
Yemen
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 0 | 1 | 57.1% | 0% | 42.9% | 10 | |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 27 | |
Đội khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 75% | 0% | 25% | 8 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 2 | -1 | 28.6% | 28.6% | 42.9% | 32 | |
Đội nhà | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | -2 | 0% | 33.3% | 66.7% | 43 | |
Đội khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 50% | 25% | 25% | 16 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 3 | % | 42.9% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 2 | 2 | % | 66.7% | % | |||||||
Đội khách | 4 | 1 | 1 | % | 25% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
FIFA WCQL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | 1 | 57.1% | 0% | 42.9% | 10 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 27 |
Đội khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 2 | 75% | 0% | 25% | 8 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Noureddine Ould Ali | 1972-06-23 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Algeria | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Hamzah Mahross | 2004-05-05 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Yemen | £0.05 triệu | 3/0 | 2/0 | 0 | |
Mohammed Abdullah Ali Ba Rowis | 1988-12-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Yemen | - | 4/0 | 1/0 | 0 | ||
Ahmed Maher | 2002-01-24 | 176 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Yemen | £0.07 triệu | 6/0 | 3/0 | 0 | ||
7 | Ahmed Al Sarori | 1998-08-09 | 168 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Yemen | - | 8/0 | 3/0 | 0 | |
9 | Omar Al Dahi | 1999-12-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Yemen | £0.12 triệu | 4/1 | 5/1 | 0 | |
11 | Abdulwasea Al Matari | 1994-07-04 | 167 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Yemen | £0.2 triệu | 13/0 | 0/0 | 0 | |
2 | Emad Hamood Al Godaimah | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Yemen | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
5 | Salah Saeed | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Yemen | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
12 | Abdul Majeed Sabarah | 2000-08-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Yemen | - | 1/0 | 2/0 | 0 | |
13 | Mohammed Hashem Al Naggar | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Yemen | - | 1/0 | 0/0 | 0 | ||
15 | Osama Anbar | 1995-01-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Yemen | - | 2/0 | 1/0 | 0 | |
17 | Mufid Jamal Sarhan | 2000-10-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Yemen | - | 5/0 | 1/0 | 0 | |
14 | Mohammed Al-Tiri | 1999-01-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Yemen | £0.02 triệu | 1/0 | 1/0 | 0 | |
18 | Hamza Hanash | 2002-01-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Yemen | £0.02 triệu | 2024-06-30 | 3/0 | 2/0 | 0 |
Wahid Al-Khyat | 1986-01-01 | 172 cm | 0 kg | Tiền vệ | Yemen | £0.01 triệu | 2/0 | 1/0 | 0 | ||
Ala a Al-Deen | 2003-03-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Yemen | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
3 | Haidar Aslam | 1994-07-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Yemen | - | 1/0 | 0/0 | 0 | |
Mohammed Al-Dahi | 1996-04-03 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Yemen | £0.07 triệu | 0/0 | 4/1 | 0 | ||
Mohammed Al-Najjar | 1997-04-08 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Yemen | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
8 | Anis Al-Maari | 2000-01-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Yemen | £0.1 triệu | 4/0 | 1/0 | 0 | |
10 | Abdulaziz Khamis | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 1/0 | 0/0 | 0 | |||
Abdulmuain Al Jarshi | 1994-01-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Yemen | £0.02 triệu | 1/0 | 2/0 | 0 | ||
3 | Harwan Al-Zubaidi | 1999-10-15 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Yemen | £0.2 triệu | 3/0 | 0/0 | 0 | |
4 | Hamza Ghaleb Sabah | 2002-02-12 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Yemen | - | 5/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Radhawan Al-Hubaishi | 1993-07-03 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Yemen | £0.02 triệu | 1/0 | 1/0 | 0 | |
Mohammed Al-Qashmi | 2005-10-07 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Yemen | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ahmed Al-Wajeeh | 2002-02-05 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Yemen | £0.12 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
6 | Rami Al-Wasmani | 1997-02-01 | 174 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Yemen | - | 1/0 | 0/0 | 0 | |
16 | Al-Khader Al-Douh | 2004-11-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Yemen | £0.05 triệu | 4/0 | 0/0 | 0 | |
Mohammed Al Ghaili | 2001-10-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Yemen | £0.02 triệu | 2/0 | 0/0 | 0 | ||
1 | Mohammed Aman Khairalah | 1997-04-14 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Yemen | - | 4/0 | 0/0 | 0 | |
22 | Ali Fadel Abbas | 2000-12-27 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Yemen | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Abdullah Al-Saadi | 2002-04-23 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Yemen | £0.07 triệu | 3/0 | 0/0 | 0 | |
Yaser Thawab | 1996-01-01 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Yemen | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Asian Cup | 31/03/2026 20:00 | Liban | 0 - 0 | Yemen | - | Chi tiết |
Asian Cup | 18/11/2025 20:00 | Yemen | 0 - 0 | Bhutan | - | Chi tiết |
Asian Cup | 14/10/2025 19:00 | Yemen | 0 - 0 | Brunei | - | Chi tiết |
Asian Cup | 09/10/2025 19:00 | Brunei | 0 - 0 | Yemen | - | Chi tiết |
Asian Cup | 10/06/2025 19:00 | Yemen | 0 - 0 | Liban | - | Chi tiết |
Asian Cup | 25/03/2025 19:00 | Bhutan | 0 - 0 | Yemen | H | Chi tiết |
Gulf Cup of Nations | 28/12/2024 21:30 | Bahrain | 1 - 2 | Yemen | T | Chi tiết |
Gulf Cup of Nations | 25/12/2024 21:25 | Yemen | 2 - 3 | Ả Rập Xê Út | B | Chi tiết |
Gulf Cup of Nations | 22/12/2024 21:25 | Iraq | 1 - 0 | Yemen | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 16/12/2024 22:00 | Oman | 1 - 0 | Yemen | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/12/2024 22:00 | Kuwait | 0 - 0 | Yemen | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/11/2024 19:00 | Malaysia | 0 - 0 | Yemen | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 19/11/2024 23:10 | Sri Lanka | 0 - 2 | Yemen | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 16/11/2024 19:45 | Sri Lanka | 0 - 0 | Yemen | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 12/06/2024 01:00 | Yemen | 2 - 2 | Nepal | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 07/06/2024 00:30 | Bahrain | 0 - 0 | Yemen | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 27/03/2024 02:00 | Yemen | 0 - 3 | United Arab Emirates | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 22/03/2024 01:00 | United Arab Emirates | 2 - 1 | Yemen | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 21/11/2023 20:15 | Nepal | 0 - 2 | Yemen | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 17/11/2023 01:00 | Yemen | 0 - 2 | Bahrain | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Asian Cup

Gulf Cup of Nations
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/12/2024 21:30 | 1 - 2 (HT: 0-1) | 19 | 2 | 49% | 2 | - | ||
25/12/2024 21:25 | 2 - 3 (HT: 2-1) | 11 | 3 | 24% | 4 | - | ||
22/12/2024 21:25 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 13 | 2 | 76% | 15 | - | ||
12/01/2023 22:00 | 5 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 58% | 6 | - | ||
09/01/2023 20:15 | 3 - 2 (HT: 2-2) | - | 1 | 60% | 8 | - | ||
07/01/2023 01:50 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 1 | 21% | 3 | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/12/2024 22:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
09/12/2024 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
25/11/2024 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
19/11/2024 23:10 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
16/11/2024 19:45 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/06/2024 01:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
07/06/2024 00:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 67% | 6 | - | ||
27/03/2024 02:00 | 0 - 3 (HT: 0-3) | - | 1 | 50% | 4 | - | ||
22/03/2024 01:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 16 | 5 | 68% | 12 | - | ||
21/11/2023 20:15 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 1 | - | ||
17/11/2023 01:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 9 | 1 | 32% | 3 | - | ||
17/10/2023 16:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 50% | 5 | - | ||
13/10/2023 00:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 45% | 6 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|