RoPS Rovaniemi

RoPS Rovaniemi

HLV: Sân vận động: Rovaniemen Keskuskentta Sức chứa: 5000 Thành lập: 1950

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 10 3 2 5 14 18 -4 30.0% 20.0% 50.0% 1.4 1.8 11
Đội nhà 5 2 1 2 9 8 1 40.0% 20.0% 40.0% 1.8 1.6 7
Đội khách 5 1 1 3 5 10 -5 20.0% 20.0% 60.0% 1 2 4

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 10 2 3 5 6 9 -3 20.0% 30.0% 50.0% 0.6 0.9 9
Đội nhà 5 1 2 2 2 3 -1 20.0% 40.0% 40.0% 0.4 0.6 5
Đội khách 5 1 1 3 4 6 -2 20.0% 20.0% 60.0% 0.8 1.2 4

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 10 4 2 4 4 2 0 40% 20% 40% 26
Đội nhà 5 2 1 2 2 1 0 40% 20% 40% 20
Đội khách 5 2 1 2 2 1 0 40% 20% 40% 22

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 10 3 0 7 3 0 -4 30% 0% 70% 33
Đội nhà 5 1 0 4 1 0 -3 20% 0% 80% 39
Đội khách 5 2 0 3 2 0 -1 40% 0% 60% 23

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 10 2 2 % 20% %
Đội nhà 5 1 1 % 20% %
Đội khách 5 1 1 % 20% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 10 0 0 % 0% %
Đội nhà 5 0 0 % 0% %
Đội khách 5 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

FIN CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 129
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 28
Đội khách 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 140

Thành tích

2023 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 1 0 0 1 0 1 -1 0% 0% 100% 0 1 0
Đội khách 1 0 0 0 3 2 1 100% 0% 0% 3 2 3

2022 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 4 0 1 25 13 12 55% 36% 9% 2.27 1.18 22
Đội khách 11 4 0 5 12 18 -6 18% 36% 46% 1.09 1.64 10

2021 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 0 0 2 5 6 -1 33% 0% 67% 1.67 2 3
Đội khách 2 0 0 1 6 5 1 50% 0% 50% 3 2.5 3

2020 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 9 10 25 -15 0% 18% 82% 0.91 2.27 2
Đội khách 11 0 0 10 5 26 -21 9% 0% 91% 0.46 2.36 3

2019 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 2 0 0 0 3 1 2 100% 0% 0% 1.5 0.5 6
Đội khách 3 0 0 3 1 9 -8 0% 0% 100% 0.33 3 0

2018 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 2 0 4 20 8 12 63% 13% 25% 1.25 0.5 32
Đội khách 17 6 0 3 22 17 5 47% 35% 18% 1.3 1 30

2017 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 2 0 7 28 25 3 50% 11% 39% 1.56 1.39 29
Đội khách 15 5 0 7 14 21 -7 20% 33% 47% 0.93 1.4 14

2016 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 6 0 2 24 10 14 53% 35% 12% 1.41 0.59 33
Đội khách 16 5 0 7 19 23 -4 25% 31% 44% 1.19 1.44 17

2015 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 4 0 3 24 15 9 56% 25% 19% 1.5 0.94 31
Đội khách 17 4 0 5 20 14 6 47% 24% 30% 1.18 0.82 28

2014 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 3 0 7 17 15 2 38% 19% 44% 1.06 0.94 21
Đội khách 17 2 0 10 20 26 -6 30% 12% 59% 1.18 1.53 17

2013 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 6 0 5 14 13 1 31% 38% 31% 0.88 0.81 21
Đội khách 17 5 0 10 9 24 -15 12% 30% 59% 0.53 1.41 11

2012 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 2 0 2 31 10 21 72% 14% 14% 2.22 0.72 32
Đội khách 13 3 0 2 22 10 12 62% 23% 15% 1.69 0.77 27

2011 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 7 0 6 20 25 -5 19% 44% 38% 1.25 1.56 16
Đội khách 17 1 0 14 19 53 -34 12% 6% 82% 1.12 3.12 7

2010 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 5 0 0 38 7 31 62% 39% 0% 2.92 0.54 29
Đội khách 13 4 0 2 23 10 13 54% 31% 15% 1.77 0.77 25

2009 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 6 14 22 -8 31% 23% 46% 1.08 1.69 15
Đội khách 13 1 0 12 7 44 -37 0% 8% 92% 0.54 3.39 1

2008 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 4 20 13 7 46% 23% 31% 1.54 1 21
Đội khách 13 3 0 8 11 24 -13 15% 23% 62% 0.85 1.85 9

2007 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 4 0 0 21 7 14 69% 31% 0% 1.62 0.54 31
Đội khách 13 3 0 3 23 16 7 54% 23% 23% 1.77 1.23 24

2006 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 2 27 10 17 62% 23% 15% 2.08 0.77 27
Đội khách 13 5 0 6 13 25 -12 15% 39% 46% 1 1.92 11

2005 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 5 0 6 9 16 -7 15% 39% 46% 0.69 1.23 11
Đội khách 13 3 0 9 9 34 -25 8% 23% 69% 0.69 2.62 6

2004 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 6 18 19 -1 31% 23% 46% 1.39 1.46 15
Đội khách 13 1 0 9 10 26 -16 23% 8% 69% 0.77 2 10

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
20 Simo Roiha 1991-12-27 182 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan £0.1 triệu 2023-12-31 39/10 19/1 0
22 Aapo Savolainen 2004-03-27 0 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan - 0/0 0/0 0
23 Elias Irvankoski 2006-06-07 0 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan - 0/0 0/0 0
26 Tomas Varhi 2001-05-14 0 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan - 0/0 0/0 0
68 Oskari Haanpaa 2003-03-07 0 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan - 0/0 0/0 0
28 Jarkko Luiro 1998-03-22 180 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Phần Lan £0.04 triệu 2019-12-31 0/0 5/0 0
34 Srdan Vujaklija 1988-03-23 188 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Serbia £0.09 triệu 2/0 0/0 0
8 Tatu Lakela 2004-02-10 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
10 Riku Veli Niska 2003-01-06 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
14 Juuso Polvi 2005-04-26 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
16 Kimi Isometsa 2004-05-10 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
6 Nino Roffelsen 1998-04-30 0 cm 0 kg Tiền vệ - 2/1 0/0 0
Kirill Bullat 2003-06-08 0 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Phần Lan - 0/0 1/0 0
4 Topias Dementjeff 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
6 Alex Tolra 2004-09-21 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
18 Jegor Petrishin 2003-08-12 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
22 Rodrigo Alexandre Venancio Antunes 1998-04-13 191 cm 82 kg Hậu vệ Bồ Đào Nha - 1/0 1/0 0
26 Aaro Tiihonen 2005-06-17 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 2023-12-31 0/0 0/0 0
86 Samuel Olabisi 1993-08-10 178 cm 0 kg Hậu vệ Nigeria - 5/0 5/0 0
5 Jonathan Vervoort 1993-08-13 184 cm 78 kg Hậu vệ trung tâm Bỉ - 0/0 0/0 0
Eerik Kantola 2000-03-09 179 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Phần Lan £0.02 triệu 2019-12-31 5/0 4/0 0
Rasmus Degerman 2001-04-23 181 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Phần Lan £0.02 triệu 2019-12-31 5/0 22/0 0
1 Miikka Mujunen 1996-08-14 186 cm 0 kg Thủ môn Phần Lan £0.02 triệu 2019-12-31 2/0 0/0 0
1 Tino Korhonen 2002-07-01 0 cm 0 kg Thủ môn Phần Lan - 0/0 0/0 0
12 Mikko Rantala 1994-01-21 188 cm 0 kg Thủ môn Phần Lan £0.02 triệu 1/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Finland - Kakkonen Lohko 08/06/2025 20:00 Jazz Pori 0 - 0 RoPS Rovaniemi - Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 01/06/2025 19:00 RoPS Rovaniemi 2 - 0 EPS Espoo T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 24/05/2025 20:00 RoPS Rovaniemi 2 - 2 KPV H Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 18/05/2025 19:00 Jyvaskyla JK 5 - 0 RoPS Rovaniemi B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 10/05/2025 20:00 RoPS Rovaniemi 0 - 2 Tampere United B Chi tiết
Cúp Phần Lan 07/05/2025 22:30 KPV 1 - 1 RoPS Rovaniemi H Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 03/05/2025 17:00 Inter Turku II 2 - 0 RoPS Rovaniemi B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 26/04/2025 23:00 RoPS Rovaniemi 4 - 1 Oulun LS T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 19/04/2025 19:00 MP Mikkeli 0 - 1 RoPS Rovaniemi T Chi tiết
Cúp Phần Lan 15/04/2025 22:30 Jakobstads Bollklubb 0 - 0 RoPS Rovaniemi H Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 12/04/2025 21:00 RoPS Rovaniemi 0 - 5 PK Keski Uusimaa(PKKU) B Chi tiết
Giao hữu 05/04/2025 19:30 KPV 2 - 1 RoPS Rovaniemi B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 19/10/2024 20:00 Jazz Pori 1 - 0 RoPS Rovaniemi B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 05/10/2024 21:00 RoPS Rovaniemi 1 - 1 Oulun LS H Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 29/09/2024 20:00 Atlantis 3 - 1 RoPS Rovaniemi B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 22/09/2024 20:00 RoPS Rovaniemi 2 - 1 Klubi 04 T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 15/09/2024 19:30 KPV 3 - 1 RoPS Rovaniemi B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 31/08/2024 19:00 RoPS Rovaniemi 3 - 2 VIFK Vaasa T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 24/08/2024 20:00 EPS Espoo 0 - 5 RoPS Rovaniemi T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 17/08/2024 20:00 RoPS Rovaniemi 0 - 1 Oulun LS B Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Finland - Kakkonen Lohko

Finland - Kakkonen Lohko

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
01/06/2025
19:00
2 - 0
(HT: 1-0)
- 3 - 1 -
24/05/2025
20:00
2 - 2
(HT: 2-0)
KPV KPV
- 2 - 6 -
18/05/2025
19:00
5 - 0
(HT: 4-0)
- 2 48% 9 -
10/05/2025
20:00
0 - 2
(HT: 0-1)
- 1 47% 7 -
03/05/2025
17:00
2 - 0
(HT: 0-0)
- 1 60% 6 -
26/04/2025
23:00
4 - 1
(HT: 2-0)
- 1 41% 4 -
19/04/2025
19:00
0 - 1
(HT: 0-0)
- 1 42% 4 -
12/04/2025
21:00
0 - 5
(HT: 0-3)
- 1 - 5 -
19/10/2024
20:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
05/10/2024
21:00
1 - 1
(HT: 1-0)
- 0 - - -
29/09/2024
20:00
3 - 1
(HT: 3-0)
- 1 - 11 -
22/09/2024
20:00
2 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -
15/09/2024
19:30
KPV KPV
3 - 1
(HT: 2-1)
- 0 53% 9 -
31/08/2024
19:00
3 - 2
(HT: 2-1)
- 1 - 4 -
24/08/2024
20:00
0 - 5
(HT: 0-3)
- 2 46% 9 -
17/08/2024
20:00
0 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -
10/08/2024
22:59
1 - 2
(HT: 1-1)
- - 57% 10 -
Cúp Phần Lan

Cúp Phần Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
07/05/2025
22:30
KPV KPV
1 - 1
(HT: 0-1)
- 1 - 7 -
15/04/2025
22:30
0 - 0
(HT: 0-0)
- 2 42% 9 -
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
05/04/2025
19:30
KPV KPV
2 - 1
(HT: 1-1)
- 2 - 0 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
FINNISH CUP WINNER (SUOMEN CUP) 2 2013, 85/86

Sơ lược đội bóng