
Cultural Leonesa
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 15 | 15 | 8 | 35 | 26 | 9 | 39.5% | 39.5% | 21.1% | 0.92 | 0.68 | 60 |
Đội nhà | 19 | 11 | 6 | 2 | 25 | 9 | 16 | 57.9% | 31.6% | 10.5% | 1.32 | 0.47 | 39 |
Đội khách | 19 | 4 | 9 | 6 | 10 | 17 | -7 | 21.1% | 47.4% | 31.6% | 0.53 | 0.89 | 21 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 12 | 18 | 8 | 18 | 16 | 2 | 31.6% | 47.4% | 21.1% | 0.47 | 0.42 | 54 |
Đội nhà | 19 | 9 | 8 | 2 | 13 | 6 | 7 | 47.4% | 42.1% | 10.5% | 0.68 | 0.32 | 35 |
Đội khách | 19 | 3 | 10 | 6 | 5 | 10 | -5 | 15.8% | 52.6% | 31.6% | 0.26 | 0.53 | 19 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 37 | 16 | 4 | 17 | 16 | 4 | -1 | 43.2% | 10.8% | 45.9% | 22 | |
Đội nhà | 19 | 11 | 0 | 8 | 11 | 0 | 3 | 57.9% | 0% | 42.1% | 4 | |
Đội khách | 18 | 5 | 4 | 9 | 5 | 4 | -4 | 27.8% | 22.2% | 50% | 39 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 37 | 12 | 10 | 15 | 12 | 10 | -3 | 32.4% | 27% | 40.5% | 30 | |
Đội nhà | 19 | 9 | 1 | 9 | 9 | 1 | 0 | 47.4% | 5.3% | 47.4% | 8 | |
Đội khách | 18 | 3 | 9 | 6 | 3 | 9 | -3 | 16.7% | 50% | 33.3% | 40 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 37 | 7 | 7 | % | 18.9% | % | |||||||
Đội nhà | 19 | 5 | 5 | % | 26.3% | % | |||||||
Đội khách | 18 | 2 | 2 | % | 11.1% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 37 | 2 | 2 | % | 5.4% | % | |||||||
Đội nhà | 19 | 2 | 2 | % | 10.5% | % | |||||||
Đội khách | 18 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
2022-2023 SPDRFEF Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 3 | 0 | 6 | 24 | 16 | 8 | 53% | 16% | 32% | 1.26 | 0.84 | 33 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 10 | 17 | 27 | -10 | 16% | 32% | 53% | 0.9 | 1.42 | 15 |
2021-2022 SPDRFEF Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 7 | 28 | 22 | 6 | 42% | 21% | 37% | 1.47 | 1.16 | 28 |
Đội khách | 19 | 9 | 0 | 6 | 33 | 33 | 0 | 21% | 47% | 32% | 1.74 | 1.74 | 21 |
2020-2021 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 8 | -5 | 0% | 0% | 100% | 1 | 2.67 | 0 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 33% | 0% | 67% | 1.33 | 1.67 | 3 |
2019-2020 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 1 | 25 | 8 | 17 | 62% | 31% | 8% | 1.92 | 0.62 | 28 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 6 | 20 | 20 | 0 | 40% | 20% | 40% | 1.33 | 1.33 | 21 |
2018-2019 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 2 | 35 | 14 | 21 | 53% | 37% | 11% | 1.84 | 0.74 | 37 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 5 | 21 | 20 | 1 | 37% | 37% | 26% | 1.11 | 1.05 | 28 |
2017-2018 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 8 | 0 | 4 | 33 | 26 | 7 | 43% | 38% | 19% | 1.57 | 1.24 | 35 |
Đội khách | 21 | 7 | 0 | 12 | 21 | 41 | -20 | 10% | 33% | 57% | 1 | 1.95 | 13 |
2016-2017 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 3 | 0 | 1 | 49 | 13 | 36 | 79% | 16% | 5% | 2.58 | 0.69 | 48 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 3 | 37 | 15 | 22 | 58% | 26% | 16% | 1.95 | 0.79 | 38 |
2015-2016 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 4 | 18 | 12 | 6 | 42% | 37% | 21% | 0.95 | 0.63 | 31 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 6 | 21 | 20 | 1 | 32% | 37% | 32% | 1.11 | 1.05 | 25 |
2014-2015 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 3 | 30 | 17 | 13 | 53% | 32% | 16% | 1.58 | 0.9 | 36 |
Đội khách | 19 | 8 | 0 | 7 | 20 | 29 | -9 | 21% | 42% | 37% | 1.05 | 1.53 | 20 |
2013-2014 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 6 | 0 | 4 | 26 | 19 | 7 | 45% | 33% | 22% | 1.45 | 1.06 | 30 |
Đội khách | 18 | 8 | 0 | 8 | 13 | 24 | -11 | 11% | 45% | 45% | 0.72 | 1.33 | 14 |
2010-2011 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 7 | 26 | 26 | 0 | 32% | 32% | 37% | 1.37 | 1.37 | 24 |
Đội khách | 19 | 10 | 0 | 6 | 16 | 22 | -6 | 16% | 53% | 32% | 0.84 | 1.16 | 19 |
2009-2010 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 2 | 29 | 18 | 11 | 53% | 37% | 11% | 1.53 | 0.95 | 37 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 11 | 17 | 31 | -14 | 11% | 32% | 58% | 0.9 | 1.63 | 12 |
2008-2009 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 2 | 0 | 2 | 30 | 9 | 21 | 79% | 11% | 11% | 1.58 | 0.47 | 47 |
Đội khách | 19 | 8 | 0 | 6 | 15 | 14 | 1 | 26% | 42% | 32% | 0.79 | 0.74 | 23 |
2007-2008 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 6 | 29 | 18 | 11 | 47% | 21% | 32% | 1.53 | 0.95 | 31 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 8 | 20 | 26 | -6 | 26% | 32% | 42% | 1.05 | 1.37 | 21 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Rodri | 1994-03-31 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
39 | Dorian Hanza | 2001-05-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
17 | Fabio Blanco | 2004-02-18 | 173 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Tây Ban Nha | £0.4 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
9 | Guillermo Fernandez Hierro | 1993-05-23 | 181 cm | 71 kg | Tiền đạo trung tâm | Tây Ban Nha | £0.5 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
10 | Samuel Delgado | 1993-07-02 | 180 cm | 74 kg | Tiền đạo cánh phải | Tây Ban Nha | £0.27 triệu | 2018-06-30 | 6/1 | 9/1 | 0 |
Carlos Calderón | 1995-04-14 | 182 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Tây Ban Nha | £0.09 triệu | 2021-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
1 | Palasti | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 30/0 | 0/0 | 0 | |||
6 | Kevin Presa | 1994-05-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
12 | Nico Toca | 2003-03-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
14 | Javier Bicho | 1996-02-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
35 | Martin Solar | 2000-01-30 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Samuel Araujo | 1988-03-28 | 192 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Guillermo | 1992-08-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Barri | 1995-09-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | £0.36 triệu | 2020-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Antonio Martinez Felipe | 1990-03-07 | 172 cm | 0 kg | Tiền vệ | Tây Ban Nha | £0.18 triệu | 2018-06-30 | 11/1 | 6/0 | 0 | |
Yeray Gonzalez Luis | 1988-04-03 | 186 cm | 0 kg | Tiền vệ | Tây Ban Nha | £0.45 triệu | 2018-06-30 | 29/5 | 9/0 | 0 | |
21 | Aaron Rey | 1998-05-19 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Tây Ban Nha | £0.09 triệu | 2021-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
3 | Jaume Pol | 1994-12-31 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Alvaro Martinez | 2002-05-04 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Rodri Suarez | 2002-11-14 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Marc Rovirola | 1992-09-12 | 177 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | £0.18 triệu | 2018-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
4 | Aleix Coch | 1991-10-18 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Tây Ban Nha | £0.27 triệu | 2021-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
20 | Alberto Guitian | 1990-07-29 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Tây Ban Nha | £0.36 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
22 | Joseba Muguruza | 1994-01-11 | 171 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Tây Ban Nha | £0.27 triệu | 2021-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Aitor Fernandez Lopez | 1986-08-23 | 180 cm | 73 kg | Hậu vệ cánh phải | Tây Ban Nha | £0.18 triệu | 2020-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Denis Klinar | 1992-02-21 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Slovenia | £0.27 triệu | 2021-05-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Xabier Iruretagoiena Aranzamendi | 1986-03-21 | 179 cm | 0 kg | Thủ môn | Tây Ban Nha | £0.54 triệu | 2019-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Jorge Palatsi Gallego | 1988-02-18 | 187 cm | 76 kg | Thủ môn | Tây Ban Nha | £0.18 triệu | 2018-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 01/06/2025 01:00 | AD Ceuta | 4 - 3 | Cultural Leonesa | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 29/05/2025 01:00 | Cultural Leonesa | 2 - 2 | AD Ceuta | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 25/05/2025 00:00 | Cultural Leonesa | 1 - 1 | Andorra FC | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 18/05/2025 00:00 | SD Ponferradina | 2 - 1 | Cultural Leonesa | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 11/05/2025 01:00 | Cultural Leonesa | 2 - 1 | Barakaldo CF | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 04/05/2025 00:00 | Ourense | 1 - 0 | Cultural Leonesa | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 26/04/2025 21:00 | Athletic Bilbao B | 2 - 0 | Cultural Leonesa | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 21/04/2025 00:00 | Cultural Leonesa | 2 - 1 | Gimnastic Tarragona | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 12/04/2025 21:00 | SD Tarazona | 1 - 0 | Cultural Leonesa | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 05/04/2025 23:00 | Cultural Leonesa | 1 - 0 | Arenteiro | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 30/03/2025 00:00 | Barcelona B | 2 - 0 | Cultural Leonesa | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 23/03/2025 00:00 | Cultural Leonesa | 1 - 1 | Real Union de Irun | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 16/03/2025 23:30 | Gimnastica Segoviana | 1 - 1 | Cultural Leonesa | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 09/03/2025 23:30 | Cultural Leonesa | 1 - 1 | Zamora CF | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 02/03/2025 18:00 | Osasuna B | 1 - 1 | Cultural Leonesa | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 23/02/2025 00:00 | Cultural Leonesa | 2 - 0 | Celta Vigo B | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 16/02/2025 00:00 | Real Sociedad B | 2 - 2 | Cultural Leonesa | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 09/02/2025 23:30 | Cultural Leonesa | 2 - 1 | SD Amorebieta | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 02/02/2025 02:00 | Sestao | 1 - 1 | Cultural Leonesa | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 26/01/2025 23:30 | Cultural Leonesa | 4 - 3 | Unionistas de Salamanca | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Spain Primera Division RFEF
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/06/2025 01:00 | 4 - 3 (HT: 1-3) | - | 1 | - | - | - | ||
29/05/2025 01:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | 50% | 4 | - | ||
25/05/2025 00:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 0 | 50% | 7 | - | ||
18/05/2025 00:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
11/05/2025 01:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 4 | 43% | 8 | - | ||
04/05/2025 00:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | 50% | 1 | - | ||
26/04/2025 21:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 46% | 1 | - | ||
21/04/2025 00:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
12/04/2025 21:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | - | - | - | ||
05/04/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 50% | - | - | ||
30/03/2025 00:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 53% | 1 | - | ||
23/03/2025 00:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 50% | 17 | - | ||
16/03/2025 23:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 51% | 4 | - | ||
09/03/2025 23:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
02/03/2025 18:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 36% | 3 | - | ||
23/02/2025 00:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 45% | 5 | - | ||
16/02/2025 00:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | 4 | 55% | 1 | - | ||
09/02/2025 23:30 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 4 | 50% | 11 | - | ||
02/02/2025 02:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 50% | 11 | - | ||
26/01/2025 23:30 | 4 - 3 (HT: 2-0) | - | 4 | 50% | 5 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|