
Unionistas de Salamanca
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 15 | 13 | 10 | 40 | 29 | 11 | 39.5% | 34.2% | 26.3% | 1.05 | 0.76 | 58 |
Đội nhà | 19 | 11 | 5 | 3 | 28 | 9 | 19 | 57.9% | 26.3% | 15.8% | 1.47 | 0.47 | 38 |
Đội khách | 19 | 4 | 8 | 7 | 12 | 20 | -8 | 21.1% | 42.1% | 36.8% | 0.63 | 1.05 | 20 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 11 | 22 | 5 | 20 | 9 | 11 | 28.9% | 57.9% | 13.2% | 0.53 | 0.24 | 55 |
Đội nhà | 19 | 8 | 11 | 0 | 16 | 3 | 13 | 42.1% | 57.9% | 0.0% | 0.84 | 0.16 | 35 |
Đội khách | 19 | 3 | 11 | 5 | 4 | 6 | -2 | 15.8% | 57.9% | 26.3% | 0.21 | 0.32 | 20 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 37 | 21 | 2 | 14 | 21 | 2 | 7 | 56.8% | 5.4% | 37.8% | 5 | |
Đội nhà | 19 | 12 | 0 | 7 | 12 | 0 | 5 | 63.2% | 0% | 36.8% | 2 | |
Đội khách | 18 | 9 | 2 | 7 | 9 | 2 | 2 | 50% | 11.1% | 38.9% | 14 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 37 | 14 | 11 | 12 | 14 | 11 | 2 | 37.8% | 29.7% | 32.4% | 19 | |
Đội nhà | 19 | 8 | 5 | 6 | 8 | 5 | 2 | 42.1% | 26.3% | 31.6% | 12 | |
Đội khách | 18 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 0 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 30 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 37 | 7 | 7 | % | 18.9% | % | |||||||
Đội nhà | 19 | 4 | 4 | % | 21.1% | % | |||||||
Đội khách | 18 | 3 | 3 | % | 16.7% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 37 | 2 | 2 | % | 5.4% | % | |||||||
Đội nhà | 19 | 2 | 2 | % | 10.5% | % | |||||||
Đội khách | 18 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
SPA CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 0 | 0 | 4 | 100% | 0% | 0% | 1 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 100% | 0% | 0% | 3 |
Đội khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 17 |
Thành tích
2022-2023 SPDRFEF Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 3 | 20 | 13 | 7 | 47% | 37% | 16% | 1.05 | 0.69 | 34 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 9 | 18 | 27 | -9 | 32% | 21% | 47% | 0.95 | 1.42 | 22 |
2021-2022 SPDRFEF Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 3 | 36 | 18 | 18 | 53% | 32% | 16% | 1.9 | 0.95 | 36 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 6 | 19 | 19 | 0 | 32% | 37% | 32% | 1 | 1 | 25 |
2020-2021 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 67% | 0% | 33% | 1.33 | 0.67 | 6 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 33% | 0% | 67% | 1 | 1.67 | 3 |
2019-2020 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 5 | 22 | 22 | 0 | 33% | 33% | 33% | 1.47 | 1.47 | 20 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 8 | 17 | 21 | -4 | 23% | 15% | 62% | 1.31 | 1.62 | 11 |
2018-2019 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 8 | 0 | 3 | 23 | 12 | 11 | 42% | 42% | 16% | 1.21 | 0.63 | 32 |
Đội khách | 19 | 8 | 0 | 7 | 16 | 25 | -9 | 21% | 42% | 37% | 0.84 | 1.32 | 20 |
2012-2013 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 2 | 41 | 19 | 22 | 53% | 37% | 11% | 2.16 | 1 | 37 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 9 | 18 | 29 | -11 | 16% | 37% | 47% | 0.95 | 1.53 | 16 |
2011-2012 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 6 | 23 | 21 | 2 | 32% | 37% | 32% | 1.21 | 1.11 | 25 |
Đội khách | 19 | 3 | 0 | 8 | 27 | 27 | 0 | 42% | 16% | 42% | 1.42 | 1.42 | 27 |
2010-2011 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 6 | 0 | 8 | 29 | 34 | -5 | 33% | 29% | 38% | 1.38 | 1.62 | 27 |
Đội khách | 21 | 1 | 0 | 14 | 17 | 34 | -17 | 29% | 5% | 67% | 0.81 | 1.62 | 19 |
2009-2010 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 6 | 0 | 8 | 22 | 24 | -2 | 33% | 29% | 38% | 1.05 | 1.14 | 27 |
Đội khách | 21 | 7 | 0 | 8 | 22 | 30 | -8 | 29% | 33% | 38% | 1.05 | 1.43 | 25 |
2008-2009 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 4 | 0 | 6 | 38 | 23 | 15 | 52% | 19% | 29% | 1.81 | 1.1 | 37 |
Đội khách | 21 | 8 | 0 | 8 | 21 | 27 | -6 | 24% | 38% | 38% | 1 | 1.29 | 23 |
2007-2008 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 8 | 0 | 4 | 32 | 22 | 10 | 43% | 38% | 19% | 1.52 | 1.05 | 35 |
Đội khách | 21 | 10 | 0 | 7 | 20 | 22 | -2 | 19% | 48% | 33% | 0.95 | 1.05 | 22 |
2006-2007 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 8 | 0 | 4 | 32 | 21 | 11 | 43% | 38% | 19% | 1.52 | 1 | 35 |
Đội khách | 21 | 4 | 0 | 11 | 21 | 29 | -8 | 29% | 19% | 52% | 1 | 1.38 | 22 |
2004-2005 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 3 | 0 | 11 | 29 | 34 | -5 | 33% | 14% | 52% | 1.38 | 1.62 | 24 |
Đội khách | 21 | 5 | 0 | 11 | 21 | 29 | -8 | 24% | 24% | 52% | 1 | 1.38 | 20 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Slavy | 2002-05-05 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Bulgaria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
10 | Jose Antonio Ramos Ribeiro,ZeTo | 1977-09-11 | 174 cm | 65 kg | Tiền đạo | Uruguay | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Jorge Rastrojo | 2000-04-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Jon Etxaniz | 1991-01-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
21 | Enrique Lopez Delgado | 1988-01-12 | 169 cm | 65 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
21 | Asier Teijeira | 2001-10-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Enrique Martin Sanchez, Quique | 1972-12-29 | 173 cm | 72 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Sergio Postigo Collado | 1981-01-23 | 196 cm | 85 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Mario Losada | 1997-05-13 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Alfred Planas | 1996-02-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Tây Ban Nha | £0.45 triệu | 2019-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Javi Villar | 2003-03-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Alvaro Gomez Martin | 1997-06-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
12 | Hector Fernandez Fernandez-Nespral | 1993-02-08 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 2019-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
23 | Juan Serrano | 2000-04-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Javier Iturriaga Arrillaga | 1983-11-03 | 177 cm | 72 kg | Tiền vệ trung tâm | Mexico | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Isaac Jove Rubi | 1980-02-21 | 174 cm | 70 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Mikel Danobeitia Martin | 1986-03-05 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Hector | 1993-02-08 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Carlos Valverde Madrid | 1988-03-05 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Miguel Angel Garcia Tebar | 1979-09-26 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jose Moraton Taeno, Mora | 1979-07-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jordi Antonio Tur | 1998-05-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
3 | Jon Rojo | 1996-12-22 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
4 | Ramiro Mayor | 1991-05-09 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
5 | Erik Ruiz | 1995-03-08 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
15 | Ekaitz Jimenez | 1996-03-15 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Raul Ganan Bermudez | 1974-12-22 | 176 cm | 72 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Enrique Burgos Carrasco Kike | 1971-01-21 | 189 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Javier Fernández Herranz | 1991-06-02 | 182 cm | 75 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Andres Gonzalez Cordero | 1988-03-02 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Angel Bernabe | 1987-08-11 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Sergio Camus | 1997-04-19 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Luis Castro Rodriguez Sito | 1980-05-21 | 174 cm | 73 kg | Hậu vệ cánh trái | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
13 | Pablo Cacharron | 1997-06-12 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Mikel Pagola Biurrun | 1982-03-04 | 194 cm | 0 kg | Thủ môn | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 25/05/2025 00:00 | Barcelona B | 2 - 1 | Unionistas de Salamanca | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 18/05/2025 00:00 | Unionistas de Salamanca | 0 - 0 | SD Tarazona | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 10/05/2025 23:00 | Athletic Bilbao B | 0 - 1 | Unionistas de Salamanca | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 04/05/2025 17:00 | Unionistas de Salamanca | 0 - 0 | Sestao | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 27/04/2025 01:00 | Real Sociedad B | 1 - 0 | Unionistas de Salamanca | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 19/04/2025 01:30 | Unionistas de Salamanca | 0 - 0 | Arenteiro | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 12/04/2025 22:00 | Gimnastic Tarragona | 4 - 0 | Unionistas de Salamanca | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 07/04/2025 00:30 | Unionistas de Salamanca | 1 - 3 | Osasuna B | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 30/03/2025 22:30 | Zamora CF | 1 - 0 | Unionistas de Salamanca | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 23/03/2025 23:30 | Unionistas de Salamanca | 0 - 0 | Gimnastica Segoviana | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 16/03/2025 02:30 | CD Lugo | 2 - 1 | Unionistas de Salamanca | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 08/03/2025 22:00 | Unionistas de Salamanca | 1 - 0 | SD Amorebieta | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 02/03/2025 21:00 | Unionistas de Salamanca | 3 - 1 | Andorra FC | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 24/02/2025 00:30 | Barakaldo CF | 3 - 1 | Unionistas de Salamanca | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 15/02/2025 02:30 | Unionistas de Salamanca | 2 - 1 | Ourense | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 09/02/2025 18:00 | Real Union de Irun | 3 - 2 | Unionistas de Salamanca | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 02/02/2025 22:30 | Unionistas de Salamanca | 1 - 1 | SD Ponferradina | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 26/01/2025 23:30 | Cultural Leonesa | 4 - 3 | Unionistas de Salamanca | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 19/01/2025 18:00 | Unionistas de Salamanca | 2 - 1 | Celta Vigo B | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 12/01/2025 23:30 | SD Tarazona | 1 - 0 | Unionistas de Salamanca | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Spain Primera Division RFEF
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/05/2025 00:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 5 | 73% | 5 | - | ||
18/05/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 42% | 4 | - | ||
10/05/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
04/05/2025 17:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 50% | 9 | - | ||
27/04/2025 01:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 55% | 3 | - | ||
19/04/2025 01:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 50% | 6 | - | ||
12/04/2025 22:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 50% | 8 | - | ||
07/04/2025 00:30 | 1 - 3 (HT: 1-0) | - | 3 | 50% | 6 | - | ||
30/03/2025 22:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 50% | 13 | - | ||
23/03/2025 23:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 50% | 8 | - | ||
16/03/2025 02:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 50% | 10 | - | ||
08/03/2025 22:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 50% | 7 | - | ||
02/03/2025 21:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
24/02/2025 00:30 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | 3 | 47% | 6 | - | ||
15/02/2025 02:30 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 50% | 9 | - | ||
09/02/2025 18:00 | 3 - 2 (HT: 1-2) | - | 2 | 50% | 15 | - | ||
02/02/2025 22:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 50% | 9 | - | ||
26/01/2025 23:30 | 4 - 3 (HT: 2-0) | - | 4 | 50% | 5 | - | ||
19/01/2025 18:00 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | 2 | 44% | 10 | - | ||
12/01/2025 23:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 56% | 13 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|