
Scotland
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
EURO Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 5 | 0 | 3 | 5 | 0 | 3 | 2 | 62.5% | 0% | 37.5% | 12 |
Đội nhà | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 75% | 0% | 25% | 12 |
Đội khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50% | 0% | 50% | 29 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | -4 | 0% | 0% | 100% | 769 |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 761 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 756 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Stephen Clarke | 1963-08-29 | 178 cm | 78 kg | HLV trưởng | Scotland | - | 2026-07-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Lewis Morgan | 1996-09-30 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Scotland | £4 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 3/0 | 0 |
9 | Lawrence Shankland | 1995-08-10 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Scotland | £4 triệu | 2025-05-31 | 4/2 | 7/1 | 0 |
10 | Che Adams | 1996-07-13 | 179 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Scotland | £15 triệu | 2024-06-30 | 21/5 | 8/1 | 2 |
19 | Tommy Conway | 2002-08-06 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Scotland | £4 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
25 | James Forrest | 1991-07-07 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Scotland | £1 triệu | 2025-05-31 | 20/5 | 8/0 | 0 |
7 | John McGinn | 1994-10-18 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ | Scotland | £30 triệu | 2027-06-30 | 56/18 | 7/0 | 5 |
8 | Callum McGregor | 1993-06-14 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ | Scotland | £8.5 triệu | 2028-05-31 | 50/3 | 7/0 | 1 |
17 | Stuart Armstrong | 1992-03-30 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ | Scotland | £2 triệu | 2024-06-30 | 27/4 | 22/1 | 4 |
20 | Ryan Jack | 1992-02-27 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ | Scotland | £1 triệu | 2024-05-31 | 10/0 | 8/0 | 0 |
23 | Kenny Mclean | 1992-01-08 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ | Scotland | £0.9 triệu | 2026-06-30 | 15/1 | 21/1 | 1 |
11 | Ryan Christie | 1995-02-22 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Scotland | £12 triệu | 2027-06-30 | 30/6 | 17/0 | 5 |
4 | Scott Mctominay | 1996-12-08 | 191 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Scotland | £32 triệu | 2025-06-30 | 39/6 | 9/2 | 1 |
14 | Billy Gilmour | 2001-06-11 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Scotland | £18 triệu | 2026-06-30 | 20/1 | 6/0 | 0 |
5 | Grant Hanley | 1991-11-20 | 188 cm | 76 kg | Hậu vệ trung tâm | Scotland | £0.9 triệu | 2025-06-30 | 33/1 | 2/0 | 0 |
13 | Jack Hendry | 1995-05-07 | 192 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Scotland | £3 triệu | 30/3 | 1/0 | 2 | |
15 | Ryan Porteous | 1999-03-25 | 188 cm | 70 kg | Hậu vệ trung tâm | Scotland | £3 triệu | 2027-06-30 | 11/1 | 0/0 | 0 |
16 | Liam Cooper | 1991-08-30 | 186 cm | 73 kg | Hậu vệ trung tâm | Scotland | £1 triệu | 2024-06-30 | 13/0 | 6/0 | 1 |
26 | Scott McKenna | 1996-11-12 | 189 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Scotland | £10 triệu | 2024-06-30 | 25/1 | 10/0 | 0 |
3 | Andrew Robertson | 1994-03-11 | 178 cm | 64 kg | Hậu vệ cánh trái | Scotland | £30 triệu | 2026-06-30 | 66/3 | 1/0 | 5 |
6 | Kieran Tierney | 1997-06-05 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Scotland | £12 triệu | 2024-06-30 | 42/0 | 1/0 | 3 |
24 | Greg Taylor | 1997-11-05 | 171 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Scotland | £7.5 triệu | 2025-06-30 | 9/0 | 4/0 | 0 |
2 | Anthony Ralston | 1998-11-16 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Scotland | £1.8 triệu | 2027-05-31 | 3/1 | 6/0 | 0 |
22 | Ross McCrorie | 1998-03-18 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Scotland | £1.8 triệu | 2026-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
1 | Angus Gunn | 1996-01-22 | 196 cm | 77 kg | Thủ môn | Scotland | £2.5 triệu | 2025-06-30 | 10/0 | 0/0 | 0 |
12 | Liam Kelly | 1996-01-23 | 184 cm | 0 kg | Thủ môn | Scotland | £0.8 triệu | 2024-05-31 | 1/0 | 0/0 | 0 |
21 | Zander Clark | 1992-06-26 | 191 cm | 0 kg | Thủ môn | Scotland | £0.7 triệu | 2025-05-31 | 3/0 | 1/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 19/11/2025 02:45 | Scotland | 0 - 0 | Đan Mạch | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 16/11/2025 02:45 | Hy Lạp | 0 - 0 | Scotland | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 12/10/2025 23:00 | Scotland | 0 - 0 | Belarus | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 10/10/2025 01:45 | Scotland | 0 - 0 | Hy Lạp | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 09/09/2025 01:45 | Belarus | 0 - 0 | Scotland | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 06/09/2025 01:45 | Đan Mạch | 0 - 0 | Scotland | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/06/2025 23:00 | Liechtenstein | 0 - 0 | Scotland | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/06/2025 01:45 | Scotland | 1 - 3 | Iceland | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 24/03/2025 00:00 | Scotland | 0 - 3 | Hy Lạp | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 21/03/2025 02:45 | Hy Lạp | 0 - 1 | Scotland | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 19/11/2024 02:45 | Ba Lan | 1 - 2 | Scotland | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 16/11/2024 02:45 | Scotland | 1 - 0 | Croatia | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 16/10/2024 01:45 | Scotland | 0 - 0 | Bồ Đào Nha | H | Chi tiết |
UEFA Nations League | 12/10/2024 23:00 | Croatia | 2 - 1 | Scotland | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 09/09/2024 01:45 | Bồ Đào Nha | 2 - 1 | Scotland | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 06/09/2024 01:45 | Scotland | 2 - 3 | Ba Lan | B | Chi tiết |
Euro 2024 | 24/06/2024 02:00 | Scotland | 0 - 1 | Hungary | B | Chi tiết |
Euro 2024 | 20/06/2024 02:00 | Scotland | 1 - 1 | Thụy Sĩ | H | Chi tiết |
Euro 2024 | 15/06/2024 02:00 | Đức | 5 - 1 | Scotland | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/06/2024 01:45 | Scotland | 2 - 2 | Phần Lan | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2025 01:45 | 1 - 3 (HT: 1-2) | 11 | 2 | 56% | 9 | 85% | ||
08/06/2024 01:45 | 2 - 2 (HT: 0-0) | 11 | 1 | 65% | 10 | - | ||
03/06/2024 22:59 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 8 | - | 24% | 0 | - | ||
27/03/2024 02:45 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 7 | 1 | 82% | 12 | - | ||
23/03/2024 02:45 | 4 - 0 (HT: 1-0) | 10 | 1 | 54% | 7 | - | ||
18/10/2023 02:10 | 4 - 1 (HT: 3-1) | 13 | 0 | 52% | 7 | - |

UEFA Nations League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2025 00:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | 13 | 2 | 58% | 4 | 87% | ||
21/03/2025 02:45 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 9 | 1 | 57% | 15 | 89% | ||
19/11/2024 02:45 | 1 - 2 (HT: 0-1) | 12 | 1 | 42% | 13 | 83% | ||
16/11/2024 02:45 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 8 | 0 | 55% | 6 | 88% | ||
16/10/2024 01:45 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 13 | 1 | 30% | 3 | 78% | ||
12/10/2024 23:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 12 | 2 | 51% | 11 | 91% | ||
09/09/2024 01:45 | 2 - 1 (HT: 0-1) | 14 | 3 | 69% | 19 | 91% | ||
06/09/2024 01:45 | 2 - 3 (HT: 0-2) | 13 | 0 | 59% | 8 | 89% |

Euro 2024
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/06/2024 02:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 16 | 1 | 58% | 5 | 82% | ||
20/06/2024 02:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
15/06/2024 02:00 | 5 - 1 (HT: 3-0) | 15 | 2 | 72% | 5 | 94% | ||
20/11/2023 02:45 | 3 - 3 (HT: 2-2) | 14 | 1 | 49% | 3 | 87% | ||
17/11/2023 00:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | 17 | 3 | 36% | 1 | 78% | ||
13/10/2023 01:45 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 15 | 4 | 74% | 8 | 90% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|