KuPS

KuPS

HLV: Jarkko Wiss Sân vận động: Savon Sanomat Areena Sức chứa: 5000 Thành lập: 1923

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 11 7 4 0 23 10 13 63.6% 36.4% 0.0% 2.09 0.91 25
Đội nhà 4 4 0 0 13 4 9 100.0% 0.0% 0.0% 3.25 1 12
Đội khách 7 3 4 0 10 6 4 42.9% 57.1% 0.0% 1.43 0.86 13

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 11 5 4 2 8 5 3 45.5% 36.4% 18.2% 0.73 0.45 19
Đội nhà 4 3 1 0 4 1 3 75.0% 25.0% 0.0% 1 0.25 10
Đội khách 7 2 3 2 4 4 0 28.6% 42.9% 28.6% 0.57 0.57 9

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 11 7 2 2 7 2 5 63.6% 18.2% 18.2% 1
Đội nhà 4 4 0 0 4 0 4 100% 0% 0% 1
Đội khách 7 3 2 2 3 2 1 42.9% 28.6% 28.6% 5

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 11 5 1 5 5 1 0 45.5% 9.1% 45.5% 7
Đội nhà 4 3 0 1 3 0 2 75% 0% 25% 4
Đội khách 7 2 1 4 2 1 -2 28.6% 14.3% 57.1% 9

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 11 0 0 % 0% %
Đội nhà 4 0 0 % 0% %
Đội khách 7 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 11 6 6 % 54.5% %
Đội nhà 4 2 2 % 50% %
Đội khách 7 4 4 % 57.1% %

Dữ liệu Cup

UEFA ECL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 2 1 0 1 0 0 2 -2 0% 0% 100% 154
Đội nhà 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 148
Đội khách 1 0 0 1 0 0 1 -1 0% 0% 100% 144

FIN LC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 7 5 1 1 4 1 2 2 57.1% 14.3% 28.6% 3
Đội nhà 3 3 0 0 2 0 1 1 66.7% 0% 33.3% 1
Đội khách 4 2 1 1 2 1 1 1 50% 25% 25% 7

FIN CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Thành tích

2023 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 1 0 1 4 4 0 33% 33% 33% 1.33 1.33 4
Đội khách 2 0 0 0 3 1 2 100% 0% 0% 1.5 0.5 6

2022 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 1 0 0 5 2 3 67% 33% 0% 1.67 0.67 7
Đội khách 2 0 0 1 2 3 -1 50% 0% 50% 1 1.5 3

2021 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 2 0 0 3 2 1 33% 67% 0% 1 0.67 5
Đội khách 2 1 0 0 5 4 1 50% 50% 0% 2.5 2 4

2020 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 3 20 14 6 64% 9% 27% 1.82 1.27 22
Đội khách 11 4 0 2 19 12 7 46% 36% 18% 1.73 1.09 19

2019 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 1 0 0 4 1 3 67% 33% 0% 1.33 0.33 7
Đội khách 2 0 0 0 3 0 3 100% 0% 0% 1.5 0 6

2018 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 5 0 4 31 21 10 47% 30% 24% 1.82 1.24 29
Đội khách 16 2 0 5 25 16 9 56% 13% 31% 1.56 1 29

2017 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 4 0 3 27 18 9 56% 25% 19% 1.69 1.13 31
Đội khách 17 4 0 6 24 18 6 41% 24% 35% 1.41 1.06 25

2016 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 3 0 4 19 11 8 56% 19% 25% 1.19 0.69 30
Đội khách 17 4 0 8 18 20 -2 30% 24% 47% 1.06 1.18 19

2015 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 6 0 4 16 13 3 38% 38% 25% 1 0.81 24
Đội khách 17 5 0 9 16 27 -11 18% 30% 53% 0.94 1.59 14

2014 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 4 0 4 22 16 6 50% 25% 25% 1.38 1 28
Đội khách 17 7 0 7 22 28 -6 18% 41% 41% 1.3 1.65 16

2013 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 4 0 5 21 15 6 44% 25% 31% 1.31 0.94 25
Đội khách 17 4 0 9 22 27 -5 24% 24% 53% 1.3 1.59 16

2012 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 3 0 8 20 29 -9 35% 18% 47% 1.18 1.71 21
Đội khách 16 3 0 9 19 24 -5 25% 19% 56% 1.19 1.5 15

2011 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 3 0 5 29 25 4 53% 18% 30% 1.71 1.47 30
Đội khách 16 7 0 8 15 30 -15 6% 44% 50% 0.94 1.88 10

2010 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 2 0 3 22 17 5 62% 15% 23% 1.69 1.31 26
Đội khách 13 1 0 5 23 19 4 54% 8% 39% 1.77 1.46 22

2009 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 4 0 6 19 25 -6 23% 31% 46% 1.46 1.92 13
Đội khách 13 1 0 9 10 28 -18 23% 8% 69% 0.77 2.15 10

2008 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 6 16 19 -3 31% 23% 46% 1.23 1.46 15
Đội khách 13 4 0 9 10 37 -27 0% 31% 69% 0.77 2.85 4

2007 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 1 29 10 19 69% 23% 8% 2.23 0.77 30
Đội khách 13 5 0 1 15 7 8 54% 39% 8% 1.15 0.54 26

2006 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 12 3 0 6 11 20 -9 25% 25% 50% 0.92 1.67 12
Đội khách 12 1 0 9 7 21 -14 17% 8% 75% 0.58 1.75 7

2005 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 6 14 22 -8 31% 23% 46% 1.08 1.69 15
Đội khách 13 2 0 7 18 23 -5 31% 15% 54% 1.39 1.77 14

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Jani Honkavaara 1976-02-02 0 cm 0 kg HLV trưởng Phần Lan - 2024-12-31 0/0 0/0 0
3 Johannes Moilanen 2005-07-15 0 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan - 0/0 0/0 0
9 Jonathan Muzinga 2002-11-10 184 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan £0.05 triệu 2024-12-31 5/3 4/0 0
11 Pyry Lampinen 2002-04-03 178 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan £0.05 triệu 2024-12-31 4/0 13/2 0
14 Mohammed Muritala 2003-11-12 183 cm 0 kg Tiền đạo Nigeria - 2024-07-31 0/0 5/0 0
21 Joslyn Luyeye-Lutumba 2002-12-07 177 cm 71 kg Tiền đạo Phần Lan £0.05 triệu 2025-12-31 10/3 1/0 0
23 Paul Adeniran Ogunkoya 2004-09-17 178 cm 0 kg Tiền đạo Nigeria £0.05 triệu 2024-12-31 4/0 3/0 0
8 Petteri Pennanen 1990-09-19 181 cm 73 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan £0.25 triệu 2024-12-31 128/28 9/1 0
13 Jaakko Oksanen 2000-11-07 180 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan £0.25 triệu 2024-12-31 34/2 11/0 0
17 Arttu Heinonen 1999-04-22 184 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan £0.15 triệu 2025-12-31 21/6 37/3 0
26 Axel Vidjeskog 2001-04-14 178 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan £0.2 triệu 2024-12-31 37/7 20/0 0
28 Matias Siltanen 2007-03-29 175 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 10/0 1/0 0
33 Otto Ruoppi 2006-01-31 180 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 6/2 5/1 0
7 Jerry Voutilainen 1995-03-29 174 cm 74 kg Tiền vệ Phần Lan £0.15 triệu 2026-12-31 0/0 5/0 0
4 Kristopher da Graca 1998-01-16 190 cm 0 kg Hậu vệ Cape Verde £0.3 triệu 2024-12-31 1/0 2/0 0
6 Saku Savolainen 1996-08-13 183 cm 70 kg Hậu vệ Phần Lan £0.2 triệu 2024-12-31 118/12 42/3 0
13 Paulus Tuomainen 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
15 Ibrahim Cisse 1999-01-11 190 cm 0 kg Hậu vệ Bờ Biển Ngà £0.3 triệu 2024-12-31 34/0 1/0 0
16 Samuli Miettinen 2004-06-16 188 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan £0.05 triệu 2025-12-31 12/0 2/0 0
18 Seth Saarinen 2001-05-05 180 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan £0.25 triệu 2024-12-31 22/2 8/1 0
25 Clinton Antwi 1999-11-06 170 cm 0 kg Hậu vệ Ghana £0.3 triệu 2024-12-31 49/3 6/2 0
Taneli Hamalainen 2001-04-16 184 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan £0.2 triệu 2024-12-31 49/3 13/0 0
2 Justin Bakker 1998-03-03 189 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Hà Lan £0.15 triệu 2024-12-31 3/0 2/0 0
1 Johannes Kreidl 1996-03-07 194 cm 0 kg Thủ môn Áo £0.5 triệu 2028-12-31 105/0 1/0 0
12 Aatu Hakala 2000-07-28 184 cm 0 kg Thủ môn Phần Lan £0.2 triệu 2025-12-31 2/0 1/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
VĐQG Phần Lan 31/05/2025 23:00 HJK Helsinki 0 - 0 KuPS - Chi tiết
Cúp Phần Lan 28/05/2025 23:00 TPV Tampere 0 - 2 KuPS T Chi tiết
VĐQG Phần Lan 25/05/2025 20:00 KuPS 0 - 2 VPS Vaasa B Chi tiết
VĐQG Phần Lan 21/05/2025 22:00 Ilves Tampere 3 - 0 KuPS B Chi tiết
VĐQG Phần Lan 17/05/2025 00:00 FC Haka 1 - 3 KuPS T Chi tiết
VĐQG Phần Lan 10/05/2025 19:00 KuPS 3 - 0 KTP Kotka T Chi tiết
VĐQG Phần Lan 03/05/2025 00:00 KuPS 1 - 0 SJK Seinajoki T Chi tiết
VĐQG Phần Lan 27/04/2025 20:00 Gnistan 1 - 2 KuPS T Chi tiết
VĐQG Phần Lan 23/04/2025 22:00 KuPS 4 - 1 IFK Mariehamn T Chi tiết
VĐQG Phần Lan 19/04/2025 23:00 KuPS 1 - 0 Jaro T Chi tiết
VĐQG Phần Lan 12/04/2025 23:20 KuPS 1 - 0 AC Oulu T Chi tiết
VĐQG Phần Lan 05/04/2025 21:00 Inter Turku 1 - 1 KuPS H Chi tiết
Giao hữu 29/03/2025 20:00 KuPS 0 - 0 AC Oulu - Chi tiết
Giao hữu 25/03/2025 20:00 KuPS 2 - 0 AC Oulu T Chi tiết
Giao hữu 21/03/2025 19:00 Djurgardens 0 - 1 KuPS T Chi tiết
Liên đoàn Phần Lan 15/03/2025 20:00 HJK Helsinki 3 - 1 KuPS B Chi tiết
Giao hữu 01/03/2025 20:30 Lahti 2 - 2 KuPS H Chi tiết
Liên đoàn Phần Lan 22/02/2025 20:00 KuPS 2 - 1 AC Oulu T Chi tiết
Liên đoàn Phần Lan 15/02/2025 19:30 SJK Seinajoki 1 - 3 KuPS T Chi tiết
Liên đoàn Phần Lan 08/02/2025 20:30 Jaro 0 - 0 KuPS H Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Cúp Phần Lan

Cúp Phần Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
28/05/2025
23:00
0 - 2
(HT: 0-0)
- 2 - 5 -
VĐQG Phần Lan

VĐQG Phần Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
25/05/2025
20:00
0 - 2
(HT: 0-1)
12 5 50% 22 -
21/05/2025
22:00
3 - 0
(HT: 0-0)
5 0 50% 10 -
17/05/2025
00:00
1 - 3
(HT: 0-1)
7 - 40% 10 -
10/05/2025
19:00
3 - 0
(HT: 2-0)
7 1 61% 15 -
03/05/2025
00:00
1 - 0
(HT: 1-0)
8 2 49% 8 -
27/04/2025
20:00
1 - 2
(HT: 1-0)
12 2 50% 7 -
23/04/2025
22:00
4 - 1
(HT: 2-0)
11 1 50% 13 -
19/04/2025
23:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- - 50% 0 -
12/04/2025
23:20
1 - 0
(HT: 1-0)
11 2 58% 3 -
05/04/2025
21:00
1 - 1
(HT: 0-0)
1 - 50% 4 -
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
29/03/2025
20:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
25/03/2025
20:00
2 - 0
(HT: 0-0)
- 1 58% 3 -
21/03/2025
19:00
0 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -
01/03/2025
20:30
2 - 2
(HT: 2-1)
- - - - -
Liên đoàn Phần Lan

Liên đoàn Phần Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
15/03/2025
20:00
3 - 1
(HT: 1-1)
- 1 63% 6 -
22/02/2025
20:00
2 - 1
(HT: 1-0)
- 1 48% 12 -
15/02/2025
19:30
1 - 3
(HT: 0-0)
- 2 - 3 -
08/02/2025
20:30
0 - 0
(HT: 0-0)
- 3 33% 5 -
01/02/2025
20:00
2 - 0
(HT: 0-0)
- - - 5 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
FINNISH CHAMPION 6 2019, 75/76, 73/74, 65/66, 57/58, 55/56
FINNISH LEAGUE CUP WINNER 1 05/06
FINNISH CUP WINNER (SUOMEN CUP) 4 2022, 2021, 88/89, 67/68

Sơ lược đội bóng