
FC Kuressaare II
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 EST D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 5 | 0 | 3 | 48 | 37 | 11 | 56% | 28% | 17% | 2.67 | 2.06 | 35 |
Đội khách | 18 | 5 | 0 | 6 | 39 | 39 | 0 | 39% | 28% | 33% | 2.17 | 2.17 | 26 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Estonia Teine Liiga | 15/06/2025 19:00 | FC Kuressaare II | 0 - 0 | Johvi FC Lokomotiv | - | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 02/06/2025 20:00 | Trans Narva B | 2 - 0 | FC Kuressaare II | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 30/05/2025 00:00 | Tabasalu Charma | 2 - 1 | FC Kuressaare II | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 25/05/2025 19:00 | FC Kuressaare II | 0 - 3 | Tartu Kalev | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 17/05/2025 16:30 | FC Kuressaare II | 2 - 4 | Laanemaa Haapsalu | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 11/05/2025 21:00 | Tallinna JK Legion | 2 - 0 | FC Kuressaare II | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 03/05/2025 16:30 | FC Nomme United U21 | 3 - 2 | FC Kuressaare II | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 28/04/2025 22:00 | FC Kuressaare II | 0 - 2 | Paide Linnameeskond B | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 19/04/2025 21:00 | Johvi FC Lokomotiv | 5 - 1 | FC Kuressaare II | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 13/04/2025 19:00 | FC Kuressaare II | 3 - 4 | Tallinna JK Legion | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 06/04/2025 19:00 | FC Kuressaare II | 3 - 2 | Tabasalu Charma | T | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 30/03/2025 21:00 | Tartu Kalev | 3 - 1 | FC Kuressaare II | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 15/03/2025 20:00 | FC Kuressaare II | 0 - 3 | FC Maardu | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 09/03/2025 22:00 | Laanemaa Haapsalu | 1 - 3 | FC Kuressaare II | T | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 27/02/2025 23:00 | FC Kuressaare II | 1 - 4 | Trans Narva B | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 10/11/2024 20:00 | FC Kuressaare II | 3 - 1 | Parnu JK | T | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 03/11/2024 22:00 | Viljandi JK Tulevik | 4 - 3 | FC Kuressaare II | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 27/10/2024 20:00 | FC Kuressaare II | 1 - 4 | Tartu JK Tammeka B | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 24/10/2024 22:00 | FC Kuressaare II | 2 - 2 | Johvi FC Lokomotiv | H | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 21/10/2024 22:15 | Nomme JK Kalju II | 2 - 3 | FC Kuressaare II | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Estonia Teine Liiga
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/06/2025 20:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 52% | 5 | - | ||
30/05/2025 00:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 0 | 60% | 9 | - | ||
25/05/2025 19:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 2 | - | - | - | ||
17/05/2025 16:30 | 2 - 4 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
11/05/2025 21:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 62% | 18 | - | ||
03/05/2025 16:30 | 3 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | 54% | 9 | - | ||
28/04/2025 22:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
19/04/2025 21:00 | 5 - 1 (HT: 2-0) | - | 1 | - | 7 | - | ||
13/04/2025 19:00 | 3 - 4 (HT: 2-3) | - | - | - | - | - | ||
06/04/2025 19:00 | 3 - 2 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
30/03/2025 21:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | 3 | 48% | 5 | - | ||
15/03/2025 20:00 | 0 - 3 (HT: 0-3) | - | - | - | - | - | ||
09/03/2025 22:00 | 1 - 3 (HT: 1-0) | - | - | 52% | 2 | - | ||
27/02/2025 23:00 | 1 - 4 (HT: 1-0) | - | 1 | 36% | 8 | - | ||
10/11/2024 20:00 | 3 - 1 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
03/11/2024 22:00 | 4 - 3 (HT: 2-2) | - | - | - | - | - | ||
27/10/2024 20:00 | 1 - 4 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
24/10/2024 22:00 | 2 - 2 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
21/10/2024 22:15 | 2 - 3 (HT: 1-0) | - | 3 | 59% | 9 | - | ||
11/10/2024 21:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|