
Gimnastica Segoviana
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 17 | 10 | 7 | 46 | 27 | 19 | 50.0% | 29.4% | 20.6% | 1.35 | 0.79 | 61 |
Đội nhà | 17 | 12 | 3 | 2 | 27 | 6 | 21 | 70.6% | 17.6% | 11.8% | 1.59 | 0.35 | 39 |
Đội khách | 17 | 5 | 7 | 5 | 19 | 21 | -2 | 29.4% | 41.2% | 29.4% | 1.12 | 1.24 | 22 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 14 | 15 | 5 | 24 | 11 | 13 | 41.2% | 44.1% | 14.7% | 0.71 | 0.32 | 57 |
Đội nhà | 17 | 8 | 9 | 0 | 11 | 1 | 10 | 47.1% | 52.9% | 0.0% | 0.65 | 0.06 | 33 |
Đội khách | 17 | 6 | 6 | 5 | 13 | 10 | 3 | 35.3% | 35.3% | 29.4% | 0.76 | 0.59 | 24 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 17 | 5 | 11 | 17 | 5 | 6 | 51.5% | 15.2% | 33.3% | 20 | |
Đội nhà | 16 | 9 | 2 | 5 | 9 | 2 | 4 | 56.2% | 12.5% | 31.2% | 25 | |
Đội khách | 17 | 8 | 3 | 6 | 8 | 3 | 2 | 47.1% | 17.6% | 35.3% | 36 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 14 | 9 | 10 | 14 | 9 | 4 | 42.4% | 27.3% | 30.3% | 29 | |
Đội nhà | 16 | 7 | 4 | 5 | 7 | 4 | 2 | 43.8% | 25% | 31.2% | 28 | |
Đội khách | 17 | 7 | 5 | 5 | 7 | 5 | 2 | 41.2% | 29.4% | 29.4% | 45 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 3 | 3 | % | 9.1% | % | |||||||
Đội nhà | 16 | 2 | 2 | % | 12.5% | % | |||||||
Đội khách | 17 | 1 | 1 | % | 5.9% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 1 | 1 | % | 3% | % | |||||||
Đội nhà | 16 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 17 | 1 | 1 | % | 5.9% | % |
Dữ liệu Cup
SPA CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 28 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 15 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 98 |
Thành tích
2022-2023 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 4 | 0 | 2 | 29 | 17 | 12 | 65% | 24% | 12% | 1.71 | 1 | 37 |
Đội khách | 17 | 6 | 0 | 8 | 19 | 27 | -8 | 18% | 35% | 47% | 1.12 | 1.59 | 15 |
2021-2022 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 3 | 0 | 6 | 22 | 16 | 6 | 47% | 18% | 35% | 1.3 | 0.94 | 27 |
Đội khách | 17 | 6 | 0 | 8 | 15 | 26 | -11 | 18% | 35% | 47% | 0.88 | 1.53 | 15 |
2017-2018 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 7 | 18 | 15 | 3 | 37% | 26% | 37% | 0.95 | 0.79 | 26 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 10 | 15 | 35 | -20 | 11% | 37% | 53% | 0.79 | 1.84 | 13 |
2011-2012 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 9 | 21 | 26 | -5 | 26% | 26% | 47% | 1.11 | 1.37 | 20 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 13 | 19 | 44 | -25 | 11% | 21% | 69% | 1 | 2.32 | 10 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Daniel Lucas Segovia | 1985-05-23 | 189 cm | 82 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | £0.29 triệu | 2017-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
19 | Alvaro Merencio | 2000-03-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Manu Olmedilla | 1989-07-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
10 | Javier Borrego | 1996-10-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Chupo | 1990-12-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Hugo Diaz | 1997-02-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Fernando Llorente Manas | 1990-09-18 | 179 cm | 72 kg | Tiền vệ phòng ngự | Tây Ban Nha | £0.34 triệu | 2018-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
4 | Sergi Molina | 2000-07-21 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Pascual Abel | 1996-02-24 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
21 | Juan Silva | 1998-08-02 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Iker Fernandez | 2006-01-05 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
David Lopez | 2000-11-05 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 25/05/2025 00:00 | Zamora CF | 1 - 1 | Gimnastica Segoviana | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 18/05/2025 00:00 | Gimnastica Segoviana | 2 - 2 | Gimnastic Tarragona | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 12/05/2025 00:30 | Sestao | 1 - 2 | Gimnastica Segoviana | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 03/05/2025 01:30 | Gimnastica Segoviana | 0 - 0 | Real Sociedad B | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 27/04/2025 17:00 | Gimnastica Segoviana | 1 - 1 | Barakaldo CF | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 20/04/2025 17:00 | Andorra FC | 5 - 1 | Gimnastica Segoviana | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 13/04/2025 22:30 | Gimnastica Segoviana | 1 - 3 | Celta Vigo B | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 06/04/2025 20:30 | CD Lugo | 0 - 1 | Gimnastica Segoviana | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 30/03/2025 17:00 | Gimnastica Segoviana | 1 - 1 | SD Amorebieta | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 23/03/2025 23:30 | Unionistas de Salamanca | 0 - 0 | Gimnastica Segoviana | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 16/03/2025 23:30 | Gimnastica Segoviana | 1 - 1 | Cultural Leonesa | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 09/03/2025 00:00 | Athletic Bilbao B | 1 - 2 | Gimnastica Segoviana | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 02/03/2025 21:30 | Gimnastica Segoviana | 0 - 2 | Ourense | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 23/02/2025 23:30 | SD Ponferradina | 4 - 0 | Gimnastica Segoviana | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 16/02/2025 23:30 | Gimnastica Segoviana | 2 - 4 | Osasuna B | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 08/02/2025 23:30 | Barcelona B | 2 - 2 | Gimnastica Segoviana | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 01/02/2025 02:30 | Gimnastica Segoviana | 0 - 1 | SD Tarazona | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 26/01/2025 02:00 | Real Union de Irun | 5 - 0 | Gimnastica Segoviana | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 19/01/2025 00:00 | Gimnastica Segoviana | 1 - 2 | Arenteiro | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 11/01/2025 23:30 | Gimnastic Tarragona | 5 - 0 | Gimnastica Segoviana | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Spain Primera Division RFEF
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/05/2025 00:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 50% | - | - | ||
18/05/2025 00:00 | 2 - 2 (HT: 2-2) | - | 3 | - | - | - | ||
12/05/2025 00:30 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 0 | 50% | 8 | - | ||
03/05/2025 01:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 53% | 4 | - | ||
27/04/2025 17:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 4 | - | ||
20/04/2025 17:00 | 5 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
13/04/2025 22:30 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | 3 | - | 12 | - | ||
06/04/2025 20:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 50% | 13 | - | ||
30/03/2025 17:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 3 | 50% | 4 | - | ||
23/03/2025 23:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 50% | 8 | - | ||
16/03/2025 23:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 51% | 4 | - | ||
09/03/2025 00:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | 51% | 6 | - | ||
02/03/2025 21:30 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | - | 50% | 11 | - | ||
23/02/2025 23:30 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 50% | 6 | - | ||
16/02/2025 23:30 | 2 - 4 (HT: 1-3) | - | 1 | 59% | 5 | - | ||
08/02/2025 23:30 | 2 - 2 (HT: 2-0) | - | 1 | 60% | 8 | - | ||
01/02/2025 02:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 55% | 7 | - | ||
26/01/2025 02:00 | 5 - 0 (HT: 3-0) | - | 1 | 50% | 7 | - | ||
19/01/2025 00:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | - | 7 | - | ||
11/01/2025 23:30 | 5 - 0 (HT: 2-0) | - | 0 | - | 9 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|