
Brazil
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
WCPSA Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 5 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | -4 | 16.7% | 0% | 83.3% | 10 |
Đội nhà | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 5 |
Đội khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0% | 0% | 100% | 10 |
AMEC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 14 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 15 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 8 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 2 | 66.7% | 33.3% | 0% | 52 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 145 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 2 | 66.7% | 33.3% | 0% | 26 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dorival Junior | 1962-04-25 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
7 | Vinicius Junior | 2000-07-12 | 176 cm | 73 kg | Tiền đạo cánh trái | Brazil | £180 triệu | 2027-06-30 | 19/3 | 10/0 | 2 |
20 | Savio Moreira de Oliveira | 2004-04-10 | 176 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Brazil | £50 triệu | 2024-06-30 | 1/0 | 1/0 | 0 |
22 | Gabriel Teodoro Martinelli Silva | 2001-06-18 | 178 cm | 75 kg | Tiền đạo cánh trái | Brazil | £70 triệu | 2027-06-30 | 4/2 | 6/0 | 0 |
26 | Eduardo Gabriel Aquino Cossa | 1997-02-24 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Brazil | £25 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 2/0 | 0 |
9 | Endrick Felipe Moreira de Sousa | 2006-07-21 | 173 cm | 60 kg | Tiền đạo trung tâm | Brazil | £55 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 5/3 | 0 |
21 | Evanilson | 1999-10-06 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Brazil | £22 triệu | 2027-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
10 | Rodrygo Silva De Goes | 2001-01-09 | 174 cm | 64 kg | Tiền đạo cánh phải | Brazil | £110 triệu | 2028-06-30 | 11/4 | 12/1 | 1 |
11 | Raphael Dias Belloli,Raphinha | 1996-12-14 | 176 cm | 68 kg | Tiền đạo cánh phải | Brazil | £50 triệu | 2027-06-30 | 19/6 | 3/0 | 0 |
15 | Joao Victor Gomes da Silva | 2001-02-12 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ | Brazil | £35 triệu | 2028-06-30 | 2/0 | 1/0 | 0 |
18 | Douglas Luiz Soares de Paulo | 1998-05-09 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ | Brazil | £70 triệu | 2026-06-30 | 6/0 | 7/0 | 0 |
24 | Ederson Jose dos Santos Lourenco | 1999-07-07 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ | Brazil | £40 triệu | 2027-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
8 | Lucas Tolentino Coelho de Lima | 1997-08-27 | 180 cm | 72 kg | Tiền vệ tấn công | Brazil | £65 triệu | 2027-06-30 | 31/7 | 12/2 | 1 |
19 | Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira | 1996-01-01 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Brazil | £20 triệu | 2026-06-30 | 1/1 | 3/0 | 0 |
5 | Bruno Guimaraes Rodriguez Moura | 1997-11-16 | 182 cm | 74 kg | Tiền vệ phòng ngự | Brazil | £85 triệu | 2028-06-30 | 11/1 | 9/0 | 0 |
2 | Danilo Luiz da Silva | 1991-07-15 | 184 cm | 72 kg | Hậu vệ trung tâm | Brazil | £10 triệu | 2025-06-30 | 47/1 | 1/0 | 0 |
3 | Eder Gabriel Militao | 1998-01-18 | 186 cm | 79 kg | Hậu vệ trung tâm | Brazil | £60 triệu | 2028-06-30 | 25/2 | 5/0 | 0 |
4 | Marcos Aoas Correa,Marquinhos | 1994-05-14 | 183 cm | 70 kg | Hậu vệ trung tâm | Brazil | £50 triệu | 2028-06-30 | 70/7 | 10/0 | 1 |
14 | Gabriel Dos Santos Magalhaes | 1997-12-19 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Brazil | £70 triệu | 2027-06-30 | 6/1 | 0/0 | 0 |
17 | Lucas Beraldo | 2003-11-24 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Brazil | £30 triệu | 2028-06-30 | 2/0 | 0/0 | 0 |
25 | Gleison Bremer Silva Nascimento | 1997-03-18 | 188 cm | 80 kg | Hậu vệ trung tâm | Brazil | £60 triệu | 2028-06-30 | 2/0 | 3/0 | 0 |
6 | Wendell | 1993-07-20 | 176 cm | 64 kg | Hậu vệ cánh trái | Brazil | £5 triệu | 2025-06-30 | 2/0 | 0/0 | 0 |
16 | Guilherme Antonio Arana Lopes | 1997-04-14 | 176 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Brazil | £10 triệu | 2027-12-31 | 5/0 | 2/0 | 0 |
13 | Yan Bueno Couto | 2002-06-03 | 168 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Brazil | £25 triệu | 2024-06-30 | 2/0 | 2/0 | 0 |
12 | Bento Matheus Krepski Neto | 1999-06-10 | 190 cm | 0 kg | Thủ môn | Brazil | £13 triệu | 2026-12-31 | 2/0 | 0/0 | 0 |
23 | Pires Monteiro Rafael | 1989-06-23 | 192 cm | 84 kg | Thủ môn | Brazil | £0.6 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
110 | Alisson Becker | 1992-10-02 | 193 cm | 91 kg | Thủ môn | Brazil | £28 triệu | 2027-06-30 | 64/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 14/09/2025 05:00 | Bolivia | 0 - 0 | Brazil | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 09/09/2025 05:00 | Brazil | 0 - 0 | Chilê | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 11/06/2025 07:45 | Brazil | 1 - 0 | Paraguay | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 06/06/2025 06:00 | Ecuador | 0 - 0 | Brazil | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 26/03/2025 07:00 | Argentina | 4 - 1 | Brazil | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 21/03/2025 07:45 | Brazil | 2 - 1 | Colombia | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 20/11/2024 07:45 | Brazil | 1 - 1 | Uruguay | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 15/11/2024 04:00 | Venezuela | 1 - 1 | Brazil | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 16/10/2024 07:45 | Brazil | 4 - 0 | Peru | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 16/10/2024 07:45 | Brazil | 2 - 0 | Peru | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 16/10/2024 07:45 | Brazil | 2 - 0 | Peru | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 16/10/2024 07:45 | Brazil | 1 - 0 | Peru | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 16/10/2024 07:45 | Brazil | 1 - 0 | Peru | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 11/10/2024 07:00 | Chilê | 1 - 2 | Brazil | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 11/09/2024 07:30 | Paraguay | 1 - 0 | Brazil | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 07/09/2024 08:00 | Brazil | 1 - 0 | Ecuador | T | Chi tiết |
Copa América | 07/07/2024 08:00 | Uruguay | 0 - 0 | Brazil | H | Chi tiết |
Copa América | 03/07/2024 08:00 | Brazil | 1 - 1 | Colombia | H | Chi tiết |
Copa América | 29/06/2024 08:00 | Paraguay | 1 - 4 | Brazil | T | Chi tiết |
Copa América | 25/06/2024 08:00 | Brazil | 0 - 0 | Costa Rica | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2025 06:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 14 | - | 52% | 4 | 88% | ||
26/03/2025 07:00 | 4 - 1 (HT: 3-1) | - | - | - | - | - | ||
21/03/2025 07:45 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
20/11/2024 07:45 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/11/2024 04:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 14 | 4 | 34% | 9 | 78% | ||
16/10/2024 07:45 | 4 - 0 (HT: 1-0) | 4 | 0 | 81% | 2 | 91% | ||
11/10/2024 07:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | 12 | 2 | 35% | 6 | 69% | ||
11/09/2024 07:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 8 | 2 | 28% | 1 | 75% | ||
07/09/2024 08:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 0 | - | 56% | 1 | 91% | ||
22/11/2023 07:55 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 26 | 3 | 48% | 4 | - | ||
17/11/2023 07:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | 16 | 1 | 44% | 13 | - | ||
18/10/2023 07:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 18 | 3 | 40% | 3 | - |

Copa América
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/07/2024 08:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 26 | 2 | 40% | 11 | 73% | ||
03/07/2024 08:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 14 | 3 | 50% | 4 | 81% | ||
29/06/2024 08:00 | 1 - 4 (HT: 0-3) | 11 | 2 | 45% | 9 | 85% | ||
25/06/2024 08:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 13 | 1 | 74% | 16 | 91% |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13/06/2024 06:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 14 | 0 | 44% | 5 | - | ||
09/06/2024 08:00 | 2 - 3 (HT: 0-1) | 15 | 0 | 45% | 7 | - | ||
27/03/2024 03:30 | 3 - 3 (HT: 2-1) | 20 | 3 | 59% | 12 | - | ||
24/03/2024 02:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 11 | 1 | 53% | 10 | 89% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
WORLD CHAMPION | 5 | 01/02, 93/94, 69/70, 61/62, 57/58 |
COPA AMERICA CHAMPION | 9 | 18/19, 06/07, 03/04, 98/99, 96/97, 88/89, 48/49, 1921/22, 1918/19 |
CONFEDERATIONS CUP CHAMPION | 4 | 12/13, 08/09, 04/05, 96/97 |
Winner of Panamerican Games | 2 | 1956, 1952 |
Winner of Panamerican Games | 5 | 22/23, 86/87, 78/79, 74/75, 62/63 |