
SD Gernika
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2022-2023 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 3 | 0 | 5 | 24 | 15 | 9 | 53% | 18% | 30% | 1.41 | 0.88 | 30 |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 6 | 17 | 16 | 1 | 35% | 30% | 35% | 1 | 0.94 | 23 |
2021-2022 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 5 | 0 | 5 | 24 | 18 | 6 | 41% | 30% | 30% | 1.41 | 1.06 | 26 |
Đội khách | 17 | 8 | 0 | 4 | 26 | 24 | 2 | 30% | 47% | 24% | 1.53 | 1.41 | 23 |
2018-2019 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 11 | 0 | 3 | 16 | 13 | 3 | 26% | 58% | 16% | 0.84 | 0.69 | 26 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 9 | 16 | 29 | -13 | 16% | 37% | 47% | 0.84 | 1.53 | 16 |
2017-2018 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 4 | 28 | 22 | 6 | 47% | 32% | 21% | 1.47 | 1.16 | 33 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 7 | 18 | 19 | -1 | 37% | 26% | 37% | 0.95 | 1 | 26 |
2016-2017 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 3 | 22 | 12 | 10 | 47% | 37% | 16% | 1.16 | 0.63 | 34 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 10 | 25 | 40 | -15 | 16% | 32% | 53% | 1.32 | 2.11 | 15 |
2015-2016 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 8 | 0 | 3 | 27 | 21 | 6 | 42% | 42% | 16% | 1.42 | 1.11 | 32 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 10 | 14 | 28 | -14 | 11% | 37% | 53% | 0.74 | 1.47 | 13 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Spanish Segunda Division B | 04/05/2025 17:00 | SD Gernika | 3 - 0 | Real Sociedad C | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 27/04/2025 17:00 | CD Subiza | 2 - 2 | SD Gernika | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 20/04/2025 17:00 | SD Gernika | 2 - 1 | Barbastro | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 13/04/2025 17:00 | CD Anguiano | 0 - 0 | SD Gernika | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 06/04/2025 22:00 | SD Gernika | 0 - 3 | Arenas Club de Getxo | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 30/03/2025 22:00 | SD Logrones | 3 - 1 | SD Gernika | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 23/03/2025 23:00 | SD Gernika | 1 - 0 | Calahorra | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 15/03/2025 22:30 | Utebo FC | 2 - 0 | SD Gernika | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 09/03/2025 00:00 | SD Gernika | 0 - 4 | Eibar B | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 02/03/2025 23:00 | CD Tudelano | 1 - 2 | SD Gernika | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 23/02/2025 00:00 | SD Gernika | 2 - 2 | SD Ejea | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 16/02/2025 22:00 | CD Izarra | 0 - 2 | SD Gernika | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 09/02/2025 23:00 | SD Gernika | 0 - 1 | Teruel | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 02/02/2025 23:00 | SD Gernika | 2 - 2 | UD Logrones | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 26/01/2025 18:00 | Alaves B | 0 - 1 | SD Gernika | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 19/01/2025 23:00 | SD Gernika | 3 - 2 | Zaragoza B | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 12/01/2025 23:00 | CD Alfaro | 2 - 1 | SD Gernika | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 22/12/2024 00:30 | Real Sociedad C | 2 - 0 | SD Gernika | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 15/12/2024 00:00 | SD Gernika | 1 - 1 | CD Subiza | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 08/12/2024 18:00 | Barbastro | 2 - 0 | SD Gernika | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Spanish Segunda Division B
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/05/2025 17:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 5 | 41% | 10 | - | ||
27/04/2025 17:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | 58% | 12 | - | ||
20/04/2025 17:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 50% | 2 | - | ||
13/04/2025 17:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
06/04/2025 22:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 2 | 50% | 6 | - | ||
30/03/2025 22:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | 2 | 52% | 13 | - | ||
23/03/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
15/03/2025 22:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 5 | 50% | 10 | - | ||
09/03/2025 00:00 | 0 - 4 (HT: 0-2) | - | 3 | 52% | 6 | - | ||
02/03/2025 23:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
23/02/2025 00:00 | 2 - 2 (HT: 2-0) | - | 0 | 50% | 6 | - | ||
16/02/2025 22:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 55% | 5 | - | ||
09/02/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 43% | 7 | - | ||
02/02/2025 23:00 | 2 - 2 (HT: 0-0) | - | 6 | 50% | 4 | - | ||
26/01/2025 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | 50% | - | - | ||
19/01/2025 23:00 | 3 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | 45% | 7 | - | ||
12/01/2025 23:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 4 | 50% | 2 | - | ||
22/12/2024 00:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 5 | 57% | 7 | - | ||
15/12/2024 00:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 49% | 11 | - | ||
08/12/2024 18:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 6 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|