Arenas Club de Getxo

Arenas Club de Getxo

HLV: Sân vận động: Sức chứa: Thành lập: 1909

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Dữ liệu Cup

Không tìm thấy dữ liệu CUP

Thành tích

2022-2023 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 5 0 4 25 18 7 47% 30% 24% 1.47 1.06 29
Đội khách 17 4 0 8 14 24 -10 30% 24% 47% 0.82 1.41 19

2021-2022 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 7 0 3 19 11 8 41% 41% 18% 1.12 0.65 28
Đội khách 17 7 0 3 23 14 9 41% 41% 18% 1.35 0.82 28

2020-2021 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 1 0 1 2 3 -1 33% 33% 33% 0.67 1 4
Đội khách 3 0 0 0 6 1 5 100% 0% 0% 2 0.33 9

2019-2020 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 4 0 7 10 19 -9 22% 29% 50% 0.72 1.36 13
Đội khách 14 6 0 5 17 24 -7 22% 43% 36% 1.22 1.72 15

2018-2019 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 7 21 18 3 42% 21% 37% 1.11 0.95 28
Đội khách 19 8 0 8 12 22 -10 16% 42% 42% 0.63 1.16 17

2017-2018 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 11 0 2 24 16 8 32% 58% 11% 1.26 0.84 29
Đội khách 19 8 0 8 22 27 -5 16% 42% 42% 1.16 1.42 17

2016-2017 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 8 0 2 27 19 8 47% 42% 11% 1.42 1 35
Đội khách 19 5 0 9 23 27 -4 26% 26% 47% 1.21 1.42 20

2015-2016 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 3 33 18 15 58% 26% 16% 1.74 0.95 38
Đội khách 19 7 0 8 17 25 -8 21% 37% 42% 0.9 1.32 19

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Alexander Valino 1997-08-25 0 cm 0 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Rafael Carlos Villanueva Bastero 2000-05-27 0 cm 0 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Mikel Escobar 2002-01-07 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Alvaro Garcia 1999-10-28 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Jon Trincado 2000-02-06 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Gabriel Lizarraga 1999-09-03 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Diego Lamadrid 1999-01-29 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Jon Sillero 1998-05-24 0 cm 0 kg Hậu vệ - 0/0 0/0 0
Niwa Daiki 1986-01-16 180 cm 75 kg Hậu vệ trung tâm Nhật Bản £0.22 triệu 2018-12-31 0/0 0/0 0
Diego Quilligan Carrio 1995-05-10 0 cm 0 kg Thủ môn Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Spanish Segunda Division B 04/05/2025 17:00 Eibar B 0 - 0 Arenas Club de Getxo H Chi tiết
Spanish Segunda Division B 27/04/2025 17:00 Arenas Club de Getxo 3 - 2 CD Tudelano T Chi tiết
Spanish Segunda Division B 20/04/2025 17:00 SD Ejea 0 - 1 Arenas Club de Getxo T Chi tiết
Spanish Segunda Division B 12/04/2025 22:00 Arenas Club de Getxo 4 - 1 CD Izarra T Chi tiết
Spanish Segunda Division B 06/04/2025 22:00 SD Gernika 0 - 3 Arenas Club de Getxo T Chi tiết
Spanish Segunda Division B 30/03/2025 00:00 Arenas Club de Getxo 1 - 0 UD Logrones T Chi tiết
Spanish Segunda Division B 22/03/2025 22:00 Alaves B 1 - 1 Arenas Club de Getxo H Chi tiết
Spanish Segunda Division B 15/03/2025 23:00 Arenas Club de Getxo 2 - 0 Zaragoza B T Chi tiết
Spanish Segunda Division B 09/03/2025 23:00 CD Alfaro 0 - 0 Arenas Club de Getxo H Chi tiết
Spanish Segunda Division B 01/03/2025 23:00 Arenas Club de Getxo 1 - 2 Real Sociedad C B Chi tiết
Spanish Segunda Division B 22/02/2025 22:00 CD Subiza 0 - 1 Arenas Club de Getxo T Chi tiết
Spanish Segunda Division B 15/02/2025 23:30 Arenas Club de Getxo 2 - 1 Barbastro T Chi tiết
Spanish Segunda Division B 09/02/2025 18:00 CD Anguiano 1 - 0 Arenas Club de Getxo B Chi tiết
Spanish Segunda Division B 02/02/2025 23:00 Teruel 1 - 0 Arenas Club de Getxo B Chi tiết
Spanish Segunda Division B 25/01/2025 23:30 Arenas Club de Getxo 2 - 3 SD Logrones B Chi tiết
Spanish Segunda Division B 19/01/2025 22:30 Calahorra 0 - 1 Arenas Club de Getxo T Chi tiết
Spanish Segunda Division B 11/01/2025 23:00 Arenas Club de Getxo 0 - 0 Utebo FC H Chi tiết
Spanish Segunda Division B 22/12/2024 00:00 Arenas Club de Getxo 1 - 1 Eibar B H Chi tiết
Spanish Segunda Division B 15/12/2024 23:00 CD Tudelano 0 - 1 Arenas Club de Getxo T Chi tiết
Spanish Segunda Division B 07/12/2024 23:00 Arenas Club de Getxo 1 - 0 SD Ejea T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Spanish Segunda Division B

Spanish Segunda Division B

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
04/05/2025
17:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
27/04/2025
17:00
3 - 2
(HT: 2-1)
- 1 50% 11 -
20/04/2025
17:00
0 - 1
(HT: 0-1)
- - - - -
12/04/2025
22:00
4 - 1
(HT: 1-0)
- 1 55% 16 -
06/04/2025
22:00
0 - 3
(HT: 0-1)
- 2 50% 6 -
30/03/2025
00:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- 0 50% 2 -
22/03/2025
22:00
1 - 1
(HT: 0-1)
- - - - -
15/03/2025
23:00
2 - 0
(HT: 2-0)
- 4 46% 3 -
09/03/2025
23:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
01/03/2025
23:00
1 - 2
(HT: 0-0)
- 1 67% 9 -
22/02/2025
22:00
0 - 1
(HT: 0-0)
- 4 40% 4 -
15/02/2025
23:30
2 - 1
(HT: 1-1)
- 4 50% 3 -
09/02/2025
18:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- 2 46% 6 -
02/02/2025
23:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
25/01/2025
23:30
2 - 3
(HT: 1-2)
- 0 69% 14 -
19/01/2025
22:30
0 - 1
(HT: 0-0)
- 3 45% 8 -
11/01/2025
23:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 3 50% 10 -
22/12/2024
00:00
1 - 1
(HT: 1-1)
- 2 55% 8 -
15/12/2024
23:00
0 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -
07/12/2024
23:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- - - - -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng