
Quần đảo Faroe
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
EURO Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 1 | 0 | 7 | 3 | 1 | 4 | -1 | 37.5% | 12.5% | 50% | 35 |
Đội nhà | 4 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 4 | -4 | 0% | 0% | 100% | 53 |
Đội khách | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 75% | 25% | 0% | 5 |
Baltic Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 8 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 3 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 11 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 19 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 43 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 63 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hakan Ericson | 1960-05-29 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Thụy Điển | - | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
21 | Andrass Johansen | 2001-11-16 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Quần đảo Faroe | £0.08 triệu | 2024-10-31 | 2/0 | 4/0 | 0 |
7 | Petur Knudsen | 1998-04-21 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Quần đảo Faroe | £0.15 triệu | 2026-12-31 | 1/0 | 9/0 | 0 |
11 | Klaemint Olsen | 1990-07-17 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Quần đảo Faroe | £0.1 triệu | 26/6 | 22/2 | 1 | |
17 | Adrian Runason Justinussen | 1998-07-21 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Quần đảo Faroe | £0.2 triệu | 2025-12-31 | 1/0 | 0/0 | 0 |
18 | Paetur Petersen | 1998-03-29 | 181 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Quần đảo Faroe | £0.08 triệu | 2025-12-31 | 2/0 | 4/0 | 0 |
19 | Hannes Agnarsson | 1999-02-26 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Quần đảo Faroe | £0.08 triệu | 0/0 | 7/0 | 0 | |
9 | Joan Simun Edmundsson | 1991-07-26 | 185 cm | 70 kg | Tiền đạo thứ hai | Quần đảo Faroe | £0.15 triệu | 2025-06-30 | 44/5 | 11/0 | 2 |
6 | Rene Joensen | 1993-02-08 | 180 cm | 75 kg | Tiền vệ | Quần đảo Faroe | £0.12 triệu | 35/3 | 8/0 | 1 | |
8 | Brandur Olsen | 1995-12-19 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ | Quần đảo Faroe | £0.3 triệu | 2024-12-31 | 40/2 | 3/0 | 2 |
22 | Mads Boe Mikkelsen | 1999-12-11 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ | Quần đảo Faroe | £0.18 triệu | 2/1 | 7/0 | 0 | |
10 | Solvi Vatnhamar | 1986-05-05 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Quần đảo Faroe | £0.05 triệu | 58/1 | 4/0 | 4 | |
15 | Arnbjorn Svensson | 1999-07-01 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Quần đảo Faroe | £0.08 triệu | 2024-10-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
5 | Bartal Wardum | 1997-05-03 | 189 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Quần đảo Faroe | £0.08 triệu | 0/0 | 1/0 | 0 | |
13 | Hordur Askham | 1994-09-22 | 191 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Quần đảo Faroe | £0.1 triệu | 2025-06-30 | 11/0 | 3/0 | 0 |
14 | Andrias Edmundsson | 2000-12-18 | 193 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Quần đảo Faroe | - | 2024-06-30 | 5/0 | 0/0 | 0 |
16 | Gunnar Vatnhamar | 1995-03-29 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Quần đảo Faroe | £0.2 triệu | 2024-11-30 | 31/1 | 2/0 | 0 |
2 | Daniel Johansen | 1998-07-09 | 179 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Quần đảo Faroe | £0.1 triệu | 1/0 | 2/0 | 0 | |
3 | Viljornur Davidsen | 1991-07-19 | 177 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Quần đảo Faroe | £0.25 triệu | 2025-10-31 | 56/3 | 0/0 | 1 |
4 | Magnus Egilsson | 1994-03-19 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Quần đảo Faroe | £0.05 triệu | 0/0 | 3/0 | 0 | |
20 | Jann Benjaminsen | 1997-04-03 | 176 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Quần đảo Faroe | £0.1 triệu | 0/0 | 1/0 | 0 | |
24 | Hanus Sörensen | 2001-02-19 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Quần đảo Faroe | £0.1 triệu | 2024-10-31 | 3/0 | 2/0 | 0 |
1 | Mattias Lamhauge | 1999-08-02 | 194 cm | 0 kg | Thủ môn | Quần đảo Faroe | £0.15 triệu | 2026-06-30 | 8/0 | 0/0 | 0 |
12 | Teitur Matras Gestsson | 1992-08-19 | 190 cm | 0 kg | Thủ môn | Quần đảo Faroe | £0.1 triệu | 17/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Bardur a Reynatrod | 2000-01-08 | 191 cm | 0 kg | Thủ môn | Quần đảo Faroe | £0.12 triệu | 2024-10-31 | 1/0 | 1/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 15/11/2025 02:45 | Croatia | 0 - 0 | Quần đảo Faroe | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 12/10/2025 23:00 | Quần đảo Faroe | 0 - 0 | Cộng hòa Séc | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 10/10/2025 01:45 | Quần đảo Faroe | 0 - 0 | Montenegro | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 09/09/2025 01:45 | Gibraltar | 0 - 0 | Quần đảo Faroe | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 06/09/2025 01:45 | Quần đảo Faroe | 0 - 0 | Croatia | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 10/06/2025 01:45 | Quần đảo Faroe | 0 - 0 | Gibraltar | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 05/06/2025 23:00 | Georgia | 1 - 0 | Quần đảo Faroe | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 26/03/2025 02:45 | Montenegro | 1 - 0 | Quần đảo Faroe | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 23/03/2025 02:45 | Cộng hòa Séc | 2 - 1 | Quần đảo Faroe | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 17/11/2024 21:00 | Bắc Macedonia | 1 - 0 | Quần đảo Faroe | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 15/11/2024 00:00 | Armenia | 0 - 1 | Quần đảo Faroe | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 14/10/2024 01:45 | Quần đảo Faroe | 1 - 1 | Latvia | H | Chi tiết |
UEFA Nations League | 11/10/2024 01:45 | Quần đảo Faroe | 2 - 2 | Armenia | H | Chi tiết |
UEFA Nations League | 10/09/2024 23:00 | Latvia | 1 - 0 | Quần đảo Faroe | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 07/09/2024 20:00 | Quần đảo Faroe | 1 - 1 | Bắc Macedonia | H | Chi tiết |
Baltic Cup U21 | 11/06/2024 22:59 | Latvia | 1 - 0 | Quần đảo Faroe | B | Chi tiết |
Baltic Cup U21 | 08/06/2024 22:59 | Estonia | 4 - 1 | Quần đảo Faroe | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 27/03/2024 02:15 | Đan Mạch | 2 - 0 | Quần đảo Faroe | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 23/03/2024 00:00 | Quần đảo Faroe | 4 - 0 | Liechtenstein | T | Chi tiết |
Euro 2024 | 21/11/2023 02:45 | Albania | 0 - 0 | Quần đảo Faroe | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/06/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 50% | 7 | - | ||
27/03/2024 02:15 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 8 | - | 60% | 10 | - | ||
23/03/2024 00:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | 14 | 0 | 50% | 5 | - | ||
17/11/2023 00:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | 7 | 1 | 72% | 11 | - |

Vòng loại World Cup khu vực châu Âu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/03/2025 02:45 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 7 | 0 | 66% | 14 | 86% | ||
23/03/2025 02:45 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 12 | 1 | 67% | 7 | 83% |

UEFA Nations League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 21:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 2 | 1 | 75% | 3 | 85% | ||
15/11/2024 00:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 6 | 3 | 73% | 16 | 87% | ||
14/10/2024 01:45 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 11 | 2 | 61% | 9 | 86% | ||
11/10/2024 01:45 | 2 - 2 (HT: 1-1) | 10 | 1 | 42% | 6 | 76% | ||
10/09/2024 23:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 5 | 0 | 54% | 12 | 80% | ||
07/09/2024 20:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 16 | 2 | 31% | 6 | 72% |

Baltic Cup U21
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/06/2024 22:59 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
08/06/2024 22:59 | 4 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 49% | 10 | - |

Euro 2024
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/11/2023 02:45 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 6 | 1 | 63% | 2 | 85% | ||
15/10/2023 22:59 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 3 | 70% | 16 | 83% | ||
13/10/2023 01:45 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 13 | 2 | 34% | 2 | 74% | ||
10/09/2023 22:59 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 10 | 1 | 72% | 6 | 85% | ||
08/09/2023 01:45 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 8 | 2 | 71% | 6 | 87% | ||
21/06/2023 01:45 | 1 - 3 (HT: 1-1) | 12 | 1 | 50% | 3 | 82% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|