Bulgaria

Bulgaria

HLV: Ilian Iliev Sân vận động: Sức chứa: Thành lập: 1923

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

EURO Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 8 2 1 5 3 0 5 -2 37.5% 0% 62.5% 39
Đội nhà 4 1 1 2 2 0 2 0 50% 0% 50% 23
Đội khách 4 1 0 3 1 0 3 -2 25% 0% 75% 42

INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 4 1 1 2 3 1 0 3 75% 25% 0% 41
Đội nhà 1 1 0 0 1 0 0 1 100% 0% 0% 71
Đội khách 3 0 1 2 2 1 0 2 66.7% 33.3% 0% 25

Thành tích

Không tìm thấy thông tin thành tích

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Ilian Iliev 1968-07-02 0 cm 0 kg HLV trưởng Bulgaria - 2025-06-30 0/0 0/0 0
8 Radoslav Kirilov 1992-06-29 172 cm 60 kg Tiền đạo cánh trái Bulgaria £0.6 triệu 2025-06-30 5/2 7/0 2
9 Alexander Kolev 1992-12-08 192 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Bulgaria £0.5 triệu 2025-06-30 2/0 1/0 1
10 Georgi Minchev 1995-04-20 187 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Bulgaria £0.45 triệu 2025-05-31 1/1 8/0 0
17 Martin Minchev 2001-04-22 185 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Bulgaria £1.8 triệu 2026-06-30 10/0 5/0 0
11 Kiril Despodov 1996-11-11 180 cm 70 kg Tiền đạo cánh phải Bulgaria £7 triệu 2027-06-30 36/11 6/0 4
14 Georgi Rusev 1998-07-02 177 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Bulgaria £0.8 triệu 2/0 10/1 0
16 Marin Petkov 2003-10-02 179 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Bulgaria £2 triệu 2027-06-30 7/2 1/0 0
Svetoslav Kovachev 1998-03-14 172 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Bulgaria £0.5 triệu 2024-06-30 0/0 4/0 0
20 Filip Krastev 2001-10-15 178 cm 0 kg Tiền vệ Bulgaria £3 triệu 2024-06-30 7/0 6/0 2
24 Serkan Yusein 1996-03-31 180 cm 0 kg Tiền vệ Bulgaria £0.8 triệu 2025-06-30 0/0 1/0 0
22 Ilian Iliev 1999-08-20 173 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Bulgaria £0.6 triệu 2024-06-30 3/0 6/0 0
7 Georgi Kostadinov 1990-09-07 184 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Bulgaria £0.5 triệu 2025-05-31 31/3 5/0 0
25 Vasil Panayotov 1990-07-16 177 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Bulgaria £0.3 triệu 2025-06-30 1/0 0/0 0
3 Zhivko Atanasov 1991-02-03 187 cm 85 kg Hậu vệ trung tâm Bulgaria £0.2 triệu 2025-06-30 2/0 1/0 0
5 Alex Petkov 1999-07-25 193 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Bulgaria £1.5 triệu 2026-06-30 6/0 0/0 0
6 Valentin Antov 2000-11-09 187 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Bulgaria £1.5 triệu 2024-06-30 18/1 2/0 0
15 Simeon Petrov 2000-01-12 192 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Bulgaria £0.5 triệu 2024-06-30 0/0 3/0 0
18 Hristiyan Petrov 2002-06-24 183 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Bulgaria £0.5 triệu 2026-06-30 2/0 1/0 0
4 Angel Lyaskov 1998-03-16 180 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Bulgaria £0.6 triệu 2025-06-30 0/0 1/0 0
2 Ertan Tombak 1999-05-30 180 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Bulgaria £0.5 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
19 Ivan Turitsov 1999-07-18 178 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Bulgaria £1.2 triệu 2024-06-30 12/0 4/0 1
26 Viktor Popov 2000-03-05 178 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Bulgaria £1.5 triệu 2025-06-30 8/0 2/0 0
12 Dimitar Mitov 1997-01-22 193 cm 0 kg Thủ môn Bulgaria £0.5 triệu 2025-05-31 1/0 0/0 0
21 Svetoslav Vutsov 2002-07-09 190 cm 0 kg Thủ môn Bulgaria £1.2 triệu 2025-06-30 2/0 1/0 0
23 Ivan Dyulgerov 1999-07-15 191 cm 0 kg Thủ môn Bulgaria £1.2 triệu 2024-06-30 5/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 19/11/2025 02:45 Bulgaria 0 - 0 Georgia - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 16/11/2025 00:00 Thổ Nhĩ Kỳ 0 - 0 Bulgaria - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 15/10/2025 01:45 Tây Ban Nha 0 - 0 Bulgaria - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 12/10/2025 01:45 Bulgaria 0 - 0 Thổ Nhĩ Kỳ - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 07/09/2025 20:00 Georgia 0 - 0 Bulgaria - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 05/09/2025 01:45 Bulgaria 0 - 0 Tây Ban Nha - Chi tiết
Giao hữu quốc tế 11/06/2025 01:45 Hy Lạp 0 - 0 Bulgaria - Chi tiết
Giao hữu quốc tế 06/06/2025 23:00 Bulgaria 2 - 2 Đảo Síp H Chi tiết
UEFA Nations League 24/03/2025 02:45 Ireland 2 - 1 Bulgaria B Chi tiết
UEFA Nations League 21/03/2025 02:45 Bulgaria 1 - 2 Ireland B Chi tiết
UEFA Nations League 19/11/2024 02:45 Bulgaria 1 - 1 Belarus H Chi tiết
UEFA Nations League 16/11/2024 02:45 Luxembourg 0 - 1 Bulgaria T Chi tiết
UEFA Nations League 16/10/2024 01:45 Bắc Ireland 5 - 0 Bulgaria B Chi tiết
UEFA Nations League 12/10/2024 23:00 Bulgaria 0 - 0 Luxembourg H Chi tiết
UEFA Nations League 08/09/2024 23:00 Bulgaria 1 - 0 Bắc Ireland T Chi tiết
UEFA Nations League 06/09/2024 01:45 Belarus 0 - 0 Bulgaria H Chi tiết
Giao hữu quốc tế 08/06/2024 20:00 Slovenia 1 - 1 Bulgaria H Chi tiết
Giao hữu quốc tế 05/06/2024 01:30 Romania 0 - 0 Bulgaria H Chi tiết
Giao hữu quốc tế 25/03/2024 22:59 Azerbaijan 1 - 1 Bulgaria H Chi tiết
Giao hữu quốc tế 22/03/2024 20:00 Bulgaria 1 - 0 Tanzania T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế

Giao hữu quốc tế

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
06/06/2025
23:00
2 - 2
(HT: 1-1)
14 4 33% 5 -
08/06/2024
20:00
1 - 1
(HT: 1-1)
- - 50% 3 -
05/06/2024
01:30
0 - 0
(HT: 0-0)
- 1 51% 7 -
25/03/2024
22:59
1 - 1
(HT: 0-0)
8 3 50% 14 -
22/03/2024
20:00
1 - 0
(HT: 0-0)
9 0 46% 4 -
17/10/2023
22:59
2 - 0
(HT: 1-0)
10 2 60% 1 -
07/09/2023
22:59
0 - 1
(HT: 0-1)
- 2 50% 5 -
UEFA Nations League

UEFA Nations League

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
24/03/2025
02:45
2 - 1
(HT: 0-1)
12 3 50% 5 86%
21/03/2025
02:45
1 - 2
(HT: 1-2)
21 4 55% 1 83%
19/11/2024
02:45
1 - 1
(HT: 1-0)
17 3 52% 6 80%
16/11/2024
02:45
0 - 1
(HT: 0-1)
16 3 63% 14 85%
16/10/2024
01:45
5 - 0
(HT: 3-0)
14 2 43% 7 75%
12/10/2024
23:00
0 - 0
(HT: 0-0)
9 6 55% 4 72%
08/09/2024
23:00
1 - 0
(HT: 1-0)
19 2 48% 6 79%
06/09/2024
01:45
0 - 0
(HT: 0-0)
14 2 42% 6 79%
Euro 2024

Euro 2024

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
19/11/2023
21:00
2 - 2
(HT: 1-0)
12 1 57% 6 85%
17/11/2023
00:00
2 - 2
(HT: 1-1)
14 4 40% 1 73%
14/10/2023
22:59
0 - 2
(HT: 0-1)
12 6 43% 6 75%
10/09/2023
22:59
2 - 1
(HT: 1-0)
10 5 47% 3 72%
21/06/2023
01:45
1 - 1
(HT: 0-0)
17 3 31% 5 70%

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng