
Liechtenstein
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
EURO Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 0 | 0 | 10 | 6 | 2 | 2 | 4 | 60% | 20% | 20% | 17 |
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | 5 | 4 | 0 | 1 | 3 | 80% | 0% | 20% | 2 |
Đội khách | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 40% | 40% | 20% | 35 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50% | 0% | 50% | 155 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 467 |
Đội khách | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50% | 0% | 50% | 108 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Konrad Funfstuck | 1980-10-07 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Đức | - | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
10 | Fabio Notaro | 2005-08-31 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Liechtenstein | - | 2024-06-30 | 1/0 | 3/0 | 0 |
9 | Ferhat Saglam | 2001-10-10 | 181 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Liechtenstein | - | 2024-06-30 | 4/0 | 1/0 | 0 |
11 | Dennis Salanovic | 1996-02-26 | 179 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Liechtenstein | £0.15 triệu | 2024-12-31 | 42/3 | 4/0 | 1 |
22 | Jonas Beck | 2003-05-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Liechtenstein | - | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
6 | Jonas Weissenhofer | 2006-07-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Liechtenstein | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Simon Luchinger | 2002-11-28 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ | Liechtenstein | £0.1 triệu | 2025-06-30 | 15/0 | 1/0 | 0 |
18 | Liam Kranz | 2003-07-17 | 172 cm | 0 kg | Tiền vệ | Liechtenstein | - | 2025-06-30 | 1/0 | 2/0 | 0 |
Livio Meier | 1998-01-10 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ | Liechtenstein | - | 2024-06-30 | 25/0 | 12/1 | 0 | |
7 | Marcel Buchel | 1991-03-18 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Liechtenstein | £0.3 triệu | 2025-06-30 | 17/1 | 1/0 | 1 |
8 | Aron Sele | 1996-09-02 | 168 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Liechtenstein | - | 2024-06-30 | 35/0 | 7/0 | 0 |
13 | Kenny Kindle | 2003-11-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ cánh trái | Liechtenstein | - | 2024-06-30 | 1/0 | 2/0 | 0 |
16 | Alessio Hasler | 2005-07-07 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ cánh trái | Liechtenstein | - | 2024-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
Philipp Ospelt | 1992-10-07 | 181 cm | 0 kg | Tiền vệ cánh trái | Liechtenstein | - | 2024-06-30 | 0/0 | 11/0 | 0 | |
19 | Elias Jager | 2002-02-15 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Liechtenstein | - | 0/0 | 1/0 | 0 | |
23 | Felix Oberwaditzer | 2006-03-14 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Liechtenstein | - | 1/0 | 0/0 | 0 | |
5 | Niklas Beck | 2001-03-25 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Liechtenstein | - | 2024-06-30 | 10/0 | 7/0 | 0 |
15 | Marco Marxer | 1999-06-02 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Liechtenstein | - | 0/0 | 3/0 | 0 | |
Lars Traber | 2000-06-12 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Liechtenstein | £0.25 triệu | 2026-06-30 | 12/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Maximilian Goppel | 1997-08-31 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Liechtenstein | - | 2024-06-30 | 51/1 | 0/0 | 0 |
2 | Lukas Graber | 2001-05-03 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Liechtenstein | - | 2024-06-30 | 4/0 | 2/0 | 0 |
20 | Sandro Wolfinger | 1991-08-24 | 179 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Liechtenstein | - | 2024-06-30 | 30/2 | 13/0 | 0 |
Andrin Netzer | 2002-01-11 | 179 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Liechtenstein | - | 2024-06-30 | 4/0 | 8/0 | 0 | |
David Jager | 2004-07-04 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Liechtenstein | - | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
1 | Benjamin Buchel | 1989-07-04 | 187 cm | 74 kg | Thủ môn | Liechtenstein | £0.2 triệu | 2025-06-30 | 46/0 | 1/0 | 0 |
12 | Justin Ospelt | 1999-09-07 | 188 cm | 0 kg | Thủ môn | Liechtenstein | £0.12 triệu | 2025-06-30 | 1/0 | 1/0 | 0 |
21 | Lorenzo Lo Russo | 1993-07-08 | 186 cm | 0 kg | Thủ môn | Liechtenstein | - | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 10/10/2025 21:00 | Kazakhstan | 0 - 0 | Liechtenstein | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 07/09/2025 23:00 | Bắc Macedonia | 0 - 0 | Liechtenstein | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 05/09/2025 01:45 | Liechtenstein | 0 - 0 | Bỉ | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/06/2025 23:00 | Liechtenstein | 0 - 4 | Scotland | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 07/06/2025 01:45 | Wales | 3 - 0 | Liechtenstein | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 26/03/2025 02:45 | Liechtenstein | 0 - 2 | Kazakhstan | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 22/03/2025 21:00 | Liechtenstein | 0 - 3 | Bắc Macedonia | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 19/11/2024 02:45 | Liechtenstein | 1 - 3 | San Marino | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/11/2024 01:00 | Malta | 2 - 0 | Liechtenstein | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 13/10/2024 23:00 | Liechtenstein | 0 - 0 | Gibraltar | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/10/2024 00:30 | Liechtenstein | 1 - 0 | Hồng Kông | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 08/09/2024 23:00 | Gibraltar | 2 - 2 | Liechtenstein | H | Chi tiết |
UEFA Nations League | 06/09/2024 01:45 | San Marino | 1 - 0 | Liechtenstein | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/06/2024 01:00 | Romania | 0 - 0 | Liechtenstein | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 04/06/2024 01:00 | Albania | 3 - 0 | Liechtenstein | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 27/03/2024 00:00 | Latvia | 1 - 1 | Liechtenstein | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 23/03/2024 00:00 | Quần đảo Faroe | 4 - 0 | Liechtenstein | B | Chi tiết |
Euro 2024 | 20/11/2023 02:45 | Liechtenstein | 0 - 1 | Luxembourg | B | Chi tiết |
Euro 2024 | 17/11/2023 02:45 | Liechtenstein | 0 - 2 | Bồ Đào Nha | B | Chi tiết |
Euro 2024 | 17/10/2023 01:45 | Iceland | 4 - 0 | Liechtenstein | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/06/2025 23:00 | 0 - 4 (HT: 0-2) | 11 | 2 | 21% | 1 | 63% | ||
15/11/2024 01:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 21 | 2 | 50% | 1 | - | ||
11/10/2024 00:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | - | 4 | - | ||
08/06/2024 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 11 | 0 | 50% | 20 | - | ||
04/06/2024 01:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 50% | 8 | - | ||
27/03/2024 00:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 9 | 3 | 50% | 9 | - | ||
23/03/2024 00:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | 14 | 0 | 50% | 5 | - |

Vòng loại World Cup khu vực châu Âu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2025 01:45 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 9 | 1 | 79% | 15 | 91% | ||
26/03/2025 02:45 | 0 - 2 (HT: 0-2) | 6 | 1 | 30% | 2 | 68% | ||
22/03/2025 21:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - |

UEFA Nations League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 02:45 | 1 - 3 (HT: 1-0) | 15 | 3 | 58% | 10 | 77% | ||
13/10/2024 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 16 | 3 | 60% | 2 | 81% | ||
08/09/2024 23:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | 14 | 5 | 42% | 9 | 66% | ||
06/09/2024 01:45 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 13 | 3 | 41% | 6 | 75% |

Euro 2024
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2023 02:45 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 21 | 3 | 43% | 2 | 77% | ||
17/11/2023 02:45 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 9 | 1 | 16% | 4 | 62% | ||
17/10/2023 01:45 | 4 - 0 (HT: 2-0) | 9 | 1 | 70% | 4 | 84% | ||
14/10/2023 01:45 | 0 - 2 (HT: 0-2) | 8 | 1 | 25% | 1 | 69% | ||
12/09/2023 01:45 | 3 - 0 (HT: 3-0) | 14 | 3 | 79% | 4 | 89% | ||
09/09/2023 01:45 | 2 - 1 (HT: 2-1) | 15 | 2 | 75% | 4 | 84% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|