
Alaves B
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 16 | 4 | 14 | 57 | 42 | 15 | 47.1% | 11.8% | 41.2% | 1.68 | 1.24 | 52 |
Đội nhà | 17 | 11 | 1 | 5 | 35 | 17 | 18 | 64.7% | 5.9% | 29.4% | 2.06 | 1 | 34 |
Đội khách | 17 | 5 | 3 | 9 | 22 | 25 | -3 | 29.4% | 17.6% | 52.9% | 1.29 | 1.47 | 18 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 11 | 15 | 8 | 28 | 18 | 10 | 32.4% | 44.1% | 23.5% | 0.82 | 0.53 | 48 |
Đội nhà | 17 | 8 | 6 | 3 | 17 | 8 | 9 | 47.1% | 35.3% | 17.6% | 1 | 0.47 | 30 |
Đội khách | 17 | 3 | 9 | 5 | 11 | 10 | 1 | 17.6% | 52.9% | 29.4% | 0.65 | 0.59 | 18 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 17 | 1 | 15 | 17 | 1 | 2 | 51.5% | 3% | 45.5% | 26 | |
Đội nhà | 17 | 11 | 0 | 6 | 11 | 0 | 5 | 64.7% | 0% | 35.3% | 9 | |
Đội khách | 16 | 6 | 1 | 9 | 6 | 1 | -3 | 37.5% | 6.2% | 56.2% | 68 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 12 | 4 | 17 | 12 | 4 | -5 | 36.4% | 12.1% | 51.5% | 62 | |
Đội nhà | 17 | 8 | 2 | 7 | 8 | 2 | 1 | 47.1% | 11.8% | 41.2% | 18 | |
Đội khách | 16 | 4 | 2 | 10 | 4 | 2 | -6 | 25% | 12.5% | 62.5% | 82 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 5 | 5 | % | 15.2% | % | |||||||
Đội nhà | 17 | 2 | 2 | % | 11.8% | % | |||||||
Đội khách | 16 | 3 | 3 | % | 18.8% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 1 | 1 | % | 3% | % | |||||||
Đội nhà | 17 | 1 | 1 | % | 5.9% | % | |||||||
Đội khách | 16 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
2022-2023 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 6 | 0 | 1 | 20 | 4 | 16 | 59% | 35% | 6% | 1.18 | 0.24 | 36 |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 6 | 20 | 19 | 1 | 35% | 30% | 35% | 1.18 | 1.12 | 23 |
2020-2021 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0% | 50% | 50% | 0.5 | 1 | 2 |
Đội khách | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 7 | -5 | 0% | 0% | 100% | 0.5 | 1.75 | 0 |
2019-2020 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 5 | 0 | 1 | 21 | 10 | 11 | 57% | 36% | 7% | 1.5 | 0.72 | 29 |
Đội khách | 14 | 5 | 0 | 9 | 7 | 21 | -14 | 0% | 36% | 64% | 0.5 | 1.5 | 5 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Aimar Gonzalez | 2003-09-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Juanma | 2002-06-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
40 | Jose de Leon | 2004-03-02 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Cộng hòa Dominican | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Azan Mahmood Al Tamtami | 1995-02-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Oman | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Maroan Harrouch Sannadi | 2001-02-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Julen Guerrero | 2004-04-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
28 | Ander Sánchez | 2004-01-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
42 | Unai Ropero | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Sebastian Pino | 2003-01-28 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Alvaro Garcia | 2005-01-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Giorgi Gagua | 2001-10-10 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Spanish Segunda Division B | 03/05/2025 23:00 | Alaves B | 2 - 2 | Zaragoza B | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 27/04/2025 17:00 | CD Alfaro | 2 - 4 | Alaves B | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 19/04/2025 22:00 | Alaves B | 2 - 1 | Real Sociedad C | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 13/04/2025 16:30 | CD Subiza | 0 - 2 | Alaves B | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 06/04/2025 22:00 | Alaves B | 1 - 0 | Barbastro | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 30/03/2025 17:00 | CD Anguiano | 1 - 2 | Alaves B | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 22/03/2025 22:00 | Alaves B | 1 - 1 | Arenas Club de Getxo | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 16/03/2025 23:00 | SD Logrones | 0 - 0 | Alaves B | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 09/03/2025 22:00 | Alaves B | 3 - 0 | Calahorra | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 02/03/2025 23:30 | Utebo FC | 0 - 1 | Alaves B | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 23/02/2025 18:00 | Alaves B | 0 - 3 | Eibar B | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 16/02/2025 23:00 | CD Tudelano | 1 - 2 | Alaves B | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 09/02/2025 17:30 | Alaves B | 0 - 1 | SD Ejea | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 02/02/2025 22:00 | CD Izarra | 0 - 0 | Alaves B | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 26/01/2025 18:00 | Alaves B | 0 - 1 | SD Gernika | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 19/01/2025 23:00 | UD Logrones | 1 - 1 | Alaves B | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 12/01/2025 18:00 | Alaves B | 0 - 1 | Teruel | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 22/12/2024 17:30 | Zaragoza B | 1 - 1 | Alaves B | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 15/12/2024 18:00 | Alaves B | 0 - 1 | CD Alfaro | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 08/12/2024 00:00 | Real Sociedad C | 1 - 2 | Alaves B | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Spanish Segunda Division B
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/05/2025 23:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | 50% | 5 | - | ||
27/04/2025 17:00 | 2 - 4 (HT: 0-1) | - | 3 | 53% | 8 | - | ||
19/04/2025 22:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
13/04/2025 16:30 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
06/04/2025 22:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 50% | 7 | - | ||
30/03/2025 17:00 | 1 - 2 (HT: 1-2) | - | 1 | 62% | 6 | - | ||
22/03/2025 22:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
16/03/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 54% | 3 | - | ||
09/03/2025 22:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 54% | 2 | - | ||
02/03/2025 23:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 58% | 6 | - | ||
23/02/2025 18:00 | 0 - 3 (HT: 0-0) | - | 0 | 42% | 9 | - | ||
16/02/2025 23:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
09/02/2025 17:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 54% | 10 | - | ||
02/02/2025 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 51% | 3 | - | ||
26/01/2025 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | 50% | - | - | ||
19/01/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | 84% | - | - | ||
12/01/2025 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | 55% | 9 | - | ||
22/12/2024 17:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 6 | 57% | 3 | - | ||
15/12/2024 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 59% | 11 | - | ||
08/12/2024 00:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 2 | 52% | 1 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|