PK Keski Uusimaa(PKKU)

PK Keski Uusimaa(PKKU)

HLV: Rami Hakanpaa Sân vận động: Sức chứa: Thành lập:

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 12 2 3 7 16 26 -10 16.7% 25.0% 58.3% 1.33 2.17 9
Đội nhà 6 2 1 3 7 10 -3 33.3% 16.7% 50.0% 1.17 1.67 7
Đội khách 6 0 2 4 9 16 -7 0.0% 33.3% 66.7% 1.5 2.67 2

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 12 4 4 4 9 10 -1 33.3% 33.3% 33.3% 0.75 0.83 16
Đội nhà 6 2 2 2 4 3 1 33.3% 33.3% 33.3% 0.67 0.5 8
Đội khách 6 2 2 2 5 7 -2 33.3% 33.3% 33.3% 0.83 1.17 8

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 12 6 0 6 6 0 0 50% 0% 50% 15
Đội nhà 6 2 0 4 2 0 -2 33.3% 0% 66.7% 30
Đội khách 6 4 0 2 4 0 2 66.7% 0% 33.3% 7

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 12 8 0 4 8 0 4 66.7% 0% 33.3% 5
Đội nhà 6 4 0 2 4 0 2 66.7% 0% 33.3% 5
Đội khách 6 4 0 2 4 0 2 66.7% 0% 33.3% 7

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 12 1 1 % 8.3% %
Đội nhà 6 1 1 % 16.7% %
Đội khách 6 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 12 0 0 % 0% %
Đội nhà 6 0 0 % 0% %
Đội khách 6 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

FIN CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 134
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 114
Đội khách 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 130

Thành tích

2023 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 1 0 0 0 4 1 3 100% 0% 0% 4 1 3
Đội khách 1 0 0 1 1 3 -2 0% 0% 100% 1 3 0

2022 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 4 0 2 26 16 10 46% 36% 18% 2.36 1.46 19
Đội khách 11 2 0 5 21 29 -8 36% 18% 46% 1.91 2.64 14

2021 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 5 18 20 -2 36% 18% 46% 1.64 1.82 14
Đội khách 11 2 0 7 12 25 -13 18% 18% 64% 1.09 2.27 8

2020 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 1 0 5 13 20 -7 25% 13% 63% 1.63 2.5 7
Đội khách 9 1 0 5 18 14 4 33% 11% 56% 2 1.56 10

2018 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 6 20 26 -6 18% 27% 55% 1.82 2.36 9
Đội khách 11 2 0 5 13 15 -2 36% 18% 46% 1.18 1.36 14

2017 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 4 11 10 1 36% 27% 36% 1 0.91 15
Đội khách 11 2 0 5 18 29 -11 36% 18% 46% 1.64 2.64 14

2015 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 4 0 5 22 18 4 36% 29% 36% 1.57 1.29 19
Đội khách 13 3 0 6 17 18 -1 31% 23% 46% 1.31 1.39 15

2014 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 3 0 4 28 23 5 50% 22% 29% 2 1.64 24
Đội khách 13 2 0 7 19 27 -8 31% 15% 54% 1.46 2.08 14

2013 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 1 0 4 33 19 14 62% 8% 31% 2.54 1.46 25
Đội khách 14 2 0 7 25 24 1 36% 14% 50% 1.79 1.72 17

2010 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 4 0 5 17 21 -4 31% 31% 39% 1.31 1.62 16
Đội khách 13 4 0 9 7 25 -18 0% 31% 69% 0.54 1.92 4

2009 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 5 26 18 8 39% 23% 39% 2 1.39 18
Đội khách 13 5 0 3 30 18 12 39% 39% 23% 2.31 1.39 20

2008 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 4 0 3 32 16 16 46% 31% 23% 2.46 1.23 22
Đội khách 13 1 0 8 17 34 -17 31% 8% 62% 1.31 2.62 13

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Rami Hakanpaa 1978-10-09 180 cm 77 kg HLV trưởng Phần Lan - 0/0 0/0 0
15 Hugo Hahl 0 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan - 0/0 0/0 0
19 Iiro Karsama 2004-02-13 0 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan - 2023-12-31 0/0 0/0 0
20 Samuel Vuohtoniemi 2005-10-26 0 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan - 0/0 0/0 0
23 Kasperi Liikonen 1994-09-09 175 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
Idrissa Camara 2002-01-11 0 cm 0 kg Tiền đạo - 0/0 0/0 0
6 Valdrin Azemi 1998-08-06 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
8 Altin Pllana 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
9 Aaron Lindholm 2004-04-26 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
11 Jermu Virtanen 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
24 Niklas Leinonen 2003-02-14 177 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan £0.05 triệu 2023-12-31 0/0 0/0 0
2 Aleksi Sainio 1999-08-09 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
4 Adam Zahedi 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
5 Roni Makila 2000-09-03 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
18 Nicholas Inha 2006-02-24 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
77 Ardiol Musa 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
12 Samu Volotinen 1998-08-26 193 cm 0 kg Thủ môn Phần Lan £0.09 triệu 2018-12-31 0/0 0/0 0
30 Kasper Hietanen 2005-07-21 0 cm 0 kg Thủ môn Phần Lan £0.01 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Finland - Kakkonen Lohko 14/06/2025 22:00 PK Keski Uusimaa(PKKU) 0 - 0 EPS Espoo - Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 06/06/2025 23:00 PK Keski Uusimaa(PKKU) 2 - 0 Jyvaskyla JK T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 01/06/2025 23:00 Tampere United 2 - 2 PK Keski Uusimaa(PKKU) H Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 24/05/2025 22:00 PK Keski Uusimaa(PKKU) 3 - 5 Inter Turku II B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 18/05/2025 23:00 Oulun LS 3 - 1 PK Keski Uusimaa(PKKU) B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 11/05/2025 19:00 PK Keski Uusimaa(PKKU) 3 - 2 MP Mikkeli T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 02/05/2025 23:00 Atlantis 2 - 3 PK Keski Uusimaa(PKKU) T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 28/04/2025 22:30 PK Keski Uusimaa(PKKU) 2 - 2 KuPS(Trẻ) H Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 19/04/2025 20:00 KPV 1 - 0 PK Keski Uusimaa(PKKU) B Chi tiết
Cúp Phần Lan 15/04/2025 23:30 LPS Helsinki 1 - 1 PK Keski Uusimaa(PKKU) H Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 12/04/2025 21:00 RoPS Rovaniemi 0 - 5 PK Keski Uusimaa(PKKU) T Chi tiết
Giao hữu 15/03/2025 17:45 Lahti 2 - 1 PK Keski Uusimaa(PKKU) B Chi tiết
Giao hữu 16/02/2025 01:30 Klubi 04 2 - 5 PK Keski Uusimaa(PKKU) T Chi tiết
Giao hữu 19/01/2025 18:00 PK Keski Uusimaa(PKKU) 1 - 2 KaPa Helsinki B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 19/10/2024 20:00 PK Keski Uusimaa(PKKU) 0 - 2 Jyvaskyla JK B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 05/10/2024 19:00 KuPS(Trẻ) 2 - 3 PK Keski Uusimaa(PKKU) T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 28/09/2024 19:00 PK Keski Uusimaa(PKKU) 3 - 4 VIFK Vaasa B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 22/09/2024 20:00 EPS Espoo 4 - 5 PK Keski Uusimaa(PKKU) T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 14/09/2024 21:00 PK Keski Uusimaa(PKKU) 5 - 1 FC Vaajakoski T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 31/08/2024 19:00 PK Keski Uusimaa(PKKU) 1 - 2 Klubi 04 B Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Finland - Kakkonen Lohko

Finland - Kakkonen Lohko

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
06/06/2025
23:00
2 - 0
(HT: 1-0)
- 2 - 6 -
01/06/2025
23:00
2 - 2
(HT: 1-1)
- 2 - 6 -
24/05/2025
22:00
3 - 5
(HT: 1-2)
- 1 - 10 -
18/05/2025
23:00
3 - 1
(HT: 0-0)
- 2 - 5 -
11/05/2025
19:00
3 - 2
(HT: 2-0)
- 1 49% 1 -
02/05/2025
23:00
2 - 3
(HT: 1-1)
- 1 58% 4 -
28/04/2025
22:30
2 - 2
(HT: 0-2)
- 0 55% 16 -
19/04/2025
20:00
KPV KPV
1 - 0
(HT: 1-0)
- 1 - 0 -
12/04/2025
21:00
0 - 5
(HT: 0-3)
- 1 - 5 -
19/10/2024
20:00
0 - 2
(HT: 0-1)
- 3 - 7 -
05/10/2024
19:00
2 - 3
(HT: 1-1)
- 3 48% 3 -
28/09/2024
19:00
3 - 4
(HT: 3-1)
- 2 - 6 -
22/09/2024
20:00
4 - 5
(HT: 2-4)
- - - - -
14/09/2024
21:00
5 - 1
(HT: 3-1)
- - 44% 1 -
31/08/2024
19:00
1 - 2
(HT: 0-1)
- 3 - 11 -
23/08/2024
23:00
2 - 2
(HT: 2-0)
- 2 - 8 -
Cúp Phần Lan

Cúp Phần Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
15/04/2025
23:30
1 - 1
(HT: 1-1)
- - - - -
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
15/03/2025
17:45
2 - 1
(HT: 0-1)
- - 58% 1 -
16/02/2025
01:30
2 - 5
(HT: 0-3)
- 2 64% 2 -
19/01/2025
18:00
1 - 2
(HT: 1-2)
- 1 45% 0 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng