Scotland

Scotland

HLV: Stephen Clarke Sân vận động: Hampden Park Sức chứa: Thành lập: 1873

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

EURO Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 8 5 0 3 5 0 3 2 62.5% 0% 37.5% 12
Đội nhà 4 3 0 1 3 0 1 2 75% 0% 25% 12
Đội khách 4 2 0 2 2 0 2 0 50% 0% 50% 29

INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 4 3 0 1 0 0 4 -4 0% 0% 100% 769
Đội nhà 2 2 0 0 0 0 2 -2 0% 0% 100% 761
Đội khách 2 1 0 1 0 0 2 -2 0% 0% 100% 756

Thành tích

Không tìm thấy thông tin thành tích

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Stephen Clarke 1963-08-29 178 cm 78 kg HLV trưởng Scotland - 2026-07-31 0/0 0/0 0
18 Lewis Morgan 1996-09-30 178 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Scotland £4 triệu 2025-12-31 0/0 3/0 0
9 Lawrence Shankland 1995-08-10 185 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Scotland £4 triệu 2025-05-31 4/2 7/1 0
10 Che Adams 1996-07-13 179 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Scotland £15 triệu 2024-06-30 21/5 8/1 2
19 Tommy Conway 2002-08-06 185 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Scotland £4 triệu 2025-06-30 0/0 1/0 0
25 James Forrest 1991-07-07 175 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Scotland £1 triệu 2025-05-31 20/5 8/0 0
7 John McGinn 1994-10-18 178 cm 0 kg Tiền vệ Scotland £30 triệu 2027-06-30 56/18 7/0 5
8 Callum McGregor 1993-06-14 178 cm 0 kg Tiền vệ Scotland £8.5 triệu 2028-05-31 50/3 7/0 1
17 Stuart Armstrong 1992-03-30 183 cm 0 kg Tiền vệ Scotland £2 triệu 2024-06-30 27/4 22/1 4
20 Ryan Jack 1992-02-27 182 cm 0 kg Tiền vệ Scotland £1 triệu 2024-05-31 10/0 8/0 0
23 Kenny Mclean 1992-01-08 180 cm 0 kg Tiền vệ Scotland £0.9 triệu 2026-06-30 15/1 21/1 1
11 Ryan Christie 1995-02-22 178 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Scotland £12 triệu 2027-06-30 30/6 17/0 5
4 Scott Mctominay 1996-12-08 191 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Scotland £32 triệu 2025-06-30 39/6 9/2 1
14 Billy Gilmour 2001-06-11 170 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Scotland £18 triệu 2026-06-30 20/1 6/0 0
5 Grant Hanley 1991-11-20 188 cm 76 kg Hậu vệ trung tâm Scotland £0.9 triệu 2025-06-30 33/1 2/0 0
13 Jack Hendry 1995-05-07 192 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Scotland £3 triệu 30/3 1/0 2
15 Ryan Porteous 1999-03-25 188 cm 70 kg Hậu vệ trung tâm Scotland £3 triệu 2027-06-30 11/1 0/0 0
16 Liam Cooper 1991-08-30 186 cm 73 kg Hậu vệ trung tâm Scotland £1 triệu 2024-06-30 13/0 6/0 1
26 Scott McKenna 1996-11-12 189 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Scotland £10 triệu 2024-06-30 25/1 10/0 0
3 Andrew Robertson 1994-03-11 178 cm 64 kg Hậu vệ cánh trái Scotland £30 triệu 2026-06-30 66/3 1/0 5
6 Kieran Tierney 1997-06-05 180 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Scotland £12 triệu 2024-06-30 42/0 1/0 3
24 Greg Taylor 1997-11-05 171 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Scotland £7.5 triệu 2025-06-30 9/0 4/0 0
2 Anthony Ralston 1998-11-16 178 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Scotland £1.8 triệu 2027-05-31 3/1 6/0 0
22 Ross McCrorie 1998-03-18 187 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Scotland £1.8 triệu 2026-06-30 1/0 0/0 0
1 Angus Gunn 1996-01-22 196 cm 77 kg Thủ môn Scotland £2.5 triệu 2025-06-30 10/0 0/0 0
12 Liam Kelly 1996-01-23 184 cm 0 kg Thủ môn Scotland £0.8 triệu 2024-05-31 1/0 0/0 0
21 Zander Clark 1992-06-26 191 cm 0 kg Thủ môn Scotland £0.7 triệu 2025-05-31 3/0 1/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 19/11/2025 02:45 Scotland 0 - 0 Đan Mạch - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 16/11/2025 02:45 Hy Lạp 0 - 0 Scotland - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 12/10/2025 23:00 Scotland 0 - 0 Belarus - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 10/10/2025 01:45 Scotland 0 - 0 Hy Lạp - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 09/09/2025 01:45 Belarus 0 - 0 Scotland - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 06/09/2025 01:45 Đan Mạch 0 - 0 Scotland - Chi tiết
Giao hữu quốc tế 09/06/2025 23:00 Liechtenstein 0 - 0 Scotland - Chi tiết
Giao hữu quốc tế 07/06/2025 01:45 Scotland 1 - 3 Iceland B Chi tiết
UEFA Nations League 24/03/2025 00:00 Scotland 0 - 3 Hy Lạp B Chi tiết
UEFA Nations League 21/03/2025 02:45 Hy Lạp 0 - 1 Scotland T Chi tiết
UEFA Nations League 19/11/2024 02:45 Ba Lan 1 - 2 Scotland T Chi tiết
UEFA Nations League 16/11/2024 02:45 Scotland 1 - 0 Croatia T Chi tiết
UEFA Nations League 16/10/2024 01:45 Scotland 0 - 0 Bồ Đào Nha H Chi tiết
UEFA Nations League 12/10/2024 23:00 Croatia 2 - 1 Scotland B Chi tiết
UEFA Nations League 09/09/2024 01:45 Bồ Đào Nha 2 - 1 Scotland B Chi tiết
UEFA Nations League 06/09/2024 01:45 Scotland 2 - 3 Ba Lan B Chi tiết
Euro 2024 24/06/2024 02:00 Scotland 0 - 1 Hungary B Chi tiết
Euro 2024 20/06/2024 02:00 Scotland 1 - 1 Thụy Sĩ H Chi tiết
Euro 2024 15/06/2024 02:00 Đức 5 - 1 Scotland B Chi tiết
Giao hữu quốc tế 08/06/2024 01:45 Scotland 2 - 2 Phần Lan H Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế

Giao hữu quốc tế

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
07/06/2025
01:45
1 - 3
(HT: 1-2)
11 2 56% 9 85%
08/06/2024
01:45
2 - 2
(HT: 0-0)
11 1 65% 10 -
03/06/2024
22:59
0 - 2
(HT: 0-0)
8 - 24% 0 -
27/03/2024
02:45
0 - 1
(HT: 0-1)
7 1 82% 12 -
23/03/2024
02:45
4 - 0
(HT: 1-0)
10 1 54% 7 -
18/10/2023
02:10
4 - 1
(HT: 3-1)
13 0 52% 7 -
UEFA Nations League

UEFA Nations League

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
24/03/2025
00:00
0 - 3
(HT: 0-2)
13 2 58% 4 87%
21/03/2025
02:45
0 - 1
(HT: 0-1)
9 1 57% 15 89%
19/11/2024
02:45
1 - 2
(HT: 0-1)
12 1 42% 13 83%
16/11/2024
02:45
1 - 0
(HT: 0-0)
8 0 55% 6 88%
16/10/2024
01:45
0 - 0
(HT: 0-0)
13 1 30% 3 78%
12/10/2024
23:00
2 - 1
(HT: 1-1)
12 2 51% 11 91%
09/09/2024
01:45
2 - 1
(HT: 0-1)
14 3 69% 19 91%
06/09/2024
01:45
2 - 3
(HT: 0-2)
13 0 59% 8 89%
Euro 2024

Euro 2024

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
24/06/2024
02:00
0 - 1
(HT: 0-0)
16 1 58% 5 82%
20/06/2024
02:00
1 - 1
(HT: 1-1)
- - - - -
15/06/2024
02:00
5 - 1
(HT: 3-0)
15 2 72% 5 94%
20/11/2023
02:45
3 - 3
(HT: 2-2)
14 1 49% 3 87%
17/11/2023
00:00
2 - 2
(HT: 1-0)
17 3 36% 1 78%
13/10/2023
01:45
2 - 0
(HT: 0-0)
15 4 74% 8 90%

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng