
Barakaldo CF
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 22 | 10 | 2 | 61 | 19 | 42 | 64.7% | 29.4% | 5.9% | 1.79 | 0.56 | 76 |
Đội nhà | 17 | 12 | 4 | 1 | 36 | 11 | 25 | 70.6% | 23.5% | 5.9% | 2.12 | 0.65 | 40 |
Đội khách | 17 | 10 | 6 | 1 | 25 | 8 | 17 | 58.8% | 35.3% | 5.9% | 1.47 | 0.47 | 36 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 16 | 16 | 2 | 25 | 7 | 18 | 47.1% | 47.1% | 5.9% | 0.74 | 0.21 | 64 |
Đội nhà | 17 | 8 | 8 | 1 | 13 | 4 | 9 | 47.1% | 47.1% | 5.9% | 0.76 | 0.24 | 32 |
Đội khách | 17 | 8 | 8 | 1 | 12 | 3 | 9 | 47.1% | 47.1% | 5.9% | 0.71 | 0.18 | 32 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 35 | 20 | 5 | 10 | 20 | 5 | 10 | 57.1% | 14.3% | 28.6% | 5 | |
Đội nhà | 19 | 11 | 3 | 5 | 11 | 3 | 6 | 57.9% | 15.8% | 26.3% | 17 | |
Đội khách | 16 | 9 | 2 | 5 | 9 | 2 | 4 | 56.2% | 12.5% | 31.2% | 13 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 35 | 18 | 4 | 13 | 18 | 4 | 5 | 51.4% | 11.4% | 37.1% | 10 | |
Đội nhà | 19 | 9 | 2 | 8 | 9 | 2 | 1 | 47.4% | 10.5% | 42.1% | 14 | |
Đội khách | 16 | 9 | 2 | 5 | 9 | 2 | 4 | 56.2% | 12.5% | 31.2% | 14 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 35 | 6 | 6 | % | 17.1% | % | |||||||
Đội nhà | 19 | 2 | 2 | % | 10.5% | % | |||||||
Đội khách | 16 | 4 | 4 | % | 25% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 35 | 3 | 3 | % | 8.6% | % | |||||||
Đội nhà | 19 | 2 | 2 | % | 10.5% | % | |||||||
Đội khách | 16 | 1 | 1 | % | 6.2% | % |
Dữ liệu Cup
SPA CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 25 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 17 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 91 |
Thành tích
2020-2021 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 6 | -1 | 0% | 75% | 25% | 1.25 | 1.5 | 3 |
Đội khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 0% | 50% | 50% | 0.5 | 1.5 | 2 |
2019-2020 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 3 | 0 | 6 | 17 | 21 | -4 | 36% | 22% | 43% | 1.22 | 1.5 | 18 |
Đội khách | 14 | 2 | 0 | 8 | 16 | 21 | -5 | 29% | 14% | 57% | 1.14 | 1.5 | 14 |
2018-2019 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 5 | 23 | 17 | 6 | 47% | 26% | 26% | 1.21 | 0.9 | 32 |
Đội khách | 19 | 2 | 0 | 8 | 18 | 23 | -5 | 47% | 11% | 42% | 0.95 | 1.21 | 29 |
2017-2018 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 0 | 36 | 8 | 28 | 63% | 37% | 0% | 1.9 | 0.42 | 43 |
Đội khách | 19 | 8 | 0 | 7 | 14 | 20 | -6 | 21% | 42% | 37% | 0.74 | 1.05 | 20 |
2016-2017 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 5 | 26 | 15 | 11 | 37% | 37% | 26% | 1.37 | 0.79 | 28 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 8 | 20 | 27 | -7 | 26% | 32% | 42% | 1.05 | 1.42 | 21 |
2015-2016 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 1 | 0 | 2 | 33 | 11 | 22 | 84% | 5% | 11% | 1.74 | 0.58 | 49 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 4 | 19 | 13 | 6 | 42% | 37% | 21% | 1 | 0.69 | 31 |
2014-2015 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 3 | 29 | 16 | 13 | 53% | 32% | 16% | 1.53 | 0.84 | 36 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 9 | 21 | 27 | -6 | 32% | 21% | 47% | 1.11 | 1.42 | 22 |
2013-2014 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 5 | 27 | 17 | 10 | 53% | 21% | 26% | 1.42 | 0.9 | 34 |
Đội khách | 19 | 8 | 0 | 5 | 21 | 20 | 1 | 32% | 42% | 26% | 1.11 | 1.05 | 26 |
2012-2013 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 4 | 22 | 12 | 10 | 47% | 32% | 21% | 1.16 | 0.63 | 33 |
Đội khách | 19 | 8 | 0 | 3 | 20 | 11 | 9 | 42% | 42% | 16% | 1.05 | 0.58 | 32 |
2010-2011 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 8 | 21 | 24 | -3 | 21% | 37% | 42% | 1.11 | 1.26 | 19 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 14 | 6 | 24 | -18 | 0% | 26% | 74% | 0.32 | 1.26 | 5 |
2009-2010 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 4 | 24 | 13 | 11 | 53% | 26% | 21% | 1.26 | 0.69 | 35 |
Đội khách | 19 | 8 | 0 | 9 | 16 | 30 | -14 | 11% | 42% | 47% | 0.84 | 1.58 | 14 |
2008-2009 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 4 | 24 | 20 | 4 | 53% | 26% | 21% | 1.26 | 1.05 | 35 |
Đội khách | 19 | 3 | 0 | 11 | 11 | 19 | -8 | 26% | 16% | 58% | 0.58 | 1 | 18 |
2007-2008 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 3 | 28 | 14 | 14 | 63% | 21% | 16% | 1.47 | 0.74 | 40 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 8 | 17 | 20 | -3 | 32% | 26% | 42% | 0.9 | 1.05 | 23 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Endika Bujan | 2003-01-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Ander Fernandez Pacheco | 1995-12-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Pablo Santiago | 2000-09-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Xabi Cortezon | 1993-03-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
6 | Alberto Cusidor Herrero | 1983-10-29 | 187 cm | 79 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Julen Huidobro | 1995-04-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
14 | Urki Txoperena | 1998-10-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Victor Isuskiza | 1998-12-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Jon Gaztanaga Arrospide | 1991-06-28 | 181 cm | 78 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | £0.45 triệu | 2020-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Xabier Galán | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Ander Belaustegi Laka | 2001-10-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Victor Taranilla | 1998-12-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Alejandro Sanz Sainz | 1993-06-05 | 181 cm | 0 kg | Tiền vệ | Tây Ban Nha | £0.27 triệu | 2022-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
7 | Iker Pedernales | 1998-12-20 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
10 | Imanol Torre | 2000-10-06 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
12 | Markel Artetxe | 1999-03-23 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
16 | Oier Lopez | 2002-03-08 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Borja Garcia Santamaria | 1990-01-07 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Pablo Pablo | 1997-02-10 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 25/05/2025 00:00 | SD Tarazona | 1 - 0 | Barakaldo CF | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 18/05/2025 00:00 | Barakaldo CF | 1 - 2 | Barcelona B | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 11/05/2025 01:00 | Cultural Leonesa | 2 - 1 | Barakaldo CF | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 04/05/2025 01:00 | Barakaldo CF | 2 - 0 | SD Amorebieta | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 27/04/2025 17:00 | Gimnastica Segoviana | 1 - 1 | Barakaldo CF | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 19/04/2025 23:00 | Barakaldo CF | 2 - 3 | Sestao | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 13/04/2025 01:00 | Osasuna B | 2 - 1 | Barakaldo CF | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 06/04/2025 00:30 | Barakaldo CF | 0 - 0 | Athletic Bilbao B | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 31/03/2025 00:30 | Real Sociedad B | 2 - 2 | Barakaldo CF | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 23/03/2025 23:00 | Barakaldo CF | 0 - 1 | Celta Vigo B | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 15/03/2025 23:00 | Gimnastic Tarragona | 1 - 0 | Barakaldo CF | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 09/03/2025 18:00 | Barakaldo CF | 3 - 2 | CD Lugo | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 03/03/2025 01:30 | Zamora CF | 2 - 1 | Barakaldo CF | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 24/02/2025 00:30 | Barakaldo CF | 3 - 1 | Unionistas de Salamanca | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 19/02/2025 23:00 | Arenteiro | 1 - 1 | Barakaldo CF | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 16/02/2025 02:00 | Barakaldo CF | 2 - 3 | Andorra FC | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 08/02/2025 02:30 | SD Ponferradina | 0 - 1 | Barakaldo CF | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 02/02/2025 18:00 | Barakaldo CF | 0 - 2 | Real Union de Irun | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 19/01/2025 23:00 | Barakaldo CF | 1 - 1 | Ourense | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 12/01/2025 18:00 | Athletic Bilbao B | 0 - 2 | Barakaldo CF | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Spain Primera Division RFEF
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/05/2025 00:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 4 | - | ||
18/05/2025 00:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | 49% | 10 | - | ||
11/05/2025 01:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 4 | 43% | 8 | - | ||
04/05/2025 01:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 57% | 4 | - | ||
27/04/2025 17:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 4 | - | ||
19/04/2025 23:00 | 2 - 3 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
13/04/2025 01:00 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | 2 | 34% | 2 | - | ||
06/04/2025 00:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 6 | 52% | 5 | - | ||
31/03/2025 00:30 | 2 - 2 (HT: 2-0) | - | 0 | 48% | 9 | - | ||
23/03/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/03/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 55% | 2 | - | ||
09/03/2025 18:00 | 3 - 2 (HT: 1-2) | - | 1 | 62% | 5 | - | ||
03/03/2025 01:30 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 1 | 49% | 4 | - | ||
24/02/2025 00:30 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | 3 | 47% | 6 | - | ||
19/02/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 51% | 3 | - | ||
16/02/2025 02:00 | 2 - 3 (HT: 1-2) | - | 1 | 43% | 4 | - | ||
08/02/2025 02:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 54% | 6 | - | ||
02/02/2025 18:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 2 | 63% | 7 | - | ||
19/01/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 57% | 6 | - | ||
12/01/2025 18:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 2 | 44% | 7 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|