Malaysia

Malaysia

HLV: Peter Cklamovski Sân vận động: Sức chứa: Thành lập:

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 5 2 0 3 2 0 -1 40% 0% 60% 36
Đội nhà 2 1 0 1 1 0 0 50% 0% 50% 21
Đội khách 3 1 0 2 1 0 -1 33.3% 0% 66.7% 32

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 5 2 0 3 2 0 -1 40% 0% 60% 29
Đội nhà 2 0 0 2 0 0 -2 0% 0% 100% 44
Đội khách 3 2 0 1 2 0 1 66.7% 0% 33.3% 7

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 5 1 1 % 20% %
Đội nhà 2 1 1 % 50% %
Đội khách 3 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 5 0 0 % 0% %
Đội nhà 2 0 0 % 0% %
Đội khách 3 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

FIFA WCQL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 5 2 0 3 2 0 3 -1 40% 0% 60% 36
Đội nhà 2 1 0 1 1 0 1 0 50% 0% 50% 21
Đội khách 3 1 0 2 1 0 2 -1 33.3% 0% 66.7% 32

INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 1 0 0 1 1 0 0 1 100% 0% 0% 110
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 180
Đội khách 1 0 0 1 1 0 0 1 100% 0% 0% 87

Thành tích

Không tìm thấy thông tin thành tích

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Kim Pan-gon 1969-05-01 0 cm 0 kg HLV trưởng Trung Quốc - 2025-12-31 0/0 0/0 0
19 Akhyar Rashid 1999-05-01 169 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Malaysia £0.2 triệu 2024-12-31 7/1 10/0 0
7 Haqimi Rosli 2003-01-06 184 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Malaysia £0.12 triệu 2025-05-31 0/0 1/0 0
Darren Yee Deng Lok 1990-12-14 174 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Malaysia £0.2 triệu 2025-05-31 5/0 2/1 0
11 Safawi Rasid 1997-03-05 173 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Malaysia £0.2 triệu 2024-12-31 7/2 4/1 0
Muhammad Syafiq bin Ahmad 1995-06-28 175 cm 60 kg Tiền đạo thứ hai Malaysia £0.12 triệu 2025-04-30 2/0 4/0 0
12 Zhafri Yahya 1994-09-25 167 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Malaysia £0.2 triệu 0/0 0/0 0
8 Stuart Wilkin 1998-03-12 180 cm 0 kg Tiền vệ Malaysia £0.3 triệu 2024-11-30 8/0 0/0 0
14 Syamer Kutty Abba 1997-10-01 185 cm 0 kg Tiền vệ Malaysia £0.12 triệu 2025-04-30 6/0 2/0 0
15 Nooa Laine 2002-11-22 177 cm 0 kg Tiền vệ Malaysia £0.2 triệu 2024-12-31 2/0 0/0 0
18 Brendan Gann 1988-06-03 178 cm 0 kg Tiền vệ Malaysia £0.2 triệu 2025-05-31 11/1 2/0 0
10 Endrick 1995-03-07 182 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Malaysia £0.25 triệu 2025-06-30 2/0 4/0 0
17 Paulo Josue 1989-03-13 184 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Malaysia £0.28 triệu 2025-05-31 4/0 5/0 1
Engku Muhammad Nur Shakir 1998-10-16 175 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Malaysia £0.15 triệu 2025-05-31 0/0 0/0 0
3 Shahrul Saad 1993-07-08 178 cm 74 kg Hậu vệ trung tâm Malaysia £0.25 triệu 2025-05-31 5/0 2/0 0
5 Feroz Baharudin 2000-04-02 182 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Malaysia £0.22 triệu 2025-05-31 0/0 0/0 0
6 Dominic Tan 1997-03-12 183 cm 71 kg Hậu vệ trung tâm Malaysia £0.28 triệu 2025-05-31 9/0 1/0 0
13 Safwan Mazlan 2002-01-24 181 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Malaysia £0.1 triệu 2026-12-31 1/0 0/0 0
21 Dion Cools 1996-06-04 185 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Malaysia £0.8 triệu 2024-06-30 14/2 0/0 0
4 Daniel Ting 1992-01-12 172 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Malaysia £0.18 triệu 2025-04-30 2/0 3/0 0
9 Adib Raop 1999-10-25 175 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Malaysia £0.15 triệu 2025-05-31 0/0 1/0 0
20 Declan Lambert 1998-09-21 180 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Malaysia £0.22 triệu 2024-12-31 0/0 2/0 0
22 LaVere Lawrence Corbin Ong 1991-04-22 184 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Malaysia £0.3 triệu 2025-05-31 17/1 0/0 0
2 Matthew Davies 1995-02-07 179 cm 74 kg Hậu vệ cánh phải Malaysia £0.4 triệu 2025-05-31 12/0 1/0 0
1 Azri Ghani 1999-04-30 177 cm 0 kg Thủ môn Malaysia £0.15 triệu 2025-05-31 1/0 0/0 0
16 Sikh Izhan Nazrel 2002-03-23 183 cm 0 kg Thủ môn Malaysia £0.15 triệu 2025-04-30 0/0 0/0 0
23 Kalamullah Al-Hafiz 1995-07-30 178 cm 0 kg Thủ môn Malaysia £0.2 triệu 2025-05-31 0/0 0/0 0
Syihan Hazmi 1996-02-22 184 cm 0 kg Thủ môn Malaysia £0.3 triệu 2025-05-31 8/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Asian Cup 31/03/2026 20:00 Việt Nam 0 - 0 Malaysia - Chi tiết
Asian Cup 18/11/2025 20:00 Nepal 0 - 0 Malaysia - Chi tiết
Asian Cup 14/10/2025 19:00 Malaysia 0 - 0 Lào - Chi tiết
Asian Cup 09/10/2025 19:00 Lào 0 - 0 Malaysia - Chi tiết
Asian Cup 10/06/2025 20:00 Malaysia 4 - 0 Việt Nam - Chi tiết
Giao hữu quốc tế 03/06/2025 19:00 Malaysia 0 - 3 Cape Verde B Chi tiết
Giao hữu quốc tế 29/05/2025 20:00 Malaysia 1 - 1 Cape Verde H Chi tiết
Asian Cup 25/03/2025 21:00 Malaysia 2 - 0 Nepal T Chi tiết
AFF Suzuki Cup 20/12/2024 20:00 Malaysia 0 - 0 Singapore H Chi tiết
AFF Suzuki Cup 14/12/2024 20:00 Thái Lan 1 - 0 Malaysia B Chi tiết
AFF Suzuki Cup 11/12/2024 20:00 Malaysia 3 - 2 Đông Timor T Chi tiết
AFF Suzuki Cup 08/12/2024 17:45 Campuchia 2 - 2 Malaysia H Chi tiết
Giao hữu quốc tế 25/11/2024 19:00 Malaysia 0 - 0 Yemen - Chi tiết
Giao hữu quốc tế 18/11/2024 21:00 Ấn Độ 1 - 1 Malaysia H Chi tiết
Giao hữu quốc tế 14/11/2024 19:30 Malaysia 3 - 1 Lào T Chi tiết
Giao hữu quốc tế 14/10/2024 13:00 New Zealand 4 - 0 Malaysia B Chi tiết
Giao hữu quốc tế 13/10/2024 21:00 Auckland FC 0 - 0 Malaysia - Chi tiết
Giao hữu quốc tế 08/09/2024 20:00 Malaysia 1 - 0 Liban T Chi tiết
Pestabola Merdeka 04/09/2024 20:00 Malaysia 2 - 1 Philippines T Chi tiết
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á 11/06/2024 20:00 Malaysia 3 - 1 Đài Loan TQ T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế

Giao hữu quốc tế

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
03/06/2025
19:00
0 - 3
(HT: 0-1)
- - - - -
29/05/2025
20:00
1 - 1
(HT: 0-1)
- 4 50% 9 -
25/11/2024
19:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
18/11/2024
21:00
1 - 1
(HT: 1-1)
- 1 - 3 -
14/11/2024
19:30
3 - 1
(HT: 1-1)
- 1 45% 20 -
14/10/2024
13:00
4 - 0
(HT: 0-0)
- 1 50% 19 -
13/10/2024
21:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
08/09/2024
20:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- 3 - 4 -
15/03/2024
21:00
4 - 1
(HT: 2-0)
- - - - -
Asian Cup

Asian Cup

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
25/03/2025
21:00
2 - 0
(HT: 1-0)
- 2 81% 7 -
25/01/2024
18:30
3 - 3
(HT: 1-0)
5 1 81% 4 -
AFF Suzuki Cup

AFF Suzuki Cup

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
20/12/2024
20:00
0 - 0
(HT: 0-0)
13 1 53% 14 -
14/12/2024
20:00
1 - 0
(HT: 0-0)
12 4 50% 11 -
11/12/2024
20:00
3 - 2
(HT: 1-2)
6 1 74% 18 -
08/12/2024
17:45
2 - 2
(HT: 0-1)
9 0 46% 10 -
Pestabola Merdeka

Pestabola Merdeka

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
04/09/2024
20:00
2 - 1
(HT: 1-1)
- 0 52% 3 -
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á

Vòng loại World Cup Khu vực châu Á

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
11/06/2024
20:00
3 - 1
(HT: 0-1)
- - - - -
06/06/2024
22:00
1 - 1
(HT: 1-1)
18 1 50% 6 -
26/03/2024
21:00
0 - 2
(HT: 0-1)
5 1 50% 4 -
22/03/2024
01:00
2 - 0
(HT: 0-0)
17 2 50% 9 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
AFF CHAMPIONSHIP WINNER 1 09/10
Asian Games Bronze Medal 2 1974, 61/62

Sơ lược đội bóng