
UD Logrones
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2022-2023 SPDRFEF Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 8 | 12 | 14 | -2 | 21% | 37% | 42% | 0.63 | 0.74 | 19 |
Đội khách | 19 | 8 | 0 | 8 | 13 | 19 | -6 | 16% | 42% | 42% | 0.69 | 1 | 17 |
2021-2022 SPDRFEF Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 3 | 0 | 5 | 20 | 13 | 7 | 58% | 16% | 26% | 1.05 | 0.69 | 36 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 7 | 21 | 24 | -3 | 37% | 26% | 37% | 1.11 | 1.26 | 26 |
2020-2021 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 4 | 0 | 10 | 15 | 24 | -9 | 33% | 19% | 48% | 0.72 | 1.14 | 25 |
Đội khách | 21 | 7 | 0 | 10 | 13 | 29 | -16 | 19% | 33% | 48% | 0.62 | 1.38 | 19 |
2019-2020 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 1 | 28 | 9 | 19 | 60% | 33% | 7% | 1.87 | 0.6 | 32 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 1 | 21 | 10 | 11 | 69% | 23% | 8% | 1.62 | 0.77 | 30 |
2018-2019 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 2 | 27 | 11 | 16 | 63% | 26% | 11% | 1.42 | 0.58 | 41 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 4 | 17 | 11 | 6 | 42% | 37% | 21% | 0.9 | 0.58 | 31 |
2017-2018 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 3 | 0 | 4 | 38 | 19 | 19 | 63% | 16% | 21% | 2 | 1 | 39 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 7 | 17 | 16 | 1 | 26% | 37% | 37% | 0.9 | 0.84 | 22 |
2016-2017 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 3 | 33 | 16 | 17 | 47% | 37% | 16% | 1.74 | 0.84 | 34 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 9 | 17 | 17 | 0 | 32% | 21% | 47% | 0.9 | 0.9 | 22 |
2015-2016 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 8 | 0 | 4 | 26 | 16 | 10 | 37% | 42% | 21% | 1.37 | 0.84 | 29 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 4 | 24 | 12 | 12 | 58% | 21% | 21% | 1.26 | 0.63 | 37 |
2014-2015 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 2 | 32 | 18 | 14 | 58% | 32% | 11% | 1.69 | 0.95 | 39 |
Đội khách | 19 | 3 | 0 | 8 | 17 | 19 | -2 | 42% | 16% | 42% | 0.9 | 1 | 27 |
2013-2014 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 6 | 0 | 5 | 20 | 18 | 2 | 39% | 33% | 28% | 1.11 | 1 | 27 |
Đội khách | 18 | 4 | 0 | 9 | 13 | 27 | -14 | 28% | 22% | 50% | 0.72 | 1.5 | 19 |
2012-2013 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 9 | 0 | 4 | 17 | 15 | 2 | 32% | 47% | 21% | 0.9 | 0.79 | 27 |
Đội khách | 19 | 9 | 0 | 8 | 10 | 22 | -12 | 11% | 47% | 42% | 0.53 | 1.16 | 15 |
2007-2008 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 7 | 16 | 15 | 1 | 26% | 37% | 37% | 0.84 | 0.79 | 22 |
Đội khách | 19 | 9 | 0 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16% | 47% | 37% | 1 | 1.26 | 18 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Spanish Segunda Division B | 04/05/2025 17:00 | UD Logrones | 1 - 0 | CD Alfaro | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 27/04/2025 17:00 | Real Sociedad C | 0 - 1 | UD Logrones | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 20/04/2025 23:00 | UD Logrones | 3 - 0 | CD Subiza | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 13/04/2025 21:30 | Barbastro | 1 - 0 | UD Logrones | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 06/04/2025 22:00 | UD Logrones | 3 - 0 | CD Anguiano | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 30/03/2025 00:00 | Arenas Club de Getxo | 1 - 0 | UD Logrones | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 23/03/2025 23:00 | UD Logrones | 1 - 1 | SD Logrones | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 16/03/2025 23:00 | Calahorra | 1 - 0 | UD Logrones | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 09/03/2025 23:00 | UD Logrones | 1 - 1 | Utebo FC | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 02/03/2025 18:30 | Eibar B | 1 - 0 | UD Logrones | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 23/02/2025 23:00 | UD Logrones | 0 - 0 | CD Tudelano | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 16/02/2025 23:00 | SD Ejea | 3 - 0 | UD Logrones | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 09/02/2025 23:00 | UD Logrones | 4 - 0 | CD Izarra | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 02/02/2025 23:00 | SD Gernika | 2 - 2 | UD Logrones | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 26/01/2025 23:00 | UD Logrones | 0 - 0 | Teruel | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 19/01/2025 23:00 | UD Logrones | 1 - 1 | Alaves B | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 12/01/2025 18:00 | Zaragoza B | 0 - 4 | UD Logrones | T | Chi tiết |
Cúp nhà vua Tây Ban Nha | 05/01/2025 03:30 | UD Logrones | 0 - 0 | Athletic Bilbao | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 22/12/2024 23:00 | CD Alfaro | 0 - 0 | UD Logrones | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 15/12/2024 23:00 | UD Logrones | 3 - 0 | Real Sociedad C | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Spanish Segunda Division B
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/05/2025 17:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 50% | 15 | - | ||
27/04/2025 17:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
20/04/2025 23:00 | 3 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
13/04/2025 21:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 50% | 7 | - | ||
06/04/2025 22:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 4 | 53% | 1 | - | ||
30/03/2025 00:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 50% | 2 | - | ||
23/03/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
16/03/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 37% | 11 | - | ||
09/03/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
02/03/2025 18:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 53% | 4 | - | ||
23/02/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 5 | 50% | 8 | - | ||
16/02/2025 23:00 | 3 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
09/02/2025 23:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 70% | 10 | - | ||
02/02/2025 23:00 | 2 - 2 (HT: 0-0) | - | 6 | 50% | 4 | - | ||
26/01/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 55% | 4 | - | ||
19/01/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | 84% | - | - | ||
12/01/2025 18:00 | 0 - 4 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
22/12/2024 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | - | 2 | - | ||
15/12/2024 23:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 3 | 52% | - | - |

Cúp nhà vua Tây Ban Nha
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 03:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 17 | 2 | 39% | 2 | 70% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|