Unionistas de Salamanca

Unionistas de Salamanca

HLV: Sân vận động: Olimpico de Chapin Sức chứa: 17341 Thành lập: 1923-1-30

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 38 15 13 10 40 29 11 39.5% 34.2% 26.3% 1.05 0.76 58
Đội nhà 19 11 5 3 28 9 19 57.9% 26.3% 15.8% 1.47 0.47 38
Đội khách 19 4 8 7 12 20 -8 21.1% 42.1% 36.8% 0.63 1.05 20

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 38 11 22 5 20 9 11 28.9% 57.9% 13.2% 0.53 0.24 55
Đội nhà 19 8 11 0 16 3 13 42.1% 57.9% 0.0% 0.84 0.16 35
Đội khách 19 3 11 5 4 6 -2 15.8% 57.9% 26.3% 0.21 0.32 20

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 37 21 2 14 21 2 7 56.8% 5.4% 37.8% 5
Đội nhà 19 12 0 7 12 0 5 63.2% 0% 36.8% 2
Đội khách 18 9 2 7 9 2 2 50% 11.1% 38.9% 14

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 37 14 11 12 14 11 2 37.8% 29.7% 32.4% 19
Đội nhà 19 8 5 6 8 5 2 42.1% 26.3% 31.6% 12
Đội khách 18 6 6 6 6 6 0 33.3% 33.3% 33.3% 30

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 37 7 7 % 18.9% %
Đội nhà 19 4 4 % 21.1% %
Đội khách 18 3 3 % 16.7% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 37 2 2 % 5.4% %
Đội nhà 19 2 2 % 10.5% %
Đội khách 18 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

SPA CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 4 0 1 3 4 0 0 4 100% 0% 0% 1
Đội nhà 3 0 0 3 3 0 0 3 100% 0% 0% 3
Đội khách 1 0 1 0 1 0 0 1 100% 0% 0% 17

Thành tích

2022-2023 SPDRFEF Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 7 0 3 20 13 7 47% 37% 16% 1.05 0.69 34
Đội khách 19 4 0 9 18 27 -9 32% 21% 47% 0.95 1.42 22

2021-2022 SPDRFEF Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 6 0 3 36 18 18 53% 32% 16% 1.9 0.95 36
Đội khách 19 7 0 6 19 19 0 32% 37% 32% 1 1 25

2020-2021 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 0 0 1 4 2 2 67% 0% 33% 1.33 0.67 6
Đội khách 3 0 0 2 3 5 -2 33% 0% 67% 1 1.67 3

2019-2020 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 5 0 5 22 22 0 33% 33% 33% 1.47 1.47 20
Đội khách 13 2 0 8 17 21 -4 23% 15% 62% 1.31 1.62 11

2018-2019 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 8 0 3 23 12 11 42% 42% 16% 1.21 0.63 32
Đội khách 19 8 0 7 16 25 -9 21% 42% 37% 0.84 1.32 20

2012-2013 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 7 0 2 41 19 22 53% 37% 11% 2.16 1 37
Đội khách 19 7 0 9 18 29 -11 16% 37% 47% 0.95 1.53 16

2011-2012 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 7 0 6 23 21 2 32% 37% 32% 1.21 1.11 25
Đội khách 19 3 0 8 27 27 0 42% 16% 42% 1.42 1.42 27

2010-2011 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 6 0 8 29 34 -5 33% 29% 38% 1.38 1.62 27
Đội khách 21 1 0 14 17 34 -17 29% 5% 67% 0.81 1.62 19

2009-2010 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 6 0 8 22 24 -2 33% 29% 38% 1.05 1.14 27
Đội khách 21 7 0 8 22 30 -8 29% 33% 38% 1.05 1.43 25

2008-2009 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 4 0 6 38 23 15 52% 19% 29% 1.81 1.1 37
Đội khách 21 8 0 8 21 27 -6 24% 38% 38% 1 1.29 23

2007-2008 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 8 0 4 32 22 10 43% 38% 19% 1.52 1.05 35
Đội khách 21 10 0 7 20 22 -2 19% 48% 33% 0.95 1.05 22

2006-2007 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 8 0 4 32 21 11 43% 38% 19% 1.52 1 35
Đội khách 21 4 0 11 21 29 -8 29% 19% 52% 1 1.38 22

2004-2005 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 3 0 11 29 34 -5 33% 14% 52% 1.38 1.62 24
Đội khách 21 5 0 11 21 29 -8 24% 24% 52% 1 1.38 20

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
9 Slavy 2002-05-05 0 cm 0 kg Tiền đạo Bulgaria - 0/0 0/0 0
10 Jose Antonio Ramos Ribeiro,ZeTo 1977-09-11 174 cm 65 kg Tiền đạo Uruguay - 0/0 0/0 0
17 Jorge Rastrojo 2000-04-01 0 cm 0 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
19 Jon Etxaniz 1991-01-10 0 cm 0 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
21 Enrique Lopez Delgado 1988-01-12 169 cm 65 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
21 Asier Teijeira 2001-10-10 0 cm 0 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Enrique Martin Sanchez, Quique 1972-12-29 173 cm 72 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Sergio Postigo Collado 1981-01-23 196 cm 85 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Mario Losada 1997-05-13 0 cm 0 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Alfred Planas 1996-02-15 0 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Tây Ban Nha £0.45 triệu 2019-06-30 0/0 0/0 0
6 Javi Villar 2003-03-15 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
11 Alvaro Gomez Martin 1997-06-06 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
12 Hector Fernandez Fernandez-Nespral 1993-02-08 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 2019-06-30 0/0 0/0 0
23 Juan Serrano 2000-04-10 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Javier Iturriaga Arrillaga 1983-11-03 177 cm 72 kg Tiền vệ trung tâm Mexico - 0/0 0/0 0
Isaac Jove Rubi 1980-02-21 174 cm 70 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Mikel Danobeitia Martin 1986-03-05 178 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Hector 1993-02-08 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Carlos Valverde Madrid 1988-03-05 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Miguel Angel Garcia Tebar 1979-09-26 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Jose Moraton Taeno, Mora 1979-07-14 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Jordi Antonio Tur 1998-05-19 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
3 Jon Rojo 1996-12-22 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
4 Ramiro Mayor 1991-05-09 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
5 Erik Ruiz 1995-03-08 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
15 Ekaitz Jimenez 1996-03-15 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Raul Ganan Bermudez 1974-12-22 176 cm 72 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Enrique Burgos Carrasco Kike 1971-01-21 189 cm 0 kg Hậu vệ - 0/0 0/0 0
Javier Fernández Herranz 1991-06-02 182 cm 75 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Andres Gonzalez Cordero 1988-03-02 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Angel Bernabe 1987-08-11 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Sergio Camus 1997-04-19 0 cm 0 kg Hậu vệ - 0/0 0/0 0
Luis Castro Rodriguez Sito 1980-05-21 174 cm 73 kg Hậu vệ cánh trái Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
13 Pablo Cacharron 1997-06-12 0 cm 0 kg Thủ môn Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Mikel Pagola Biurrun 1982-03-04 194 cm 0 kg Thủ môn Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Spain Primera Division RFEF 25/05/2025 00:00 Barcelona B 2 - 1 Unionistas de Salamanca B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 18/05/2025 00:00 Unionistas de Salamanca 0 - 0 SD Tarazona H Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 10/05/2025 23:00 Athletic Bilbao B 0 - 1 Unionistas de Salamanca T Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 04/05/2025 17:00 Unionistas de Salamanca 0 - 0 Sestao H Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 27/04/2025 01:00 Real Sociedad B 1 - 0 Unionistas de Salamanca B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 19/04/2025 01:30 Unionistas de Salamanca 0 - 0 Arenteiro H Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 12/04/2025 22:00 Gimnastic Tarragona 4 - 0 Unionistas de Salamanca B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 07/04/2025 00:30 Unionistas de Salamanca 1 - 3 Osasuna B B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 30/03/2025 22:30 Zamora CF 1 - 0 Unionistas de Salamanca B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 23/03/2025 23:30 Unionistas de Salamanca 0 - 0 Gimnastica Segoviana H Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 16/03/2025 02:30 CD Lugo 2 - 1 Unionistas de Salamanca B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 08/03/2025 22:00 Unionistas de Salamanca 1 - 0 SD Amorebieta T Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 02/03/2025 21:00 Unionistas de Salamanca 3 - 1 Andorra FC T Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 24/02/2025 00:30 Barakaldo CF 3 - 1 Unionistas de Salamanca B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 15/02/2025 02:30 Unionistas de Salamanca 2 - 1 Ourense T Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 09/02/2025 18:00 Real Union de Irun 3 - 2 Unionistas de Salamanca B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 02/02/2025 22:30 Unionistas de Salamanca 1 - 1 SD Ponferradina H Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 26/01/2025 23:30 Cultural Leonesa 4 - 3 Unionistas de Salamanca B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 19/01/2025 18:00 Unionistas de Salamanca 2 - 1 Celta Vigo B T Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 12/01/2025 23:30 SD Tarazona 1 - 0 Unionistas de Salamanca B Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Spain Primera Division RFEF

Spain Primera Division RFEF

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
25/05/2025
00:00
2 - 1
(HT: 0-1)
- 5 73% 5 -
18/05/2025
00:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 1 42% 4 -
10/05/2025
23:00
0 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -
04/05/2025
17:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 3 50% 9 -
27/04/2025
01:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- 1 55% 3 -
19/04/2025
01:30
0 - 0
(HT: 0-0)
- 2 50% 6 -
12/04/2025
22:00
4 - 0
(HT: 1-0)
- 1 50% 8 -
07/04/2025
00:30
1 - 3
(HT: 1-0)
- 3 50% 6 -
30/03/2025
22:30
1 - 0
(HT: 0-0)
- 1 50% 13 -
23/03/2025
23:30
0 - 0
(HT: 0-0)
- 2 50% 8 -
16/03/2025
02:30
2 - 1
(HT: 1-0)
- 2 50% 10 -
08/03/2025
22:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- 2 50% 7 -
02/03/2025
21:00
3 - 1
(HT: 2-0)
- - - - -
24/02/2025
00:30
3 - 1
(HT: 2-0)
- 3 47% 6 -
15/02/2025
02:30
2 - 1
(HT: 0-1)
- 3 50% 9 -
09/02/2025
18:00
3 - 2
(HT: 1-2)
- 2 50% 15 -
02/02/2025
22:30
1 - 1
(HT: 0-0)
- 3 50% 9 -
26/01/2025
23:30
4 - 3
(HT: 2-0)
- 4 50% 5 -
19/01/2025
18:00
2 - 1
(HT: 2-1)
- 2 44% 10 -
12/01/2025
23:30
1 - 0
(HT: 0-0)
- 0 56% 13 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng