Stjarnan Gardabaer

Stjarnan Gardabaer

HLV: Jokull Elisabetarson Sân vận động: Samsung Vollurinn Garoabaer Stadium Sức chứa: Thành lập:

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 10 4 1 5 17 18 -1 40.0% 10.0% 50.0% 1.7 1.8 13
Đội nhà 5 3 1 1 12 5 7 60.0% 20.0% 20.0% 2.4 1 10
Đội khách 5 1 0 4 5 13 -8 20.0% 0.0% 80.0% 1 2.6 3

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 10 3 3 4 9 10 -1 30.0% 30.0% 40.0% 0.9 1 12
Đội nhà 5 3 2 0 6 2 4 60.0% 40.0% 0.0% 1.2 0.4 11
Đội khách 5 0 1 4 3 8 -5 0.0% 20.0% 80.0% 0.6 1.6 1

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 10 4 0 6 4 0 -2 40% 0% 60% 8
Đội nhà 5 3 0 2 3 0 1 60% 0% 40% 3
Đội khách 5 1 0 4 1 0 -3 20% 0% 80% 10

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 10 3 0 7 3 0 -4 30% 0% 70% 11
Đội nhà 5 3 0 2 3 0 1 60% 0% 40% 6
Đội khách 5 0 0 5 0 0 -5 0% 0% 100% 12

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 10 1 1 % 10% %
Đội nhà 5 0 0 % 0% %
Đội khách 5 1 1 % 20% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 10 0 0 % 0% %
Đội nhà 5 0 0 % 0% %
Đội khách 5 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

ICE CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 1 1 0 0 1 0 0 1 100% 0% 0% 7
Đội nhà 1 1 0 0 1 0 0 1 100% 0% 0% 4
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 7

ICE LC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 3 3 0 0 1 0 2 -1 33.3% 0% 66.7% 18
Đội nhà 2 2 0 0 1 0 1 0 50% 0% 50% 12
Đội khách 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 20

ICE PSC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả % % %
Đội nhà % % %
Đội khách % % %

Thành tích

2023 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 2 0 0 0 5 1 4 100% 0% 0% 2.5 0.5 6
Đội khách 3 0 0 1 5 3 2 67% 0% 33% 1.67 1 6

2022 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 2 0 0 1 2 4 -2 50% 0% 50% 1 2 3
Đội khách 3 0 0 2 2 6 -4 33% 0% 67% 0.67 2 3

2021 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 6 15 18 -3 36% 9% 55% 1.36 1.64 13
Đội khách 11 3 0 6 9 18 -9 18% 27% 55% 0.82 1.64 9

2020 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 4 0 1 12 11 1 38% 50% 13% 1.5 1.38 13
Đội khách 9 3 0 1 15 9 6 56% 33% 11% 1.67 1 18

2019 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 3 19 15 4 55% 18% 27% 1.73 1.36 20
Đội khách 11 6 0 2 21 19 2 27% 55% 18% 1.91 1.73 15

2018 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 5 0 2 23 15 8 36% 46% 18% 2.09 1.36 17
Đội khách 11 2 0 2 22 11 11 64% 18% 18% 2 1 23

2017 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 2 28 8 20 64% 18% 18% 2.55 0.73 23
Đội khách 11 6 0 2 18 17 1 27% 55% 18% 1.64 1.55 15

2016 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 3 26 13 13 64% 9% 27% 2.36 1.18 22
Đội khách 11 2 0 4 17 18 -1 46% 18% 36% 1.55 1.64 17

2015 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 4 0 4 17 11 6 27% 36% 36% 1.55 1 13
Đội khách 11 2 0 3 15 13 2 55% 18% 27% 1.36 1.18 20

2014 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 4 0 0 20 8 12 64% 36% 0% 1.82 0.73 25
Đội khách 11 3 0 0 22 13 9 73% 27% 0% 2 1.18 27

2013 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 1 22 12 10 82% 9% 9% 2 1.09 28
Đội khách 11 3 0 4 12 13 -1 36% 27% 36% 1.09 1.18 15

2012 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 6 0 2 23 21 2 27% 55% 18% 2.09 1.91 15
Đội khách 11 4 0 2 21 17 4 46% 36% 18% 1.91 1.55 19

2011 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 1 31 13 18 64% 27% 9% 2.82 1.18 24
Đội khách 11 4 0 4 20 22 -2 27% 36% 36% 1.82 2 13

2010 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 4 0 3 21 17 4 36% 36% 27% 1.91 1.55 16
Đội khách 11 3 0 6 18 25 -7 18% 27% 55% 1.64 2.27 9

2009 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 2 24 13 11 55% 27% 18% 2.18 1.18 21
Đội khách 11 2 0 8 21 31 -10 9% 18% 73% 1.91 2.82 5

2008 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 2 28 13 15 73% 9% 18% 2.55 1.18 25
Đội khách 11 4 0 1 19 9 10 55% 36% 9% 1.73 0.82 22

2007 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 6 22 20 2 27% 18% 55% 2 1.82 11
Đội khách 11 3 0 6 17 24 -7 18% 27% 55% 1.55 2.18 9

2006 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 3 0 2 18 13 5 45% 33% 22% 2 1.45 15
Đội khách 9 3 0 4 8 10 -2 22% 33% 45% 0.89 1.11 9

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Jokull Elisabetarson 1984-04-26 175 cm 0 kg HLV trưởng Iceland - 0/0 0/0 0
Elvar Mani Gudmundsson 2006-01-26 0 cm 0 kg Tiền đạo Iceland - 2026-12-31 0/0 0/0 0
Dagur Gardarson 2005-08-24 0 cm 0 kg Tiền đạo Iceland £0.02 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0
7 Orvar Eggertsson 1999-02-28 0 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Iceland £0.12 triệu 2026-12-31 0/0 0/0 0
22 Emil Atlason 1993-07-22 189 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Iceland £0.35 triệu 2026-12-31 0/0 0/0 0
11 Adolf Dadi Birgisson 2004-06-03 0 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Iceland £0.15 triệu 2026-12-31 0/0 0/0 0
17 Andri Adolphsson 1992-12-01 0 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Iceland £0.02 triệu 0/0 0/0 0
8 Johann Arni Gunnarsson 2001-04-06 0 cm 0 kg Tiền vệ Iceland £0.15 triệu 2025-10-16 0/0 0/0 0
28 Baldur Logi Gudlaugsson 2002-01-21 0 cm 0 kg Tiền vệ Iceland £0.02 triệu 0/0 0/0 0
35 Helgi Frodi Ingason 2005-12-06 0 cm 0 kg Tiền vệ Iceland £0.01 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0
80 Robert Frosti Thorkelsson 2005-08-18 0 cm 0 kg Tiền vệ Iceland £0.05 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
Daniel Finns Matthiasson 2000-06-21 0 cm 0 kg Tiền vệ Iceland £0.1 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0
10 Hilmar Arni Halldorsson 1992-02-14 180 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Iceland £0.12 triệu 0/0 0/0 0
14 Thorbergur Thor Steinarsson 2000-07-07 0 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Iceland - 2025-11-16 0/0 0/0 0
18 Gudmundur Nokkvason 2004-04-27 0 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Iceland £0.2 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
30 Kjartan Mar Kjartansson 2006-07-14 0 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Iceland £0.05 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0
Gudmundur Thor Ingason 2005-02-11 0 cm 0 kg Hậu vệ Iceland £0.02 triệu 2026-12-31 0/0 0/0 0
Haukur Orn Brink 2005-05-03 0 cm 0 kg Hậu vệ Iceland - 2026-12-31 0/0 0/0 0
5 Gudmundur Kristjansson 1989-03-01 181 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Iceland £0.12 triệu 2025-11-16 0/0 0/0 0
6 Sindri Thor Ingimarsson 1998-11-24 190 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Iceland £0.12 triệu 2024-10-16 0/0 0/0 0
9 Daniel Laxdal 1986-09-22 181 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Iceland £0.02 triệu 2024-11-30 2/0 0/0 0
3 Tristan Freyr Ingolfsson 1999-04-07 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Iceland - 0/0 0/0 0
15 Thorarinn Ingi Valdimarsson 1990-04-23 175 cm 73 kg Hậu vệ cánh trái Iceland £0.02 triệu 2024-11-16 0/0 0/0 0
32 Orvar Logi Orvarsson 2003-07-30 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Iceland £0.07 triệu 2024-10-31 0/0 0/0 0
2 Heidar Aegisson 1995-08-10 175 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Iceland £0.02 triệu 2024-11-16 0/0 0/0 0
4 Oli Valur Omarsson 2003-01-09 172 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Iceland £0.15 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
12 Arni Snær Olafsson 1991-08-16 0 cm 0 kg Thủ môn Iceland £0.07 triệu 0/0 0/0 0
13 Mathias Rosenorn 1993-05-11 186 cm 0 kg Thủ môn Đan Mạch £0.1 triệu 2026-12-31 0/0 0/0 0
33 Viktor Reynir Oddgeirsson 2003-02-24 0 cm 0 kg Thủ môn Iceland - 2024-11-16 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Cúp Iceland 19/06/2025 03:00 Stjarnan Gardabaer 0 - 0 Keflavik - Chi tiết
VĐQG Iceland 15/06/2025 02:15 Stjarnan Gardabaer 3 - 2 Valur - Chi tiết
VĐQG Iceland 02/06/2025 00:00 KA Akureyri 1 - 1 Stjarnan Gardabaer H Chi tiết
VĐQG Iceland 30/05/2025 02:15 Stjarnan Gardabaer 4 - 2 KR Reykjavik T Chi tiết
VĐQG Iceland 25/05/2025 02:15 Vestri 3 - 1 Stjarnan Gardabaer B Chi tiết
VĐQG Iceland 20/05/2025 02:15 Stjarnan Gardabaer 2 - 2 Vikingur Reykjavik H Chi tiết
Cúp Iceland 15/05/2025 03:00 Kari Akranes 1 - 1 Stjarnan Gardabaer H Chi tiết
VĐQG Iceland 11/05/2025 02:15 Stjarnan Gardabaer 2 - 0 Fram Reykjavik T Chi tiết
VĐQG Iceland 06/05/2025 02:15 UMF Afturelding 3 - 0 Stjarnan Gardabaer B Chi tiết
VĐQG Iceland 29/04/2025 00:45 Stjarnan Gardabaer 2 - 3 IBV Vestmannaeyjar B Chi tiết
VĐQG Iceland 24/04/2025 02:15 Breidablik 2 - 1 Stjarnan Gardabaer B Chi tiết
Cúp Iceland 18/04/2025 23:00 Stjarnan Gardabaer 3 - 3 UMF Njardvik H Chi tiết
VĐQG Iceland 15/04/2025 02:15 Stjarnan Gardabaer 2 - 1 IA Akranes T Chi tiết
VĐQG Iceland 08/04/2025 02:15 Stjarnan Gardabaer 2 - 1 Hafnarfjordur FH T Chi tiết
Cúp Liên đoàn Iceland 09/03/2025 21:00 Stjarnan Gardabaer 1 - 3 KR Reykjavik B Chi tiết
Cúp Liên đoàn Iceland 01/03/2025 19:00 Leiknir Reykjavik 1 - 1 Stjarnan Gardabaer H Chi tiết
Cúp Liên đoàn Iceland 26/02/2025 02:10 Stjarnan Gardabaer 1 - 4 Keflavik B Chi tiết
Giao hữu 16/02/2025 21:00 Odense BK 2 - 1 Stjarnan Gardabaer B Chi tiết
Cúp Liên đoàn Iceland 12/02/2025 02:00 UMF Selfoss 0 - 6 Stjarnan Gardabaer T Chi tiết
Cúp Liên đoàn Iceland 08/02/2025 21:00 Stjarnan Gardabaer 3 - 2 IBV Vestmannaeyjar T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

VĐQG Iceland

VĐQG Iceland

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
02/06/2025
00:00
1 - 1
(HT: 0-1)
16 6 51% 5 83%
30/05/2025
02:15
4 - 2
(HT: 3-1)
20 3 26% 2 62%
25/05/2025
02:15
3 - 1
(HT: 0-1)
7 3 51% 4 79%
20/05/2025
02:15
2 - 2
(HT: 0-1)
12 4 49% 7 79%
11/05/2025
02:15
2 - 0
(HT: 1-0)
12 1 51% 6 78%
06/05/2025
02:15
3 - 0
(HT: 1-0)
10 1 39% 11 78%
29/04/2025
00:45
2 - 3
(HT: 1-2)
8 1 65% 18 85%
24/04/2025
02:15
2 - 1
(HT: 1-0)
14 1 54% 13 77%
15/04/2025
02:15
2 - 1
(HT: 1-1)
7 3 51% 7 86%
08/04/2025
02:15
2 - 1
(HT: 0-0)
9 1 64% 11 85%
Cúp Iceland

Cúp Iceland

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
15/05/2025
03:00
1 - 1
(HT: 0-1)
- 1 31% 5 -
18/04/2025
23:00
3 - 3
(HT: 2-1)
- 4 61% 4 -
Cúp Liên đoàn Iceland

Cúp Liên đoàn Iceland

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
09/03/2025
21:00
1 - 3
(HT: 0-1)
- 3 41% 1 -
01/03/2025
19:00
1 - 1
(HT: 0-0)
- 2 55% 1 -
26/02/2025
02:10
1 - 4
(HT: 0-2)
- 1 68% 4 -
12/02/2025
02:00
0 - 6
(HT: 0-4)
- 1 52% 2 -
08/02/2025
21:00
3 - 2
(HT: 0-0)
- - - - -
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
16/02/2025
21:00
2 - 1
(HT: 1-1)
- - - 6 -
01/02/2025
03:00
4 - 2
(HT: 0-0)
- 1 - 11 -
18/01/2025
19:30
6 - 1
(HT: 1-0)
- 1 - 6 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
ICELANDIC CHAMPION 1 2014
ICELANDIC CUP WINNER 1 2018

Sơ lược đội bóng