
Arenas Club de Getxo
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2022-2023 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 5 | 0 | 4 | 25 | 18 | 7 | 47% | 30% | 24% | 1.47 | 1.06 | 29 |
Đội khách | 17 | 4 | 0 | 8 | 14 | 24 | -10 | 30% | 24% | 47% | 0.82 | 1.41 | 19 |
2021-2022 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 7 | 0 | 3 | 19 | 11 | 8 | 41% | 41% | 18% | 1.12 | 0.65 | 28 |
Đội khách | 17 | 7 | 0 | 3 | 23 | 14 | 9 | 41% | 41% | 18% | 1.35 | 0.82 | 28 |
2020-2021 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 33% | 33% | 33% | 0.67 | 1 | 4 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 100% | 0% | 0% | 2 | 0.33 | 9 |
2019-2020 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 4 | 0 | 7 | 10 | 19 | -9 | 22% | 29% | 50% | 0.72 | 1.36 | 13 |
Đội khách | 14 | 6 | 0 | 5 | 17 | 24 | -7 | 22% | 43% | 36% | 1.22 | 1.72 | 15 |
2018-2019 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 7 | 21 | 18 | 3 | 42% | 21% | 37% | 1.11 | 0.95 | 28 |
Đội khách | 19 | 8 | 0 | 8 | 12 | 22 | -10 | 16% | 42% | 42% | 0.63 | 1.16 | 17 |
2017-2018 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 11 | 0 | 2 | 24 | 16 | 8 | 32% | 58% | 11% | 1.26 | 0.84 | 29 |
Đội khách | 19 | 8 | 0 | 8 | 22 | 27 | -5 | 16% | 42% | 42% | 1.16 | 1.42 | 17 |
2016-2017 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 8 | 0 | 2 | 27 | 19 | 8 | 47% | 42% | 11% | 1.42 | 1 | 35 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 9 | 23 | 27 | -4 | 26% | 26% | 47% | 1.21 | 1.42 | 20 |
2015-2016 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 3 | 33 | 18 | 15 | 58% | 26% | 16% | 1.74 | 0.95 | 38 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 8 | 17 | 25 | -8 | 21% | 37% | 42% | 0.9 | 1.32 | 19 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Alexander Valino | 1997-08-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Rafael Carlos Villanueva Bastero | 2000-05-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Mikel Escobar | 2002-01-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Alvaro Garcia | 1999-10-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jon Trincado | 2000-02-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Gabriel Lizarraga | 1999-09-03 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Diego Lamadrid | 1999-01-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jon Sillero | 1998-05-24 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Niwa Daiki | 1986-01-16 | 180 cm | 75 kg | Hậu vệ trung tâm | Nhật Bản | £0.22 triệu | 2018-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Diego Quilligan Carrio | 1995-05-10 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Spanish Segunda Division B | 04/05/2025 17:00 | Eibar B | 0 - 0 | Arenas Club de Getxo | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 27/04/2025 17:00 | Arenas Club de Getxo | 3 - 2 | CD Tudelano | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 20/04/2025 17:00 | SD Ejea | 0 - 1 | Arenas Club de Getxo | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 12/04/2025 22:00 | Arenas Club de Getxo | 4 - 1 | CD Izarra | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 06/04/2025 22:00 | SD Gernika | 0 - 3 | Arenas Club de Getxo | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 30/03/2025 00:00 | Arenas Club de Getxo | 1 - 0 | UD Logrones | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 22/03/2025 22:00 | Alaves B | 1 - 1 | Arenas Club de Getxo | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 15/03/2025 23:00 | Arenas Club de Getxo | 2 - 0 | Zaragoza B | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 09/03/2025 23:00 | CD Alfaro | 0 - 0 | Arenas Club de Getxo | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 01/03/2025 23:00 | Arenas Club de Getxo | 1 - 2 | Real Sociedad C | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 22/02/2025 22:00 | CD Subiza | 0 - 1 | Arenas Club de Getxo | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 15/02/2025 23:30 | Arenas Club de Getxo | 2 - 1 | Barbastro | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 09/02/2025 18:00 | CD Anguiano | 1 - 0 | Arenas Club de Getxo | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 02/02/2025 23:00 | Teruel | 1 - 0 | Arenas Club de Getxo | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 25/01/2025 23:30 | Arenas Club de Getxo | 2 - 3 | SD Logrones | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 19/01/2025 22:30 | Calahorra | 0 - 1 | Arenas Club de Getxo | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 11/01/2025 23:00 | Arenas Club de Getxo | 0 - 0 | Utebo FC | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 22/12/2024 00:00 | Arenas Club de Getxo | 1 - 1 | Eibar B | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 15/12/2024 23:00 | CD Tudelano | 0 - 1 | Arenas Club de Getxo | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 07/12/2024 23:00 | Arenas Club de Getxo | 1 - 0 | SD Ejea | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Spanish Segunda Division B
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/05/2025 17:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
27/04/2025 17:00 | 3 - 2 (HT: 2-1) | - | 1 | 50% | 11 | - | ||
20/04/2025 17:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
12/04/2025 22:00 | 4 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 55% | 16 | - | ||
06/04/2025 22:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 2 | 50% | 6 | - | ||
30/03/2025 00:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 50% | 2 | - | ||
22/03/2025 22:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
15/03/2025 23:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 4 | 46% | 3 | - | ||
09/03/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
01/03/2025 23:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 1 | 67% | 9 | - | ||
22/02/2025 22:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 40% | 4 | - | ||
15/02/2025 23:30 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 4 | 50% | 3 | - | ||
09/02/2025 18:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 46% | 6 | - | ||
02/02/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
25/01/2025 23:30 | 2 - 3 (HT: 1-2) | - | 0 | 69% | 14 | - | ||
19/01/2025 22:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 45% | 8 | - | ||
11/01/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 50% | 10 | - | ||
22/12/2024 00:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 55% | 8 | - | ||
15/12/2024 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
07/12/2024 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|