Liechtenstein

Liechtenstein

HLV: Konrad Funfstuck Sân vận động: Sức chứa: Thành lập: 1934

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

EURO Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 10 0 0 10 6 2 2 4 60% 20% 20% 17
Đội nhà 5 0 0 5 4 0 1 3 80% 0% 20% 2
Đội khách 5 0 0 5 2 2 1 1 40% 40% 20% 35

INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 4 0 0 4 2 0 2 0 50% 0% 50% 155
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 467
Đội khách 4 0 0 4 2 0 2 0 50% 0% 50% 108

Thành tích

Không tìm thấy thông tin thành tích

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Konrad Funfstuck 1980-10-07 0 cm 0 kg HLV trưởng Đức - 2026-06-30 0/0 0/0 0
10 Fabio Notaro 2005-08-31 0 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Liechtenstein - 2024-06-30 1/0 3/0 0
9 Ferhat Saglam 2001-10-10 181 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Liechtenstein - 2024-06-30 4/0 1/0 0
11 Dennis Salanovic 1996-02-26 179 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Liechtenstein £0.15 triệu 2024-12-31 42/3 4/0 1
22 Jonas Beck 2003-05-19 0 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Liechtenstein - 2025-06-30 0/0 0/0 0
6 Jonas Weissenhofer 2006-07-25 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Liechtenstein - 0/0 0/0 0
17 Simon Luchinger 2002-11-28 178 cm 0 kg Tiền vệ Liechtenstein £0.1 triệu 2025-06-30 15/0 1/0 0
18 Liam Kranz 2003-07-17 172 cm 0 kg Tiền vệ Liechtenstein - 2025-06-30 1/0 2/0 0
Livio Meier 1998-01-10 176 cm 0 kg Tiền vệ Liechtenstein - 2024-06-30 25/0 12/1 0
7 Marcel Buchel 1991-03-18 175 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Liechtenstein £0.3 triệu 2025-06-30 17/1 1/0 1
8 Aron Sele 1996-09-02 168 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Liechtenstein - 2024-06-30 35/0 7/0 0
13 Kenny Kindle 2003-11-29 0 cm 0 kg Tiền vệ cánh trái Liechtenstein - 2024-06-30 1/0 2/0 0
16 Alessio Hasler 2005-07-07 173 cm 0 kg Tiền vệ cánh trái Liechtenstein - 2024-06-30 0/0 1/0 0
Philipp Ospelt 1992-10-07 181 cm 0 kg Tiền vệ cánh trái Liechtenstein - 2024-06-30 0/0 11/0 0
19 Elias Jager 2002-02-15 0 cm 0 kg Hậu vệ Liechtenstein - 0/0 1/0 0
23 Felix Oberwaditzer 2006-03-14 0 cm 0 kg Hậu vệ Liechtenstein - 1/0 0/0 0
5 Niklas Beck 2001-03-25 186 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Liechtenstein - 2024-06-30 10/0 7/0 0
15 Marco Marxer 1999-06-02 181 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Liechtenstein - 0/0 3/0 0
Lars Traber 2000-06-12 186 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Liechtenstein £0.25 triệu 2026-06-30 12/0 0/0 0
3 Maximilian Goppel 1997-08-31 184 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Liechtenstein - 2024-06-30 51/1 0/0 0
2 Lukas Graber 2001-05-03 178 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Liechtenstein - 2024-06-30 4/0 2/0 0
20 Sandro Wolfinger 1991-08-24 179 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Liechtenstein - 2024-06-30 30/2 13/0 0
Andrin Netzer 2002-01-11 179 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Liechtenstein - 2024-06-30 4/0 8/0 0
David Jager 2004-07-04 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Liechtenstein - 2024-06-30 0/0 0/0 0
1 Benjamin Buchel 1989-07-04 187 cm 74 kg Thủ môn Liechtenstein £0.2 triệu 2025-06-30 46/0 1/0 0
12 Justin Ospelt 1999-09-07 188 cm 0 kg Thủ môn Liechtenstein £0.12 triệu 2025-06-30 1/0 1/0 0
21 Lorenzo Lo Russo 1993-07-08 186 cm 0 kg Thủ môn Liechtenstein - 2024-06-30 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 10/10/2025 21:00 Kazakhstan 0 - 0 Liechtenstein - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 07/09/2025 23:00 Bắc Macedonia 0 - 0 Liechtenstein - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 05/09/2025 01:45 Liechtenstein 0 - 0 Bỉ - Chi tiết
Giao hữu quốc tế 09/06/2025 23:00 Liechtenstein 0 - 4 Scotland B Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 07/06/2025 01:45 Wales 3 - 0 Liechtenstein B Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 26/03/2025 02:45 Liechtenstein 0 - 2 Kazakhstan B Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 22/03/2025 21:00 Liechtenstein 0 - 3 Bắc Macedonia B Chi tiết
UEFA Nations League 19/11/2024 02:45 Liechtenstein 1 - 3 San Marino B Chi tiết
Giao hữu quốc tế 15/11/2024 01:00 Malta 2 - 0 Liechtenstein B Chi tiết
UEFA Nations League 13/10/2024 23:00 Liechtenstein 0 - 0 Gibraltar H Chi tiết
Giao hữu quốc tế 11/10/2024 00:30 Liechtenstein 1 - 0 Hồng Kông T Chi tiết
UEFA Nations League 08/09/2024 23:00 Gibraltar 2 - 2 Liechtenstein H Chi tiết
UEFA Nations League 06/09/2024 01:45 San Marino 1 - 0 Liechtenstein B Chi tiết
Giao hữu quốc tế 08/06/2024 01:00 Romania 0 - 0 Liechtenstein H Chi tiết
Giao hữu quốc tế 04/06/2024 01:00 Albania 3 - 0 Liechtenstein B Chi tiết
Giao hữu quốc tế 27/03/2024 00:00 Latvia 1 - 1 Liechtenstein H Chi tiết
Giao hữu quốc tế 23/03/2024 00:00 Quần đảo Faroe 4 - 0 Liechtenstein B Chi tiết
Euro 2024 20/11/2023 02:45 Liechtenstein 0 - 1 Luxembourg B Chi tiết
Euro 2024 17/11/2023 02:45 Liechtenstein 0 - 2 Bồ Đào Nha B Chi tiết
Euro 2024 17/10/2023 01:45 Iceland 4 - 0 Liechtenstein B Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế

Giao hữu quốc tế

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
09/06/2025
23:00
0 - 4
(HT: 0-2)
11 2 21% 1 63%
15/11/2024
01:00
2 - 0
(HT: 0-0)
21 2 50% 1 -
11/10/2024
00:30
1 - 0
(HT: 1-0)
- 4 - 4 -
08/06/2024
01:00
0 - 0
(HT: 0-0)
11 0 50% 20 -
04/06/2024
01:00
3 - 0
(HT: 1-0)
- 0 50% 8 -
27/03/2024
00:00
1 - 1
(HT: 1-1)
9 3 50% 9 -
23/03/2024
00:00
4 - 0
(HT: 2-0)
14 0 50% 5 -
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu

Vòng loại World Cup khu vực châu Âu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
07/06/2025
01:45
3 - 0
(HT: 1-0)
9 1 79% 15 91%
26/03/2025
02:45
0 - 2
(HT: 0-2)
6 1 30% 2 68%
22/03/2025
21:00
0 - 3
(HT: 0-2)
- - - - -
UEFA Nations League

UEFA Nations League

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
19/11/2024
02:45
1 - 3
(HT: 1-0)
15 3 58% 10 77%
13/10/2024
23:00
0 - 0
(HT: 0-0)
16 3 60% 2 81%
08/09/2024
23:00
2 - 2
(HT: 1-0)
14 5 42% 9 66%
06/09/2024
01:45
1 - 0
(HT: 0-0)
13 3 41% 6 75%
Euro 2024

Euro 2024

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
20/11/2023
02:45
0 - 1
(HT: 0-0)
21 3 43% 2 77%
17/11/2023
02:45
0 - 2
(HT: 0-0)
9 1 16% 4 62%
17/10/2023
01:45
4 - 0
(HT: 2-0)
9 1 70% 4 84%
14/10/2023
01:45
0 - 2
(HT: 0-2)
8 1 25% 1 69%
12/09/2023
01:45
3 - 0
(HT: 3-0)
14 3 79% 4 89%
09/09/2023
01:45
2 - 1
(HT: 2-1)
15 2 75% 4 84%

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng