
Bulgaria
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
EURO Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 1 | 5 | 3 | 0 | 5 | -2 | 37.5% | 0% | 62.5% | 39 |
Đội nhà | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50% | 0% | 50% | 23 |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 3 | -2 | 25% | 0% | 75% | 42 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 | 0 | 3 | 75% | 25% | 0% | 41 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 71 |
Đội khách | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 2 | 66.7% | 33.3% | 0% | 25 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ilian Iliev | 1968-07-02 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Bulgaria | - | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Radoslav Kirilov | 1992-06-29 | 172 cm | 60 kg | Tiền đạo cánh trái | Bulgaria | £0.6 triệu | 2025-06-30 | 5/2 | 7/0 | 2 |
9 | Alexander Kolev | 1992-12-08 | 192 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Bulgaria | £0.5 triệu | 2025-06-30 | 2/0 | 1/0 | 1 |
10 | Georgi Minchev | 1995-04-20 | 187 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Bulgaria | £0.45 triệu | 2025-05-31 | 1/1 | 8/0 | 0 |
17 | Martin Minchev | 2001-04-22 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Bulgaria | £1.8 triệu | 2026-06-30 | 10/0 | 5/0 | 0 |
11 | Kiril Despodov | 1996-11-11 | 180 cm | 70 kg | Tiền đạo cánh phải | Bulgaria | £7 triệu | 2027-06-30 | 36/11 | 6/0 | 4 |
14 | Georgi Rusev | 1998-07-02 | 177 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Bulgaria | £0.8 triệu | 2/0 | 10/1 | 0 | |
16 | Marin Petkov | 2003-10-02 | 179 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Bulgaria | £2 triệu | 2027-06-30 | 7/2 | 1/0 | 0 |
Svetoslav Kovachev | 1998-03-14 | 172 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Bulgaria | £0.5 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 4/0 | 0 | |
20 | Filip Krastev | 2001-10-15 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ | Bulgaria | £3 triệu | 2024-06-30 | 7/0 | 6/0 | 2 |
24 | Serkan Yusein | 1996-03-31 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ | Bulgaria | £0.8 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
22 | Ilian Iliev | 1999-08-20 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Bulgaria | £0.6 triệu | 2024-06-30 | 3/0 | 6/0 | 0 |
7 | Georgi Kostadinov | 1990-09-07 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Bulgaria | £0.5 triệu | 2025-05-31 | 31/3 | 5/0 | 0 |
25 | Vasil Panayotov | 1990-07-16 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Bulgaria | £0.3 triệu | 2025-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
3 | Zhivko Atanasov | 1991-02-03 | 187 cm | 85 kg | Hậu vệ trung tâm | Bulgaria | £0.2 triệu | 2025-06-30 | 2/0 | 1/0 | 0 |
5 | Alex Petkov | 1999-07-25 | 193 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Bulgaria | £1.5 triệu | 2026-06-30 | 6/0 | 0/0 | 0 |
6 | Valentin Antov | 2000-11-09 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Bulgaria | £1.5 triệu | 2024-06-30 | 18/1 | 2/0 | 0 |
15 | Simeon Petrov | 2000-01-12 | 192 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Bulgaria | £0.5 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 3/0 | 0 |
18 | Hristiyan Petrov | 2002-06-24 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Bulgaria | £0.5 triệu | 2026-06-30 | 2/0 | 1/0 | 0 |
4 | Angel Lyaskov | 1998-03-16 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Bulgaria | £0.6 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
2 | Ertan Tombak | 1999-05-30 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Bulgaria | £0.5 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
19 | Ivan Turitsov | 1999-07-18 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Bulgaria | £1.2 triệu | 2024-06-30 | 12/0 | 4/0 | 1 |
26 | Viktor Popov | 2000-03-05 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Bulgaria | £1.5 triệu | 2025-06-30 | 8/0 | 2/0 | 0 |
12 | Dimitar Mitov | 1997-01-22 | 193 cm | 0 kg | Thủ môn | Bulgaria | £0.5 triệu | 2025-05-31 | 1/0 | 0/0 | 0 |
21 | Svetoslav Vutsov | 2002-07-09 | 190 cm | 0 kg | Thủ môn | Bulgaria | £1.2 triệu | 2025-06-30 | 2/0 | 1/0 | 0 |
23 | Ivan Dyulgerov | 1999-07-15 | 191 cm | 0 kg | Thủ môn | Bulgaria | £1.2 triệu | 2024-06-30 | 5/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 19/11/2025 02:45 | Bulgaria | 0 - 0 | Georgia | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 16/11/2025 00:00 | Thổ Nhĩ Kỳ | 0 - 0 | Bulgaria | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 15/10/2025 01:45 | Tây Ban Nha | 0 - 0 | Bulgaria | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 12/10/2025 01:45 | Bulgaria | 0 - 0 | Thổ Nhĩ Kỳ | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 07/09/2025 20:00 | Georgia | 0 - 0 | Bulgaria | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 05/09/2025 01:45 | Bulgaria | 0 - 0 | Tây Ban Nha | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/06/2025 01:45 | Hy Lạp | 0 - 0 | Bulgaria | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/06/2025 23:00 | Bulgaria | 2 - 2 | Đảo Síp | H | Chi tiết |
UEFA Nations League | 24/03/2025 02:45 | Ireland | 2 - 1 | Bulgaria | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 21/03/2025 02:45 | Bulgaria | 1 - 2 | Ireland | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 19/11/2024 02:45 | Bulgaria | 1 - 1 | Belarus | H | Chi tiết |
UEFA Nations League | 16/11/2024 02:45 | Luxembourg | 0 - 1 | Bulgaria | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 16/10/2024 01:45 | Bắc Ireland | 5 - 0 | Bulgaria | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 12/10/2024 23:00 | Bulgaria | 0 - 0 | Luxembourg | H | Chi tiết |
UEFA Nations League | 08/09/2024 23:00 | Bulgaria | 1 - 0 | Bắc Ireland | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 06/09/2024 01:45 | Belarus | 0 - 0 | Bulgaria | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/06/2024 20:00 | Slovenia | 1 - 1 | Bulgaria | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 05/06/2024 01:30 | Romania | 0 - 0 | Bulgaria | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/03/2024 22:59 | Azerbaijan | 1 - 1 | Bulgaria | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 22/03/2024 20:00 | Bulgaria | 1 - 0 | Tanzania | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2025 23:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | 14 | 4 | 33% | 5 | - | ||
08/06/2024 20:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | - | 50% | 3 | - | ||
05/06/2024 01:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 51% | 7 | - | ||
25/03/2024 22:59 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 8 | 3 | 50% | 14 | - | ||
22/03/2024 20:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 9 | 0 | 46% | 4 | - | ||
17/10/2023 22:59 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 10 | 2 | 60% | 1 | - | ||
07/09/2023 22:59 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 50% | 5 | - |

UEFA Nations League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2025 02:45 | 2 - 1 (HT: 0-1) | 12 | 3 | 50% | 5 | 86% | ||
21/03/2025 02:45 | 1 - 2 (HT: 1-2) | 21 | 4 | 55% | 1 | 83% | ||
19/11/2024 02:45 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 17 | 3 | 52% | 6 | 80% | ||
16/11/2024 02:45 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 16 | 3 | 63% | 14 | 85% | ||
16/10/2024 01:45 | 5 - 0 (HT: 3-0) | 14 | 2 | 43% | 7 | 75% | ||
12/10/2024 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 9 | 6 | 55% | 4 | 72% | ||
08/09/2024 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 19 | 2 | 48% | 6 | 79% | ||
06/09/2024 01:45 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 14 | 2 | 42% | 6 | 79% |

Euro 2024
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2023 21:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | 12 | 1 | 57% | 6 | 85% | ||
17/11/2023 00:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | 14 | 4 | 40% | 1 | 73% | ||
14/10/2023 22:59 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 12 | 6 | 43% | 6 | 75% | ||
10/09/2023 22:59 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 10 | 5 | 47% | 3 | 72% | ||
21/06/2023 01:45 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 17 | 3 | 31% | 5 | 70% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|