Đan Mạch

Đan Mạch

HLV: Brian Riemer Sân vận động: Parken Stadium Sức chứa: Thành lập: 1889

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

EURO Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 10 10 0 0 2 0 8 -6 20% 0% 80% 49
Đội nhà 5 5 0 0 1 0 4 -3 20% 0% 80% 45
Đội khách 5 5 0 0 1 0 4 -3 20% 0% 80% 48

INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 4 4 0 0 2 0 2 0 50% 0% 50% 152
Đội nhà 4 4 0 0 2 0 2 0 50% 0% 50% 80
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 284

Thành tích

Không tìm thấy thông tin thành tích

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Kasper Hjulmand 1972-04-09 0 cm 0 kg HLV trưởng Đan Mạch - 2026-07-31 0/0 0/0 0
14 Mikkel Damsgaard 2000-07-03 180 cm 57 kg Tiền đạo cánh trái Đan Mạch £10 triệu 2027-06-30 18/4 9/0 6
26 Jacob Bruun Larsen 1998-09-19 183 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Đan Mạch £8 triệu 2024-06-30 2/0 3/1 0
9 Rasmus Hojlund 2003-02-04 191 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Đan Mạch £65 triệu 2028-06-30 9/7 5/0 1
12 Kasper Dolberg 1997-10-06 187 cm 75 kg Tiền đạo trung tâm Đan Mạch £12 triệu 2027-06-30 21/8 24/1 0
19 Jonas Older Wind 1999-02-07 190 cm 82 kg Tiền đạo trung tâm Đan Mạch £20 triệu 2026-06-30 15/7 12/1 6
20 Yussuf Yurary Poulsen 1994-06-15 192 cm 78 kg Tiền đạo trung tâm Đan Mạch £6 triệu 2026-06-30 51/10 23/3 2
11 Andreas Skov Olsen 1999-12-29 187 cm 78 kg Tiền đạo cánh phải Đan Mạch £18 triệu 2026-06-30 22/6 8/2 3
24 Anders Dreyer 1998-05-02 174 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Đan Mạch £12 triệu 2027-06-30 1/0 2/0 0
7 Mathias Jensen 1996-01-01 180 cm 68 kg Tiền vệ Đan Mạch £28 triệu 2026-06-30 13/1 17/0 2
8 Thomas Delaney 1991-09-03 182 cm 71 kg Tiền vệ Đan Mạch £2.5 triệu 2024-06-30 60/7 12/0 5
10 Christian Eriksen 1992-02-14 182 cm 71 kg Tiền vệ Đan Mạch £8 triệu 2025-06-30 73/34 5/1 7
15 Christian Norgaard 1994-03-10 187 cm 75 kg Tiền vệ phòng ngự Đan Mạch £18 triệu 2025-06-30 13/1 13/0 0
21 Morten Hjulmand 1999-06-25 185 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Đan Mạch £30 triệu 2028-06-30 3/0 4/0 0
23 Pierre Emile Hojbjerg 1995-08-05 185 cm 75 kg Tiền vệ phòng ngự Đan Mạch £18 triệu 2025-06-30 60/7 9/1 8
2 Joachim Andersen 1996-05-31 192 cm 68 kg Hậu vệ trung tâm Đan Mạch £35 triệu 2026-06-30 24/0 7/0 3
3 Jannik Vestergaard 1992-08-03 199 cm 96 kg Hậu vệ trung tâm Đan Mạch £3 triệu 2024-06-30 28/2 9/1 1
4 Simon Kjaer 1989-03-26 191 cm 90 kg Hậu vệ trung tâm Đan Mạch £1.5 triệu 2024-06-30 77/4 6/0 1
6 Andreas Christensen 1996-04-10 187 cm 78 kg Hậu vệ trung tâm Đan Mạch £40 triệu 2026-06-30 60/3 6/0 0
13 Mathias Zanka Jorgensen 1990-04-23 189 cm 79 kg Hậu vệ trung tâm Đan Mạch £1 triệu 2025-06-30 15/2 12/0 0
17 Victor Bernth Kristansen 2002-12-16 181 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Đan Mạch £15 triệu 2024-06-30 5/0 3/0 0
5 Joakim Maehle 1997-05-20 185 cm 81 kg Hậu vệ cánh phải Đan Mạch £14 triệu 2027-06-30 39/11 6/0 5
18 Alexander Bahr 1997-12-09 183 cm 76 kg Hậu vệ cánh phải Đan Mạch £14 triệu 2027-06-30 6/0 5/1 1
25 Rasmus Nissen Kristensen 1997-07-11 187 cm 70 kg Hậu vệ cánh phải Đan Mạch £10 triệu 2024-06-30 12/0 10/0 0
1 Kasper Schmeichel 1986-11-05 189 cm 78 kg Thủ môn Đan Mạch £1 triệu 2024-06-30 90/0 0/0 0
16 Mads Hermansen 2000-07-11 187 cm 0 kg Thủ môn Đan Mạch £9 triệu 2028-06-30 0/0 0/0 0
22 Frederik Ronnow 1992-08-04 188 cm 76 kg Thủ môn Đan Mạch £4.5 triệu 9/0 1/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 19/11/2025 02:45 Scotland 0 - 0 Đan Mạch - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 16/11/2025 02:45 Đan Mạch 0 - 0 Belarus - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 13/10/2025 01:45 Đan Mạch 0 - 0 Hy Lạp - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 10/10/2025 01:45 Belarus 0 - 0 Đan Mạch - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 09/09/2025 01:45 Hy Lạp 0 - 0 Đan Mạch - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 06/09/2025 01:45 Đan Mạch 0 - 0 Scotland - Chi tiết
Giao hữu quốc tế 11/06/2025 00:00 Đan Mạch 0 - 0 Lithuania - Chi tiết
Giao hữu quốc tế 08/06/2025 00:00 Đan Mạch 2 - 1 Bắc Ireland T Chi tiết
UEFA Nations League 24/03/2025 02:45 Bồ Đào Nha 3 - 2 Đan Mạch B Chi tiết
UEFA Nations League 21/03/2025 02:45 Đan Mạch 1 - 0 Bồ Đào Nha T Chi tiết
UEFA Nations League 19/11/2024 02:45 Serbia 0 - 0 Đan Mạch H Chi tiết
UEFA Nations League 16/11/2024 02:45 Đan Mạch 1 - 2 Tây Ban Nha B Chi tiết
UEFA Nations League 16/10/2024 01:45 Thụy Sĩ 2 - 2 Đan Mạch H Chi tiết
UEFA Nations League 13/10/2024 01:45 Tây Ban Nha 1 - 0 Đan Mạch B Chi tiết
UEFA Nations League 08/09/2024 23:00 Đan Mạch 2 - 0 Serbia T Chi tiết
UEFA Nations League 06/09/2024 01:45 Đan Mạch 2 - 0 Thụy Sĩ T Chi tiết
Euro 2024 30/06/2024 02:00 Đức 2 - 0 Đan Mạch B Chi tiết
Euro 2024 26/06/2024 02:00 Đan Mạch 0 - 0 Serbia H Chi tiết
Euro 2024 20/06/2024 22:59 Đan Mạch 1 - 1 Anh H Chi tiết
Euro 2024 16/06/2024 22:59 Slovenia 1 - 1 Đan Mạch H Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế

Giao hữu quốc tế

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
08/06/2025
00:00
2 - 1
(HT: 1-1)
10 0 73% 12 88%
09/06/2024
00:30
3 - 1
(HT: 2-0)
9 1 42% 5 -
06/06/2024
00:00
2 - 1
(HT: 1-1)
- - - - -
27/03/2024
02:15
2 - 0
(HT: 1-0)
8 - 60% 10 -
24/03/2024
02:00
0 - 0
(HT: 0-0)
8 2 47% 5 -
UEFA Nations League

UEFA Nations League

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
24/03/2025
02:45
3 - 2
(HT: 1-0)
21 2 59% 7 86%
21/03/2025
02:45
1 - 0
(HT: 0-0)
5 0 44% 7 89%
19/11/2024
02:45
0 - 0
(HT: 0-0)
12 4 51% 17 83%
16/11/2024
02:45
1 - 2
(HT: 0-1)
8 4 43% 7 85%
16/10/2024
01:45
2 - 2
(HT: 2-1)
12 2 61% 11 89%
13/10/2024
01:45
1 - 0
(HT: 0-0)
7 1 62% 19 91%
08/09/2024
23:00
2 - 0
(HT: 1-0)
11 2 54% 7 86%
06/09/2024
01:45
2 - 0
(HT: 0-0)
17 4 54% 8 91%
Euro 2024

Euro 2024

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
30/06/2024
02:00
2 - 0
(HT: 0-0)
7 0 55% 6 89%
26/06/2024
02:00
0 - 0
(HT: 0-0)
11 2 53% 5 85%
20/06/2024
22:59
1 - 1
(HT: 1-1)
Anh Anh
9 3 51% 9 87%
16/06/2024
22:59
1 - 1
(HT: 0-1)
12 2 32% 9 77%
21/11/2023
02:45
2 - 0
(HT: 0-0)
6 2 20% 3 53%
18/11/2023
02:45
2 - 1
(HT: 1-1)
13 1 65% 4 83%
18/10/2023
01:45
1 - 2
(HT: 0-1)
14 4 18% 3 51%

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
EUROPEAN CHAMPION 1 91/92
CONFEDERATIONS CUP CHAMPION 1 94/95

Sơ lược đội bóng