
EPS Espoo
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0% | 0% | 100% | 1 | 2 | 0 |
2022 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 3 | 0 | 3 | 21 | 14 | 7 | 50% | 25% | 25% | 1.75 | 1.17 | 21 |
Đội khách | 12 | 2 | 0 | 7 | 13 | 17 | -4 | 25% | 17% | 58% | 1.08 | 1.42 | 11 |
2021 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 6 | 14 | 20 | -6 | 27% | 18% | 55% | 1.27 | 1.82 | 11 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 4 | 11 | 15 | -4 | 27% | 36% | 36% | 1 | 1.36 | 13 |
2020 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 2 | 0 | 3 | 10 | 10 | 0 | 38% | 25% | 38% | 1.25 | 1.25 | 11 |
Đội khách | 9 | 3 | 0 | 3 | 12 | 12 | 0 | 33% | 33% | 33% | 1.33 | 1.33 | 12 |
2019 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 5 | 14 | 21 | -7 | 27% | 27% | 46% | 1.27 | 1.91 | 12 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 5 | 16 | 20 | -4 | 18% | 36% | 46% | 1.46 | 1.82 | 10 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 14/06/2025 22:00 | PK Keski Uusimaa(PKKU) | 0 - 0 | EPS Espoo | - | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 08/06/2025 20:00 | EPS Espoo | 1 - 0 | KPV | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 01/06/2025 19:00 | RoPS Rovaniemi | 2 - 0 | EPS Espoo | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 24/05/2025 20:00 | EPS Espoo | 2 - 1 | Jyvaskyla JK | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 15/05/2025 23:00 | Tampere United | 1 - 0 | EPS Espoo | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 11/05/2025 20:00 | EPS Espoo | 3 - 5 | Inter Turku II | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 03/05/2025 18:00 | Oulun LS | 4 - 0 | EPS Espoo | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 26/04/2025 20:00 | EPS Espoo | 3 - 1 | MP Mikkeli | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 20/04/2025 18:00 | Atlantis | 0 - 2 | EPS Espoo | T | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 15/04/2025 23:00 | Vantaa | 2 - 0 | EPS Espoo | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 12/04/2025 20:00 | EPS Espoo | 0 - 1 | Jazz Pori | B | Chi tiết |
Giao hữu | 05/04/2025 21:00 | Ekenas IF | 6 - 0 | EPS Espoo | B | Chi tiết |
Giao hữu | 22/03/2025 20:00 | PK-35 | 4 - 0 | EPS Espoo | B | Chi tiết |
Giao hữu | 14/02/2025 20:00 | Harju JK Laagri | 2 - 2 | EPS Espoo | H | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 19/10/2024 20:00 | EPS Espoo | 3 - 2 | KuPS(Trẻ) | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 05/10/2024 18:00 | FC Vaajakoski | 2 - 2 | EPS Espoo | H | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 28/09/2024 23:00 | Jyvaskyla JK | 3 - 2 | EPS Espoo | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 22/09/2024 20:00 | EPS Espoo | 4 - 5 | PK Keski Uusimaa(PKKU) | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 14/09/2024 20:00 | EPS Espoo | 3 - 2 | VIFK Vaasa | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 31/08/2024 19:00 | KPV | 1 - 0 | EPS Espoo | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Finland - Kakkonen Lohko
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 20:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 60% | 1 | - | ||
01/06/2025 19:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 1 | - | ||
24/05/2025 20:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 6 | 58% | 9 | - | ||
15/05/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 4 | - | ||
11/05/2025 20:00 | 3 - 5 (HT: 2-3) | - | 2 | 54% | 9 | - | ||
03/05/2025 18:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | - | 2 | - | ||
26/04/2025 20:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 56% | 6 | - | ||
20/04/2025 18:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 5 | 47% | 1 | - | ||
12/04/2025 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 57% | 8 | - | ||
19/10/2024 20:00 | 3 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | 52% | 10 | - | ||
05/10/2024 18:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | 47% | 5 | - | ||
28/09/2024 23:00 | 3 - 2 (HT: 1-2) | - | 1 | - | - | - | ||
22/09/2024 20:00 | 4 - 5 (HT: 2-4) | - | - | - | - | - | ||
14/09/2024 20:00 | 3 - 2 (HT: 1-1) | - | 0 | - | 14 | - | ||
31/08/2024 19:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
24/08/2024 20:00 | 0 - 5 (HT: 0-3) | - | 2 | 46% | 9 | - |

Cúp Phần Lan

Giao hữu
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|