
Malaysia
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | -1 | 40% | 0% | 60% | 36 | |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 21 | |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 32 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | -1 | 40% | 0% | 60% | 29 | |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | -2 | 0% | 0% | 100% | 44 | |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 7 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 1 | % | 20% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 1 | 1 | % | 50% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
FIFA WCQL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | 3 | -1 | 40% | 0% | 60% | 36 |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 21 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 32 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 110 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 180 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 87 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kim Pan-gon | 1969-05-01 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Trung Quốc | - | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Akhyar Rashid | 1999-05-01 | 169 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Malaysia | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 7/1 | 10/0 | 0 |
7 | Haqimi Rosli | 2003-01-06 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Malaysia | £0.12 triệu | 2025-05-31 | 0/0 | 1/0 | 0 |
Darren Yee Deng Lok | 1990-12-14 | 174 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Malaysia | £0.2 triệu | 2025-05-31 | 5/0 | 2/1 | 0 | |
11 | Safawi Rasid | 1997-03-05 | 173 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Malaysia | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 7/2 | 4/1 | 0 |
Muhammad Syafiq bin Ahmad | 1995-06-28 | 175 cm | 60 kg | Tiền đạo thứ hai | Malaysia | £0.12 triệu | 2025-04-30 | 2/0 | 4/0 | 0 | |
12 | Zhafri Yahya | 1994-09-25 | 167 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Malaysia | £0.2 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Stuart Wilkin | 1998-03-12 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ | Malaysia | £0.3 triệu | 2024-11-30 | 8/0 | 0/0 | 0 |
14 | Syamer Kutty Abba | 1997-10-01 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ | Malaysia | £0.12 triệu | 2025-04-30 | 6/0 | 2/0 | 0 |
15 | Nooa Laine | 2002-11-22 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ | Malaysia | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 2/0 | 0/0 | 0 |
18 | Brendan Gann | 1988-06-03 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ | Malaysia | £0.2 triệu | 2025-05-31 | 11/1 | 2/0 | 0 |
10 | Endrick | 1995-03-07 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Malaysia | £0.25 triệu | 2025-06-30 | 2/0 | 4/0 | 0 |
17 | Paulo Josue | 1989-03-13 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Malaysia | £0.28 triệu | 2025-05-31 | 4/0 | 5/0 | 1 |
Engku Muhammad Nur Shakir | 1998-10-16 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Malaysia | £0.15 triệu | 2025-05-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Shahrul Saad | 1993-07-08 | 178 cm | 74 kg | Hậu vệ trung tâm | Malaysia | £0.25 triệu | 2025-05-31 | 5/0 | 2/0 | 0 |
5 | Feroz Baharudin | 2000-04-02 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Malaysia | £0.22 triệu | 2025-05-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
6 | Dominic Tan | 1997-03-12 | 183 cm | 71 kg | Hậu vệ trung tâm | Malaysia | £0.28 triệu | 2025-05-31 | 9/0 | 1/0 | 0 |
13 | Safwan Mazlan | 2002-01-24 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Malaysia | £0.1 triệu | 2026-12-31 | 1/0 | 0/0 | 0 |
21 | Dion Cools | 1996-06-04 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Malaysia | £0.8 triệu | 2024-06-30 | 14/2 | 0/0 | 0 |
4 | Daniel Ting | 1992-01-12 | 172 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Malaysia | £0.18 triệu | 2025-04-30 | 2/0 | 3/0 | 0 |
9 | Adib Raop | 1999-10-25 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Malaysia | £0.15 triệu | 2025-05-31 | 0/0 | 1/0 | 0 |
20 | Declan Lambert | 1998-09-21 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Malaysia | £0.22 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 2/0 | 0 |
22 | LaVere Lawrence Corbin Ong | 1991-04-22 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Malaysia | £0.3 triệu | 2025-05-31 | 17/1 | 0/0 | 0 |
2 | Matthew Davies | 1995-02-07 | 179 cm | 74 kg | Hậu vệ cánh phải | Malaysia | £0.4 triệu | 2025-05-31 | 12/0 | 1/0 | 0 |
1 | Azri Ghani | 1999-04-30 | 177 cm | 0 kg | Thủ môn | Malaysia | £0.15 triệu | 2025-05-31 | 1/0 | 0/0 | 0 |
16 | Sikh Izhan Nazrel | 2002-03-23 | 183 cm | 0 kg | Thủ môn | Malaysia | £0.15 triệu | 2025-04-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
23 | Kalamullah Al-Hafiz | 1995-07-30 | 178 cm | 0 kg | Thủ môn | Malaysia | £0.2 triệu | 2025-05-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Syihan Hazmi | 1996-02-22 | 184 cm | 0 kg | Thủ môn | Malaysia | £0.3 triệu | 2025-05-31 | 8/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Asian Cup | 31/03/2026 20:00 | Việt Nam | 0 - 0 | Malaysia | - | Chi tiết |
Asian Cup | 18/11/2025 20:00 | Nepal | 0 - 0 | Malaysia | - | Chi tiết |
Asian Cup | 14/10/2025 19:00 | Malaysia | 0 - 0 | Lào | - | Chi tiết |
Asian Cup | 09/10/2025 19:00 | Lào | 0 - 0 | Malaysia | - | Chi tiết |
Asian Cup | 10/06/2025 20:00 | Malaysia | 4 - 0 | Việt Nam | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 03/06/2025 19:00 | Malaysia | 0 - 3 | Cape Verde | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 29/05/2025 20:00 | Malaysia | 1 - 1 | Cape Verde | H | Chi tiết |
Asian Cup | 25/03/2025 21:00 | Malaysia | 2 - 0 | Nepal | T | Chi tiết |
AFF Suzuki Cup | 20/12/2024 20:00 | Malaysia | 0 - 0 | Singapore | H | Chi tiết |
AFF Suzuki Cup | 14/12/2024 20:00 | Thái Lan | 1 - 0 | Malaysia | B | Chi tiết |
AFF Suzuki Cup | 11/12/2024 20:00 | Malaysia | 3 - 2 | Đông Timor | T | Chi tiết |
AFF Suzuki Cup | 08/12/2024 17:45 | Campuchia | 2 - 2 | Malaysia | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/11/2024 19:00 | Malaysia | 0 - 0 | Yemen | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 18/11/2024 21:00 | Ấn Độ | 1 - 1 | Malaysia | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/11/2024 19:30 | Malaysia | 3 - 1 | Lào | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/10/2024 13:00 | New Zealand | 4 - 0 | Malaysia | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 13/10/2024 21:00 | Auckland FC | 0 - 0 | Malaysia | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/09/2024 20:00 | Malaysia | 1 - 0 | Liban | T | Chi tiết |
Pestabola Merdeka | 04/09/2024 20:00 | Malaysia | 2 - 1 | Philippines | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 11/06/2024 20:00 | Malaysia | 3 - 1 | Đài Loan TQ | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/06/2025 19:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
29/05/2025 20:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | 50% | 9 | - | ||
25/11/2024 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
18/11/2024 21:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | - | 3 | - | ||
14/11/2024 19:30 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 45% | 20 | - | ||
14/10/2024 13:00 | 4 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 50% | 19 | - | ||
13/10/2024 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
08/09/2024 20:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 4 | - | ||
15/03/2024 21:00 | 4 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - |

Asian Cup

AFF Suzuki Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 13 | 1 | 53% | 14 | - | ||
14/12/2024 20:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 12 | 4 | 50% | 11 | - | ||
11/12/2024 20:00 | 3 - 2 (HT: 1-2) | 6 | 1 | 74% | 18 | - | ||
08/12/2024 17:45 | 2 - 2 (HT: 0-1) | 9 | 0 | 46% | 10 | - |

Pestabola Merdeka
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/09/2024 20:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 0 | 52% | 3 | - |

Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/06/2024 20:00 | 3 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
06/06/2024 22:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 18 | 1 | 50% | 6 | - | ||
26/03/2024 21:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 5 | 1 | 50% | 4 | - | ||
22/03/2024 01:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 17 | 2 | 50% | 9 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
AFF CHAMPIONSHIP WINNER | 1 | 09/10 |
Asian Games Bronze Medal | 2 | 1974, 61/62 |