
Club Tijuana
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2022-2023 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 2 | 0 | 4 | 9 | 13 | -4 | 25% | 25% | 50% | 1.13 | 1.63 | 8 |
Đội khách | 9 | 3 | 0 | 4 | 9 | 17 | -8 | 22% | 33% | 45% | 1 | 1.89 | 9 |
2021-2022 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 4 | 0 | 3 | 9 | 11 | -2 | 22% | 45% | 33% | 1 | 1.22 | 10 |
Đội khách | 8 | 2 | 0 | 5 | 7 | 16 | -9 | 13% | 25% | 63% | 0.88 | 2 | 5 |
2020-2021 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 3 | 9 | 9 | 0 | 45% | 22% | 33% | 1 | 1 | 14 |
Đội khách | 8 | 1 | 0 | 7 | 3 | 18 | -15 | 0% | 13% | 88% | 0.38 | 2.25 | 1 |
2019-2020 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 3 | 0 | 2 | 14 | 14 | 0 | 45% | 33% | 22% | 1.56 | 1.56 | 15 |
Đội khách | 9 | 0 | 0 | 6 | 12 | 22 | -10 | 33% | 0% | 67% | 1.33 | 2.45 | 9 |
2018-2019 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 4 | 0 | 2 | 11 | 10 | 1 | 33% | 45% | 22% | 1.22 | 1.11 | 13 |
Đội khách | 8 | 1 | 0 | 6 | 2 | 14 | -12 | 13% | 13% | 75% | 0.25 | 1.75 | 4 |
2017-2018 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 2 | 0 | 3 | 7 | 9 | -2 | 38% | 25% | 38% | 0.88 | 1.13 | 11 |
Đội khách | 9 | 1 | 0 | 5 | 10 | 14 | -4 | 33% | 11% | 56% | 1.11 | 1.56 | 10 |
2016-2017 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
2016 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 0 | 0 | 1 | 14 | 2 | 12 | 88% | 0% | 13% | 1.75 | 0.25 | 21 |
Đội khách | 9 | 3 | 0 | 3 | 11 | 11 | 0 | 33% | 33% | 33% | 1.22 | 1.22 | 12 |
2015 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 1 | 0 | 5 | 9 | 13 | -4 | 25% | 13% | 63% | 1.13 | 1.63 | 7 |
Đội khách | 9 | 0 | 0 | 6 | 12 | 17 | -5 | 33% | 0% | 67% | 1.33 | 1.89 | 9 |
2014 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 3 | 0 | 2 | 13 | 9 | 4 | 45% | 33% | 22% | 1.45 | 1 | 15 |
Đội khách | 8 | 6 | 0 | 2 | 8 | 10 | -2 | 0% | 75% | 25% | 1 | 1.25 | 6 |
2013 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 4 | 0 | 0 | 15 | 5 | 10 | 56% | 45% | 0% | 1.67 | 0.56 | 19 |
Đội khách | 8 | 2 | 0 | 6 | 5 | 18 | -13 | 0% | 25% | 75% | 0.63 | 2.25 | 2 |
2012 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 3 | 0 | 0 | 11 | 4 | 7 | 63% | 38% | 0% | 1.38 | 0.5 | 18 |
Đội khách | 9 | 4 | 0 | 1 | 12 | 11 | 1 | 45% | 45% | 11% | 1.33 | 1.22 | 16 |
2011 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 4 | 0 | 3 | 9 | 10 | -1 | 22% | 45% | 33% | 1 | 1.11 | 10 |
Đội khách | 8 | 5 | 0 | 2 | 12 | 13 | -1 | 13% | 63% | 25% | 1.5 | 1.63 | 8 |
2010-2011 MEX D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 3 | 0 | 0 | 13 | 7 | 6 | 57% | 43% | 0% | 1.86 | 1 | 15 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 4 | 10 | 11 | -1 | 33% | 22% | 45% | 1.11 | 1.22 | 11 |
2009-2010 MEX D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 1 | 0 | 1 | 14 | 6 | 8 | 72% | 14% | 14% | 2 | 0.86 | 16 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 4 | 10 | 9 | 1 | 33% | 22% | 45% | 1.11 | 1 | 11 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Miguel Herrera | 1968-03-18 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Mexico | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
22 | Juan Carlos Valenzuela Hernandez | 1997-04-22 | 167 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Argentina | £1 triệu | 11/0 | 7/1 | 0 | |
9 | Ake Arnaud Loba | 1998-04-01 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Bờ Biển Ngà | £2.2 triệu | 2026-12-31 | 1/0 | 2/0 | 0 |
13 | Jose Raul Zuniga Murillo | 1994-07-13 | 182 cm | 72 kg | Tiền đạo trung tâm | Colombia | £0.8 triệu | 6/0 | 11/3 | 0 | |
32 | Carlos Gabriel Gonzalez Espindola | 1993-02-04 | 183 cm | 76 kg | Tiền đạo trung tâm | Paraguay | £3 triệu | 32/13 | 1/0 | 0 | |
14 | Christian Rivera Cuellar | 1996-01-14 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ | Colombia | £2 triệu | 97/8 | 19/0 | 0 | |
19 | Eduardo Alonso Armenta Palma | 2001-12-16 | 173 cm | 63 kg | Tiền vệ | Mexico | £0.6 triệu | 14/0 | 23/0 | 0 | |
20 | Francisco Contreras Baez | 1999-05-16 | 174 cm | 0 kg | Tiền vệ | Mexico | £0.4 triệu | 31/0 | 15/0 | 0 | |
23 | Ivan Tona | 2000-04-01 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ | Mexico | £0.7 triệu | 4/0 | 11/0 | 0 | |
27 | Domingo Blanco | 1995-04-22 | 167 cm | 0 kg | Tiền vệ | Argentina | £2 triệu | 2024-06-30 | 21/2 | 4/0 | 0 |
10 | Kevin Castaneda Vargas | 1999-10-28 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Mexico | £0.7 triệu | 17/1 | 25/2 | 0 | |
11 | Lucas Rodriguez | 1997-04-27 | 169 cm | 64 kg | Tiền vệ tấn công | Argentina | £2.8 triệu | 70/12 | 14/1 | 0 | |
26 | Efrain Alvarez | 2002-06-19 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Mexico | £4 triệu | 2026-06-30 | 10/3 | 8/0 | 0 |
8 | Fernando Madrigal Gonzalez | 1991-11-12 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Mexico | £1 triệu | 20/5 | 8/0 | 0 | |
3 | Rafael Fernandez | 2000-08-05 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Mexico | £0.9 triệu | 13/0 | 10/0 | 0 | |
28 | Jesus Alejandro Gomez Molina | 2002-01-31 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Mexico | £0.4 triệu | 7/0 | 1/0 | 0 | |
33 | Rodrigo Godinez Orozco | 1992-09-21 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Mexico | £0.9 triệu | 16/0 | 7/0 | 0 | |
35 | Kevin Balanta Lucumi | 1997-04-28 | 183 cm | 73 kg | Hậu vệ trung tâm | Colombia | £1.8 triệu | 56/1 | 6/0 | 0 | |
12 | Arelibetsiel Hernandez Huerta | 1994-12-22 | 173 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Mexico | £0.54 triệu | 0/0 | 1/0 | 0 | |
5 | Rodrigo Parra | 2003-08-30 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Mexico | £0.2 triệu | 5/0 | 1/0 | 0 | |
15 | Diego Zaragoza | 1996-09-25 | 173 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Mexico | £1.8 triệu | 26/0 | 1/0 | 0 | |
18 | Aaron Mejia | 2001-06-06 | 173 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Mexico | £0.3 triệu | 7/0 | 4/0 | 0 | |
2 | Jose Antonio Rodriguez | 1992-07-04 | 186 cm | 80 kg | Thủ môn | Mexico | - | 45/0 | 0/0 | 0 | |
21 | Ricardo Diaz | 1995-08-30 | 178 cm | 0 kg | Thủ môn | Mexico | £0.4 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
30 | Jose de Jesus Corona | 1981-01-26 | 184 cm | 82 kg | Thủ môn | Mexico | £0.6 triệu | 2023-12-31 | 6/0 | 1/0 | 0 |
181 | Jose Castro | 2004-03-30 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Mexico | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Mexico Liga MX | 21/04/2025 06:00 | Santos Laguna | 0 - 4 | Club Tijuana | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 17/04/2025 10:00 | Mazatlan FC | 0 - 2 | Club Tijuana | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 11/04/2025 09:05 | Club Tijuana | 2 - 1 | Atletico San Luis | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 05/04/2025 10:00 | Club Tijuana | 1 - 2 | Necaxa | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 30/03/2025 10:10 | Monterrey | 1 - 2 | Club Tijuana | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 17/03/2025 09:00 | Pachuca | 4 - 1 | Club Tijuana | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 10/03/2025 10:00 | Club Tijuana | 3 - 4 | Atlas | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 02/03/2025 08:00 | Club Leon | 2 - 1 | Club Tijuana | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 26/02/2025 10:10 | Club Tijuana | 4 - 2 | Pumas UNAM | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 22/02/2025 10:10 | Puebla | 2 - 0 | Club Tijuana | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 15/02/2025 10:00 | Club Tijuana | 1 - 2 | FC Juarez | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 10/02/2025 10:05 | Chivas Guadalajara | 2 - 1 | Club Tijuana | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 01/02/2025 10:05 | Club Tijuana | 2 - 3 | Cruz Azul | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 29/01/2025 10:00 | Tigres UANL | 4 - 0 | Club Tijuana | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 25/01/2025 10:00 | Club Tijuana | 2 - 1 | Queretaro FC | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 17/01/2025 09:10 | Club America | 1 - 1 | Club Tijuana | H | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 11/01/2025 10:00 | Club Tijuana | 2 - 4 | Toluca | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 01/12/2024 08:10 | Cruz Azul | 3 - 0 | Club Tijuana | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 28/11/2024 10:10 | Club Tijuana | 3 - 0 | Cruz Azul | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 25/11/2024 10:00 | Club Tijuana | 3 - 0 | Atlas | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Mexico Liga MX
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/04/2025 06:00 | 0 - 4 (HT: 0-2) | 12 | 1 | 59% | 13 | 87% | ||
17/04/2025 10:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 10 | 4 | 63% | 4 | 87% | ||
11/04/2025 09:05 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 7 | 1 | 33% | 2 | 75% | ||
05/04/2025 10:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | 10 | 1 | 56% | 9 | - | ||
30/03/2025 10:10 | 1 - 2 (HT: 1-1) | 9 | 2 | 66% | 6 | 88% | ||
17/03/2025 09:00 | 4 - 1 (HT: 2-0) | 16 | 3 | 56% | 17 | 87% | ||
10/03/2025 10:00 | 3 - 4 (HT: 1-0) | 14 | 2 | 65% | 7 | 82% | ||
02/03/2025 08:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | 49% | 0 | 83% | ||
26/02/2025 10:10 | 4 - 2 (HT: 3-0) | 13 | 3 | 53% | 5 | 81% | ||
22/02/2025 10:10 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 20 | 2 | 34% | 11 | 69% | ||
15/02/2025 10:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | 6 | 1 | 61% | 9 | 85% | ||
10/02/2025 10:05 | 2 - 1 (HT: 2-1) | 13 | 2 | 34% | 5 | 77% | ||
01/02/2025 10:05 | 2 - 3 (HT: 0-3) | - | - | - | - | - | ||
29/01/2025 10:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | 16 | 1 | 45% | 10 | 79% | ||
25/01/2025 10:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 6 | 1 | 75% | 15 | 89% | ||
17/01/2025 09:10 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 6 | 1 | 30% | 8 | 77% | ||
11/01/2025 10:00 | 2 - 4 (HT: 1-1) | 8 | 1 | 72% | 13 | 88% | ||
01/12/2024 08:10 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
28/11/2024 10:10 | 3 - 0 (HT: 3-0) | 9 | - | 73% | 7 | 91% | ||
25/11/2024 10:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | 8 | 1 | 60% | 7 | 87% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
Mexican Champion Apertura | 1 | 12/13 |