Nejmeh Club

Nejmeh Club

HLV: Sân vận động: Sức chứa: 2000 Thành lập: 1945

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 11 9 1 1 25 11 14 81.8% 9.1% 9.1% 2.27 1 28
Đội nhà 5 4 0 1 10 7 3 80.0% 0.0% 20.0% 2 1.4 12
Đội khách 6 5 1 0 15 4 11 83.3% 16.7% 0.0% 2.5 0.67 16

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 11 6 2 3 11 6 5 54.5% 18.2% 27.3% 1 0.55 20
Đội nhà 5 2 2 1 5 3 2 40.0% 40.0% 20.0% 1 0.6 8
Đội khách 6 4 0 2 6 3 3 66.7% 0.0% 33.3% 1 0.5 12

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 3
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 5
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 5

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 3
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 5
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 5

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

AFC Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 5 0 0 5 1 0 4 -3 20% 0% 80% 33
Đội nhà 2 0 0 2 0 0 2 -2 0% 0% 100% 45
Đội khách 3 0 0 3 1 0 2 -1 33.3% 0% 66.7% 25

LIB Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 3
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 3
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 3

Thành tích

2022-2023 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 5 2 0 0 9 5 4 60% 40% 0% 1.8 1 11
Đội khách 5 2 0 0 7 2 5 60% 40% 0% 1.4 0.4 11

2021-2022 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 4 1 0 1 7 5 2 50% 25% 25% 1.75 1.25 7
Đội khách 6 3 0 0 9 3 6 50% 50% 0% 1.5 0.5 12

2020-2021 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 2 0 0 0 4 0 4 100% 0% 0% 2 0 6
Đội khách 3 1 0 1 4 2 2 33% 33% 33% 1.33 0.67 4

2019-2020 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 1 0 0 0 1 0 1 100% 0% 0% 1 0 3
Đội khách 1 0 0 0 2 1 1 100% 0% 0% 2 1 3

2018-2019 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 2 23 12 11 73% 9% 18% 2.09 1.09 25
Đội khách 11 2 0 2 13 5 8 64% 18% 18% 1.18 0.46 23

2017-2018 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 0 0 4 20 13 7 64% 0% 36% 1.82 1.18 21
Đội khách 11 2 0 1 20 9 11 73% 18% 9% 1.82 0.82 26

2016-2017 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 4 0 3 20 12 8 46% 31% 23% 1.54 0.92 22
Đội khách 9 2 0 2 16 10 6 56% 22% 22% 1.78 1.11 17

2015-2016 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 12 4 0 2 17 12 5 50% 33% 17% 1.42 1 22
Đội khách 9 2 0 1 16 7 9 67% 22% 11% 1.78 0.78 20

2014-2015 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 10 2 0 0 15 3 12 80% 20% 0% 1.5 0.3 26
Đội khách 11 4 0 4 11 14 -3 27% 36% 36% 1 1.27 13

2013-2014 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 5 0 1 24 16 8 46% 46% 9% 2.18 1.46 20
Đội khách 11 3 0 1 24 8 16 64% 27% 9% 2.18 0.73 24

2012-2013 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 1 21 10 11 73% 18% 9% 1.91 0.91 26
Đội khách 11 3 0 3 20 16 4 46% 27% 27% 1.82 1.46 18

2011-2012 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 2 18 10 8 73% 9% 18% 1.64 0.91 25
Đội khách 10 2 0 1 16 6 10 70% 20% 10% 1.6 0.6 23

2010-2011 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 2 19 9 10 73% 9% 18% 1.73 0.82 25
Đội khách 11 4 0 2 15 10 5 46% 36% 18% 1.36 0.91 19

2009-2010 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 2 26 8 18 73% 9% 18% 2.36 0.73 25
Đội khách 11 2 0 3 22 13 9 55% 18% 27% 2 1.18 20

2008-2009 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 0 0 1 23 6 17 89% 0% 11% 2.56 0.67 24
Đội khách 11 2 0 1 19 7 12 73% 18% 9% 1.73 0.64 26

2007-2008 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 3 24 13 11 64% 9% 27% 2.18 1.18 22
Đội khách 11 2 0 1 25 5 20 73% 18% 9% 2.27 0.46 26

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
10 Everton Nascimento de Mendonca 1993-07-03 186 cm 78 kg Tiền đạo Brazil £0.36 triệu 2021-06-30 0/0 0/0 0
26 Dmytro Bilonog 1995-05-26 185 cm 0 kg Tiền đạo Ukraine - 2018-06-30 0/0 0/0 0
Akram Moghrabi 1900-01-01 0 cm 0 kg Tiền đạo Liban - 0/0 0/0 0
Mahdi Zein 2000-05-23 0 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Liban £0.3 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
2 Rabih Ataya 1989-07-16 174 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Liban £0.27 triệu 0/0 0/0 0
7 Giorgi Kantaria 1997-04-27 184 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Georgia £0.18 triệu 0/0 0/0 0
20 Hasan Kourani 1995-01-22 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Liban £0.28 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0
7 Khalil Bader 1999-07-27 0 cm 0 kg Hậu vệ Liban - 0/0 0/0 0
13 Abdullah Moghrabi 1995-08-14 0 cm 0 kg Hậu vệ Liban - 0/0 0/0 0
18 Kassem El Zein 1990-12-02 180 cm 0 kg Hậu vệ Liban £0.3 triệu 0/0 0/0 0
19 Ali Hamam 1986-08-25 178 cm 0 kg Hậu vệ Liban £0.31 triệu 0/0 0/0 0
21 Gilson Sequeira da Costa 1996-09-24 185 cm 0 kg Hậu vệ Bồ Đào Nha £0.1 triệu 2023-12-31 0/0 0/0 0
24 Maher Sabra 1992-01-14 180 cm 0 kg Hậu vệ Liban £0.25 triệu 2027-06-30 0/0 0/0 0
55 Artyom Litviakov 1996-10-23 19 cm 0 kg Hậu vệ Moldova £0.17 triệu 2023-12-31 0/0 0/0 0
Ossama Chtiba 1988-09-27 0 cm 0 kg Hậu vệ Libya - 0/0 0/0 0
Hasan Mhana 0 cm 0 kg Hậu vệ - 0/0 0/0 0
Said Abdul Hassan Awada 1992-11-07 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Liban £0.2 triệu 0/0 0/0 0
1 Ali Al Sabaa 1994-06-24 0 cm 0 kg Thủ môn Liban - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
VĐQG Li Băng 14/06/2025 20:45 Al-Hikma 0 - 0 Nejmeh Club - Chi tiết
VĐQG Li Băng 23/05/2025 21:00 Nejmeh Club 1 - 1 Al-Ansar(LIB) H Chi tiết
VĐQG Li Băng 23/05/2025 20:45 Nejmeh Club 0 - 0 Al-Ansar(LIB) - Chi tiết
VĐQG Li Băng 23/05/2025 20:45 Nejmeh Club 0 - 0 Al-Ansar(LIB) - Chi tiết
VĐQG Li Băng 23/05/2025 20:45 Nejmeh Club 0 - 0 Al-Ansar(LIB) - Chi tiết
VĐQG Li Băng 23/05/2025 20:45 Nejmeh Club 0 - 0 Al-Ansar(LIB) - Chi tiết
VĐQG Li Băng 18/05/2025 20:45 Nejmeh Club 1 - 1 Al-Ahed H Chi tiết
VĐQG Li Băng 13/05/2025 20:00 Al Safa Beirut 2 - 1 Nejmeh Club B Chi tiết
VĐQG Li Băng 07/05/2025 19:30 Tadamon Sour 1 - 1 Nejmeh Club H Chi tiết
VĐQG Li Băng 02/05/2025 19:00 Nejmeh Club 1 - 0 Al-Hikma T Chi tiết
VĐQG Li Băng 25/04/2025 20:00 Al-Ansar(LIB) 1 - 0 Nejmeh Club B Chi tiết
VĐQG Li Băng 19/04/2025 20:00 Al-Ahed 1 - 0 Nejmeh Club - Chi tiết
VĐQG Li Băng 13/04/2025 19:00 Nejmeh Club 1 - 1 Al Safa Beirut H Chi tiết
Giao hữu 07/04/2025 19:30 Al-Ahed 1 - 3 Nejmeh Club T Chi tiết
VĐQG Li Băng 29/03/2025 20:45 Al Bourj 1 - 0 Nejmeh Club B Chi tiết
Giao hữu 20/03/2025 19:50 Al-Ahed 2 - 2 Nejmeh Club H Chi tiết
VĐQG Li Băng 15/03/2025 20:45 Shabab Sahel 0 - 2 Nejmeh Club T Chi tiết
VĐQG Li Băng 09/03/2025 19:15 Al Abbasieh FC 0 - 1 Nejmeh Club T Chi tiết
VĐQG Li Băng 02/03/2025 20:45 Racing Beirut 0 - 0 Nejmeh Club H Chi tiết
VĐQG Li Băng 26/02/2025 20:45 Nejmeh Club 3 - 1 Al Nabi Sheet T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

VĐQG Li Băng

VĐQG Li Băng

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
23/05/2025
21:00
1 - 1
(HT: 0-0)
- - 46% 4 -
18/05/2025
20:45
1 - 1
(HT: 1-1)
- 1 53% 4 -
13/05/2025
20:00
2 - 1
(HT: 2-0)
- 1 - - -
07/05/2025
19:30
1 - 1
(HT: 0-1)
- 3 - - -
02/05/2025
19:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- 0 - 3 -
25/04/2025
20:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- 0 55% 1 -
13/04/2025
19:00
1 - 1
(HT: 1-1)
- - 55% 4 -
29/03/2025
20:45
1 - 0
(HT: 0-0)
- 3 40% 10 -
15/03/2025
20:45
0 - 2
(HT: 0-0)
- 3 49% 1 -
09/03/2025
19:15
0 - 1
(HT: 0-1)
- - - - -
02/03/2025
20:45
0 - 0
(HT: 0-0)
- 2 42% - -
26/02/2025
20:45
3 - 1
(HT: 3-0)
- - 51% 8 -
20/02/2025
02:40
1 - 2
(HT: 0-1)
- 0 48% 10 -
12/02/2025
19:45
0 - 2
(HT: 0-1)
- 3 50% 5 -
07/02/2025
19:20
1 - 0
(HT: 0-0)
- 0 - - -
01/02/2025
19:40
0 - 0
(HT: 0-0)
- 1 53% 0 -
26/01/2025
21:00
1 - 2
(HT: 0-1)
- 0 53% 4 -
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
07/04/2025
19:30
1 - 3
(HT: 1-1)
- - - - -
20/03/2025
19:50
2 - 2
(HT: 0-1)
- - - - -
18/01/2025
19:30
1 - 1
(HT: 0-0)
- 1 - 2 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng