
RoPS Rovaniemi
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 18 | -4 | 30.0% | 20.0% | 50.0% | 1.4 | 1.8 | 11 |
Đội nhà | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 40.0% | 20.0% | 40.0% | 1.8 | 1.6 | 7 |
Đội khách | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 10 | -5 | 20.0% | 20.0% | 60.0% | 1 | 2 | 4 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 2 | 3 | 5 | 6 | 9 | -3 | 20.0% | 30.0% | 50.0% | 0.6 | 0.9 | 9 |
Đội nhà | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 3 | -1 | 20.0% | 40.0% | 40.0% | 0.4 | 0.6 | 5 |
Đội khách | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 6 | -2 | 20.0% | 20.0% | 60.0% | 0.8 | 1.2 | 4 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 2 | 4 | 4 | 2 | 0 | 40% | 20% | 40% | 26 | |
Đội nhà | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 40% | 20% | 40% | 20 | |
Đội khách | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 40% | 20% | 40% | 22 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 3 | 0 | 7 | 3 | 0 | -4 | 30% | 0% | 70% | 33 | |
Đội nhà | 5 | 1 | 0 | 4 | 1 | 0 | -3 | 20% | 0% | 80% | 39 | |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | -1 | 40% | 0% | 60% | 23 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 2 | 2 | % | 20% | % | |||||||
Đội nhà | 5 | 1 | 1 | % | 20% | % | |||||||
Đội khách | 5 | 1 | 1 | % | 20% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
FIN CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 129 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 28 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 140 |
Thành tích
2023 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 0 | 1 | 0 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 100% | 0% | 0% | 3 | 2 | 3 |
2022 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 1 | 25 | 13 | 12 | 55% | 36% | 9% | 2.27 | 1.18 | 22 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 5 | 12 | 18 | -6 | 18% | 36% | 46% | 1.09 | 1.64 | 10 |
2021 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 33% | 0% | 67% | 1.67 | 2 | 3 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 1 | 50% | 0% | 50% | 3 | 2.5 | 3 |
2020 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 9 | 10 | 25 | -15 | 0% | 18% | 82% | 0.91 | 2.27 | 2 |
Đội khách | 11 | 0 | 0 | 10 | 5 | 26 | -21 | 9% | 0% | 91% | 0.46 | 2.36 | 3 |
2019 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 100% | 0% | 0% | 1.5 | 0.5 | 6 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | -8 | 0% | 0% | 100% | 0.33 | 3 | 0 |
2018 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 2 | 0 | 4 | 20 | 8 | 12 | 63% | 13% | 25% | 1.25 | 0.5 | 32 |
Đội khách | 17 | 6 | 0 | 3 | 22 | 17 | 5 | 47% | 35% | 18% | 1.3 | 1 | 30 |
2017 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 2 | 0 | 7 | 28 | 25 | 3 | 50% | 11% | 39% | 1.56 | 1.39 | 29 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 7 | 14 | 21 | -7 | 20% | 33% | 47% | 0.93 | 1.4 | 14 |
2016 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 6 | 0 | 2 | 24 | 10 | 14 | 53% | 35% | 12% | 1.41 | 0.59 | 33 |
Đội khách | 16 | 5 | 0 | 7 | 19 | 23 | -4 | 25% | 31% | 44% | 1.19 | 1.44 | 17 |
2015 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 4 | 0 | 3 | 24 | 15 | 9 | 56% | 25% | 19% | 1.5 | 0.94 | 31 |
Đội khách | 17 | 4 | 0 | 5 | 20 | 14 | 6 | 47% | 24% | 30% | 1.18 | 0.82 | 28 |
2014 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 3 | 0 | 7 | 17 | 15 | 2 | 38% | 19% | 44% | 1.06 | 0.94 | 21 |
Đội khách | 17 | 2 | 0 | 10 | 20 | 26 | -6 | 30% | 12% | 59% | 1.18 | 1.53 | 17 |
2013 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 6 | 0 | 5 | 14 | 13 | 1 | 31% | 38% | 31% | 0.88 | 0.81 | 21 |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 10 | 9 | 24 | -15 | 12% | 30% | 59% | 0.53 | 1.41 | 11 |
2012 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 2 | 0 | 2 | 31 | 10 | 21 | 72% | 14% | 14% | 2.22 | 0.72 | 32 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 2 | 22 | 10 | 12 | 62% | 23% | 15% | 1.69 | 0.77 | 27 |
2011 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 7 | 0 | 6 | 20 | 25 | -5 | 19% | 44% | 38% | 1.25 | 1.56 | 16 |
Đội khách | 17 | 1 | 0 | 14 | 19 | 53 | -34 | 12% | 6% | 82% | 1.12 | 3.12 | 7 |
2010 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 5 | 0 | 0 | 38 | 7 | 31 | 62% | 39% | 0% | 2.92 | 0.54 | 29 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 2 | 23 | 10 | 13 | 54% | 31% | 15% | 1.77 | 0.77 | 25 |
2009 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 6 | 14 | 22 | -8 | 31% | 23% | 46% | 1.08 | 1.69 | 15 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 12 | 7 | 44 | -37 | 0% | 8% | 92% | 0.54 | 3.39 | 1 |
2008 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 4 | 20 | 13 | 7 | 46% | 23% | 31% | 1.54 | 1 | 21 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 8 | 11 | 24 | -13 | 15% | 23% | 62% | 0.85 | 1.85 | 9 |
2007 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 0 | 21 | 7 | 14 | 69% | 31% | 0% | 1.62 | 0.54 | 31 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 3 | 23 | 16 | 7 | 54% | 23% | 23% | 1.77 | 1.23 | 24 |
2006 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 2 | 27 | 10 | 17 | 62% | 23% | 15% | 2.08 | 0.77 | 27 |
Đội khách | 13 | 5 | 0 | 6 | 13 | 25 | -12 | 15% | 39% | 46% | 1 | 1.92 | 11 |
2005 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 5 | 0 | 6 | 9 | 16 | -7 | 15% | 39% | 46% | 0.69 | 1.23 | 11 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 9 | 9 | 34 | -25 | 8% | 23% | 69% | 0.69 | 2.62 | 6 |
2004 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 6 | 18 | 19 | -1 | 31% | 23% | 46% | 1.39 | 1.46 | 15 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 9 | 10 | 26 | -16 | 23% | 8% | 69% | 0.77 | 2 | 10 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Simo Roiha | 1991-12-27 | 182 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | £0.1 triệu | 2023-12-31 | 39/10 | 19/1 | 0 |
22 | Aapo Savolainen | 2004-03-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Elias Irvankoski | 2006-06-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
26 | Tomas Varhi | 2001-05-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
68 | Oskari Haanpaa | 2003-03-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
28 | Jarkko Luiro | 1998-03-22 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Phần Lan | £0.04 triệu | 2019-12-31 | 0/0 | 5/0 | 0 |
34 | Srdan Vujaklija | 1988-03-23 | 188 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Serbia | £0.09 triệu | 2/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Tatu Lakela | 2004-02-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
10 | Riku Veli Niska | 2003-01-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
14 | Juuso Polvi | 2005-04-26 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
16 | Kimi Isometsa | 2004-05-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Nino Roffelsen | 1998-04-30 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | - | 2/1 | 0/0 | 0 | ||
Kirill Bullat | 2003-06-08 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Phần Lan | - | 0/0 | 1/0 | 0 | ||
4 | Topias Dementjeff | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
6 | Alex Tolra | 2004-09-21 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Jegor Petrishin | 2003-08-12 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
22 | Rodrigo Alexandre Venancio Antunes | 1998-04-13 | 191 cm | 82 kg | Hậu vệ | Bồ Đào Nha | - | 1/0 | 1/0 | 0 | |
26 | Aaro Tiihonen | 2005-06-17 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
86 | Samuel Olabisi | 1993-08-10 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ | Nigeria | - | 5/0 | 5/0 | 0 | |
5 | Jonathan Vervoort | 1993-08-13 | 184 cm | 78 kg | Hậu vệ trung tâm | Bỉ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Eerik Kantola | 2000-03-09 | 179 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Phần Lan | £0.02 triệu | 2019-12-31 | 5/0 | 4/0 | 0 | |
Rasmus Degerman | 2001-04-23 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Phần Lan | £0.02 triệu | 2019-12-31 | 5/0 | 22/0 | 0 | |
1 | Miikka Mujunen | 1996-08-14 | 186 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | £0.02 triệu | 2019-12-31 | 2/0 | 0/0 | 0 |
1 | Tino Korhonen | 2002-07-01 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
12 | Mikko Rantala | 1994-01-21 | 188 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | £0.02 triệu | 1/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 08/06/2025 20:00 | Jazz Pori | 0 - 0 | RoPS Rovaniemi | - | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 01/06/2025 19:00 | RoPS Rovaniemi | 2 - 0 | EPS Espoo | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 24/05/2025 20:00 | RoPS Rovaniemi | 2 - 2 | KPV | H | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 18/05/2025 19:00 | Jyvaskyla JK | 5 - 0 | RoPS Rovaniemi | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 10/05/2025 20:00 | RoPS Rovaniemi | 0 - 2 | Tampere United | B | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 07/05/2025 22:30 | KPV | 1 - 1 | RoPS Rovaniemi | H | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 03/05/2025 17:00 | Inter Turku II | 2 - 0 | RoPS Rovaniemi | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 26/04/2025 23:00 | RoPS Rovaniemi | 4 - 1 | Oulun LS | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 19/04/2025 19:00 | MP Mikkeli | 0 - 1 | RoPS Rovaniemi | T | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 15/04/2025 22:30 | Jakobstads Bollklubb | 0 - 0 | RoPS Rovaniemi | H | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 12/04/2025 21:00 | RoPS Rovaniemi | 0 - 5 | PK Keski Uusimaa(PKKU) | B | Chi tiết |
Giao hữu | 05/04/2025 19:30 | KPV | 2 - 1 | RoPS Rovaniemi | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 19/10/2024 20:00 | Jazz Pori | 1 - 0 | RoPS Rovaniemi | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 05/10/2024 21:00 | RoPS Rovaniemi | 1 - 1 | Oulun LS | H | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 29/09/2024 20:00 | Atlantis | 3 - 1 | RoPS Rovaniemi | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 22/09/2024 20:00 | RoPS Rovaniemi | 2 - 1 | Klubi 04 | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 15/09/2024 19:30 | KPV | 3 - 1 | RoPS Rovaniemi | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 31/08/2024 19:00 | RoPS Rovaniemi | 3 - 2 | VIFK Vaasa | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 24/08/2024 20:00 | EPS Espoo | 0 - 5 | RoPS Rovaniemi | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 17/08/2024 20:00 | RoPS Rovaniemi | 0 - 1 | Oulun LS | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Finland - Kakkonen Lohko
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/06/2025 19:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 1 | - | ||
24/05/2025 20:00 | 2 - 2 (HT: 2-0) | - | 2 | - | 6 | - | ||
18/05/2025 19:00 | 5 - 0 (HT: 4-0) | - | 2 | 48% | 9 | - | ||
10/05/2025 20:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 47% | 7 | - | ||
03/05/2025 17:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 60% | 6 | - | ||
26/04/2025 23:00 | 4 - 1 (HT: 2-0) | - | 1 | 41% | 4 | - | ||
19/04/2025 19:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 42% | 4 | - | ||
12/04/2025 21:00 | 0 - 5 (HT: 0-3) | - | 1 | - | 5 | - | ||
19/10/2024 20:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
05/10/2024 21:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 0 | - | - | - | ||
29/09/2024 20:00 | 3 - 1 (HT: 3-0) | - | 1 | - | 11 | - | ||
22/09/2024 20:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/09/2024 19:30 | 3 - 1 (HT: 2-1) | - | 0 | 53% | 9 | - | ||
31/08/2024 19:00 | 3 - 2 (HT: 2-1) | - | 1 | - | 4 | - | ||
24/08/2024 20:00 | 0 - 5 (HT: 0-3) | - | 2 | 46% | 9 | - | ||
17/08/2024 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
10/08/2024 22:59 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | - | 57% | 10 | - |

Cúp Phần Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/05/2025 22:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 7 | - | ||
15/04/2025 22:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 42% | 9 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2025 19:30 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 0 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
FINNISH CUP WINNER (SUOMEN CUP) | 2 | 2013, 85/86 |