
Petaling Jaya City FC
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2022 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 5 | 14 | 16 | -2 | 36% | 18% | 46% | 1.27 | 1.46 | 14 |
Đội khách | 11 | 6 | 0 | 3 | 8 | 14 | -6 | 18% | 55% | 27% | 0.73 | 1.27 | 12 |
2021 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 5 | 10 | 17 | -7 | 27% | 27% | 46% | 0.91 | 1.55 | 12 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 5 | 6 | 11 | -5 | 27% | 27% | 46% | 0.55 | 1 | 12 |
2020 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 2 | 0 | 1 | 10 | 8 | 2 | 40% | 40% | 20% | 2 | 1.6 | 8 |
Đội khách | 6 | 3 | 0 | 2 | 7 | 8 | -1 | 17% | 50% | 33% | 1.17 | 1.33 | 6 |
2019 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 5 | 9 | 9 | 0 | 46% | 9% | 46% | 0.82 | 0.82 | 16 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 7 | 13 | 20 | -7 | 27% | 9% | 64% | 1.18 | 1.82 | 10 |
2018 MAS PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 3 | 23 | 15 | 8 | 46% | 27% | 27% | 2.09 | 1.36 | 18 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 3 | 17 | 12 | 5 | 46% | 27% | 27% | 1.55 | 1.09 | 18 |
2017 MAS PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 6 | 26 | 26 | 0 | 36% | 9% | 55% | 2.36 | 2.36 | 13 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 9 | 13 | 25 | -12 | 0% | 18% | 82% | 1.18 | 2.27 | 2 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Quốc gia Malaysia | 31/10/2022 19:15 | Johor Darul Takzim | 2 - 0 | Petaling Jaya City FC | B | Chi tiết |
Cúp Quốc gia Malaysia | 26/10/2022 20:00 | Petaling Jaya City FC | 0 - 4 | Johor Darul Takzim | B | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 15/10/2022 20:00 | Petaling Jaya City FC | 1 - 0 | Cu-a-la Lăm-pơ | T | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 11/10/2022 20:00 | Petaling Jaya City FC | 2 - 0 | Pulau Penang FA | T | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 07/10/2022 19:15 | Petaling Jaya City FC | 0 - 1 | Selangor PB | B | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 01/10/2022 20:00 | Kedah | 0 - 1 | Petaling Jaya City FC | T | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 15/09/2022 20:00 | Petaling Jaya City FC | 2 - 2 | Johor Darul Takzim | H | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 21/08/2022 20:00 | Selangor PB | 0 - 1 | Petaling Jaya City FC | T | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 17/08/2022 19:15 | Sarawak United | 0 - 0 | Petaling Jaya City FC | H | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 13/08/2022 20:00 | Petaling Jaya City FC | 0 - 2 | Negeri Sembilan | B | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 09/08/2022 20:00 | Petaling Jaya City FC | 0 - 3 | PB Pahang | B | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 01/08/2022 20:00 | Terengganu | 0 - 0 | Petaling Jaya City FC | H | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 26/07/2022 19:15 | Petaling Jaya City FC | 1 - 2 | Sabah | B | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 20/07/2022 20:00 | Melaka FC | 2 - 2 | Petaling Jaya City FC | H | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 16/07/2022 19:15 | Cu-a-la Lăm-pơ | 0 - 0 | Petaling Jaya City FC | H | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 28/06/2022 20:00 | Johor Darul Takzim | 4 - 0 | Petaling Jaya City FC | B | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 18/06/2022 20:00 | Pulau Penang FA | 1 - 1 | Petaling Jaya City FC | H | Chi tiết |
Cúp FA Malaysia | 14/05/2022 20:00 | Melaka FC | 2 - 1 | Petaling Jaya City FC | B | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 10/05/2022 20:00 | Petaling Jaya City FC | 3 - 3 | Kedah | H | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 23/04/2022 21:00 | Petaling Jaya City FC | 1 - 3 | Sarawak United | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Cúp Quốc gia Malaysia
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/10/2022 19:15 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 16 | - | ||
26/10/2022 20:00 | 0 - 4 (HT: 0-2) | - | - | 45% | 3 | - |

VĐQG Malaysia
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10/2022 20:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 48% | 4 | - | ||
11/10/2022 20:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | - | 4 | - | ||
07/10/2022 19:15 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 2 | - | ||
01/10/2022 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 2 | - | ||
15/09/2022 20:00 | 2 - 2 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 0 | - | ||
21/08/2022 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 11 | - | ||
17/08/2022 19:15 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 9 | - | ||
13/08/2022 20:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 1 | - | ||
09/08/2022 20:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 3 | - | 3 | - | ||
01/08/2022 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | - | 1 | - | ||
26/07/2022 19:15 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 5 | - | ||
20/07/2022 20:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 8 | - | ||
16/07/2022 19:15 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 47% | 6 | - | ||
28/06/2022 20:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 0 | - | 14 | - | ||
18/06/2022 20:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 8 | - | ||
10/05/2022 20:00 | 3 - 3 (HT: 1-2) | - | 3 | 57% | 3 | - | ||
23/04/2022 21:00 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | 2 | 45% | 7 | - |

Cúp FA Malaysia
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/05/2022 20:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | - | 48% | 2 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|