
Ecuador
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
WCPSA Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 5 | 0 | 1 | 4 | 0 | 2 | 2 | 66.7% | 0% | 33.3% | 3 |
Đội nhà | 3 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 3 |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 5 |
AMEC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 15 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 16 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 9 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 232 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 67 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 0% | 50% | 50% | 728 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Félix Sánchez | 1975-12-13 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Tây Ban Nha | - | 2026-07-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
16 | Jeremy Sarmiento | 2002-06-16 | 178 cm | 66 kg | Tiền đạo cánh trái | Ecuador | £4.5 triệu | 2027-06-30 | 6/0 | 9/0 | 0 |
20 | Janner Hitcler Corozo Alman | 1995-09-08 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Ecuador | £0.7 triệu | 2026-12-31 | 1/1 | 1/0 | 0 |
13 | Enner Valencia | 1989-11-04 | 177 cm | 68 kg | Tiền đạo trung tâm | Ecuador | £2.8 triệu | 2026-06-30 | 52/21 | 8/3 | 0 |
19 | Jordy Josue Caicedo Medina | 1997-11-18 | 187 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Ecuador | £3.5 triệu | 2024-06-30 | 3/0 | 7/1 | 0 |
Kevin Rodriguez | 2000-03-04 | 190 cm | 72 kg | Tiền đạo trung tâm | Ecuador | £3 triệu | 2027-06-30 | 4/0 | 6/1 | 0 | |
14 | Alan Minda | 2003-05-14 | 171 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Ecuador | £4 triệu | 2028-06-30 | 3/0 | 0/0 | 0 |
15 | Angel Israel Mena Delgado | 1988-01-21 | 168 cm | 72 kg | Tiền đạo cánh phải | Ecuador | £0.9 triệu | 2024-06-30 | 27/5 | 23/4 | 0 |
11 | Michael Angulo | 1994-01-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ecuador | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
5 | Jose Adoni Cifuentes Charcopa | 1999-03-12 | 178 cm | 70 kg | Tiền vệ | Ecuador | £7 triệu | 2024-12-31 | 11/0 | 5/0 | 0 |
21 | Alan Steven Franco Palma | 1998-08-21 | 174 cm | 74 kg | Tiền vệ | Ecuador | £3 triệu | 2025-12-31 | 17/1 | 11/0 | 0 |
9 | John Yeboah Zamora | 2000-06-23 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Ecuador | £1.5 triệu | 2026-06-30 | 1/1 | 0/0 | 0 |
10 | Kendry Paez | 2007-05-04 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Ecuador | £10 triệu | 6/1 | 1/0 | 0 | |
8 | Carlos Armando Gruezo Arboleda | 1995-04-19 | 172 cm | 67 kg | Tiền vệ phòng ngự | Ecuador | £3 triệu | 2025-12-31 | 36/1 | 8/0 | 0 |
18 | Julio Ortiz | 1996-05-01 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Ecuador | £2 triệu | 4/0 | 4/0 | 0 | |
23 | Moises Caicedo | 2001-11-02 | 178 cm | 73 kg | Tiền vệ phòng ngự | Ecuador | £75 triệu | 2031-06-30 | 35/2 | 1/0 | 0 |
2 | Felix Eduardo Torres Caicedo | 1997-01-11 | 187 cm | 78 kg | Hậu vệ trung tâm | Ecuador | £6 triệu | 2027-12-31 | 27/5 | 1/0 | 1 |
3 | Piero Hincapie | 2002-01-09 | 184 cm | 68 kg | Hậu vệ trung tâm | Ecuador | £40 triệu | 2027-06-30 | 31/1 | 0/0 | 0 |
4 | Joel Leandro Ordonez Guerrero | 2004-04-21 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Ecuador | £2.5 triệu | 2027-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
6 | Willian Joel Pacho Tenorio | 2001-10-16 | 187 cm | 66 kg | Hậu vệ trung tâm | Ecuador | £35 triệu | 2028-06-30 | 11/2 | 0/0 | 0 |
25 | Jackson Gabriel Porozo Vernaza | 2000-08-04 | 192 cm | 66 kg | Hậu vệ trung tâm | Ecuador | £3.3 triệu | 2024-06-30 | 3/0 | 1/0 | 0 |
Andres Micolta | 1999-06-06 | 193 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Ecuador | £0.75 triệu | 2027-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
24 | Layan Loor | 2001-05-23 | 170 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Ecuador | £1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
7 | Jose Hurtado | 2001-12-23 | 178 cm | 69 kg | Hậu vệ cánh phải | Ecuador | £1.8 triệu | 2026-12-31 | 3/0 | 4/0 | 0 |
17 | Angelo Preciado | 1998-02-18 | 173 cm | 74 kg | Hậu vệ cánh phải | Ecuador | £5 triệu | 27/0 | 7/0 | 1 | |
1 | Hernan Ismael Galindez | 1987-03-30 | 189 cm | 90 kg | Thủ môn | Ecuador | £0.35 triệu | 2026-12-31 | 17/0 | 1/0 | 0 |
12 | Wellington Moises Ramirez Preciado | 2000-09-09 | 185 cm | 72 kg | Thủ môn | Ecuador | £1.5 triệu | 6/0 | 0/0 | 0 | |
22 | Alexander Dominguez | 1987-06-05 | 195 cm | 78 kg | Thủ môn | Ecuador | £0.5 triệu | 2024-12-31 | 39/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 14/09/2025 05:00 | Ecuador | 0 - 0 | Argentina | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 09/09/2025 05:00 | Paraguay | 0 - 0 | Ecuador | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 11/06/2025 08:30 | Peru | 0 - 0 | Ecuador | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 06/06/2025 06:00 | Ecuador | 0 - 0 | Brazil | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 26/03/2025 07:00 | Chilê | 0 - 0 | Ecuador | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 22/03/2025 04:00 | Ecuador | 2 - 1 | Venezuela | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 20/11/2024 06:00 | Colombia | 0 - 1 | Ecuador | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 15/11/2024 07:00 | Ecuador | 4 - 0 | Bolivia | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 16/10/2024 06:30 | Uruguay | 0 - 0 | Ecuador | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 11/10/2024 04:00 | Ecuador | 0 - 0 | Paraguay | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 11/09/2024 04:00 | Ecuador | 1 - 0 | Peru | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 07/09/2024 08:00 | Brazil | 1 - 0 | Ecuador | B | Chi tiết |
Copa América | 05/07/2024 08:00 | Argentina | 1 - 1 | Ecuador | H | Chi tiết |
Copa América | 01/07/2024 07:00 | Mexico | 0 - 0 | Ecuador | H | Chi tiết |
Copa América | 27/06/2024 05:00 | Ecuador | 3 - 1 | Jamaica | T | Chi tiết |
Copa América | 23/06/2024 05:00 | Ecuador | 1 - 2 | Venezuela | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 17/06/2024 02:30 | Ecuador | 2 - 1 | Honduras | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 13/06/2024 07:30 | Ecuador | 3 - 1 | Bolivia | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/06/2024 06:00 | Argentina | 1 - 0 | Ecuador | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/03/2024 03:00 | Ý | 2 - 0 | Ecuador | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2025 06:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 14 | - | 52% | 4 | 88% | ||
26/03/2025 07:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 2 | - | 65% | - | 71% | ||
22/03/2025 04:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
20/11/2024 06:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 11 | 2 | 66% | 19 | 88% | ||
15/11/2024 07:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | 11 | 0 | 80% | 14 | 95% | ||
16/10/2024 06:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 14 | 1 | 57% | 7 | 82% | ||
11/10/2024 04:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 6 | 1 | 76% | 10 | 89% | ||
11/09/2024 04:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 20 | 1 | 70% | 6 | 90% | ||
07/09/2024 08:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 0 | - | 56% | 1 | 91% | ||
22/11/2023 06:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 9 | 1 | 52% | 2 | - | ||
17/11/2023 05:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 7 | 2 | 50% | 5 | - |

Copa América
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/07/2024 08:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 13 | 2 | 51% | 6 | 83% | ||
01/07/2024 07:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 16 | 5 | 60% | 15 | 80% | ||
27/06/2024 05:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | 8 | 0 | 44% | 8 | 77% | ||
23/06/2024 05:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | 19 | 2 | 34% | 5 | 72% |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/06/2024 02:30 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 9 | 2 | 71% | 5 | - | ||
13/06/2024 07:30 | 3 - 1 (HT: 2-0) | 4 | 0 | 59% | 4 | - | ||
10/06/2024 06:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 15 | 1 | 65% | 6 | - | ||
25/03/2024 03:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 15 | 4 | 44% | 5 | - | ||
22/03/2024 07:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 15 | 2 | 59% | 14 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
Winner of Panamerican Games | 1 | 06/07 |