
Đan Mạch
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
EURO Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 | 8 | -6 | 20% | 0% | 80% | 49 |
Đội nhà | 5 | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -3 | 20% | 0% | 80% | 45 |
Đội khách | 5 | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -3 | 20% | 0% | 80% | 48 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50% | 0% | 50% | 152 |
Đội nhà | 4 | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50% | 0% | 50% | 80 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 284 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kasper Hjulmand | 1972-04-09 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Đan Mạch | - | 2026-07-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
14 | Mikkel Damsgaard | 2000-07-03 | 180 cm | 57 kg | Tiền đạo cánh trái | Đan Mạch | £10 triệu | 2027-06-30 | 18/4 | 9/0 | 6 |
26 | Jacob Bruun Larsen | 1998-09-19 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Đan Mạch | £8 triệu | 2024-06-30 | 2/0 | 3/1 | 0 |
9 | Rasmus Hojlund | 2003-02-04 | 191 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Đan Mạch | £65 triệu | 2028-06-30 | 9/7 | 5/0 | 1 |
12 | Kasper Dolberg | 1997-10-06 | 187 cm | 75 kg | Tiền đạo trung tâm | Đan Mạch | £12 triệu | 2027-06-30 | 21/8 | 24/1 | 0 |
19 | Jonas Older Wind | 1999-02-07 | 190 cm | 82 kg | Tiền đạo trung tâm | Đan Mạch | £20 triệu | 2026-06-30 | 15/7 | 12/1 | 6 |
20 | Yussuf Yurary Poulsen | 1994-06-15 | 192 cm | 78 kg | Tiền đạo trung tâm | Đan Mạch | £6 triệu | 2026-06-30 | 51/10 | 23/3 | 2 |
11 | Andreas Skov Olsen | 1999-12-29 | 187 cm | 78 kg | Tiền đạo cánh phải | Đan Mạch | £18 triệu | 2026-06-30 | 22/6 | 8/2 | 3 |
24 | Anders Dreyer | 1998-05-02 | 174 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Đan Mạch | £12 triệu | 2027-06-30 | 1/0 | 2/0 | 0 |
7 | Mathias Jensen | 1996-01-01 | 180 cm | 68 kg | Tiền vệ | Đan Mạch | £28 triệu | 2026-06-30 | 13/1 | 17/0 | 2 |
8 | Thomas Delaney | 1991-09-03 | 182 cm | 71 kg | Tiền vệ | Đan Mạch | £2.5 triệu | 2024-06-30 | 60/7 | 12/0 | 5 |
10 | Christian Eriksen | 1992-02-14 | 182 cm | 71 kg | Tiền vệ | Đan Mạch | £8 triệu | 2025-06-30 | 73/34 | 5/1 | 7 |
15 | Christian Norgaard | 1994-03-10 | 187 cm | 75 kg | Tiền vệ phòng ngự | Đan Mạch | £18 triệu | 2025-06-30 | 13/1 | 13/0 | 0 |
21 | Morten Hjulmand | 1999-06-25 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Đan Mạch | £30 triệu | 2028-06-30 | 3/0 | 4/0 | 0 |
23 | Pierre Emile Hojbjerg | 1995-08-05 | 185 cm | 75 kg | Tiền vệ phòng ngự | Đan Mạch | £18 triệu | 2025-06-30 | 60/7 | 9/1 | 8 |
2 | Joachim Andersen | 1996-05-31 | 192 cm | 68 kg | Hậu vệ trung tâm | Đan Mạch | £35 triệu | 2026-06-30 | 24/0 | 7/0 | 3 |
3 | Jannik Vestergaard | 1992-08-03 | 199 cm | 96 kg | Hậu vệ trung tâm | Đan Mạch | £3 triệu | 2024-06-30 | 28/2 | 9/1 | 1 |
4 | Simon Kjaer | 1989-03-26 | 191 cm | 90 kg | Hậu vệ trung tâm | Đan Mạch | £1.5 triệu | 2024-06-30 | 77/4 | 6/0 | 1 |
6 | Andreas Christensen | 1996-04-10 | 187 cm | 78 kg | Hậu vệ trung tâm | Đan Mạch | £40 triệu | 2026-06-30 | 60/3 | 6/0 | 0 |
13 | Mathias Zanka Jorgensen | 1990-04-23 | 189 cm | 79 kg | Hậu vệ trung tâm | Đan Mạch | £1 triệu | 2025-06-30 | 15/2 | 12/0 | 0 |
17 | Victor Bernth Kristansen | 2002-12-16 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Đan Mạch | £15 triệu | 2024-06-30 | 5/0 | 3/0 | 0 |
5 | Joakim Maehle | 1997-05-20 | 185 cm | 81 kg | Hậu vệ cánh phải | Đan Mạch | £14 triệu | 2027-06-30 | 39/11 | 6/0 | 5 |
18 | Alexander Bahr | 1997-12-09 | 183 cm | 76 kg | Hậu vệ cánh phải | Đan Mạch | £14 triệu | 2027-06-30 | 6/0 | 5/1 | 1 |
25 | Rasmus Nissen Kristensen | 1997-07-11 | 187 cm | 70 kg | Hậu vệ cánh phải | Đan Mạch | £10 triệu | 2024-06-30 | 12/0 | 10/0 | 0 |
1 | Kasper Schmeichel | 1986-11-05 | 189 cm | 78 kg | Thủ môn | Đan Mạch | £1 triệu | 2024-06-30 | 90/0 | 0/0 | 0 |
16 | Mads Hermansen | 2000-07-11 | 187 cm | 0 kg | Thủ môn | Đan Mạch | £9 triệu | 2028-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
22 | Frederik Ronnow | 1992-08-04 | 188 cm | 76 kg | Thủ môn | Đan Mạch | £4.5 triệu | 9/0 | 1/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 19/11/2025 02:45 | Scotland | 0 - 0 | Đan Mạch | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 16/11/2025 02:45 | Đan Mạch | 0 - 0 | Belarus | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 13/10/2025 01:45 | Đan Mạch | 0 - 0 | Hy Lạp | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 10/10/2025 01:45 | Belarus | 0 - 0 | Đan Mạch | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 09/09/2025 01:45 | Hy Lạp | 0 - 0 | Đan Mạch | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 06/09/2025 01:45 | Đan Mạch | 0 - 0 | Scotland | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/06/2025 00:00 | Đan Mạch | 0 - 0 | Lithuania | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/06/2025 00:00 | Đan Mạch | 2 - 1 | Bắc Ireland | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 24/03/2025 02:45 | Bồ Đào Nha | 3 - 2 | Đan Mạch | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 21/03/2025 02:45 | Đan Mạch | 1 - 0 | Bồ Đào Nha | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 19/11/2024 02:45 | Serbia | 0 - 0 | Đan Mạch | H | Chi tiết |
UEFA Nations League | 16/11/2024 02:45 | Đan Mạch | 1 - 2 | Tây Ban Nha | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 16/10/2024 01:45 | Thụy Sĩ | 2 - 2 | Đan Mạch | H | Chi tiết |
UEFA Nations League | 13/10/2024 01:45 | Tây Ban Nha | 1 - 0 | Đan Mạch | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 08/09/2024 23:00 | Đan Mạch | 2 - 0 | Serbia | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 06/09/2024 01:45 | Đan Mạch | 2 - 0 | Thụy Sĩ | T | Chi tiết |
Euro 2024 | 30/06/2024 02:00 | Đức | 2 - 0 | Đan Mạch | B | Chi tiết |
Euro 2024 | 26/06/2024 02:00 | Đan Mạch | 0 - 0 | Serbia | H | Chi tiết |
Euro 2024 | 20/06/2024 22:59 | Đan Mạch | 1 - 1 | Anh | H | Chi tiết |
Euro 2024 | 16/06/2024 22:59 | Slovenia | 1 - 1 | Đan Mạch | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 00:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 10 | 0 | 73% | 12 | 88% | ||
09/06/2024 00:30 | 3 - 1 (HT: 2-0) | 9 | 1 | 42% | 5 | - | ||
06/06/2024 00:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
27/03/2024 02:15 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 8 | - | 60% | 10 | - | ||
24/03/2024 02:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 8 | 2 | 47% | 5 | - |

UEFA Nations League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2025 02:45 | 3 - 2 (HT: 1-0) | 21 | 2 | 59% | 7 | 86% | ||
21/03/2025 02:45 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 5 | 0 | 44% | 7 | 89% | ||
19/11/2024 02:45 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 12 | 4 | 51% | 17 | 83% | ||
16/11/2024 02:45 | 1 - 2 (HT: 0-1) | 8 | 4 | 43% | 7 | 85% | ||
16/10/2024 01:45 | 2 - 2 (HT: 2-1) | 12 | 2 | 61% | 11 | 89% | ||
13/10/2024 01:45 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 7 | 1 | 62% | 19 | 91% | ||
08/09/2024 23:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 11 | 2 | 54% | 7 | 86% | ||
06/09/2024 01:45 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 17 | 4 | 54% | 8 | 91% |

Euro 2024
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 02:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 7 | 0 | 55% | 6 | 89% | ||
26/06/2024 02:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 11 | 2 | 53% | 5 | 85% | ||
20/06/2024 22:59 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 9 | 3 | 51% | 9 | 87% | ||
16/06/2024 22:59 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 12 | 2 | 32% | 9 | 77% | ||
21/11/2023 02:45 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 6 | 2 | 20% | 3 | 53% | ||
18/11/2023 02:45 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 13 | 1 | 65% | 4 | 83% | ||
18/10/2023 01:45 | 1 - 2 (HT: 0-1) | 14 | 4 | 18% | 3 | 51% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
EUROPEAN CHAMPION | 1 | 91/92 |
CONFEDERATIONS CUP CHAMPION | 1 | 94/95 |