
Trans Narva B
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Estonia Teine Liiga | 14/06/2025 16:30 | Trans Narva B | 0 - 0 | Paide Linnameeskond B | - | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 05/06/2025 22:00 | Trans Narva B | 6 - 0 | Laanemaa Haapsalu | T | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 02/06/2025 20:00 | Trans Narva B | 2 - 0 | FC Kuressaare II | T | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 29/05/2025 22:00 | Tartu Kalev | 2 - 3 | Trans Narva B | T | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 17/05/2025 16:30 | Tabasalu Charma | 2 - 1 | Trans Narva B | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 10/05/2025 16:30 | Trans Narva B | 1 - 0 | FC Maardu | T | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 05/05/2025 23:00 | Paide Linnameeskond B | 3 - 4 | Trans Narva B | T | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 26/04/2025 21:00 | Trans Narva B | 2 - 0 | Tallinna JK Legion | T | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 20/04/2025 23:00 | Laanemaa Haapsalu | 0 - 2 | Trans Narva B | T | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 12/04/2025 23:00 | FC Maardu | 5 - 1 | Trans Narva B | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 06/04/2025 16:30 | Trans Narva B | 0 - 1 | Tartu Kalev | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 30/03/2025 21:00 | Trans Narva B | 1 - 0 | Tabasalu Charma | T | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 12/03/2025 23:00 | Johvi FC Lokomotiv | 3 - 3 | Trans Narva B | H | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 07/03/2025 23:00 | Trans Narva B | 3 - 0 | FC Nomme United U21 | T | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 27/02/2025 23:00 | FC Kuressaare II | 1 - 4 | Trans Narva B | T | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 10/11/2024 20:00 | Trans Narva B | 4 - 2 | Viljandi JK Tulevik | T | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 04/11/2024 23:00 | Trans Narva B | 0 - 2 | Tartu JK Tammeka B | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 28/10/2024 23:00 | Tallinna JK Legion | 2 - 4 | Trans Narva B | T | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 24/10/2024 22:00 | Trans Narva B | 4 - 1 | Laanemaa Haapsalu | T | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 19/10/2024 22:00 | Tartu Kalev | 1 - 1 | Trans Narva B | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Estonia Teine Liiga
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/06/2025 22:00 | 6 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 70% | 12 | - | ||
02/06/2025 20:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 52% | 5 | - | ||
29/05/2025 22:00 | 2 - 3 (HT: 2-2) | - | 2 | 52% | 3 | - | ||
17/05/2025 16:30 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 50% | 6 | - | ||
10/05/2025 16:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
05/05/2025 23:00 | 3 - 4 (HT: 1-1) | - | 4 | 58% | 4 | - | ||
26/04/2025 21:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 47% | 7 | - | ||
20/04/2025 23:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 45% | 8 | - | ||
12/04/2025 23:00 | 5 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 61% | 6 | - | ||
06/04/2025 16:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
30/03/2025 21:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 57% | 3 | - | ||
12/03/2025 23:00 | 3 - 3 (HT: 0-2) | - | 2 | 52% | 4 | - | ||
07/03/2025 23:00 | 3 - 0 (HT: 3-0) | - | 2 | 58% | 2 | - | ||
27/02/2025 23:00 | 1 - 4 (HT: 1-0) | - | 1 | 36% | 8 | - | ||
10/11/2024 20:00 | 4 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
04/11/2024 23:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 5 | 59% | 15 | - | ||
28/10/2024 23:00 | 2 - 4 (HT: 1-1) | - | 4 | 53% | 5 | - | ||
24/10/2024 22:00 | 4 - 1 (HT: 2-1) | - | 0 | - | 4 | - | ||
19/10/2024 22:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
11/10/2024 21:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|