
Brunei
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 30 | |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 39 | |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 18 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 42 | |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 37 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 34 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
FIFA WCQL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 30 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 39 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 18 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | 3 | 100% | 0% | 0% | 4 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 67 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 4 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Azizi Ali | 1987-01-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brunei | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Hakeme Yazid Said | 2003-02-08 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brunei | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
21 | Adi Said | 1990-01-15 | 168 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brunei | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Nur Ikhwan Othman | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
7 | Azwan Ali Rahman | 1992-01-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brunei | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Hendra Azam | 1988-08-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brunei | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
22 | Nazirrudin Ismail | 1998-12-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brunei | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Yura Putera | 1996-03-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brunei | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
N.Ismail | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brunei | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Awangku Yura Yunus | 1996-03-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Alinur Rashimy Jufri | 2000-06-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
13 | Mohd Hanif bin Hamir | 1997-02-22 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brunei | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Razimie Ramilli | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Haziq Kasyful Azim Hasimulabdillah | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Haimie Anak Nyaring | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Othman N. | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Abdul Muiz Sisa | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Asian Cup | 31/03/2026 20:00 | Bhutan | 0 - 0 | Brunei | - | Chi tiết |
Asian Cup | 18/11/2025 20:00 | Brunei | 0 - 0 | Liban | - | Chi tiết |
Asian Cup | 14/10/2025 19:00 | Yemen | 0 - 0 | Brunei | - | Chi tiết |
Asian Cup | 09/10/2025 19:00 | Brunei | 0 - 0 | Yemen | - | Chi tiết |
Asian Cup | 10/06/2025 19:00 | Brunei | 0 - 0 | Bhutan | - | Chi tiết |
Asian Cup | 26/03/2025 01:30 | Liban | 5 - 0 | Brunei | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/11/2024 23:00 | Nga | 11 - 0 | Brunei | B | Chi tiết |
AFF Suzuki Cup | 15/10/2024 19:30 | Đông Timor | 0 - 0 | Brunei | H | Chi tiết |
AFF Suzuki Cup | 08/10/2024 19:30 | Brunei | 0 - 1 | Đông Timor | B | Chi tiết |
Asian Cup | 10/09/2024 18:30 | Macau | 0 - 1 | Brunei | T | Chi tiết |
Asian Cup | 06/09/2024 20:00 | Brunei | 3 - 0 | Macau | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/06/2024 19:15 | Brunei | 1 - 0 | Sri Lanka | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/06/2024 19:15 | Brunei | 1 - 0 | Sri Lanka | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 27/03/2024 02:00 | Vanuatu | 2 - 3 | Brunei | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 23/03/2024 02:00 | Bermuda | 2 - 0 | Brunei | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 17/10/2023 19:15 | Brunei | 0 - 6 | Indonesia | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 12/10/2023 19:00 | Indonesia | 6 - 0 | Brunei | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/09/2023 19:00 | Hồng Kông | 10 - 0 | Brunei | B | Chi tiết |
AFF Suzuki Cup | 29/12/2022 17:00 | Campuchia | 5 - 1 | Brunei | B | Chi tiết |
AFF Suzuki Cup | 26/12/2022 17:00 | Brunei | 0 - 7 | Indonesia | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Asian Cup

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/11/2024 23:00 | 11 - 0 (HT: 4-0) | 9 | 0 | 75% | 15 | 87% | ||
11/06/2024 19:15 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
08/06/2024 19:15 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
27/03/2024 02:00 | 2 - 3 (HT: 1-0) | - | - | 45% | 2 | - | ||
23/03/2024 02:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 55% | - | - | ||
11/09/2023 19:00 | 10 - 0 (HT: 3-0) | - | 2 | 67% | 18 | - | ||
27/09/2022 15:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |

AFF Suzuki Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10/2024 19:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 73% | 16 | - | ||
08/10/2024 19:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 34% | 10 | - | ||
29/12/2022 17:00 | 5 - 1 (HT: 1-1) | 12 | 2 | 62% | 11 | - | ||
26/12/2022 17:00 | 0 - 7 (HT: 0-2) | - | 2 | 38% | 4 | - | ||
23/12/2022 17:00 | 5 - 1 (HT: 2-0) | 8 | 0 | 63% | 7 | - | ||
20/12/2022 19:30 | 0 - 5 (HT: 0-2) | 13 | - | 20% | 0 | - | ||
08/11/2022 13:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 36% | 7 | - | ||
05/11/2022 14:45 | 6 - 2 (HT: 2-1) | - | 2 | 44% | 6 | - |

Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|