
Andorra
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
EURO Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 0 | 0 | 10 | 5 | 1 | 4 | 1 | 50% | 10% | 40% | 22 |
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 40% | 20% | 40% | 33 |
Đội khách | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 60% | 0% | 40% | 14 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 237 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 185 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 154 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Koldo Alvarez | 1970-09-04 | 185 cm | 84 kg | HLV trưởng | Andorra | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
20 | Ricard Fernandez | 1999-03-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Andorra | - | 16/1 | 9/0 | 1 | |
24 | Ot Remolins | 2004-02-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Andorra | - | 0/0 | 1/0 | 0 | |
Jordi Alaez | 1998-01-23 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Andorra | £0.02 triệu | 2024-06-30 | 35/1 | 15/1 | 0 | |
9 | Aaron Sanchez Alburquerque | 1996-06-05 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Andorra | £0.05 triệu | 2024-06-30 | 10/0 | 15/0 | 0 |
16 | Izan Fernandez | 2001-10-03 | 176 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Andorra | - | 2024-06-30 | 2/0 | 2/0 | 0 |
Cucu | 1999-03-19 | 173 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Andorra | £0.25 triệu | 2025-05-31 | 5/0 | 2/0 | 0 | |
Alexandre Ruben Martinez Gutierrez | 1998-10-10 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Andorra | £0.15 triệu | 2024-06-30 | 20/0 | 16/1 | 1 | |
2 | Adri Gomes | 2001-05-16 | 171 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Andorra | £0.15 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
4 | Albert Reyes | 1996-03-24 | 174 cm | 0 kg | Tiền vệ | Andorra | £0.01 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
8 | Marcio Vieira | 1984-10-10 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ | Andorra | - | 2024-06-30 | 51/1 | 10/1 | 1 |
25 | Joao da Silva Teixeira | 1996-07-17 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ | Andorra | £0.2 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Xavier Vieira | 1992-01-14 | 179 cm | 0 kg | Tiền vệ | Andorra | £0.05 triệu | 2024-06-30 | 5/0 | 3/0 | 0 | |
7 | Marc Pujol | 1982-08-21 | 168 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Andorra | £0.01 triệu | 2024-06-30 | 26/1 | 17/1 | 2 |
4 | Marc Rebes | 1994-07-03 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Andorra | £0.15 triệu | 2024-06-30 | 44/2 | 10/0 | 0 |
14 | Eric Vales Ramos | 2000-08-18 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Andorra | £0.1 triệu | 2025-10-16 | 7/0 | 5/0 | 0 |
22 | Ian Bryan Olivera De Oliveira | 2004-10-05 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Andorra | - | 1/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Marc Vales | 1990-04-04 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Andorra | £0.15 triệu | 2024-06-30 | 41/5 | 0/0 | 0 |
5 | Max Gonzalez-Adrio Llovera | 1997-01-08 | 176 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Andorra | - | 2025-06-30 | 59/1 | 1/0 | 0 |
6 | Christian Garcia | 1999-02-04 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Andorra | £0.25 triệu | 2024-06-30 | 7/0 | 2/0 | 0 |
15 | Moises San Nicolas | 1993-09-17 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Andorra | £0.15 triệu | 2024-06-30 | 53/0 | 2/0 | 0 |
19 | Joel Guillen | 2001-08-28 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Andorra | - | 2024-06-30 | 6/0 | 2/0 | 0 |
17 | Joan Cervos | 1998-02-24 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Andorra | £0.18 triệu | 2024-06-30 | 46/1 | 5/0 | 3 |
21 | Marc Garcia Renom | 1988-03-21 | 174 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Andorra | £0.15 triệu | 2024-06-30 | 22/0 | 16/0 | 0 |
18 | Chus Rubio | 1994-09-09 | 168 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Andorra | £0.15 triệu | 2024-06-30 | 32/1 | 1/0 | 0 |
23 | Jordi Rubio | 1987-11-01 | 173 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Andorra | £0.05 triệu | 2024-06-30 | 20/0 | 15/0 | 0 |
Eric De Pablos Sola | 1999-03-08 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Andorra | £0.2 triệu | 2024-06-30 | 3/0 | 4/0 | 0 | |
1 | Josep Anton Moreira Gomez | 1985-12-03 | 181 cm | 0 kg | Thủ môn | Andorra | £0.01 triệu | 2024-06-30 | 25/0 | 1/0 | 0 |
12 | Iker Alvarez de Eulate | 2001-07-25 | 190 cm | 0 kg | Thủ môn | Andorra | £0.8 triệu | 2026-06-30 | 22/0 | 0/0 | 0 |
13 | Xisco | 1998-01-25 | 195 cm | 0 kg | Thủ môn | Andorra | £0.05 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 14/11/2025 02:45 | Andorra | 0 - 0 | Albania | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 11/10/2025 20:00 | Latvia | 0 - 0 | Andorra | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 06/09/2025 23:00 | Anh | 0 - 0 | Andorra | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 11/06/2025 01:45 | Serbia | 0 - 0 | Andorra | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 07/06/2025 23:00 | Andorra | 0 - 1 | Anh | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 25/03/2025 02:45 | Albania | 3 - 0 | Andorra | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 22/03/2025 02:45 | Andorra | 0 - 1 | Latvia | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 20/11/2024 02:45 | Malta | 0 - 0 | Andorra | H | Chi tiết |
UEFA Nations League | 17/11/2024 00:00 | Andorra | 0 - 1 | Moldova | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 13/10/2024 23:00 | Andorra | 2 - 0 | San Marino | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 10/10/2024 23:00 | Moldova | 2 - 0 | Andorra | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 11/09/2024 01:45 | Andorra | 0 - 1 | Malta | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 04/09/2024 23:00 | Gibraltar | 1 - 0 | Andorra | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 12/06/2024 01:45 | Bắc Ireland | 2 - 0 | Andorra | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/06/2024 02:30 | Tây Ban Nha | 5 - 0 | Andorra | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 26/03/2024 04:00 | Bolivia | 1 - 0 | Andorra | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 22/03/2024 04:00 | Nam Phi | 1 - 1 | Andorra | H | Chi tiết |
Euro 2024 | 22/11/2023 02:45 | Andorra | 0 - 2 | Israel | B | Chi tiết |
Euro 2024 | 19/11/2023 00:00 | Belarus | 1 - 0 | Andorra | B | Chi tiết |
Euro 2024 | 16/10/2023 01:45 | Romania | 4 - 0 | Andorra | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Vòng loại World Cup khu vực châu Âu

UEFA Nations League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 02:45 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 7 | 2 | 59% | 4 | 75% | ||
17/11/2024 00:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 20 | 3 | 36% | 2 | 55% | ||
10/10/2024 23:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 15 | 4 | 56% | 5 | 68% | ||
11/09/2024 01:45 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 15 | 3 | 45% | 4 | 67% |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13/10/2024 23:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | 50% | 5 | - | ||
04/09/2024 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 50% | 3 | - | ||
12/06/2024 01:45 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
06/06/2024 02:30 | 5 - 0 (HT: 1-0) | 8 | - | 84% | 11 | - | ||
26/03/2024 04:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 82% | 4 | - | ||
22/03/2024 04:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 9 | 1 | 79% | 8 | - |

Euro 2024
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2023 02:45 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 7 | 4 | 15% | 3 | 53% | ||
19/11/2023 00:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 16 | 1 | 70% | 2 | 79% | ||
16/10/2023 01:45 | 4 - 0 (HT: 3-0) | 8 | 1 | 78% | 6 | 90% | ||
13/10/2023 01:45 | 0 - 3 (HT: 0-1) | 24 | 4 | 35% | 1 | 64% | ||
13/09/2023 01:45 | 3 - 0 (HT: 0-0) | 4 | 2 | 84% | 16 | 91% | ||
09/09/2023 22:59 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 11 | 2 | 27% | 2 | 49% | ||
20/06/2023 01:45 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 7 | 2 | 79% | 1 | 86% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|