
Ourense
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 21 | 10 | 3 | 54 | 19 | 35 | 61.8% | 29.4% | 8.8% | 1.59 | 0.56 | 73 |
Đội nhà | 17 | 15 | 1 | 1 | 34 | 7 | 27 | 88.2% | 5.9% | 5.9% | 2 | 0.41 | 46 |
Đội khách | 17 | 6 | 9 | 2 | 20 | 12 | 8 | 35.3% | 52.9% | 11.8% | 1.18 | 0.71 | 27 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 17 | 11 | 6 | 24 | 10 | 14 | 50.0% | 32.4% | 17.6% | 0.71 | 0.29 | 62 |
Đội nhà | 17 | 10 | 5 | 2 | 15 | 4 | 11 | 58.8% | 29.4% | 11.8% | 0.88 | 0.24 | 35 |
Đội khách | 17 | 7 | 6 | 4 | 9 | 6 | 3 | 41.2% | 35.3% | 23.5% | 0.53 | 0.35 | 27 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 22 | 6 | 6 | 22 | 6 | 16 | 64.7% | 17.6% | 17.6% | 1 | |
Đội nhà | 17 | 14 | 2 | 1 | 14 | 2 | 13 | 82.4% | 11.8% | 5.9% | 1 | |
Đội khách | 17 | 8 | 4 | 5 | 8 | 4 | 3 | 47.1% | 23.5% | 29.4% | 34 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 20 | 5 | 9 | 20 | 5 | 11 | 58.8% | 14.7% | 26.5% | 1 | |
Đội nhà | 17 | 10 | 2 | 5 | 10 | 2 | 5 | 58.8% | 11.8% | 29.4% | 5 | |
Đội khách | 17 | 10 | 3 | 4 | 10 | 3 | 6 | 58.8% | 17.6% | 23.5% | 10 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 6 | 6 | % | 17.6% | % | |||||||
Đội nhà | 17 | 4 | 4 | % | 23.5% | % | |||||||
Đội khách | 17 | 2 | 2 | % | 11.8% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 1 | 1 | % | 2.9% | % | |||||||
Đội nhà | 17 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 17 | 1 | 1 | % | 5.9% | % |
Dữ liệu Cup
SPA FC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 30 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 37 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 32 |
Thành tích
2022-2023 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 5 | 0 | 6 | 17 | 17 | 0 | 35% | 30% | 35% | 1 | 1 | 23 |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 7 | 19 | 19 | 0 | 30% | 30% | 41% | 1.12 | 1.12 | 20 |
2013-2014 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 7 | 0 | 3 | 23 | 13 | 10 | 45% | 39% | 17% | 1.28 | 0.72 | 31 |
Đội khách | 18 | 4 | 0 | 9 | 13 | 21 | -8 | 28% | 22% | 50% | 0.72 | 1.17 | 19 |
2012-2013 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 5 | 27 | 22 | 5 | 47% | 26% | 26% | 1.42 | 1.16 | 32 |
Đội khách | 19 | 9 | 0 | 8 | 15 | 24 | -9 | 11% | 47% | 42% | 0.79 | 1.26 | 15 |
2007-2008 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 4 | 22 | 14 | 8 | 47% | 32% | 21% | 1.16 | 0.74 | 33 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 10 | 14 | 32 | -18 | 11% | 37% | 53% | 0.74 | 1.69 | 13 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Amin Abaradan Bouzaig | 1997-01-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Alejandro Gil Rochina | 1997-10-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Gabri Palmas | 1998-12-08 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Alberto Gil | 1997-06-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Gonzalo Di Renzo | 1995-12-30 | 187 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Argentina | £0.36 triệu | 2018-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Facundo Ballardo | 1995-09-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jerin Ramos | 1996-01-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Cape Verde | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Brais Penela | 2003-02-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
18 | Hugo Sanz | 2002-04-21 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Miguel Prado | 1999-03-31 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Daniel Portela | 1986-09-12 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Fernando Andrada | 1995-04-22 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Cristian Moreno | 1995-05-18 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
33 | Alejandro Fidalgo | 2001-01-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jose Manuel Rodriguez Morgade.Manu | 1984-06-22 | 176 cm | 68 kg | Hậu vệ cánh trái | Tây Ban Nha | £0.18 triệu | 2019-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 25/05/2025 00:00 | Osasuna B | 1 - 1 | Ourense | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 18/05/2025 00:00 | Ourense | 0 - 3 | SD Amorebieta | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 10/05/2025 23:00 | SD Tarazona | 4 - 0 | Ourense | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 04/05/2025 00:00 | Ourense | 1 - 0 | Cultural Leonesa | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 27/04/2025 17:00 | Sestao | 2 - 2 | Ourense | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 20/04/2025 17:00 | Ourense | 1 - 2 | Athletic Bilbao B | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 14/04/2025 00:00 | Arenteiro | 1 - 1 | Ourense | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 06/04/2025 23:00 | Ourense | 1 - 0 | Zamora CF | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 30/03/2025 01:00 | CD Lugo | 0 - 2 | Ourense | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 23/03/2025 18:00 | Ourense | 1 - 0 | Real Sociedad B | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 16/03/2025 18:00 | Ourense | 1 - 0 | Real Union de Irun | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 10/03/2025 01:00 | SD Ponferradina | 2 - 0 | Ourense | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 02/03/2025 21:30 | Gimnastica Segoviana | 0 - 2 | Ourense | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 22/02/2025 22:00 | Ourense | 2 - 1 | Gimnastic Tarragona | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 15/02/2025 02:30 | Unionistas de Salamanca | 2 - 1 | Ourense | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 10/02/2025 00:00 | Ourense | 1 - 0 | Celta Vigo B | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 02/02/2025 23:30 | Andorra FC | 0 - 0 | Ourense | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 25/01/2025 23:00 | Ourense | 1 - 1 | Barcelona B | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 19/01/2025 23:00 | Barakaldo CF | 1 - 1 | Ourense | H | Chi tiết |
Cúp nhà vua Tây Ban Nha | 15/01/2025 03:00 | Ourense | 0 - 2 | Valencia | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Spain Primera Division RFEF
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/05/2025 00:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 45% | 1 | - | ||
18/05/2025 00:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
10/05/2025 23:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 42% | 7 | - | ||
04/05/2025 00:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | 50% | 1 | - | ||
27/04/2025 17:00 | 2 - 2 (HT: 2-2) | - | 2 | 50% | 9 | - | ||
20/04/2025 17:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 3 | 48% | 5 | - | ||
14/04/2025 00:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | 50% | 5 | - | ||
06/04/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
30/03/2025 01:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | 50% | 2 | - | ||
23/03/2025 18:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 43% | 3 | - | ||
16/03/2025 18:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
10/03/2025 01:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 50% | 5 | - | ||
02/03/2025 21:30 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | - | 50% | 11 | - | ||
22/02/2025 22:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 50% | 6 | - | ||
15/02/2025 02:30 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 50% | 9 | - | ||
10/02/2025 00:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 44% | 4 | - | ||
02/02/2025 23:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 50% | 8 | - | ||
25/01/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 45% | 7 | - | ||
19/01/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 57% | 6 | - |

Cúp nhà vua Tây Ban Nha
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|