
KuPS
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 7 | 4 | 0 | 23 | 10 | 13 | 63.6% | 36.4% | 0.0% | 2.09 | 0.91 | 25 |
Đội nhà | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 4 | 9 | 100.0% | 0.0% | 0.0% | 3.25 | 1 | 12 |
Đội khách | 7 | 3 | 4 | 0 | 10 | 6 | 4 | 42.9% | 57.1% | 0.0% | 1.43 | 0.86 | 13 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 5 | 4 | 2 | 8 | 5 | 3 | 45.5% | 36.4% | 18.2% | 0.73 | 0.45 | 19 |
Đội nhà | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 75.0% | 25.0% | 0.0% | 1 | 0.25 | 10 |
Đội khách | 7 | 2 | 3 | 2 | 4 | 4 | 0 | 28.6% | 42.9% | 28.6% | 0.57 | 0.57 | 9 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 7 | 2 | 2 | 7 | 2 | 5 | 63.6% | 18.2% | 18.2% | 1 | |
Đội nhà | 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 100% | 0% | 0% | 1 | |
Đội khách | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 2 | 1 | 42.9% | 28.6% | 28.6% | 5 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 5 | 1 | 5 | 5 | 1 | 0 | 45.5% | 9.1% | 45.5% | 7 | |
Đội nhà | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 75% | 0% | 25% | 4 | |
Đội khách | 7 | 2 | 1 | 4 | 2 | 1 | -2 | 28.6% | 14.3% | 57.1% | 9 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 7 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 6 | 6 | % | 54.5% | % | |||||||
Đội nhà | 4 | 2 | 2 | % | 50% | % | |||||||
Đội khách | 7 | 4 | 4 | % | 57.1% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA ECL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 154 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 148 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 144 |
FIN LC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 5 | 1 | 1 | 4 | 1 | 2 | 2 | 57.1% | 14.3% | 28.6% | 3 |
Đội nhà | 3 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 1 |
Đội khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 50% | 25% | 25% | 7 |
FIN CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Thành tích
2023 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 33% | 33% | 33% | 1.33 | 1.33 | 4 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 100% | 0% | 0% | 1.5 | 0.5 | 6 |
2022 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 67% | 33% | 0% | 1.67 | 0.67 | 7 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 50% | 0% | 50% | 1 | 1.5 | 3 |
2021 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 33% | 67% | 0% | 1 | 0.67 | 5 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 1 | 50% | 50% | 0% | 2.5 | 2 | 4 |
2020 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 3 | 20 | 14 | 6 | 64% | 9% | 27% | 1.82 | 1.27 | 22 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 2 | 19 | 12 | 7 | 46% | 36% | 18% | 1.73 | 1.09 | 19 |
2019 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 67% | 33% | 0% | 1.33 | 0.33 | 7 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 100% | 0% | 0% | 1.5 | 0 | 6 |
2018 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 5 | 0 | 4 | 31 | 21 | 10 | 47% | 30% | 24% | 1.82 | 1.24 | 29 |
Đội khách | 16 | 2 | 0 | 5 | 25 | 16 | 9 | 56% | 13% | 31% | 1.56 | 1 | 29 |
2017 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 4 | 0 | 3 | 27 | 18 | 9 | 56% | 25% | 19% | 1.69 | 1.13 | 31 |
Đội khách | 17 | 4 | 0 | 6 | 24 | 18 | 6 | 41% | 24% | 35% | 1.41 | 1.06 | 25 |
2016 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 3 | 0 | 4 | 19 | 11 | 8 | 56% | 19% | 25% | 1.19 | 0.69 | 30 |
Đội khách | 17 | 4 | 0 | 8 | 18 | 20 | -2 | 30% | 24% | 47% | 1.06 | 1.18 | 19 |
2015 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 6 | 0 | 4 | 16 | 13 | 3 | 38% | 38% | 25% | 1 | 0.81 | 24 |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 9 | 16 | 27 | -11 | 18% | 30% | 53% | 0.94 | 1.59 | 14 |
2014 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 4 | 0 | 4 | 22 | 16 | 6 | 50% | 25% | 25% | 1.38 | 1 | 28 |
Đội khách | 17 | 7 | 0 | 7 | 22 | 28 | -6 | 18% | 41% | 41% | 1.3 | 1.65 | 16 |
2013 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 4 | 0 | 5 | 21 | 15 | 6 | 44% | 25% | 31% | 1.31 | 0.94 | 25 |
Đội khách | 17 | 4 | 0 | 9 | 22 | 27 | -5 | 24% | 24% | 53% | 1.3 | 1.59 | 16 |
2012 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 3 | 0 | 8 | 20 | 29 | -9 | 35% | 18% | 47% | 1.18 | 1.71 | 21 |
Đội khách | 16 | 3 | 0 | 9 | 19 | 24 | -5 | 25% | 19% | 56% | 1.19 | 1.5 | 15 |
2011 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 3 | 0 | 5 | 29 | 25 | 4 | 53% | 18% | 30% | 1.71 | 1.47 | 30 |
Đội khách | 16 | 7 | 0 | 8 | 15 | 30 | -15 | 6% | 44% | 50% | 0.94 | 1.88 | 10 |
2010 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 3 | 22 | 17 | 5 | 62% | 15% | 23% | 1.69 | 1.31 | 26 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 5 | 23 | 19 | 4 | 54% | 8% | 39% | 1.77 | 1.46 | 22 |
2009 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 6 | 19 | 25 | -6 | 23% | 31% | 46% | 1.46 | 1.92 | 13 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 9 | 10 | 28 | -18 | 23% | 8% | 69% | 0.77 | 2.15 | 10 |
2008 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 6 | 16 | 19 | -3 | 31% | 23% | 46% | 1.23 | 1.46 | 15 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 9 | 10 | 37 | -27 | 0% | 31% | 69% | 0.77 | 2.85 | 4 |
2007 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 1 | 29 | 10 | 19 | 69% | 23% | 8% | 2.23 | 0.77 | 30 |
Đội khách | 13 | 5 | 0 | 1 | 15 | 7 | 8 | 54% | 39% | 8% | 1.15 | 0.54 | 26 |
2006 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 3 | 0 | 6 | 11 | 20 | -9 | 25% | 25% | 50% | 0.92 | 1.67 | 12 |
Đội khách | 12 | 1 | 0 | 9 | 7 | 21 | -14 | 17% | 8% | 75% | 0.58 | 1.75 | 7 |
2005 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 6 | 14 | 22 | -8 | 31% | 23% | 46% | 1.08 | 1.69 | 15 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 7 | 18 | 23 | -5 | 31% | 15% | 54% | 1.39 | 1.77 | 14 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jani Honkavaara | 1976-02-02 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Phần Lan | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Johannes Moilanen | 2005-07-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
9 | Jonathan Muzinga | 2002-11-10 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 5/3 | 4/0 | 0 |
11 | Pyry Lampinen | 2002-04-03 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 4/0 | 13/2 | 0 |
14 | Mohammed Muritala | 2003-11-12 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo | Nigeria | - | 2024-07-31 | 0/0 | 5/0 | 0 |
21 | Joslyn Luyeye-Lutumba | 2002-12-07 | 177 cm | 71 kg | Tiền đạo | Phần Lan | £0.05 triệu | 2025-12-31 | 10/3 | 1/0 | 0 |
23 | Paul Adeniran Ogunkoya | 2004-09-17 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo | Nigeria | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 4/0 | 3/0 | 0 |
8 | Petteri Pennanen | 1990-09-19 | 181 cm | 73 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.25 triệu | 2024-12-31 | 128/28 | 9/1 | 0 |
13 | Jaakko Oksanen | 2000-11-07 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.25 triệu | 2024-12-31 | 34/2 | 11/0 | 0 |
17 | Arttu Heinonen | 1999-04-22 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.15 triệu | 2025-12-31 | 21/6 | 37/3 | 0 |
26 | Axel Vidjeskog | 2001-04-14 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 37/7 | 20/0 | 0 |
28 | Matias Siltanen | 2007-03-29 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 10/0 | 1/0 | 0 |
33 | Otto Ruoppi | 2006-01-31 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 6/2 | 5/1 | 0 |
7 | Jerry Voutilainen | 1995-03-29 | 174 cm | 74 kg | Tiền vệ | Phần Lan | £0.15 triệu | 2026-12-31 | 0/0 | 5/0 | 0 |
4 | Kristopher da Graca | 1998-01-16 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ | Cape Verde | £0.3 triệu | 2024-12-31 | 1/0 | 2/0 | 0 |
6 | Saku Savolainen | 1996-08-13 | 183 cm | 70 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 118/12 | 42/3 | 0 |
13 | Paulus Tuomainen | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
15 | Ibrahim Cisse | 1999-01-11 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bờ Biển Ngà | £0.3 triệu | 2024-12-31 | 34/0 | 1/0 | 0 |
16 | Samuli Miettinen | 2004-06-16 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.05 triệu | 2025-12-31 | 12/0 | 2/0 | 0 |
18 | Seth Saarinen | 2001-05-05 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.25 triệu | 2024-12-31 | 22/2 | 8/1 | 0 |
25 | Clinton Antwi | 1999-11-06 | 170 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ghana | £0.3 triệu | 2024-12-31 | 49/3 | 6/2 | 0 |
Taneli Hamalainen | 2001-04-16 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 49/3 | 13/0 | 0 | |
2 | Justin Bakker | 1998-03-03 | 189 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Hà Lan | £0.15 triệu | 2024-12-31 | 3/0 | 2/0 | 0 |
1 | Johannes Kreidl | 1996-03-07 | 194 cm | 0 kg | Thủ môn | Áo | £0.5 triệu | 2028-12-31 | 105/0 | 1/0 | 0 |
12 | Aatu Hakala | 2000-07-28 | 184 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | £0.2 triệu | 2025-12-31 | 2/0 | 1/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Phần Lan | 31/05/2025 23:00 | HJK Helsinki | 0 - 0 | KuPS | - | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 28/05/2025 23:00 | TPV Tampere | 0 - 2 | KuPS | T | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 25/05/2025 20:00 | KuPS | 0 - 2 | VPS Vaasa | B | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 21/05/2025 22:00 | Ilves Tampere | 3 - 0 | KuPS | B | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 17/05/2025 00:00 | FC Haka | 1 - 3 | KuPS | T | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 10/05/2025 19:00 | KuPS | 3 - 0 | KTP Kotka | T | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 03/05/2025 00:00 | KuPS | 1 - 0 | SJK Seinajoki | T | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 27/04/2025 20:00 | Gnistan | 1 - 2 | KuPS | T | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 23/04/2025 22:00 | KuPS | 4 - 1 | IFK Mariehamn | T | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 19/04/2025 23:00 | KuPS | 1 - 0 | Jaro | T | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 12/04/2025 23:20 | KuPS | 1 - 0 | AC Oulu | T | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 05/04/2025 21:00 | Inter Turku | 1 - 1 | KuPS | H | Chi tiết |
Giao hữu | 29/03/2025 20:00 | KuPS | 0 - 0 | AC Oulu | - | Chi tiết |
Giao hữu | 25/03/2025 20:00 | KuPS | 2 - 0 | AC Oulu | T | Chi tiết |
Giao hữu | 21/03/2025 19:00 | Djurgardens | 0 - 1 | KuPS | T | Chi tiết |
Liên đoàn Phần Lan | 15/03/2025 20:00 | HJK Helsinki | 3 - 1 | KuPS | B | Chi tiết |
Giao hữu | 01/03/2025 20:30 | Lahti | 2 - 2 | KuPS | H | Chi tiết |
Liên đoàn Phần Lan | 22/02/2025 20:00 | KuPS | 2 - 1 | AC Oulu | T | Chi tiết |
Liên đoàn Phần Lan | 15/02/2025 19:30 | SJK Seinajoki | 1 - 3 | KuPS | T | Chi tiết |
Liên đoàn Phần Lan | 08/02/2025 20:30 | Jaro | 0 - 0 | KuPS | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Cúp Phần Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/05/2025 23:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 5 | - |

VĐQG Phần Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/05/2025 20:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 12 | 5 | 50% | 22 | - | ||
21/05/2025 22:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | 5 | 0 | 50% | 10 | - | ||
17/05/2025 00:00 | 1 - 3 (HT: 0-1) | 7 | - | 40% | 10 | - | ||
10/05/2025 19:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | 7 | 1 | 61% | 15 | - | ||
03/05/2025 00:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 8 | 2 | 49% | 8 | - | ||
27/04/2025 20:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | 12 | 2 | 50% | 7 | - | ||
23/04/2025 22:00 | 4 - 1 (HT: 2-0) | 11 | 1 | 50% | 13 | - | ||
19/04/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | 50% | 0 | - | ||
12/04/2025 23:20 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 11 | 2 | 58% | 3 | - | ||
05/04/2025 21:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 1 | - | 50% | 4 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
25/03/2025 20:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 58% | 3 | - | ||
21/03/2025 19:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
01/03/2025 20:30 | 2 - 2 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - |

Liên đoàn Phần Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/03/2025 20:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 63% | 6 | - | ||
22/02/2025 20:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 48% | 12 | - | ||
15/02/2025 19:30 | 1 - 3 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 3 | - | ||
08/02/2025 20:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 33% | 5 | - | ||
01/02/2025 20:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | 5 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
FINNISH CHAMPION | 6 | 2019, 75/76, 73/74, 65/66, 57/58, 55/56 |
FINNISH LEAGUE CUP WINNER | 1 | 05/06 |
FINNISH CUP WINNER (SUOMEN CUP) | 4 | 2022, 2021, 88/89, 67/68 |