
Athletic Bilbao B
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 25 | 7 | 2 | 68 | 17 | 51 | 73.5% | 20.6% | 5.9% | 2 | 0.5 | 82 |
Đội nhà | 17 | 15 | 1 | 1 | 42 | 10 | 32 | 88.2% | 5.9% | 5.9% | 2.47 | 0.59 | 46 |
Đội khách | 17 | 10 | 6 | 1 | 26 | 7 | 19 | 58.8% | 35.3% | 5.9% | 1.53 | 0.41 | 36 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 17 | 14 | 3 | 35 | 8 | 27 | 50.0% | 41.2% | 8.8% | 1.03 | 0.24 | 65 |
Đội nhà | 17 | 11 | 5 | 1 | 22 | 5 | 17 | 64.7% | 29.4% | 5.9% | 1.29 | 0.29 | 38 |
Đội khách | 17 | 6 | 9 | 2 | 13 | 3 | 10 | 35.3% | 52.9% | 11.8% | 0.76 | 0.18 | 27 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 19 | 2 | 9 | 19 | 2 | 10 | 63.3% | 6.7% | 30% | 3 | |
Đội nhà | 14 | 10 | 1 | 3 | 10 | 1 | 7 | 71.4% | 7.1% | 21.4% | 3 | |
Đội khách | 16 | 9 | 1 | 6 | 9 | 1 | 3 | 56.2% | 6.2% | 37.5% | 14 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 14 | 3 | 13 | 14 | 3 | 1 | 46.7% | 10% | 43.3% | 20 | |
Đội nhà | 14 | 8 | 0 | 6 | 8 | 0 | 2 | 57.1% | 0% | 42.9% | 7 | |
Đội khách | 16 | 6 | 3 | 7 | 6 | 3 | -1 | 37.5% | 18.8% | 43.8% | 61 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 3 | 3 | % | 10% | % | |||||||
Đội nhà | 14 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 16 | 3 | 3 | % | 18.8% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 3 | 3 | % | 10% | % | |||||||
Đội nhà | 14 | 1 | 1 | % | 7.1% | % | |||||||
Đội khách | 16 | 2 | 2 | % | 12.5% | % |
Dữ liệu Cup
PLI CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 | -2 | 25% | 0% | 75% | 21 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 18 |
Đội khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 | -2 | 25% | 0% | 75% | 11 |
Thành tích
2022-2023 SPDRFEF Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 10 | 15 | 25 | -10 | 16% | 32% | 53% | 0.79 | 1.32 | 15 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 12 | 12 | 29 | -17 | 11% | 26% | 63% | 0.63 | 1.53 | 11 |
2021-2022 SPDRFEF Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 6 | 21 | 16 | 5 | 42% | 26% | 32% | 1.11 | 0.84 | 29 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 9 | 15 | 30 | -15 | 16% | 37% | 47% | 0.79 | 1.58 | 16 |
2020-2021 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 100% | 0% | 0% | 2.33 | 0.67 | 9 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 2 | 5 | 4 | 1 | 33% | 0% | 67% | 1.67 | 1.33 | 3 |
2019-2020 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 2 | 35 | 17 | 18 | 53% | 33% | 13% | 2.33 | 1.13 | 29 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 5 | 20 | 18 | 2 | 46% | 15% | 39% | 1.54 | 1.39 | 20 |
2018-2019 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 2 | 45 | 18 | 27 | 69% | 21% | 11% | 2.37 | 0.95 | 43 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 11 | 22 | 27 | -5 | 16% | 26% | 58% | 1.16 | 1.42 | 14 |
2017-2018 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 3 | 0 | 1 | 45 | 8 | 37 | 79% | 16% | 5% | 2.37 | 0.42 | 48 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 6 | 22 | 19 | 3 | 32% | 37% | 32% | 1.16 | 1 | 25 |
2016-2017 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 3 | 28 | 12 | 16 | 53% | 32% | 16% | 1.47 | 0.63 | 36 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 9 | 17 | 21 | -4 | 26% | 26% | 47% | 0.9 | 1.11 | 20 |
2015-2016 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 6 | 0 | 9 | 20 | 22 | -2 | 29% | 29% | 43% | 0.95 | 1.05 | 24 |
Đội khách | 21 | 2 | 0 | 17 | 15 | 37 | -22 | 10% | 10% | 81% | 0.72 | 1.76 | 8 |
2014-2015 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 3 | 0 | 2 | 46 | 13 | 33 | 74% | 16% | 11% | 2.42 | 0.69 | 45 |
Đội khách | 19 | 9 | 0 | 6 | 18 | 17 | 1 | 21% | 47% | 32% | 0.95 | 0.9 | 21 |
2013-2014 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 2 | 41 | 17 | 24 | 63% | 26% | 11% | 2.16 | 0.9 | 41 |
Đội khách | 19 | 3 | 0 | 9 | 18 | 21 | -3 | 37% | 16% | 47% | 0.95 | 1.11 | 24 |
2012-2013 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 2 | 0 | 2 | 44 | 15 | 29 | 79% | 11% | 11% | 2.32 | 0.79 | 47 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 7 | 20 | 20 | 0 | 32% | 32% | 37% | 1.05 | 1.05 | 24 |
2011-2012 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 8 | 0 | 2 | 31 | 18 | 13 | 47% | 42% | 11% | 1.63 | 0.95 | 35 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 9 | 16 | 21 | -5 | 26% | 26% | 47% | 0.84 | 1.11 | 20 |
2010-2011 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 5 | 13 | 14 | -1 | 37% | 37% | 26% | 0.69 | 0.74 | 28 |
Đội khách | 19 | 12 | 0 | 5 | 16 | 23 | -7 | 11% | 63% | 26% | 0.84 | 1.21 | 18 |
2009-2010 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 2 | 0 | 7 | 23 | 18 | 5 | 53% | 11% | 37% | 1.21 | 0.95 | 32 |
Đội khách | 19 | 8 | 0 | 9 | 12 | 24 | -12 | 11% | 42% | 47% | 0.63 | 1.26 | 14 |
2008-2009 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 6 | 22 | 21 | 1 | 42% | 26% | 32% | 1.16 | 1.11 | 29 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 8 | 26 | 22 | 4 | 32% | 26% | 42% | 1.37 | 1.16 | 23 |
2007-2008 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 8 | 18 | 22 | -4 | 21% | 37% | 42% | 0.95 | 1.16 | 19 |
Đội khách | 19 | 2 | 0 | 10 | 22 | 28 | -6 | 37% | 11% | 53% | 1.16 | 1.47 | 23 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Adama Boiro | 2002-06-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Urko Izeta | 1999-09-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Iker Varela | 2003-03-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Inigo Lopez | 2002-04-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Quicala Bari | 2002-01-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Asier Hierro | 2005-05-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Carlos Mattheus | 2002-01-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Erlantz Palacin | 2003-02-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
14 | Jon Iruarrizaga Arteche | 1993-03-31 | 179 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Inigo Lekue Martinez | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Ander Alday | 1994-08-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Hodei Oleaga Alarcia | 1996-12-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ibon Sanchez | 2004-03-08 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Peio Canales | 2005-01-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Elijah Gift | 2006-06-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ibai Guisasola Asensio | 2003-01-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
21 | Martín Bengoa | 1994-11-21 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ | Tây Ban Nha | £0.28 triệu | 2016-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
Jon Iru | 1993-03-31 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ | Tây Ban Nha | £0.21 triệu | 2016-06-30 | 2/0 | 1/0 | 0 | |
Aymane Jelbat | 2000-05-27 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ma Rốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jon De Luis | 2003-08-05 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Aimar Dunabeitia | 2003-02-26 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Alejandro Rego | 2003-06-11 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
3 | Egoitz Magdaleno | 1991-04-04 | 177 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Tây Ban Nha | £0.21 triệu | 2016-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
28 | Julen Arellano | 1997-01-08 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Tây Ban Nha | £0.14 triệu | 2016-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
1 | Jon Ander Felipe | 1995-05-22 | 181 cm | 0 kg | Thủ môn | Tây Ban Nha | £0.14 triệu | 2016-06-30 | 4/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 25/05/2025 00:00 | Athletic Bilbao B | 4 - 2 | Real Union de Irun | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 18/05/2025 00:00 | Celta Vigo B | 2 - 1 | Athletic Bilbao B | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 10/05/2025 23:00 | Athletic Bilbao B | 0 - 1 | Unionistas de Salamanca | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 03/05/2025 21:00 | SD Ponferradina | 2 - 0 | Athletic Bilbao B | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 26/04/2025 21:00 | Athletic Bilbao B | 2 - 0 | Cultural Leonesa | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 20/04/2025 17:00 | Ourense | 1 - 2 | Athletic Bilbao B | T | Chi tiết |
Anh Premier League International Cup | 16/04/2025 01:00 | U21 Nottingham Forest | 0 - 0 | Athletic Bilbao B | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 12/04/2025 23:00 | Athletic Bilbao B | 2 - 1 | SD Amorebieta | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 06/04/2025 00:30 | Barakaldo CF | 0 - 0 | Athletic Bilbao B | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 30/03/2025 02:00 | SD Tarazona | 1 - 1 | Athletic Bilbao B | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 22/03/2025 02:30 | Athletic Bilbao B | 2 - 2 | Barcelona B | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 15/03/2025 22:00 | Osasuna B | 1 - 1 | Athletic Bilbao B | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 09/03/2025 00:00 | Athletic Bilbao B | 1 - 2 | Gimnastica Segoviana | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 02/03/2025 18:00 | Real Sociedad B | 1 - 2 | Athletic Bilbao B | T | Chi tiết |
Anh Premier League International Cup | 27/02/2025 02:30 | U21 Brighton | 1 - 5 | Athletic Bilbao B | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 22/02/2025 02:30 | Athletic Bilbao B | 2 - 2 | CD Lugo | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 15/02/2025 22:00 | Gimnastic Tarragona | 0 - 2 | Athletic Bilbao B | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 09/02/2025 21:30 | Athletic Bilbao B | 1 - 0 | Arenteiro | T | Chi tiết |
Anh Premier League International Cup | 06/02/2025 02:00 | U21 Blackburn Rovers | 1 - 2 | Athletic Bilbao B | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 02/02/2025 02:00 | Zamora CF | 0 - 2 | Athletic Bilbao B | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Spain Primera Division RFEF
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/05/2025 00:00 | 4 - 2 (HT: 0-0) | - | 2 | 57% | 8 | - | ||
18/05/2025 00:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 56% | 6 | - | ||
10/05/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
03/05/2025 21:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 47% | 10 | - | ||
26/04/2025 21:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 46% | 1 | - | ||
20/04/2025 17:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 3 | 48% | 5 | - | ||
12/04/2025 23:00 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | 4 | 41% | 4 | - | ||
06/04/2025 00:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 6 | 52% | 5 | - | ||
30/03/2025 02:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | - | - | - | ||
22/03/2025 02:30 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | 42% | 6 | - | ||
15/03/2025 22:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 35% | 5 | - | ||
09/03/2025 00:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | 51% | 6 | - | ||
02/03/2025 18:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 3 | 40% | 4 | - | ||
22/02/2025 02:30 | 2 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
15/02/2025 22:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 35% | 1 | - | ||
09/02/2025 21:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 66% | 7 | - | ||
02/02/2025 02:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - |

Anh Premier League International Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/04/2025 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | 3 | - | ||
27/02/2025 02:30 | 1 - 5 (HT: 1-5) | - | 2 | 41% | 4 | - | ||
06/02/2025 02:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | 9 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|