Athletic Bilbao B

Athletic Bilbao B

HLV: Sân vận động: Sức chứa: Thành lập:

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 34 25 7 2 68 17 51 73.5% 20.6% 5.9% 2 0.5 82
Đội nhà 17 15 1 1 42 10 32 88.2% 5.9% 5.9% 2.47 0.59 46
Đội khách 17 10 6 1 26 7 19 58.8% 35.3% 5.9% 1.53 0.41 36

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 34 17 14 3 35 8 27 50.0% 41.2% 8.8% 1.03 0.24 65
Đội nhà 17 11 5 1 22 5 17 64.7% 29.4% 5.9% 1.29 0.29 38
Đội khách 17 6 9 2 13 3 10 35.3% 52.9% 11.8% 0.76 0.18 27

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 30 19 2 9 19 2 10 63.3% 6.7% 30% 3
Đội nhà 14 10 1 3 10 1 7 71.4% 7.1% 21.4% 3
Đội khách 16 9 1 6 9 1 3 56.2% 6.2% 37.5% 14

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 30 14 3 13 14 3 1 46.7% 10% 43.3% 20
Đội nhà 14 8 0 6 8 0 2 57.1% 0% 42.9% 7
Đội khách 16 6 3 7 6 3 -1 37.5% 18.8% 43.8% 61

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 30 3 3 % 10% %
Đội nhà 14 0 0 % 0% %
Đội khách 16 3 3 % 18.8% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 30 3 3 % 10% %
Đội nhà 14 1 1 % 7.1% %
Đội khách 16 2 2 % 12.5% %

Dữ liệu Cup

PLI CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 4 2 0 2 1 0 3 -2 25% 0% 75% 21
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 18
Đội khách 4 2 0 2 1 0 3 -2 25% 0% 75% 11

Thành tích

2022-2023 SPDRFEF Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 6 0 10 15 25 -10 16% 32% 53% 0.79 1.32 15
Đội khách 19 5 0 12 12 29 -17 11% 26% 63% 0.63 1.53 11

2021-2022 SPDRFEF Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 6 21 16 5 42% 26% 32% 1.11 0.84 29
Đội khách 19 7 0 9 15 30 -15 16% 37% 47% 0.79 1.58 16

2020-2021 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 0 0 0 7 2 5 100% 0% 0% 2.33 0.67 9
Đội khách 3 0 0 2 5 4 1 33% 0% 67% 1.67 1.33 3

2019-2020 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 5 0 2 35 17 18 53% 33% 13% 2.33 1.13 29
Đội khách 13 2 0 5 20 18 2 46% 15% 39% 1.54 1.39 20

2018-2019 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 2 45 18 27 69% 21% 11% 2.37 0.95 43
Đội khách 19 5 0 11 22 27 -5 16% 26% 58% 1.16 1.42 14

2017-2018 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 3 0 1 45 8 37 79% 16% 5% 2.37 0.42 48
Đội khách 19 7 0 6 22 19 3 32% 37% 32% 1.16 1 25

2016-2017 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 6 0 3 28 12 16 53% 32% 16% 1.47 0.63 36
Đội khách 19 5 0 9 17 21 -4 26% 26% 47% 0.9 1.11 20

2015-2016 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 6 0 9 20 22 -2 29% 29% 43% 0.95 1.05 24
Đội khách 21 2 0 17 15 37 -22 10% 10% 81% 0.72 1.76 8

2014-2015 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 3 0 2 46 13 33 74% 16% 11% 2.42 0.69 45
Đội khách 19 9 0 6 18 17 1 21% 47% 32% 0.95 0.9 21

2013-2014 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 2 41 17 24 63% 26% 11% 2.16 0.9 41
Đội khách 19 3 0 9 18 21 -3 37% 16% 47% 0.95 1.11 24

2012-2013 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 2 0 2 44 15 29 79% 11% 11% 2.32 0.79 47
Đội khách 19 6 0 7 20 20 0 32% 32% 37% 1.05 1.05 24

2011-2012 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 8 0 2 31 18 13 47% 42% 11% 1.63 0.95 35
Đội khách 19 5 0 9 16 21 -5 26% 26% 47% 0.84 1.11 20

2010-2011 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 7 0 5 13 14 -1 37% 37% 26% 0.69 0.74 28
Đội khách 19 12 0 5 16 23 -7 11% 63% 26% 0.84 1.21 18

2009-2010 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 2 0 7 23 18 5 53% 11% 37% 1.21 0.95 32
Đội khách 19 8 0 9 12 24 -12 11% 42% 47% 0.63 1.26 14

2008-2009 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 6 22 21 1 42% 26% 32% 1.16 1.11 29
Đội khách 19 5 0 8 26 22 4 32% 26% 42% 1.37 1.16 23

2007-2008 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 7 0 8 18 22 -4 21% 37% 42% 0.95 1.16 19
Đội khách 19 2 0 10 22 28 -6 37% 11% 53% 1.16 1.47 23

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
3 Adama Boiro 2002-06-22 0 cm 0 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Urko Izeta 1999-09-29 0 cm 0 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Iker Varela 2003-03-01 0 cm 0 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Inigo Lopez 2002-04-27 0 cm 0 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Quicala Bari 2002-01-18 0 cm 0 kg Tiền đạo - 0/0 0/0 0
Asier Hierro 2005-05-06 0 cm 0 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Carlos Mattheus 2002-01-01 0 cm 0 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Erlantz Palacin 2003-02-10 0 cm 0 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
14 Jon Iruarrizaga Arteche 1993-03-31 179 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Inigo Lekue Martinez 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Ander Alday 1994-08-27 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Hodei Oleaga Alarcia 1996-12-29 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Ibon Sanchez 2004-03-08 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Peio Canales 2005-01-17 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Elijah Gift 2006-06-11 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Ibai Guisasola Asensio 2003-01-01 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
21 Martín Bengoa 1994-11-21 177 cm 0 kg Tiền vệ Tây Ban Nha £0.28 triệu 2016-06-30 0/0 1/0 0
Jon Iru 1993-03-31 180 cm 0 kg Tiền vệ Tây Ban Nha £0.21 triệu 2016-06-30 2/0 1/0 0
Aymane Jelbat 2000-05-27 0 cm 0 kg Hậu vệ Ma Rốc - 0/0 0/0 0
Jon De Luis 2003-08-05 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Aimar Dunabeitia 2003-02-26 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Alejandro Rego 2003-06-11 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
3 Egoitz Magdaleno 1991-04-04 177 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Tây Ban Nha £0.21 triệu 2016-06-30 0/0 1/0 0
28 Julen Arellano 1997-01-08 178 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Tây Ban Nha £0.14 triệu 2016-06-30 0/0 0/0 0
1 Jon Ander Felipe 1995-05-22 181 cm 0 kg Thủ môn Tây Ban Nha £0.14 triệu 2016-06-30 4/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Spain Primera Division RFEF 25/05/2025 00:00 Athletic Bilbao B 4 - 2 Real Union de Irun T Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 18/05/2025 00:00 Celta Vigo B 2 - 1 Athletic Bilbao B B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 10/05/2025 23:00 Athletic Bilbao B 0 - 1 Unionistas de Salamanca B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 03/05/2025 21:00 SD Ponferradina 2 - 0 Athletic Bilbao B B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 26/04/2025 21:00 Athletic Bilbao B 2 - 0 Cultural Leonesa T Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 20/04/2025 17:00 Ourense 1 - 2 Athletic Bilbao B T Chi tiết
Anh Premier League International Cup 16/04/2025 01:00 U21 Nottingham Forest 0 - 0 Athletic Bilbao B H Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 12/04/2025 23:00 Athletic Bilbao B 2 - 1 SD Amorebieta T Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 06/04/2025 00:30 Barakaldo CF 0 - 0 Athletic Bilbao B H Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 30/03/2025 02:00 SD Tarazona 1 - 1 Athletic Bilbao B H Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 22/03/2025 02:30 Athletic Bilbao B 2 - 2 Barcelona B H Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 15/03/2025 22:00 Osasuna B 1 - 1 Athletic Bilbao B H Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 09/03/2025 00:00 Athletic Bilbao B 1 - 2 Gimnastica Segoviana B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 02/03/2025 18:00 Real Sociedad B 1 - 2 Athletic Bilbao B T Chi tiết
Anh Premier League International Cup 27/02/2025 02:30 U21 Brighton 1 - 5 Athletic Bilbao B T Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 22/02/2025 02:30 Athletic Bilbao B 2 - 2 CD Lugo H Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 15/02/2025 22:00 Gimnastic Tarragona 0 - 2 Athletic Bilbao B T Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 09/02/2025 21:30 Athletic Bilbao B 1 - 0 Arenteiro T Chi tiết
Anh Premier League International Cup 06/02/2025 02:00 U21 Blackburn Rovers 1 - 2 Athletic Bilbao B T Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 02/02/2025 02:00 Zamora CF 0 - 2 Athletic Bilbao B T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Spain Primera Division RFEF

Spain Primera Division RFEF

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
25/05/2025
00:00
4 - 2
(HT: 0-0)
- 2 57% 8 -
18/05/2025
00:00
2 - 1
(HT: 0-0)
- 3 56% 6 -
10/05/2025
23:00
0 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -
03/05/2025
21:00
2 - 0
(HT: 1-0)
- 1 47% 10 -
26/04/2025
21:00
2 - 0
(HT: 0-0)
- 3 46% 1 -
20/04/2025
17:00
1 - 2
(HT: 0-0)
- 3 48% 5 -
12/04/2025
23:00
2 - 1
(HT: 2-1)
- 4 41% 4 -
06/04/2025
00:30
0 - 0
(HT: 0-0)
- 6 52% 5 -
30/03/2025
02:00
1 - 1
(HT: 0-1)
- 2 - - -
22/03/2025
02:30
2 - 2
(HT: 1-1)
- 2 42% 6 -
15/03/2025
22:00
1 - 1
(HT: 0-0)
- 3 35% 5 -
09/03/2025
00:00
1 - 2
(HT: 1-1)
- 1 51% 6 -
02/03/2025
18:00
1 - 2
(HT: 0-0)
- 3 40% 4 -
22/02/2025
02:30
2 - 2
(HT: 0-1)
- - - - -
15/02/2025
22:00
0 - 2
(HT: 0-1)
- 2 35% 1 -
09/02/2025
21:30
1 - 0
(HT: 0-0)
- 1 66% 7 -
02/02/2025
02:00
0 - 2
(HT: 0-1)
- - - - -
Anh Premier League International Cup

Anh Premier League International Cup

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
16/04/2025
01:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - 3 -
27/02/2025
02:30
1 - 5
(HT: 1-5)
- 2 41% 4 -
06/02/2025
02:00
1 - 2
(HT: 0-1)
- - - 9 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng