
Barbastro
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 11 | 14 | 9 | 28 | 28 | 0 | 32.4% | 41.2% | 26.5% | 0.82 | 0.82 | 47 |
Đội nhà | 17 | 7 | 8 | 2 | 19 | 12 | 7 | 41.2% | 47.1% | 11.8% | 1.12 | 0.71 | 29 |
Đội khách | 17 | 4 | 6 | 7 | 9 | 16 | -7 | 23.5% | 35.3% | 41.2% | 0.53 | 0.94 | 18 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 6 | 21 | 7 | 7 | 11 | -4 | 17.6% | 61.8% | 20.6% | 0.21 | 0.32 | 39 |
Đội nhà | 17 | 4 | 11 | 2 | 5 | 4 | 1 | 23.5% | 64.7% | 11.8% | 0.29 | 0.24 | 23 |
Đội khách | 17 | 2 | 10 | 5 | 2 | 7 | -5 | 11.8% | 58.8% | 29.4% | 0.12 | 0.41 | 16 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 16 | 5 | 8 | 16 | 5 | 8 | 55.2% | 17.2% | 27.6% | 14 | |
Đội nhà | 15 | 9 | 3 | 3 | 9 | 3 | 6 | 60% | 20% | 20% | 14 | |
Đội khách | 14 | 7 | 2 | 5 | 7 | 2 | 2 | 50% | 14.3% | 35.7% | 32 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 13 | 8 | 8 | 13 | 8 | 5 | 44.8% | 27.6% | 27.6% | 23 | |
Đội nhà | 15 | 6 | 5 | 4 | 6 | 5 | 2 | 40% | 33.3% | 26.7% | 37 | |
Đội khách | 14 | 7 | 3 | 4 | 7 | 3 | 3 | 50% | 21.4% | 28.6% | 27 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 2 | 2 | % | 6.9% | % | |||||||
Đội nhà | 15 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 14 | 2 | 2 | % | 14.3% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 1 | 1 | % | 3.4% | % | |||||||
Đội nhà | 15 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 14 | 1 | 1 | % | 7.1% | % |
Dữ liệu Cup
SPA CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 100% | 0% | 0% | 4 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 100% | 0% | 0% | 1 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 40 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Marc Prat | 2001-01-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Adria De Mesa Garrido | 1991-05-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Oscar Gonpi | 2001-07-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Soule | 1999-04-02 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Mali | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
3 | Jaime Jimenez Merlo | 1980-12-10 | 187 cm | 80 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | £0.21 triệu | 2016-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
5 | Israel Garcia | 1998-04-30 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Kike | 1995-09-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Pablo Gallego | 1993-10-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Antonio Crespo | 1999-06-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jaime Reques | 2002-01-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
4 | Franc Carbonell | 1998-08-19 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Jose Val | 1999-01-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Oscar Arroyo | 1994-02-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Spanish Segunda Division B | 18/05/2025 17:00 | Barbastro | 1 - 2 | U.M. Escobedo | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 11/05/2025 16:45 | U.M. Escobedo | 0 - 2 | Barbastro | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 04/05/2025 17:00 | SD Ejea | 0 - 0 | Barbastro | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 27/04/2025 17:00 | Barbastro | 3 - 2 | CD Izarra | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 20/04/2025 17:00 | SD Gernika | 2 - 1 | Barbastro | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 13/04/2025 21:30 | Barbastro | 1 - 0 | UD Logrones | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 06/04/2025 22:00 | Alaves B | 1 - 0 | Barbastro | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 30/03/2025 17:00 | Barbastro | 0 - 0 | Zaragoza B | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 23/03/2025 23:00 | CD Alfaro | 0 - 1 | Barbastro | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 16/03/2025 18:00 | Barbastro | 3 - 0 | Real Sociedad C | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 08/03/2025 22:00 | CD Subiza | 2 - 1 | Barbastro | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 02/03/2025 23:00 | Teruel | 2 - 0 | Barbastro | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 23/02/2025 18:00 | Barbastro | 1 - 0 | CD Anguiano | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 15/02/2025 23:30 | Arenas Club de Getxo | 2 - 1 | Barbastro | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 09/02/2025 22:30 | Barbastro | 2 - 3 | SD Logrones | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 02/02/2025 01:00 | Calahorra | 2 - 2 | Barbastro | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 26/01/2025 22:30 | Barbastro | 0 - 0 | Utebo FC | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 19/01/2025 00:30 | Eibar B | 0 - 1 | Barbastro | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 12/01/2025 22:30 | Barbastro | 2 - 2 | CD Tudelano | H | Chi tiết |
Cúp nhà vua Tây Ban Nha | 05/01/2025 01:00 | Barbastro | 0 - 4 | Barcelona | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Spanish Segunda Division B
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/05/2025 17:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 4 | - | 4 | - | ||
11/05/2025 16:45 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 3 | 50% | 5 | - | ||
04/05/2025 17:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
27/04/2025 17:00 | 3 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
20/04/2025 17:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 50% | 2 | - | ||
13/04/2025 21:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 50% | 7 | - | ||
06/04/2025 22:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 50% | 7 | - | ||
30/03/2025 17:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 46% | 9 | - | ||
23/03/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 50% | 16 | - | ||
16/03/2025 18:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 44% | 4 | - | ||
08/03/2025 22:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 57% | 6 | - | ||
02/03/2025 23:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 54% | - | - | ||
23/02/2025 18:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/02/2025 23:30 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 4 | 50% | 3 | - | ||
09/02/2025 22:30 | 2 - 3 (HT: 1-2) | - | 3 | 55% | 7 | - | ||
02/02/2025 01:00 | 2 - 2 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
26/01/2025 22:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 50% | 3 | - | ||
19/01/2025 00:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 0 | 71% | 5 | - | ||
12/01/2025 22:30 | 2 - 2 (HT: 1-2) | - | 3 | - | 8 | - |

Cúp nhà vua Tây Ban Nha
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|