
Hy Lạp
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
EURO Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 5 | 0 | 5 | 7 | 0 | 3 | 4 | 70% | 0% | 30% | 6 |
Đội nhà | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 0 | 1 | 3 | 80% | 0% | 20% | 5 |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 60% | 0% | 40% | 12 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 123 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 464 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 75 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Gustavo Poyet | 1967-11-15 | 187 cm | 83 kg | HLV trưởng | Uruguay | - | 2024-03-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
7 | Georgios Masouras | 1994-01-01 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Hy Lạp | £4 triệu | 2024-06-30 | 28/9 | 10/0 | 2 |
10 | Christos Tzolis | 2002-01-30 | 179 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Hy Lạp | £10 triệu | 2024-06-30 | 4/1 | 9/0 | 1 |
8 | Fotis Ioannidis | 2000-01-10 | 187 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Hy Lạp | £13 triệu | 2027-06-30 | 7/2 | 3/0 | 0 |
9 | Evangelos Pavlidis | 1998-11-21 | 186 cm | 75 kg | Tiền đạo trung tâm | Hy Lạp | £25 triệu | 2025-06-30 | 21/5 | 12/0 | 0 |
19 | Anastasios Douvikas | 1999-08-02 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Hy Lạp | £6 triệu | 2028-06-30 | 5/1 | 9/0 | 2 |
18 | Dimitrios Limnios | 1998-05-27 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Hy Lạp | £0.9 triệu | 2027-06-30 | 16/3 | 6/0 | 1 |
5 | Andreas Bouchalakis | 1993-04-05 | 186 cm | 0 kg | Tiền vệ | Hy Lạp | £1 triệu | 2025-06-30 | 25/1 | 15/0 | 0 |
16 | Theocharis Tsingaras | 2000-08-20 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ | Hy Lạp | £1.2 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
11 | Anastasios Bakasetas | 1993-06-28 | 181 cm | 76 kg | Tiền vệ tấn công | Hy Lạp | £6 triệu | 2027-06-30 | 47/13 | 10/0 | 7 |
20 | Petros Mantalos | 1991-08-31 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Hy Lạp | £1.8 triệu | 2026-06-30 | 41/4 | 11/1 | 4 |
6 | Dimitrios Kourbelis | 1993-11-02 | 181 cm | 73 kg | Tiền vệ phòng ngự | Hy Lạp | £1.4 triệu | 2024-06-30 | 30/1 | 5/0 | 0 |
23 | Emmanouil Siopis | 1994-05-14 | 168 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Hy Lạp | £3 triệu | 2026-06-30 | 14/1 | 11/0 | 0 |
21 | Giorgos Kyriakopoulos | 1996-02-05 | 186 cm | 74 kg | Tiền vệ cánh trái | Hy Lạp | £3.5 triệu | 2026-06-30 | 2/0 | 4/0 | 0 |
3 | Konstantinos Koulierakis | 2003-11-28 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Hy Lạp | £8 triệu | 2026-12-31 | 1/0 | 3/0 | 0 |
4 | Konstantinos Mavropanos | 1997-12-11 | 194 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Hy Lạp | £20 triệu | 2028-06-30 | 23/2 | 0/0 | 0 |
14 | Panagiotis Retsos | 1998-08-09 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Hy Lạp | £2.5 triệu | 2025-06-30 | 7/0 | 5/0 | 0 |
17 | Pantelis Hatzidiakos | 1997-01-18 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Hy Lạp | £2.5 triệu | 2027-06-30 | 30/0 | 0/0 | 0 |
25 | Andreas Ntoi | 2003-02-02 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Hy Lạp | £4 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
22 | Dimitris Giannoulis | 1995-10-17 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Hy Lạp | £2.8 triệu | 2024-06-30 | 16/0 | 7/0 | 2 |
2 | Manolis Saliakas | 1996-09-12 | 177 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Hy Lạp | £2.5 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 3/0 | 0 |
15 | Lazaros Rota | 1997-08-23 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Hy Lạp | £2 triệu | 2026-06-30 | 9/0 | 4/0 | 0 |
26 | Giannis Kotsiras | 1992-12-16 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Hy Lạp | £0.8 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
1 | Odisseas Vlachodimos | 1994-04-26 | 191 cm | 77 kg | Thủ môn | Hy Lạp | £7 triệu | 2027-06-30 | 38/0 | 0/0 | 0 |
12 | Konstantinos Tzolakis | 2002-11-08 | 193 cm | 0 kg | Thủ môn | Hy Lạp | £2 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
13 | Giorgos Athanasiadis | 1993-04-07 | 191 cm | 0 kg | Thủ môn | Hy Lạp | £1 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
24 | Christos Mandas | 2001-09-17 | 189 cm | 0 kg | Thủ môn | Hy Lạp | £3 triệu | 2028-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 19/11/2025 02:45 | Belarus | 0 - 0 | Hy Lạp | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 16/11/2025 02:45 | Hy Lạp | 0 - 0 | Scotland | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 13/10/2025 01:45 | Đan Mạch | 0 - 0 | Hy Lạp | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 10/10/2025 01:45 | Scotland | 0 - 0 | Hy Lạp | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 09/09/2025 01:45 | Hy Lạp | 0 - 0 | Đan Mạch | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 06/09/2025 01:45 | Hy Lạp | 0 - 0 | Belarus | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/06/2025 01:45 | Hy Lạp | 0 - 0 | Bulgaria | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/06/2025 01:45 | Hy Lạp | 4 - 1 | Slovakia | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 24/03/2025 00:00 | Scotland | 0 - 3 | Hy Lạp | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 21/03/2025 02:45 | Hy Lạp | 0 - 1 | Scotland | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 18/11/2024 00:00 | Phần Lan | 0 - 2 | Hy Lạp | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 15/11/2024 02:45 | Hy Lạp | 0 - 3 | Anh | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 14/10/2024 01:45 | Hy Lạp | 2 - 0 | Ireland | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 11/10/2024 01:45 | Anh | 1 - 2 | Hy Lạp | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 11/09/2024 01:45 | Ireland | 0 - 2 | Hy Lạp | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 08/09/2024 01:45 | Hy Lạp | 3 - 0 | Phần Lan | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/06/2024 22:59 | Malta | 0 - 2 | Hy Lạp | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/06/2024 01:45 | Đức | 2 - 1 | Hy Lạp | B | Chi tiết |
Euro 2024 | 27/03/2024 00:00 | Georgia | 0 - 0 | Hy Lạp | H | Chi tiết |
Euro 2024 | 22/03/2024 02:45 | Hy Lạp | 5 - 0 | Kazakhstan | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 01:45 | 4 - 1 (HT: 1-1) | 12 | - | 51% | 12 | - | ||
11/06/2024 22:59 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
08/06/2024 01:45 | 2 - 1 (HT: 0-1) | 11 | 0 | 70% | 8 | - | ||
18/11/2023 00:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 53% | 12 | - |

UEFA Nations League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2025 00:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | 13 | 2 | 58% | 4 | 87% | ||
21/03/2025 02:45 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 9 | 1 | 57% | 15 | 89% | ||
18/11/2024 00:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 10 | 3 | 42% | 7 | 86% | ||
15/11/2024 02:45 | 0 - 3 (HT: 0-1) | 18 | 2 | 43% | 5 | 84% | ||
14/10/2024 01:45 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 14 | 2 | 56% | 15 | 83% | ||
11/10/2024 01:45 | 1 - 2 (HT: 0-0) | 10 | 2 | 64% | 10 | 89% | ||
11/09/2024 01:45 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 14 | 2 | 49% | 7 | 85% | ||
08/09/2024 01:45 | 3 - 0 (HT: 2-0) | 9 | 3 | 46% | 4 | 84% |

Euro 2024
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/03/2024 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 13 | 2 | 36% | 6 | 77% | ||
22/03/2024 02:45 | 5 - 0 (HT: 4-0) | 10 | 1 | 64% | 7 | - | ||
22/11/2023 02:45 | 2 - 2 (HT: 0-1) | 5 | 3 | 33% | 3 | 85% | ||
17/10/2023 01:45 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 12 | 4 | 40% | 5 | 81% | ||
14/10/2023 01:45 | 0 - 2 (HT: 0-2) | 9 | 1 | 57% | 10 | 86% | ||
11/09/2023 01:45 | 5 - 0 (HT: 2-0) | 9 | 0 | 83% | 5 | 91% | ||
08/09/2023 01:45 | 3 - 0 (HT: 3-0) | 12 | 2 | 52% | 5 | 90% | ||
20/06/2023 01:45 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 8 | 0 | 62% | 7 | 91% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
EUROPEAN CHAMPION | 1 | 03/04 |