
CD Alfaro
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 100% | 0% | 190 | |
Đội nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 100% | 0% | 107 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 182 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 275 | |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 308 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 175 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 1 | % | 100% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 1 | 1 | % | 100% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
2022-2023 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 6 | 0 | 5 | 18 | 16 | 2 | 35% | 35% | 30% | 1.06 | 0.94 | 24 |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 10 | 17 | 36 | -19 | 12% | 30% | 59% | 1 | 2.12 | 11 |
2011-2012 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 4 | 30 | 16 | 14 | 53% | 26% | 21% | 1.58 | 0.84 | 35 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 8 | 22 | 22 | 0 | 37% | 21% | 42% | 1.16 | 1.16 | 25 |
2010-2011 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 3 | 30 | 14 | 16 | 63% | 21% | 16% | 1.58 | 0.74 | 40 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 8 | 14 | 18 | -4 | 32% | 26% | 42% | 0.74 | 0.95 | 23 |
2009-2010 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 6 | 20 | 20 | 0 | 32% | 37% | 32% | 1.05 | 1.05 | 25 |
Đội khách | 19 | 8 | 0 | 4 | 21 | 13 | 8 | 37% | 42% | 21% | 1.11 | 0.69 | 29 |
2008-2009 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 8 | 17 | 23 | -6 | 21% | 37% | 42% | 0.9 | 1.21 | 19 |
Đội khách | 19 | 1 | 0 | 14 | 14 | 32 | -18 | 21% | 5% | 74% | 0.74 | 1.69 | 13 |
2007-2008 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 5 | 19 | 17 | 2 | 37% | 37% | 26% | 1 | 0.9 | 28 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 8 | 21 | 29 | -8 | 21% | 37% | 42% | 1.11 | 1.53 | 19 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nacho Navajas | 1993-07-31 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Luis Librada Jimenez | 2001-02-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Spanish Segunda Division B | 04/05/2025 17:00 | UD Logrones | 1 - 0 | CD Alfaro | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 27/04/2025 17:00 | CD Alfaro | 2 - 4 | Alaves B | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 20/04/2025 22:00 | Zaragoza B | 3 - 2 | CD Alfaro | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 13/04/2025 22:00 | Teruel | 4 - 0 | CD Alfaro | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 05/04/2025 23:00 | CD Alfaro | 1 - 0 | Real Sociedad C | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 29/03/2025 22:00 | CD Subiza | 3 - 0 | CD Alfaro | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 23/03/2025 23:00 | CD Alfaro | 0 - 1 | Barbastro | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 16/03/2025 18:00 | CD Anguiano | 0 - 2 | CD Alfaro | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 09/03/2025 23:00 | CD Alfaro | 0 - 0 | Arenas Club de Getxo | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 02/03/2025 23:00 | SD Logrones | 4 - 1 | CD Alfaro | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 23/02/2025 23:00 | CD Alfaro | 0 - 0 | Calahorra | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 15/02/2025 23:30 | Utebo FC | 2 - 0 | CD Alfaro | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 09/02/2025 23:00 | CD Alfaro | 1 - 0 | Eibar B | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 02/02/2025 23:00 | CD Tudelano | 1 - 1 | CD Alfaro | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 26/01/2025 23:00 | CD Alfaro | 0 - 0 | SD Ejea | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 19/01/2025 22:00 | CD Izarra | 1 - 4 | CD Alfaro | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 12/01/2025 23:00 | CD Alfaro | 2 - 1 | SD Gernika | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 22/12/2024 23:00 | CD Alfaro | 0 - 0 | UD Logrones | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 15/12/2024 18:00 | Alaves B | 0 - 1 | CD Alfaro | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 08/12/2024 23:00 | CD Alfaro | 2 - 0 | Zaragoza B | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Spanish Segunda Division B
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/05/2025 17:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 50% | 15 | - | ||
27/04/2025 17:00 | 2 - 4 (HT: 0-1) | - | 3 | 53% | 8 | - | ||
20/04/2025 22:00 | 3 - 2 (HT: 1-0) | - | 1 | 42% | 7 | - | ||
13/04/2025 22:00 | 4 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
05/04/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 49% | 6 | - | ||
29/03/2025 22:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 59% | 5 | - | ||
23/03/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 50% | 16 | - | ||
16/03/2025 18:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | 50% | 8 | - | ||
09/03/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
02/03/2025 23:00 | 4 - 1 (HT: 1-1) | - | 5 | 52% | 10 | - | ||
23/02/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 42% | 5 | - | ||
15/02/2025 23:30 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
09/02/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 39% | 3 | - | ||
02/02/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
26/01/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
19/01/2025 22:00 | 1 - 4 (HT: 0-0) | - | 4 | 61% | 14 | - | ||
12/01/2025 23:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 4 | 50% | 2 | - | ||
22/12/2024 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | - | 2 | - | ||
15/12/2024 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 59% | 11 | - | ||
08/12/2024 23:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|