
Bahrain
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | -1 | 40% | 0% | 60% | 34 | |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | -3 | 0% | 0% | 100% | 46 | |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 4 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 60% | 0% | 40% | 10 | |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 26 | |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 3 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 2 | % | 40% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 1 | 1 | % | 33.3% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 1 | 1 | % | 50% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
FIFA WCQL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 4 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | -1 | 40% | 0% | 60% | 34 |
Đội nhà | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0% | 0% | 100% | 46 |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 4 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 667 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 725 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 557 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dragan Talajic | 1965-08-25 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Croatia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
6 | Ahmed Al Sherooqi | 2000-05-22 | 176 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Bahrain | £0.35 triệu | 0/0 | 3/0 | 0 | |
8 | Mohamed Marhoon | 1998-02-12 | 176 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Bahrain | £0.4 triệu | 14/1 | 5/0 | 0 | |
20 | Mahdi Al-Humaidan | 1993-05-19 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Bahrain | £0.35 triệu | 10/2 | 8/0 | 0 | |
Hasan Al-Karrani | 1997-11-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Bahrain | £0.15 triệu | 0/0 | 1/0 | 0 | ||
9 | Abdulla Yusuf Helal | 1993-06-12 | 194 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Bahrain | £0.35 triệu | 2024-06-30 | 8/4 | 12/0 | 0 |
11 | Ismail Abdullatif | 1986-09-11 | 182 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Bahrain | £0.1 triệu | 0/0 | 5/4 | 0 | |
12 | Mahdi Abd Al Jabar | 1991-06-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Bahrain | £0.1 triệu | 1/0 | 1/0 | 0 | |
7 | Ali Madan | 1995-11-30 | 167 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Bahrain | £3 triệu | 2024-06-30 | 14/4 | 6/0 | 1 |
23 | Ham Abdulaziz | 2002-05-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Bahrain | £0.1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
13 | Ebrahim Alkhatal | 2000-05-11 | 174 cm | 68 kg | Tiền vệ trung tâm | Bahrain | - | 0/0 | 2/0 | 0 | |
10 | Abdulwahab Al Malood | 1990-06-07 | 179 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Bahrain | £0.2 triệu | 7/0 | 3/0 | 0 | |
15 | Jasim Al Shaikh | 1996-02-01 | 179 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Bahrain | £0.5 triệu | 11/1 | 2/0 | 0 | |
Ibrahim Al Khatal | 2000-05-11 | 174 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Bahrain | £0.3 triệu | 1/0 | 6/1 | 0 | ||
14 | Ali Haram | 1988-12-11 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Bahrain | £0.2 triệu | 7/0 | 2/0 | 0 | |
Moses Atede | 1997-12-17 | 165 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Bahrain | £0.32 triệu | 4/0 | 3/0 | 0 | ||
Sayed Baqir | 1994-04-14 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
3 | Waleed Mohamed Al Hayam | 1991-02-03 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Bahrain | £0.3 triệu | 20/0 | 1/0 | 0 | |
16 | Sayed Baqer | 1994-04-14 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Bahrain | £0.35 triệu | 8/2 | 1/0 | 0 | |
23 | Abdulla Al-Khulasi | 2003-09-02 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Bahrain | £0.25 triệu | 2/0 | 2/0 | 0 | |
Ahmed Nabeel | 1995-08-25 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Bahrain | £0.1 triệu | 1/0 | 0/0 | 0 | ||
Hamad Al-Shamsan | 1997-09-29 | 179 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Bahrain | £0.45 triệu | 7/0 | 2/0 | 0 | ||
17 | Hazaa Ali | 1995-06-09 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Bahrain | £0.25 triệu | 8/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Mohamed Adel Mohamed Ali Hasan | 1996-09-20 | 179 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Bahrain | £0.3 triệu | 12/0 | 0/0 | 0 | |
1 | Ammar Ahmed | 1999-02-10 | 189 cm | 0 kg | Thủ môn | Bahrain | £0.12 triệu | 1/0 | 0/0 | 0 | |
21 | Sayed Mohamed Jaffer | 1985-08-25 | 183 cm | 80 kg | Thủ môn | Bahrain | £0.15 triệu | 9/0 | 0/0 | 0 | |
22 | Ebrahim Lutfalla | 1992-09-24 | 182 cm | 0 kg | Thủ môn | Bahrain | £0.32 triệu | 9/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 10/06/2025 18:00 | Trung Quốc | 1 - 0 | Bahrain | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 05/06/2025 23:00 | Bahrain | 0 - 2 | Ả Rập Xê Út | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 25/03/2025 20:45 | Indonesia | 1 - 0 | Bahrain | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 20/03/2025 17:35 | Nhật Bản | 2 - 0 | Bahrain | B | Chi tiết |
Gulf Cup of Nations | 04/01/2025 23:30 | Oman | 1 - 2 | Bahrain | T | Chi tiết |
Gulf Cup of Nations | 01/01/2025 00:45 | Bahrain | 1 - 0 | Kuwait | T | Chi tiết |
Gulf Cup of Nations | 28/12/2024 21:30 | Bahrain | 1 - 2 | Yemen | B | Chi tiết |
Gulf Cup of Nations | 26/12/2024 00:30 | Bahrain | 2 - 0 | Iraq | T | Chi tiết |
Gulf Cup of Nations | 23/12/2024 00:30 | Ả Rập Xê Út | 2 - 3 | Bahrain | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 20/11/2024 01:15 | Bahrain | 2 - 2 | Úc | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 14/11/2024 21:00 | Bahrain | 0 - 1 | Trung Quốc | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 16/10/2024 01:00 | Ả Rập Xê Út | 0 - 0 | Bahrain | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 10/10/2024 23:00 | Bahrain | 2 - 2 | Indonesia | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 10/09/2024 23:00 | Bahrain | 0 - 5 | Nhật Bản | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 05/09/2024 17:10 | Úc | 0 - 1 | Bahrain | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 12/06/2024 00:00 | United Arab Emirates | 1 - 1 | Bahrain | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 07/06/2024 00:30 | Bahrain | 0 - 0 | Yemen | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 27/03/2024 02:00 | Bahrain | 3 - 0 | Nepal | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 22/03/2024 02:00 | Nepal | 0 - 5 | Bahrain | T | Chi tiết |
Asian Cup | 31/01/2024 18:30 | Bahrain | 1 - 3 | Nhật Bản | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/06/2025 23:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 4 | 2 | 54% | 15 | 78% | ||
25/03/2025 20:45 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
20/03/2025 17:35 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 18 | 1 | 61% | 6 | 85% | ||
20/11/2024 01:15 | 2 - 2 (HT: 0-1) | 8 | 1 | 42% | 4 | 75% | ||
14/11/2024 21:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 10 | 1 | 71% | 5 | 83% | ||
16/10/2024 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 9 | 1 | 67% | 9 | 79% | ||
10/10/2024 23:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | 9 | 1 | 55% | 16 | 78% | ||
10/09/2024 23:00 | 0 - 5 (HT: 0-1) | 7 | 1 | 23% | 2 | 67% | ||
05/09/2024 17:10 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 13 | 3 | 71% | 7 | 84% | ||
12/06/2024 00:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
07/06/2024 00:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 67% | 6 | - | ||
27/03/2024 02:00 | 3 - 0 (HT: 3-0) | 3 | 0 | 88% | 8 | - | ||
22/03/2024 02:00 | 0 - 5 (HT: 0-3) | 6 | 1 | 50% | 0 | - |

Gulf Cup of Nations
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 23:30 | 1 - 2 (HT: 1-0) | 10 | 3 | 46% | 3 | - | ||
01/01/2025 00:45 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 15 | 2 | 46% | 8 | - | ||
28/12/2024 21:30 | 1 - 2 (HT: 0-1) | 19 | 2 | 49% | 2 | - | ||
26/12/2024 00:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 7 | 1 | 47% | 3 | - | ||
23/12/2024 00:30 | 2 - 3 (HT: 0-2) | 9 | 1 | 77% | 9 | - |

Asian Cup
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
ARABIAN GULF CUP WINNER | 1 | 2019 |