
Nejmeh Club
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 9 | 1 | 1 | 25 | 11 | 14 | 81.8% | 9.1% | 9.1% | 2.27 | 1 | 28 |
Đội nhà | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 7 | 3 | 80.0% | 0.0% | 20.0% | 2 | 1.4 | 12 |
Đội khách | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 4 | 11 | 83.3% | 16.7% | 0.0% | 2.5 | 0.67 | 16 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 6 | 2 | 3 | 11 | 6 | 5 | 54.5% | 18.2% | 27.3% | 1 | 0.55 | 20 |
Đội nhà | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 3 | 2 | 40.0% | 40.0% | 20.0% | 1 | 0.6 | 8 |
Đội khách | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 3 | 3 | 66.7% | 0.0% | 33.3% | 1 | 0.5 | 12 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 3 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 5 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 5 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 3 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 5 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 5 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
AFC Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 0 | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 20% | 0% | 80% | 33 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 45 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 25 |
LIB Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 3 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 3 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 3 |
Thành tích
2022-2023 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 2 | 0 | 0 | 9 | 5 | 4 | 60% | 40% | 0% | 1.8 | 1 | 11 |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 60% | 40% | 0% | 1.4 | 0.4 | 11 |
2021-2022 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 1 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 50% | 25% | 25% | 1.75 | 1.25 | 7 |
Đội khách | 6 | 3 | 0 | 0 | 9 | 3 | 6 | 50% | 50% | 0% | 1.5 | 0.5 | 12 |
2020-2021 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 100% | 0% | 0% | 2 | 0 | 6 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 33% | 33% | 33% | 1.33 | 0.67 | 4 |
2019-2020 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 1 | 0 | 3 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 100% | 0% | 0% | 2 | 1 | 3 |
2018-2019 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 2 | 23 | 12 | 11 | 73% | 9% | 18% | 2.09 | 1.09 | 25 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 64% | 18% | 18% | 1.18 | 0.46 | 23 |
2017-2018 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 0 | 0 | 4 | 20 | 13 | 7 | 64% | 0% | 36% | 1.82 | 1.18 | 21 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 1 | 20 | 9 | 11 | 73% | 18% | 9% | 1.82 | 0.82 | 26 |
2016-2017 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 3 | 20 | 12 | 8 | 46% | 31% | 23% | 1.54 | 0.92 | 22 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 2 | 16 | 10 | 6 | 56% | 22% | 22% | 1.78 | 1.11 | 17 |
2015-2016 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 4 | 0 | 2 | 17 | 12 | 5 | 50% | 33% | 17% | 1.42 | 1 | 22 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 1 | 16 | 7 | 9 | 67% | 22% | 11% | 1.78 | 0.78 | 20 |
2014-2015 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 2 | 0 | 0 | 15 | 3 | 12 | 80% | 20% | 0% | 1.5 | 0.3 | 26 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 4 | 11 | 14 | -3 | 27% | 36% | 36% | 1 | 1.27 | 13 |
2013-2014 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 5 | 0 | 1 | 24 | 16 | 8 | 46% | 46% | 9% | 2.18 | 1.46 | 20 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 1 | 24 | 8 | 16 | 64% | 27% | 9% | 2.18 | 0.73 | 24 |
2012-2013 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 1 | 21 | 10 | 11 | 73% | 18% | 9% | 1.91 | 0.91 | 26 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 3 | 20 | 16 | 4 | 46% | 27% | 27% | 1.82 | 1.46 | 18 |
2011-2012 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 2 | 18 | 10 | 8 | 73% | 9% | 18% | 1.64 | 0.91 | 25 |
Đội khách | 10 | 2 | 0 | 1 | 16 | 6 | 10 | 70% | 20% | 10% | 1.6 | 0.6 | 23 |
2010-2011 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 2 | 19 | 9 | 10 | 73% | 9% | 18% | 1.73 | 0.82 | 25 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 2 | 15 | 10 | 5 | 46% | 36% | 18% | 1.36 | 0.91 | 19 |
2009-2010 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 2 | 26 | 8 | 18 | 73% | 9% | 18% | 2.36 | 0.73 | 25 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 3 | 22 | 13 | 9 | 55% | 18% | 27% | 2 | 1.18 | 20 |
2008-2009 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 0 | 0 | 1 | 23 | 6 | 17 | 89% | 0% | 11% | 2.56 | 0.67 | 24 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 1 | 19 | 7 | 12 | 73% | 18% | 9% | 1.73 | 0.64 | 26 |
2007-2008 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 3 | 24 | 13 | 11 | 64% | 9% | 27% | 2.18 | 1.18 | 22 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 1 | 25 | 5 | 20 | 73% | 18% | 9% | 2.27 | 0.46 | 26 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Everton Nascimento de Mendonca | 1993-07-03 | 186 cm | 78 kg | Tiền đạo | Brazil | £0.36 triệu | 2021-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
26 | Dmytro Bilonog | 1995-05-26 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ukraine | - | 2018-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Akram Moghrabi | 1900-01-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Liban | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Mahdi Zein | 2000-05-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Liban | £0.3 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
2 | Rabih Ataya | 1989-07-16 | 174 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Liban | £0.27 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
7 | Giorgi Kantaria | 1997-04-27 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Georgia | £0.18 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Hasan Kourani | 1995-01-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Liban | £0.28 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
7 | Khalil Bader | 1999-07-27 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Liban | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
13 | Abdullah Moghrabi | 1995-08-14 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Liban | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Kassem El Zein | 1990-12-02 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ | Liban | £0.3 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Ali Hamam | 1986-08-25 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ | Liban | £0.31 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
21 | Gilson Sequeira da Costa | 1996-09-24 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bồ Đào Nha | £0.1 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
24 | Maher Sabra | 1992-01-14 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ | Liban | £0.25 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
55 | Artyom Litviakov | 1996-10-23 | 19 cm | 0 kg | Hậu vệ | Moldova | £0.17 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Ossama Chtiba | 1988-09-27 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Libya | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Hasan Mhana | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Said Abdul Hassan Awada | 1992-11-07 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Liban | £0.2 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
1 | Ali Al Sabaa | 1994-06-24 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Liban | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Li Băng | 14/06/2025 20:45 | Al-Hikma | 0 - 0 | Nejmeh Club | - | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 23/05/2025 21:00 | Nejmeh Club | 1 - 1 | Al-Ansar(LIB) | H | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 23/05/2025 20:45 | Nejmeh Club | 0 - 0 | Al-Ansar(LIB) | - | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 23/05/2025 20:45 | Nejmeh Club | 0 - 0 | Al-Ansar(LIB) | - | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 23/05/2025 20:45 | Nejmeh Club | 0 - 0 | Al-Ansar(LIB) | - | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 23/05/2025 20:45 | Nejmeh Club | 0 - 0 | Al-Ansar(LIB) | - | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 18/05/2025 20:45 | Nejmeh Club | 1 - 1 | Al-Ahed | H | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 13/05/2025 20:00 | Al Safa Beirut | 2 - 1 | Nejmeh Club | B | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 07/05/2025 19:30 | Tadamon Sour | 1 - 1 | Nejmeh Club | H | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 02/05/2025 19:00 | Nejmeh Club | 1 - 0 | Al-Hikma | T | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 25/04/2025 20:00 | Al-Ansar(LIB) | 1 - 0 | Nejmeh Club | B | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 19/04/2025 20:00 | Al-Ahed | 1 - 0 | Nejmeh Club | - | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 13/04/2025 19:00 | Nejmeh Club | 1 - 1 | Al Safa Beirut | H | Chi tiết |
Giao hữu | 07/04/2025 19:30 | Al-Ahed | 1 - 3 | Nejmeh Club | T | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 29/03/2025 20:45 | Al Bourj | 1 - 0 | Nejmeh Club | B | Chi tiết |
Giao hữu | 20/03/2025 19:50 | Al-Ahed | 2 - 2 | Nejmeh Club | H | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 15/03/2025 20:45 | Shabab Sahel | 0 - 2 | Nejmeh Club | T | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 09/03/2025 19:15 | Al Abbasieh FC | 0 - 1 | Nejmeh Club | T | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 02/03/2025 20:45 | Racing Beirut | 0 - 0 | Nejmeh Club | H | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 26/02/2025 20:45 | Nejmeh Club | 3 - 1 | Al Nabi Sheet | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Li Băng
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/05/2025 21:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | 46% | 4 | - | ||
18/05/2025 20:45 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 53% | 4 | - | ||
13/05/2025 20:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 1 | - | - | - | ||
07/05/2025 19:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | - | - | - | ||
02/05/2025 19:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | - | 3 | - | ||
25/04/2025 20:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 55% | 1 | - | ||
13/04/2025 19:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | - | 55% | 4 | - | ||
29/03/2025 20:45 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 40% | 10 | - | ||
15/03/2025 20:45 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 3 | 49% | 1 | - | ||
09/03/2025 19:15 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
02/03/2025 20:45 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 42% | - | - | ||
26/02/2025 20:45 | 3 - 1 (HT: 3-0) | - | - | 51% | 8 | - | ||
20/02/2025 02:40 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 0 | 48% | 10 | - | ||
12/02/2025 19:45 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | 50% | 5 | - | ||
07/02/2025 19:20 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | - | - | - | ||
01/02/2025 19:40 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 53% | 0 | - | ||
26/01/2025 21:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 0 | 53% | 4 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/04/2025 19:30 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
20/03/2025 19:50 | 2 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
18/01/2025 19:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 2 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|