Barakaldo CF

Barakaldo CF

HLV: Sân vận động: Estadio Nuevo Lasesarre Sức chứa: 7960 Thành lập: 1917

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 34 22 10 2 61 19 42 64.7% 29.4% 5.9% 1.79 0.56 76
Đội nhà 17 12 4 1 36 11 25 70.6% 23.5% 5.9% 2.12 0.65 40
Đội khách 17 10 6 1 25 8 17 58.8% 35.3% 5.9% 1.47 0.47 36

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 34 16 16 2 25 7 18 47.1% 47.1% 5.9% 0.74 0.21 64
Đội nhà 17 8 8 1 13 4 9 47.1% 47.1% 5.9% 0.76 0.24 32
Đội khách 17 8 8 1 12 3 9 47.1% 47.1% 5.9% 0.71 0.18 32

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 35 20 5 10 20 5 10 57.1% 14.3% 28.6% 5
Đội nhà 19 11 3 5 11 3 6 57.9% 15.8% 26.3% 17
Đội khách 16 9 2 5 9 2 4 56.2% 12.5% 31.2% 13

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 35 18 4 13 18 4 5 51.4% 11.4% 37.1% 10
Đội nhà 19 9 2 8 9 2 1 47.4% 10.5% 42.1% 14
Đội khách 16 9 2 5 9 2 4 56.2% 12.5% 31.2% 14

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 35 6 6 % 17.1% %
Đội nhà 19 2 2 % 10.5% %
Đội khách 16 4 4 % 25% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 35 3 3 % 8.6% %
Đội nhà 19 2 2 % 10.5% %
Đội khách 16 1 1 % 6.2% %

Dữ liệu Cup

SPA CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 1 0 0 1 1 0 0 1 100% 0% 0% 25
Đội nhà 1 0 0 1 1 0 0 1 100% 0% 0% 17
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 91

Thành tích

2020-2021 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 4 3 0 1 5 6 -1 0% 75% 25% 1.25 1.5 3
Đội khách 4 2 0 2 2 6 -4 0% 50% 50% 0.5 1.5 2

2019-2020 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 3 0 6 17 21 -4 36% 22% 43% 1.22 1.5 18
Đội khách 14 2 0 8 16 21 -5 29% 14% 57% 1.14 1.5 14

2018-2019 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 5 23 17 6 47% 26% 26% 1.21 0.9 32
Đội khách 19 2 0 8 18 23 -5 47% 11% 42% 0.95 1.21 29

2017-2018 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 7 0 0 36 8 28 63% 37% 0% 1.9 0.42 43
Đội khách 19 8 0 7 14 20 -6 21% 42% 37% 0.74 1.05 20

2016-2017 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 7 0 5 26 15 11 37% 37% 26% 1.37 0.79 28
Đội khách 19 6 0 8 20 27 -7 26% 32% 42% 1.05 1.42 21

2015-2016 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 1 0 2 33 11 22 84% 5% 11% 1.74 0.58 49
Đội khách 19 7 0 4 19 13 6 42% 37% 21% 1 0.69 31

2014-2015 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 6 0 3 29 16 13 53% 32% 16% 1.53 0.84 36
Đội khách 19 4 0 9 21 27 -6 32% 21% 47% 1.11 1.42 22

2013-2014 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 5 27 17 10 53% 21% 26% 1.42 0.9 34
Đội khách 19 8 0 5 21 20 1 32% 42% 26% 1.11 1.05 26

2012-2013 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 6 0 4 22 12 10 47% 32% 21% 1.16 0.63 33
Đội khách 19 8 0 3 20 11 9 42% 42% 16% 1.05 0.58 32

2010-2011 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 7 0 8 21 24 -3 21% 37% 42% 1.11 1.26 19
Đội khách 19 5 0 14 6 24 -18 0% 26% 74% 0.32 1.26 5

2009-2010 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 4 24 13 11 53% 26% 21% 1.26 0.69 35
Đội khách 19 8 0 9 16 30 -14 11% 42% 47% 0.84 1.58 14

2008-2009 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 4 24 20 4 53% 26% 21% 1.26 1.05 35
Đội khách 19 3 0 11 11 19 -8 26% 16% 58% 0.58 1 18

2007-2008 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 3 28 14 14 63% 21% 16% 1.47 0.74 40
Đội khách 19 5 0 8 17 20 -3 32% 26% 42% 0.9 1.05 23

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
11 Endika Bujan 2003-01-16 0 cm 0 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
17 Ander Fernandez Pacheco 1995-12-06 0 cm 0 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Pablo Santiago 2000-09-27 0 cm 0 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Xabi Cortezon 1993-03-24 0 cm 0 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
6 Alberto Cusidor Herrero 1983-10-29 187 cm 79 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
8 Julen Huidobro 1995-04-01 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
14 Urki Txoperena 1998-10-06 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
19 Victor Isuskiza 1998-12-17 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Jon Gaztanaga Arrospide 1991-06-28 181 cm 78 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha £0.45 triệu 2020-06-30 0/0 0/0 0
Xabier Galán 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Ander Belaustegi Laka 2001-10-28 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Victor Taranilla 1998-12-17 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Alejandro Sanz Sainz 1993-06-05 181 cm 0 kg Tiền vệ Tây Ban Nha £0.27 triệu 2022-06-30 0/0 0/0 0
7 Iker Pedernales 1998-12-20 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
10 Imanol Torre 2000-10-06 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
12 Markel Artetxe 1999-03-23 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
16 Oier Lopez 2002-03-08 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Borja Garcia Santamaria 1990-01-07 0 cm 0 kg Hậu vệ - 0/0 0/0 0
Pablo Pablo 1997-02-10 0 cm 0 kg Thủ môn Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Spain Primera Division RFEF 25/05/2025 00:00 SD Tarazona 1 - 0 Barakaldo CF B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 18/05/2025 00:00 Barakaldo CF 1 - 2 Barcelona B B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 11/05/2025 01:00 Cultural Leonesa 2 - 1 Barakaldo CF B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 04/05/2025 01:00 Barakaldo CF 2 - 0 SD Amorebieta T Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 27/04/2025 17:00 Gimnastica Segoviana 1 - 1 Barakaldo CF H Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 19/04/2025 23:00 Barakaldo CF 2 - 3 Sestao B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 13/04/2025 01:00 Osasuna B 2 - 1 Barakaldo CF B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 06/04/2025 00:30 Barakaldo CF 0 - 0 Athletic Bilbao B H Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 31/03/2025 00:30 Real Sociedad B 2 - 2 Barakaldo CF H Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 23/03/2025 23:00 Barakaldo CF 0 - 1 Celta Vigo B B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 15/03/2025 23:00 Gimnastic Tarragona 1 - 0 Barakaldo CF B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 09/03/2025 18:00 Barakaldo CF 3 - 2 CD Lugo T Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 03/03/2025 01:30 Zamora CF 2 - 1 Barakaldo CF B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 24/02/2025 00:30 Barakaldo CF 3 - 1 Unionistas de Salamanca T Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 19/02/2025 23:00 Arenteiro 1 - 1 Barakaldo CF H Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 16/02/2025 02:00 Barakaldo CF 2 - 3 Andorra FC B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 08/02/2025 02:30 SD Ponferradina 0 - 1 Barakaldo CF T Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 02/02/2025 18:00 Barakaldo CF 0 - 2 Real Union de Irun B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 19/01/2025 23:00 Barakaldo CF 1 - 1 Ourense H Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 12/01/2025 18:00 Athletic Bilbao B 0 - 2 Barakaldo CF T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Spain Primera Division RFEF

Spain Primera Division RFEF

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
25/05/2025
00:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- 1 - 4 -
18/05/2025
00:00
1 - 2
(HT: 1-1)
- 2 49% 10 -
11/05/2025
01:00
2 - 1
(HT: 1-0)
- 4 43% 8 -
04/05/2025
01:00
2 - 0
(HT: 1-0)
- 1 57% 4 -
27/04/2025
17:00
1 - 1
(HT: 0-1)
- 2 - 4 -
19/04/2025
23:00
2 - 3
(HT: 1-0)
- - - - -
13/04/2025
01:00
2 - 1
(HT: 2-1)
- 2 34% 2 -
06/04/2025
00:30
0 - 0
(HT: 0-0)
- 6 52% 5 -
31/03/2025
00:30
2 - 2
(HT: 2-0)
- 0 48% 9 -
23/03/2025
23:00
0 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -
15/03/2025
23:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- 3 55% 2 -
09/03/2025
18:00
3 - 2
(HT: 1-2)
- 1 62% 5 -
03/03/2025
01:30
2 - 1
(HT: 2-0)
- 1 49% 4 -
24/02/2025
00:30
3 - 1
(HT: 2-0)
- 3 47% 6 -
19/02/2025
23:00
1 - 1
(HT: 1-0)
- 1 51% 3 -
16/02/2025
02:00
2 - 3
(HT: 1-2)
- 1 43% 4 -
08/02/2025
02:30
0 - 1
(HT: 0-1)
- 3 54% 6 -
02/02/2025
18:00
0 - 2
(HT: 0-0)
- 2 63% 7 -
19/01/2025
23:00
1 - 1
(HT: 0-1)
- 1 57% 6 -
12/01/2025
18:00
0 - 2
(HT: 0-0)
- 2 44% 7 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng