khách | 9 | 3 | 0 | 4 | 8 | 10 | -2 | 22% | 33% | 45% | 0.89 | 1.11 | 9 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jokull Elisabetarson | 1984-04-26 | 175 cm | 0 kg | HLV trưởng | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Elvar Mani Gudmundsson | 2006-01-26 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Iceland | - | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Dagur Gardarson | 2005-08-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Iceland | £0.02 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
7 | Orvar Eggertsson | 1999-02-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Iceland | £0.12 triệu | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
22 | Emil Atlason | 1993-07-22 | 189 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Iceland | £0.35 triệu | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
11 | Adolf Dadi Birgisson | 2004-06-03 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Iceland | £0.15 triệu | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
17 | Andri Adolphsson | 1992-12-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Iceland | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Johann Arni Gunnarsson | 2001-04-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Iceland | £0.15 triệu | 2025-10-16 | 0/0 | 0/0 | 0 |
28 | Baldur Logi Gudlaugsson | 2002-01-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Iceland | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
35 | Helgi Frodi Ingason | 2005-12-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Iceland | £0.01 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
80 | Robert Frosti Thorkelsson | 2005-08-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Iceland | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Daniel Finns Matthiasson | 2000-06-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Iceland | £0.1 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
10 | Hilmar Arni Halldorsson | 1992-02-14 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Iceland | £0.12 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
14 | Thorbergur Thor Steinarsson | 2000-07-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Iceland | - | 2025-11-16 | 0/0 | 0/0 | 0 |
18 | Gudmundur Nokkvason | 2004-04-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Iceland | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
30 | Kjartan Mar Kjartansson | 2006-07-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Iceland | £0.05 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Gudmundur Thor Ingason | 2005-02-11 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Iceland | £0.02 triệu | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Haukur Orn Brink | 2005-05-03 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Iceland | - | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
5 | Gudmundur Kristjansson | 1989-03-01 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Iceland | £0.12 triệu | 2025-11-16 | 0/0 | 0/0 | 0 |
6 | Sindri Thor Ingimarsson | 1998-11-24 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Iceland | £0.12 triệu | 2024-10-16 | 0/0 | 0/0 | 0 |
9 | Daniel Laxdal | 1986-09-22 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Iceland | £0.02 triệu | 2024-11-30 | 2/0 | 0/0 | 0 |
3 | Tristan Freyr Ingolfsson | 1999-04-07 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
15 | Thorarinn Ingi Valdimarsson | 1990-04-23 | 175 cm | 73 kg | Hậu vệ cánh trái | Iceland | £0.02 triệu | 2024-11-16 | 0/0 | 0/0 | 0 |
32 | Orvar Logi Orvarsson | 2003-07-30 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Iceland | £0.07 triệu | 2024-10-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
2 | Heidar Aegisson | 1995-08-10 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Iceland | £0.02 triệu | 2024-11-16 | 0/0 | 0/0 | 0 |
4 | Oli Valur Omarsson | 2003-01-09 | 172 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Iceland | £0.15 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
12 | Arni Snær Olafsson | 1991-08-16 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Iceland | £0.07 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
13 | Mathias Rosenorn | 1993-05-11 | 186 cm | 0 kg | Thủ môn | Đan Mạch | £0.1 triệu | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
33 | Viktor Reynir Oddgeirsson | 2003-02-24 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Iceland | - | 2024-11-16 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Iceland | 19/06/2025 03:00 | Stjarnan Gardabaer | 0 - 0 | Keflavik | - | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 15/06/2025 02:15 | Stjarnan Gardabaer | 3 - 2 | Valur | - | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 02/06/2025 00:00 | KA Akureyri | 1 - 1 | Stjarnan Gardabaer | H | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 30/05/2025 02:15 | Stjarnan Gardabaer | 4 - 2 | KR Reykjavik | T | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 25/05/2025 02:15 | Vestri | 3 - 1 | Stjarnan Gardabaer | B | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 20/05/2025 02:15 | Stjarnan Gardabaer | 2 - 2 | Vikingur Reykjavik | H | Chi tiết |
Cúp Iceland | 15/05/2025 03:00 | Kari Akranes | 1 - 1 | Stjarnan Gardabaer | H | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 11/05/2025 02:15 | Stjarnan Gardabaer | 2 - 0 | Fram Reykjavik | T | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 06/05/2025 02:15 | UMF Afturelding | 3 - 0 | Stjarnan Gardabaer | B | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 29/04/2025 00:45 | Stjarnan Gardabaer | 2 - 3 | IBV Vestmannaeyjar | B | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 24/04/2025 02:15 | Breidablik | 2 - 1 | Stjarnan Gardabaer | B | Chi tiết |
Cúp Iceland | 18/04/2025 23:00 | Stjarnan Gardabaer | 3 - 3 | UMF Njardvik | H | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 15/04/2025 02:15 | Stjarnan Gardabaer | 2 - 1 | IA Akranes | T | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 08/04/2025 02:15 | Stjarnan Gardabaer | 2 - 1 | Hafnarfjordur FH | T | Chi tiết |
Cúp Liên đoàn Iceland | 09/03/2025 21:00 | Stjarnan Gardabaer | 1 - 3 | KR Reykjavik | B | Chi tiết |
Cúp Liên đoàn Iceland | 01/03/2025 19:00 | Leiknir Reykjavik | 1 - 1 | Stjarnan Gardabaer | H | Chi tiết |
Cúp Liên đoàn Iceland | 26/02/2025 02:10 | Stjarnan Gardabaer | 1 - 4 | Keflavik | B | Chi tiết |
Giao hữu | 16/02/2025 21:00 | Odense BK | 2 - 1 | Stjarnan Gardabaer | B | Chi tiết |
Cúp Liên đoàn Iceland | 12/02/2025 02:00 | UMF Selfoss | 0 - 6 | Stjarnan Gardabaer | T | Chi tiết |
Cúp Liên đoàn Iceland | 08/02/2025 21:00 | Stjarnan Gardabaer | 3 - 2 | IBV Vestmannaeyjar | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Iceland
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/06/2025 00:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 16 | 6 | 51% | 5 | 83% | ||
30/05/2025 02:15 | 4 - 2 (HT: 3-1) | 20 | 3 | 26% | 2 | 62% | ||
25/05/2025 02:15 | 3 - 1 (HT: 0-1) | 7 | 3 | 51% | 4 | 79% | ||
20/05/2025 02:15 | 2 - 2 (HT: 0-1) | 12 | 4 | 49% | 7 | 79% | ||
11/05/2025 02:15 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 12 | 1 | 51% | 6 | 78% | ||
06/05/2025 02:15 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 10 | 1 | 39% | 11 | 78% | ||
29/04/2025 00:45 | 2 - 3 (HT: 1-2) | 8 | 1 | 65% | 18 | 85% | ||
24/04/2025 02:15 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 14 | 1 | 54% | 13 | 77% | ||
15/04/2025 02:15 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 7 | 3 | 51% | 7 | 86% | ||
08/04/2025 02:15 | 2 - 1 (HT: 0-0) | 9 | 1 | 64% | 11 | 85% |

Cúp Iceland
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/05/2025 03:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 31% | 5 | - | ||
18/04/2025 23:00 | 3 - 3 (HT: 2-1) | - | 4 | 61% | 4 | - |

Cúp Liên đoàn Iceland
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/03/2025 21:00 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | 3 | 41% | 1 | - | ||
01/03/2025 19:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 55% | 1 | - | ||
26/02/2025 02:10 | 1 - 4 (HT: 0-2) | - | 1 | 68% | 4 | - | ||
12/02/2025 02:00 | 0 - 6 (HT: 0-4) | - | 1 | 52% | 2 | - | ||
08/02/2025 21:00 | 3 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 21:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | 6 | - | ||
01/02/2025 03:00 | 4 - 2 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 11 | - | ||
18/01/2025 19:30 | 6 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 6 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
ICELANDIC CHAMPION | 1 | 2014 |
ICELANDIC CUP WINNER | 1 | 2018 |