Club Tijuana

Club Tijuana

HLV: Juan Carlos Osorio Sân vận động: Fanatical Stadium Sức chứa: 16000 Thành lập: 2006

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Dữ liệu Cup

Không tìm thấy dữ liệu CUP

Thành tích

2022-2023 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 2 0 4 9 13 -4 25% 25% 50% 1.13 1.63 8
Đội khách 9 3 0 4 9 17 -8 22% 33% 45% 1 1.89 9

2021-2022 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 4 0 3 9 11 -2 22% 45% 33% 1 1.22 10
Đội khách 8 2 0 5 7 16 -9 13% 25% 63% 0.88 2 5

2020-2021 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 2 0 3 9 9 0 45% 22% 33% 1 1 14
Đội khách 8 1 0 7 3 18 -15 0% 13% 88% 0.38 2.25 1

2019-2020 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 3 0 2 14 14 0 45% 33% 22% 1.56 1.56 15
Đội khách 9 0 0 6 12 22 -10 33% 0% 67% 1.33 2.45 9

2018-2019 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 4 0 2 11 10 1 33% 45% 22% 1.22 1.11 13
Đội khách 8 1 0 6 2 14 -12 13% 13% 75% 0.25 1.75 4

2017-2018 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 2 0 3 7 9 -2 38% 25% 38% 0.88 1.13 11
Đội khách 9 1 0 5 10 14 -4 33% 11% 56% 1.11 1.56 10

2016-2017 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0

2016 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 0 0 1 14 2 12 88% 0% 13% 1.75 0.25 21
Đội khách 9 3 0 3 11 11 0 33% 33% 33% 1.22 1.22 12

2015 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 1 0 5 9 13 -4 25% 13% 63% 1.13 1.63 7
Đội khách 9 0 0 6 12 17 -5 33% 0% 67% 1.33 1.89 9

2014 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 3 0 2 13 9 4 45% 33% 22% 1.45 1 15
Đội khách 8 6 0 2 8 10 -2 0% 75% 25% 1 1.25 6

2013 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 4 0 0 15 5 10 56% 45% 0% 1.67 0.56 19
Đội khách 8 2 0 6 5 18 -13 0% 25% 75% 0.63 2.25 2

2012 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 3 0 0 11 4 7 63% 38% 0% 1.38 0.5 18
Đội khách 9 4 0 1 12 11 1 45% 45% 11% 1.33 1.22 16

2011 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 4 0 3 9 10 -1 22% 45% 33% 1 1.11 10
Đội khách 8 5 0 2 12 13 -1 13% 63% 25% 1.5 1.63 8

2010-2011 MEX D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 7 3 0 0 13 7 6 57% 43% 0% 1.86 1 15
Đội khách 9 2 0 4 10 11 -1 33% 22% 45% 1.11 1.22 11

2009-2010 MEX D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 7 1 0 1 14 6 8 72% 14% 14% 2 0.86 16
Đội khách 9 2 0 4 10 9 1 33% 22% 45% 1.11 1 11

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Miguel Herrera 1968-03-18 0 cm 0 kg HLV trưởng Mexico - 0/0 0/0 0
22 Juan Carlos Valenzuela Hernandez 1997-04-22 167 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Argentina £1 triệu 11/0 7/1 0
9 Ake Arnaud Loba 1998-04-01 180 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Bờ Biển Ngà £2.2 triệu 2026-12-31 1/0 2/0 0
13 Jose Raul Zuniga Murillo 1994-07-13 182 cm 72 kg Tiền đạo trung tâm Colombia £0.8 triệu 6/0 11/3 0
32 Carlos Gabriel Gonzalez Espindola 1993-02-04 183 cm 76 kg Tiền đạo trung tâm Paraguay £3 triệu 32/13 1/0 0
14 Christian Rivera Cuellar 1996-01-14 185 cm 0 kg Tiền vệ Colombia £2 triệu 97/8 19/0 0
19 Eduardo Alonso Armenta Palma 2001-12-16 173 cm 63 kg Tiền vệ Mexico £0.6 triệu 14/0 23/0 0
20 Francisco Contreras Baez 1999-05-16 174 cm 0 kg Tiền vệ Mexico £0.4 triệu 31/0 15/0 0
23 Ivan Tona 2000-04-01 176 cm 0 kg Tiền vệ Mexico £0.7 triệu 4/0 11/0 0
27 Domingo Blanco 1995-04-22 167 cm 0 kg Tiền vệ Argentina £2 triệu 2024-06-30 21/2 4/0 0
10 Kevin Castaneda Vargas 1999-10-28 170 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Mexico £0.7 triệu 17/1 25/2 0
11 Lucas Rodriguez 1997-04-27 169 cm 64 kg Tiền vệ tấn công Argentina £2.8 triệu 70/12 14/1 0
26 Efrain Alvarez 2002-06-19 173 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Mexico £4 triệu 2026-06-30 10/3 8/0 0
8 Fernando Madrigal Gonzalez 1991-11-12 175 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Mexico £1 triệu 20/5 8/0 0
3 Rafael Fernandez 2000-08-05 183 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Mexico £0.9 triệu 13/0 10/0 0
28 Jesus Alejandro Gomez Molina 2002-01-31 183 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Mexico £0.4 triệu 7/0 1/0 0
33 Rodrigo Godinez Orozco 1992-09-21 180 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Mexico £0.9 triệu 16/0 7/0 0
35 Kevin Balanta Lucumi 1997-04-28 183 cm 73 kg Hậu vệ trung tâm Colombia £1.8 triệu 56/1 6/0 0
12 Arelibetsiel Hernandez Huerta 1994-12-22 173 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Mexico £0.54 triệu 0/0 1/0 0
5 Rodrigo Parra 2003-08-30 180 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Mexico £0.2 triệu 5/0 1/0 0
15 Diego Zaragoza 1996-09-25 173 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Mexico £1.8 triệu 26/0 1/0 0
18 Aaron Mejia 2001-06-06 173 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Mexico £0.3 triệu 7/0 4/0 0
2 Jose Antonio Rodriguez 1992-07-04 186 cm 80 kg Thủ môn Mexico - 45/0 0/0 0
21 Ricardo Diaz 1995-08-30 178 cm 0 kg Thủ môn Mexico £0.4 triệu 0/0 0/0 0
30 Jose de Jesus Corona 1981-01-26 184 cm 82 kg Thủ môn Mexico £0.6 triệu 2023-12-31 6/0 1/0 0
181 Jose Castro 2004-03-30 0 cm 0 kg Thủ môn Mexico - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Mexico Liga MX 21/04/2025 06:00 Santos Laguna 0 - 4 Club Tijuana T Chi tiết
Mexico Liga MX 17/04/2025 10:00 Mazatlan FC 0 - 2 Club Tijuana T Chi tiết
Mexico Liga MX 11/04/2025 09:05 Club Tijuana 2 - 1 Atletico San Luis T Chi tiết
Mexico Liga MX 05/04/2025 10:00 Club Tijuana 1 - 2 Necaxa B Chi tiết
Mexico Liga MX 30/03/2025 10:10 Monterrey 1 - 2 Club Tijuana T Chi tiết
Mexico Liga MX 17/03/2025 09:00 Pachuca 4 - 1 Club Tijuana B Chi tiết
Mexico Liga MX 10/03/2025 10:00 Club Tijuana 3 - 4 Atlas B Chi tiết
Mexico Liga MX 02/03/2025 08:00 Club Leon 2 - 1 Club Tijuana B Chi tiết
Mexico Liga MX 26/02/2025 10:10 Club Tijuana 4 - 2 Pumas UNAM T Chi tiết
Mexico Liga MX 22/02/2025 10:10 Puebla 2 - 0 Club Tijuana B Chi tiết
Mexico Liga MX 15/02/2025 10:00 Club Tijuana 1 - 2 FC Juarez B Chi tiết
Mexico Liga MX 10/02/2025 10:05 Chivas Guadalajara 2 - 1 Club Tijuana B Chi tiết
Mexico Liga MX 01/02/2025 10:05 Club Tijuana 2 - 3 Cruz Azul B Chi tiết
Mexico Liga MX 29/01/2025 10:00 Tigres UANL 4 - 0 Club Tijuana B Chi tiết
Mexico Liga MX 25/01/2025 10:00 Club Tijuana 2 - 1 Queretaro FC T Chi tiết
Mexico Liga MX 17/01/2025 09:10 Club America 1 - 1 Club Tijuana H Chi tiết
Mexico Liga MX 11/01/2025 10:00 Club Tijuana 2 - 4 Toluca B Chi tiết
Mexico Liga MX 01/12/2024 08:10 Cruz Azul 3 - 0 Club Tijuana B Chi tiết
Mexico Liga MX 28/11/2024 10:10 Club Tijuana 3 - 0 Cruz Azul T Chi tiết
Mexico Liga MX 25/11/2024 10:00 Club Tijuana 3 - 0 Atlas T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Mexico Liga MX

Mexico Liga MX

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
21/04/2025
06:00
0 - 4
(HT: 0-2)
12 1 59% 13 87%
17/04/2025
10:00
0 - 2
(HT: 0-0)
10 4 63% 4 87%
11/04/2025
09:05
2 - 1
(HT: 1-1)
7 1 33% 2 75%
05/04/2025
10:00
1 - 2
(HT: 0-0)
10 1 56% 9 -
30/03/2025
10:10
1 - 2
(HT: 1-1)
9 2 66% 6 88%
17/03/2025
09:00
4 - 1
(HT: 2-0)
16 3 56% 17 87%
10/03/2025
10:00
3 - 4
(HT: 1-0)
14 2 65% 7 82%
02/03/2025
08:00
2 - 1
(HT: 1-1)
- - 49% 0 83%
26/02/2025
10:10
4 - 2
(HT: 3-0)
13 3 53% 5 81%
22/02/2025
10:10
2 - 0
(HT: 1-0)
20 2 34% 11 69%
15/02/2025
10:00
1 - 2
(HT: 1-1)
6 1 61% 9 85%
10/02/2025
10:05
2 - 1
(HT: 2-1)
13 2 34% 5 77%
01/02/2025
10:05
2 - 3
(HT: 0-3)
- - - - -
29/01/2025
10:00
4 - 0
(HT: 1-0)
16 1 45% 10 79%
25/01/2025
10:00
2 - 1
(HT: 1-1)
6 1 75% 15 89%
17/01/2025
09:10
1 - 1
(HT: 0-1)
6 1 30% 8 77%
11/01/2025
10:00
2 - 4
(HT: 1-1)
8 1 72% 13 88%
01/12/2024
08:10
3 - 0
(HT: 1-0)
- - - - -
28/11/2024
10:10
3 - 0
(HT: 3-0)
9 - 73% 7 91%
25/11/2024
10:00
3 - 0
(HT: 2-0)
8 1 60% 7 87%

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
Mexican Champion Apertura 1 12/13

Sơ lược đội bóng