
Arenteiro
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2022-2023 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 4 | 0 | 2 | 22 | 9 | 13 | 65% | 24% | 12% | 1.3 | 0.53 | 37 |
Đội khách | 17 | 6 | 0 | 1 | 22 | 10 | 12 | 59% | 35% | 6% | 1.3 | 0.59 | 36 |
2021-2022 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 5 | 0 | 4 | 23 | 19 | 4 | 47% | 30% | 24% | 1.35 | 1.12 | 29 |
Đội khách | 17 | 10 | 0 | 5 | 12 | 16 | -4 | 12% | 59% | 30% | 0.71 | 0.94 | 16 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 25/05/2025 00:00 | Gimnastic Tarragona | 2 - 0 | Arenteiro | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 18/05/2025 00:00 | Arenteiro | 1 - 1 | Real Sociedad B | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 11/05/2025 17:00 | Osasuna B | 3 - 0 | Arenteiro | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 03/05/2025 23:00 | Arenteiro | 1 - 1 | Zamora CF | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 27/04/2025 00:00 | Arenteiro | 2 - 1 | CD Lugo | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 19/04/2025 01:30 | Unionistas de Salamanca | 0 - 0 | Arenteiro | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 14/04/2025 00:00 | Arenteiro | 1 - 1 | Ourense | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 05/04/2025 23:00 | Cultural Leonesa | 1 - 0 | Arenteiro | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 31/03/2025 00:00 | Arenteiro | 1 - 2 | Celta Vigo B | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 23/03/2025 18:00 | Andorra FC | 1 - 1 | Arenteiro | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 15/03/2025 23:00 | Arenteiro | 0 - 1 | SD Ponferradina | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 09/03/2025 18:00 | Real Union de Irun | 1 - 0 | Arenteiro | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 01/03/2025 22:00 | Arenteiro | 2 - 2 | Sestao | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 23/02/2025 18:00 | Barcelona B | 2 - 3 | Arenteiro | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 19/02/2025 23:00 | Arenteiro | 1 - 1 | Barakaldo CF | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 15/02/2025 23:00 | Arenteiro | 2 - 1 | SD Tarazona | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 09/02/2025 21:30 | Athletic Bilbao B | 1 - 0 | Arenteiro | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 02/02/2025 18:00 | SD Amorebieta | 3 - 0 | Arenteiro | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 19/01/2025 00:00 | Gimnastica Segoviana | 1 - 2 | Arenteiro | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 11/01/2025 02:30 | Arenteiro | 3 - 0 | Andorra FC | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Spain Primera Division RFEF
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/05/2025 00:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | 50% | 10 | - | ||
18/05/2025 00:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
11/05/2025 17:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 0 | 38% | 3 | - | ||
03/05/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 0 | 50% | 8 | - | ||
27/04/2025 00:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 50% | 6 | - | ||
19/04/2025 01:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 50% | 6 | - | ||
14/04/2025 00:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | 50% | 5 | - | ||
05/04/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 50% | - | - | ||
31/03/2025 00:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 4 | 57% | 5 | - | ||
23/03/2025 18:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 50% | 14 | - | ||
15/03/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 50% | 3 | - | ||
09/03/2025 18:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 50% | 4 | - | ||
01/03/2025 22:00 | 2 - 2 (HT: 1-2) | - | 1 | 50% | 12 | - | ||
23/02/2025 18:00 | 2 - 3 (HT: 1-1) | - | 1 | 55% | 3 | - | ||
19/02/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 51% | 3 | - | ||
15/02/2025 23:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 58% | 5 | - | ||
09/02/2025 21:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 66% | 7 | - | ||
02/02/2025 18:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 50% | 6 | - | ||
19/01/2025 00:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | - | 7 | - | ||
11/01/2025 02:30 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 4 | - | 4 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|