
Gimnastic Tarragona
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 20 | 10 | 8 | 40 | 24 | 16 | 52.6% | 26.3% | 21.1% | 1.05 | 0.63 | 70 |
Đội nhà | 19 | 12 | 5 | 2 | 25 | 10 | 15 | 63.2% | 26.3% | 10.5% | 1.32 | 0.53 | 41 |
Đội khách | 19 | 8 | 5 | 6 | 15 | 14 | 1 | 42.1% | 26.3% | 31.6% | 0.79 | 0.74 | 29 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 12 | 22 | 4 | 15 | 7 | 8 | 31.6% | 57.9% | 10.5% | 0.39 | 0.18 | 58 |
Đội nhà | 19 | 8 | 10 | 1 | 11 | 3 | 8 | 42.1% | 52.6% | 5.3% | 0.58 | 0.16 | 34 |
Đội khách | 19 | 4 | 12 | 3 | 4 | 4 | 0 | 21.1% | 63.2% | 15.8% | 0.21 | 0.21 | 24 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 39 | 20 | 2 | 17 | 20 | 2 | 3 | 51.3% | 5.1% | 43.6% | 13 | |
Đội nhà | 19 | 10 | 1 | 8 | 10 | 1 | 2 | 52.6% | 5.3% | 42.1% | 10 | |
Đội khách | 20 | 10 | 1 | 9 | 10 | 1 | 1 | 50% | 5% | 45% | 16 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 39 | 14 | 13 | 12 | 14 | 13 | 2 | 35.9% | 33.3% | 30.8% | 25 | |
Đội nhà | 19 | 8 | 3 | 8 | 8 | 3 | 0 | 42.1% | 15.8% | 42.1% | 13 | |
Đội khách | 20 | 6 | 10 | 4 | 6 | 10 | 2 | 30% | 50% | 20% | 35 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 39 | 6 | 6 | % | 15.4% | % | |||||||
Đội nhà | 19 | 2 | 2 | % | 10.5% | % | |||||||
Đội khách | 20 | 4 | 4 | % | 20% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 39 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 19 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 20 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
SPA CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 109 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 86 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 108 |
Thành tích
2022-2023 SPDRFEF Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 5 | 22 | 20 | 2 | 47% | 26% | 26% | 1.16 | 1.05 | 32 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 8 | 15 | 23 | -8 | 26% | 32% | 42% | 0.79 | 1.21 | 21 |
2021-2022 SPDRFEF Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 2 | 30 | 15 | 15 | 63% | 26% | 11% | 1.58 | 0.79 | 41 |
Đội khách | 19 | 8 | 0 | 7 | 11 | 15 | -4 | 21% | 42% | 37% | 0.58 | 0.79 | 20 |
2020-2021 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 33% | 33% | 33% | 1 | 1 | 4 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 1 | 3 | 6 | -3 | 33% | 33% | 33% | 1 | 2 | 4 |
2019-2020 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 4 | 18 | 18 | 0 | 39% | 31% | 31% | 1.39 | 1.39 | 19 |
Đội khách | 15 | 6 | 0 | 7 | 15 | 20 | -5 | 13% | 40% | 47% | 1 | 1.33 | 12 |
2018-2019 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 6 | 0 | 8 | 22 | 25 | -3 | 33% | 29% | 38% | 1.05 | 1.19 | 27 |
Đội khách | 21 | 3 | 0 | 16 | 8 | 38 | -30 | 10% | 14% | 76% | 0.38 | 1.81 | 9 |
2017-2018 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 3 | 0 | 11 | 22 | 29 | -7 | 33% | 14% | 52% | 1.05 | 1.38 | 24 |
Đội khách | 21 | 4 | 0 | 9 | 22 | 21 | 1 | 38% | 19% | 43% | 1.05 | 1 | 28 |
2016-2017 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 9 | 0 | 5 | 26 | 21 | 5 | 33% | 43% | 24% | 1.24 | 1 | 30 |
Đội khách | 21 | 7 | 0 | 9 | 21 | 30 | -9 | 24% | 33% | 43% | 1 | 1.43 | 22 |
2015-2016 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 8 | 0 | 2 | 31 | 20 | 11 | 52% | 38% | 10% | 1.48 | 0.95 | 41 |
Đội khách | 21 | 9 | 0 | 5 | 26 | 21 | 5 | 33% | 43% | 24% | 1.24 | 1 | 30 |
2014-2015 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 1 | 25 | 10 | 15 | 58% | 37% | 5% | 1.32 | 0.53 | 40 |
Đội khách | 19 | 3 | 0 | 6 | 26 | 20 | 6 | 53% | 16% | 32% | 1.37 | 1.05 | 33 |
2013-2014 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 1 | 37 | 14 | 23 | 74% | 21% | 5% | 1.95 | 0.74 | 46 |
Đội khách | 19 | 9 | 0 | 5 | 17 | 20 | -3 | 26% | 47% | 26% | 0.9 | 1.05 | 24 |
2012-2013 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 20 | 9 | 0 | 2 | 32 | 15 | 17 | 45% | 45% | 10% | 1.6 | 0.75 | 36 |
Đội khách | 20 | 6 | 0 | 8 | 21 | 20 | 1 | 30% | 30% | 40% | 1.05 | 1 | 24 |
2011-2012 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 6 | 0 | 12 | 17 | 27 | -10 | 14% | 29% | 57% | 0.81 | 1.29 | 15 |
Đội khách | 21 | 7 | 0 | 11 | 20 | 31 | -11 | 14% | 33% | 52% | 0.95 | 1.48 | 16 |
2010-2011 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 8 | 0 | 5 | 20 | 15 | 5 | 38% | 38% | 24% | 0.95 | 0.72 | 32 |
Đội khách | 21 | 5 | 0 | 12 | 17 | 30 | -13 | 19% | 24% | 57% | 0.81 | 1.43 | 17 |
2009-2010 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 4 | 0 | 11 | 23 | 31 | -8 | 29% | 19% | 52% | 1.1 | 1.48 | 22 |
Đội khách | 21 | 5 | 0 | 8 | 19 | 24 | -5 | 38% | 24% | 38% | 0.91 | 1.14 | 29 |
2008-2009 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 8 | 0 | 3 | 32 | 15 | 17 | 48% | 38% | 14% | 1.52 | 0.72 | 38 |
Đội khách | 21 | 7 | 0 | 10 | 28 | 35 | -7 | 19% | 33% | 48% | 1.33 | 1.67 | 19 |
2007-2008 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 7 | 0 | 5 | 30 | 22 | 8 | 43% | 33% | 24% | 1.43 | 1.05 | 34 |
Đội khách | 21 | 9 | 0 | 9 | 19 | 29 | -10 | 14% | 43% | 43% | 0.91 | 1.38 | 18 |
2006-2007 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 11 | 23 | 36 | -13 | 21% | 21% | 58% | 1.21 | 1.9 | 16 |
Đội khách | 19 | 3 | 0 | 13 | 11 | 33 | -22 | 16% | 16% | 69% | 0.58 | 1.74 | 12 |
2005-2006 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 4 | 0 | 5 | 27 | 20 | 7 | 57% | 19% | 24% | 1.29 | 0.95 | 40 |
Đội khách | 21 | 3 | 0 | 7 | 21 | 18 | 3 | 52% | 14% | 33% | 1 | 0.86 | 36 |
2004-2005 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 6 | 0 | 5 | 27 | 22 | 5 | 48% | 29% | 24% | 1.29 | 1.05 | 36 |
Đội khách | 21 | 6 | 0 | 9 | 22 | 23 | -1 | 29% | 29% | 43% | 1.05 | 1.1 | 24 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Antonio Rodriguez Sarabia | 1971-01-28 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
10 | Andy Escudero Jara | 1999-07-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
22 | Jaume Jardi | 2002-04-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Cesar Arzo Amposta | 1986-01-21 | 185 cm | 72 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | £0.54 triệu | 2019-06-30 | 12/0 | 1/0 | 0 | |
Pol Ballesteros | 1994-11-30 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
7 | Alex Mula | 1996-07-23 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Tây Ban Nha | £0.63 triệu | 2021-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
11 | Marc Fernandez Gracia | 1990-04-29 | 179 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Tây Ban Nha | £0.36 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Manuel Del Moral,Manu | 1984-02-25 | 185 cm | 76 kg | Tiền đạo cánh trái | Tây Ban Nha | £0.36 triệu | 2019-06-30 | 9/1 | 6/1 | 0 | |
Mario Rodriguez Ruiz | 1997-03-03 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Tây Ban Nha | £0.22 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Alan Godoy | 2003-05-04 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Tây Ban Nha | £0.15 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Marc Montalvo | 2002-01-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
14 | Oscar Sanz | 2000-03-08 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Borja Martinez | 1995-02-08 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
26 | Pablo Fernandez | 1996-09-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
27 | Sun Yipeng | 1999-02-03 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 2/0 | 0 | ||
39 | Bernat Guiu Vilanova | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Miguel Palanca Fernandez | 1987-12-18 | 172 cm | 72 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | £0.28 triệu | 2016-06-30 | 5/0 | 3/0 | 0 | |
Víctor Martinez Manrique | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Alexandru Tirlea | 2000-03-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Maurizio Pochettino | 2001-03-30 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
6 | Javier Marquez Moreno | 1986-05-11 | 179 cm | 71 kg | Tiền vệ | Tây Ban Nha | £0.36 triệu | 2020-06-30 | 25/1 | 12/0 | 0 |
Ander Gorostidi Garcia | 1996-02-23 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ | Tây Ban Nha | £0.45 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
3 | Nacho Gonzalez | 1994-12-08 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
33 | Salvador Ferrer | 1998-01-21 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 13/0 | 5/0 | 0 | ||
Pol Domingo Ciuraneta | 1999-11-04 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Joan Oriol Gracia | 1986-11-05 | 175 cm | 69 kg | Hậu vệ cánh trái | Tây Ban Nha | £0.45 triệu | 2018-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
1 | Daniel Parra Bove | 2000-01-26 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Alberto Varo | 1993-03-18 | 191 cm | 0 kg | Thủ môn | Tây Ban Nha | £0.18 triệu | 2022-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 23/06/2025 01:00 | Real Sociedad B | 0 - 0 | Gimnastic Tarragona | - | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 15/06/2025 01:30 | Gimnastic Tarragona | 1 - 3 | Real Sociedad B | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 08/06/2025 01:30 | Murcia | 0 - 1 | Gimnastic Tarragona | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 31/05/2025 23:30 | Gimnastic Tarragona | 1 - 1 | Murcia | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 25/05/2025 00:00 | Gimnastic Tarragona | 2 - 0 | Arenteiro | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 18/05/2025 00:00 | Gimnastica Segoviana | 2 - 2 | Gimnastic Tarragona | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 10/05/2025 23:00 | Gimnastic Tarragona | 2 - 2 | CD Lugo | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 04/05/2025 20:30 | Andorra FC | 1 - 0 | Gimnastic Tarragona | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 27/04/2025 22:00 | Gimnastic Tarragona | 4 - 1 | Real Union de Irun | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 21/04/2025 00:00 | Cultural Leonesa | 2 - 1 | Gimnastic Tarragona | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 12/04/2025 22:00 | Gimnastic Tarragona | 4 - 0 | Unionistas de Salamanca | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 05/04/2025 23:00 | Sestao | 3 - 2 | Gimnastic Tarragona | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 30/03/2025 17:00 | Gimnastic Tarragona | 5 - 1 | SD Ponferradina | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 23/03/2025 01:00 | Zamora CF | 1 - 1 | Gimnastic Tarragona | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 15/03/2025 23:00 | Gimnastic Tarragona | 1 - 0 | Barakaldo CF | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 10/03/2025 01:00 | SD Tarazona | 0 - 0 | Gimnastic Tarragona | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 03/03/2025 01:45 | Gimnastic Tarragona | 3 - 2 | Barcelona B | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 22/02/2025 22:00 | Ourense | 2 - 1 | Gimnastic Tarragona | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 15/02/2025 22:00 | Gimnastic Tarragona | 0 - 2 | Athletic Bilbao B | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 09/02/2025 18:00 | Osasuna B | 1 - 1 | Gimnastic Tarragona | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Spain Primera Division RFEF
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/06/2025 01:30 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | 2 | 61% | 5 | - | ||
08/06/2025 01:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 54% | 10 | - | ||
31/05/2025 23:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 67% | 7 | - | ||
25/05/2025 00:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | 50% | 10 | - | ||
18/05/2025 00:00 | 2 - 2 (HT: 2-2) | - | 3 | - | - | - | ||
10/05/2025 23:00 | 2 - 2 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
04/05/2025 20:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 50% | 9 | - | ||
27/04/2025 22:00 | 4 - 1 (HT: 1-1) | - | - | 50% | 14 | - | ||
21/04/2025 00:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
12/04/2025 22:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 50% | 8 | - | ||
05/04/2025 23:00 | 3 - 2 (HT: 2-1) | - | 2 | 50% | 4 | - | ||
30/03/2025 17:00 | 5 - 1 (HT: 1-1) | - | 3 | 50% | 8 | - | ||
23/03/2025 01:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/03/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 55% | 2 | - | ||
10/03/2025 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 58% | 9 | - | ||
03/03/2025 01:45 | 3 - 2 (HT: 3-1) | - | 1 | 46% | 11 | - | ||
22/02/2025 22:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 50% | 6 | - | ||
15/02/2025 22:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 35% | 1 | - | ||
09/02/2025 18:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 5 | 32% | 7 | - | ||
01/02/2025 22:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | 36% | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|